Você está na página 1de 10

TT Tên kết cấu Công thưc tính Kquả K tttt(D) tntt(D)

Bắc
- Cửa sổ 16x3x1,2 57.6 5.23 12.9 24
1 - Cửa đi 5.45 12.9 24
- Tường 31,2x6-16x3x1,2 129.6 1.78 12.9 24
- Cửa mái 31,2x0,8 24.96 5.23 12.9 24
Nam
- Cửa sổ 8x3x1,2 28.8 5.23 12.9 24
2 - Cửa đi 3x2,4x3+1,2x2,2 24.24 5.45 12.9 24
- Tường 31,2x6-8x3x1,2-3x2,4x3-1,2x2,2 134.16 1.78 12.9 24
- Cửa mái 31,2x0,8 28.8 5.23 12.9 24
Đông
3 - Cửa đi 1,2x2,2 2.64 5.45 12.9 24
- Tường 9x6+4,5x(4,5xtg30)-1,2x2,2 63.05 1.78 12.9 24
Tây
4 - Cửa đi 2,4x3 7.2 5.45 12.9 24
- Tường 9x6+4,5x(4,5/tg30)-2,4x3 58.5 1.78 12.9 24
5 Mái 31,2x9/cos30 324.24 5.45 12.9 24
Nền
6 - Dải 1 31,2x2x2+9x2x2 160.8 0.4 12.9 24
- Dải 2 27,2x2x2+(9-2x2x2)x2 110.8 0.2 12.9 24
- Dải 3 23,2x1 23.2 0.1 12.9 24
TỔNG TỔN THẤT NHIỆT QUA KÊT CẤU

16.2
54.46 2
ψ Qttkc

1 3343.85
1 0.00
1 2560.64
1 1449.00

1 1671.93
1 1466.40
1 2650.73
1 1671.93
1
1 159.71
1 1245.74

1 435.56
1 1155.84
1 19614.90

1 713.95
1 245.98
1 25.75
38411.91
Nhiệt độ trong lò nhiêt đô bề mặt trong nhiệt độ lớp thư 1- 2 nhiêt độ lớp thứ 2-3 nhiệt độ bề mặt ngoài
1250 1245 900 550 78
.
δ1 λ1 hê số đăc trưng δ2
Lớp1 0.11 9.27 l 2.56 Lớp 2 0.22
Magezit Diatomit

α bx 6.597 α dl 7.065

qα 792.37

Hệ số dẫn nhiệt lớp 1 Hệ số dẫn nhiệt lớp 2 Hệ số dẫn nhiệt lớp 3


λ1 9.270 λ2 0.283 λ3 0.165

Hệ số dân nhiệt của thành lò qk 801.67

k 0.687 Sai số
∆qmax

Tính toán toả nhiệt qua thành lò,đáy lò và


nóc lò

nhiệt độ bề mặt trong Nhiệt độ không khí trong phòng


90 24

Lớp 1 nhiệt độ bề mặt ngoài hê số kích thứơc đăc trưng


δ2 λ2 61 59 l 2.2 2.8
0.05 0.06
α bx 5.29 α dl 5.43
5.24 6.81
qα 396.64 λ1 0.6915
421.84 0.6910
qk 401.08 Sai số

428.40 ∆qmax -1.12 -1.56


Diện tích thành bể Lượng nhiêt toả từ thành bể
chiều dài chiều rộng chiều cao 1228.50
1.6 0.6 0.7
Xung quanh 3.08 Lượng nhiệt toả ra từ đáy bể
đáy bể 0.96 408.12

Tính toán toả nhiệt cho thành và đáy bể

Tính toán hút trên bể chứa đối với bể lạnh


Hút 1 bên
KZ KT ϕ vl/tr b l Lhót

1.75 1.3369 1.57 0.18 1 1.6 3097.79

dx 0

Tính toán hút trên bể chứa đối với bể nóng


nhiệt độ dung dịch nhiệt độ môi trường Chiêu rộng chiều dài
Tdd 80 Txq 24 b 1l

Hệ số đặc trưng hút 1bên và hút 2 bên Lưu lượng hút lý thuyết 1

A1 0.35 A 2 0.5 Ll/th 6979.31

Lưu lượng thực của hệ thống 1


KZ 1.75 1 KT 1.3369 Lth 16328.80

2 KT 1.1624
nhiệt độ bề mặt ngoài nhiệt độ trong phòng
78 20

λ2 δ3 λ3
0.28 Lớp 3 0.11 0.17
Diatomit Diatomit bot

αn 13.662

q1 29074.88 % 0.000
q2 449.83 % 98.453
q3 708.94 % 97.562
qα 792.37 % 97.275
qk 801.67 % 97.243

Sai số Qtb 797.018

1.16

Nhiệt độ mùa hè
34

αn 10.72
12.05

Hệ số dân nhiệt của thành lò


k 13.83 13.82

Qtb 398.86 425.12


Lượng nhiêt toả từ thành bể Nhiệt toả ra mùa đông
1228.50 1636.62

Lượng nhiệt toả ra từ đáy bể Nhiệt toả ra mùa hè


408.12 1388.65

nh và đáy bể

lạnh
Hút 2 bên
Lhót

4646.68

nóng 3.14

chiều dài Góc mở

1.6 ϕ 1.57

Lưu lượng hút lý thuyết 2


Ll/th 9970.45

Lưu lượng thực của hệ thống 2


Lth 20281.08
Lớp 1 Lớp 2 nhiệt trong phòng hê số kích thứơc đăc
δ1 λ1 δ2 λ2 24 l
0.22 0.65 0.22 0.35

nhiệt trong lò nhiệt bề mặt trong nhiệt lớp 1-2 nhiệt bề mặt ngoài
1250 1245 350 42

α dl 5.77 α bx 4.09 αn 9.86

λ1 1.0886 λ2 0.12 Hệ số dân nhiệt của thành lò

k 0.490

Tính toán toả nhiệt cho lóc lò


Lớp 1 nhiệt độ bề mặt ngoài hê số kích thứơc đăc trưng
δ1 λ1 238 l 2.56
0.24 1.267
α bx 13.83 α dl 9.79 αn

qα 5055.12 λ1 8.310 Hệ số dân nhiệt của th


k
qk 5316.41 Sai số
∆qmax 4.91
Qtb

Tính toán toả nhiệt cho cửa lò

Vận tốc gió trên mặt dd Nhiệt độ dd Nhiệt độ xq

V 0.6 tdd 70 tf

Diên tích bề mặt Nhiệt lượng toả ra

1.6 0.6 F 0.96 Qdd 359.55

Tính toán toả nhiệt do bề mặt thoáng


Tính toán toả nhiệt do bề mặt thoáng
hê số kích thứơc đăc trưng

2.8

nhiệt bề mặt ngoài


42

qα 177.44

Sai số
∆qmax 69.89

qk 589.26

Qtb 383.35

23.62

Hệ số dân nhiệt của thành lò


5.28

5185.77

Nhiệt độ xq

24

Você também pode gostar

  • Hoa Sen Khong Khi
    Hoa Sen Khong Khi
    Documento1 página
    Hoa Sen Khong Khi
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Tinh Toan Thong Gio2
    Tinh Toan Thong Gio2
    Documento19 páginas
    Tinh Toan Thong Gio2
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Bang 4 Thonggio
    Bang 4 Thonggio
    Documento2 páginas
    Bang 4 Thonggio
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Do An Mang Dien
    Do An Mang Dien
    Documento12 páginas
    Do An Mang Dien
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Tinh Toan Thong Gio2
    Tinh Toan Thong Gio2
    Documento19 páginas
    Tinh Toan Thong Gio2
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Bia Thong Gio
    Bia Thong Gio
    Documento1 página
    Bia Thong Gio
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • DA Thong Gio-Nam Hai
    DA Thong Gio-Nam Hai
    Documento34 páginas
    DA Thong Gio-Nam Hai
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Toa Nhiet Do Be
    Toa Nhiet Do Be
    Documento11 páginas
    Toa Nhiet Do Be
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • My Ha
    My Ha
    Documento19 páginas
    My Ha
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Tinh Toan Nhiet Thua Cua Thong Gio
    Tinh Toan Nhiet Thua Cua Thong Gio
    Documento8 páginas
    Tinh Toan Nhiet Thua Cua Thong Gio
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Bang Thong Ke
    Bang Thong Ke
    Documento2 páginas
    Bang Thong Ke
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Dai Linh
    Dai Linh
    Documento32 páginas
    Dai Linh
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Thuyet Minh Phuong An 2
    Thuyet Minh Phuong An 2
    Documento40 páginas
    Thuyet Minh Phuong An 2
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Thong Gio 333
    Thong Gio 333
    Documento14 páginas
    Thong Gio 333
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Do An Thong Gio
    Do An Thong Gio
    Documento36 páginas
    Do An Thong Gio
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações
  • Do An Thong Gio3
    Do An Thong Gio3
    Documento43 páginas
    Do An Thong Gio3
    thien_ha_xanh0567
    Ainda não há avaliações