Você está na página 1de 6

Báo cáo thu nhập, có vay nợ t 25%

Năm 1 2 3 4
Tổng doanh thu 300 500 600 800
+ Ng vật liệu 60 70 80 90
+ Tiền lương 30 40 50 60
+ Điện, nước 5 7 10 14
+ Chi phí quản lý , bh 15 20 25 30
+ Khau hao 50 50 50 50
EBIT 140 313 385 556
Lãi vay 100 80 60 40
EBT 40 233 325 516
Thuế TNDN 10 58.25 81.25 129
EAT 30 174.75 243.75 387

Báo cáo thu nhập, không vay nợ


t 25%
Năm 1 2 3 4
Tổng doanh thu 300 500 600 800
+ Ng vật liệu 60 70 80 90
+ Tiền lương 30 40 50 60
+ Điện, nước 5 7 10 14
+ Chi phí quản lý , bh 15 20 25 30
+ Khau hao 50 50 50 50
EBIT 140 313 385 556
EBT 140 313 385 556
Thuế TNDN 35 78.25 96.25 139
EAT 105 234.75 288.75 417

tiết kiệm thuế 25 20 15 10


tiết kiệm thuế 25 20 15 10

Wacc 19%
0 1 2 3 4
NCF -1000 0 780 450 980
NPV $306.54
A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
1 Phần 1: Phân tích lợi nhuận
2
3 1. Bảng thông số
4 Tài trợ 60%
5 Đất đai 3000 m2 Lãi suất thực 5.556% năm
6 Đơn giá 0.4 triệu/m2/ năm
7 Ls danh nghĩa 14.00%
8 Tỷ lệ lạm phát 8% / năm Số kỳ trả 3
9 Suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (re)
10 Nhà xưởng và thiết bị 25000 triệu Thực 12%
11 Đời sống kinh tế 10 năm Danh nghĩa 20.96%
12 Số năm hoạt động của dự án 8 năm
13
14 Sản lượng Chi phí quản lý, chi phí bán hàng……….
15 Công suất thiết kế 28000 chiếc/năm 8000 triệu/ năm
16 Năm 1,2 3,4,5 6,7,8 Năm 9 20% năm 8
17 Công suất sản xuất so cs thiết kế 70% 80% 95%
18 Tồn kho thành phẩm 10%
19 Giá bán AR 10% Doanh thu
20 Năm 0 7 triệu/máy AP 15% Chi phi linh kiện
21 Giảm giá thực -10% năm CB 2% Doanh thu
22
23 Linh kiện 4.5 triệu/máy Điện và bao bì
24 Lao động 0.3 triệu đồng/máy
25 Số công nhân 50 Mua quyền sử dụng phần mềm
26 Đơn giá lương 3 triệu/ tháng 15000 triệu đồng
27 Số kỹ sư 20
28 Đơn giá lương 5 triệu/ tháng Thuế TNDN 25%
29 Tỷ lệ tăng lương thực 8% /năm
30
31 2. Lịch khấu hao
32 2.1 Khấu hao TS hữu hình Đơn vị tính: Triệu đồng
33 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
34 Giá trị tài sản đầu kỳ 25000 22500 20000 17500 15000 12500 10000 7500
35 Khấu hao trong kỳ 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
36 Khấu hao tích luỹ 2500 5000 7500 10000 12500 15000 17500 20000
37 Giá trị tài sản cuối kỳ 25000 22500 20000 17500 15000 12500 10000 7500 5000

Đặng Văn Thanh 2 05/10/2010


A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
38
39 2.2 Khấu hao TS vô hình
40 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
41 Giá trị tài sản đầu kỳ 15000 13125 11250 9375 7500 5625 3750 1875
42 Khấu hao trong kỳ 1875 1875 1875 1875 1875 1875 1875 1875
43 Khấu hao tích luỹ 1875 3750 5625 7500 9375 11250 13125 15000
44 Giá trị tài sản cuối kỳ 15000 13125 11250 9375 7500 5625 3750 1875 0
45
46 3. Sản lượng sản xuất, tồn kho và tiêu thụ Đơn vị tính: Chiếc
47 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
48 Công suất sản xuất 70% 70% 80% 80% 80% 95% 95% 95%
49 Sản lượng sản xuất 19600 19600 22400 22400 22400 26600 26600 26600
50 Sản lượng tồn kho 1960 1960 2240 2240 2240 2660 2660 2660
51 Sản lượng tiêu thụ :
52 +Do sản xuất trong năm 17640 17640 20160 20160 20160 23940 23940 23940 0
53 +Do sản xuất năm trước 0 1960 1960 2240 2240 2240 2660 2660 2660
54 Tổng sản lượng tiêu thụ 17640 19600 22120 22400 22400 26180 26600 26600 2660
55
56 4. Bảng tính doanh thu Đơn vị tính: Triệu đồng
57 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
58 Chỉ số lạm phát 1.08 1.17 1.26 1.36 1.47 1.59 1.71 1.85 2.00
59 Chỉ số giảm giá thực 0.90 0.81 0.73 0.66 0.59 0.53 0.48 0.43 0.39
60 Giá bán hàng năm 6.80 6.61 6.43 6.25 6.07 5.90 5.74 5.58 5.42
61 Doanh thu (tiêu thụ) 120023 129624 142194 139962 136043 154549 152631 148358 14420
62
63 5. Tiền lương công nhân và kỹ sư Đơn vị tính: Triệu đồng
64 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
65 Chỉ số lạm phát 1.08 1.17 1.26 1.36 1.47 1.59 1.71 1.85
66 Chỉ số tăng lương thực 1.08 1.17 1.26 1.36 1.47 1.59 1.71 1.85
67 Tiền lương công nhân 2100 2449 2856 3332 3886 4533 5287 6167
68 Tiền lương kỹ sư 1400 1633 1904 2221 2591 3022 3525 4111
69 Tổng tiền lương cn&ks 3499 4081 4761 5553 6477 7555 8812 10278
70
71
72 6. Bảng tính giá thành sản xuất và giá vốn hàng bán Đơn vị tính: Triệu đồng
73 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
74 Chi phí linh kiện 85730 83330 92568 89976 87456 100947 98120 95373

Đặng Văn Thanh 3 05/10/2010


A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
75 Tiền lương công nhân và kỹ sư 3499 4081 4761 5553 6477 7555 8812 10278
76 Tiền điện và bao bì 6350 6858 8465 9142 9874 12663 13676 14770
77 Tiền thuê đất 1200 1200 1400 1400 1400 1763 1763 1763
78 Khấu hao TSCĐ hữu hình 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
79 Khấu hao TSVH 1875 1875 1875 1875 1875 1875 1875 1875
80 Tổng chi phí sản xuất trực tiếp 101155 99845 111568 110446 109582 127303 126746 126559
81 Sản lượng sản xuất 19600 19600 22400 22400 22400 26600 26600 26600
82 Giá thành sản xuất 5.16 5.09 4.98 4.93 4.89 4.79 4.76 4.76
83 Giá vốn hàng bán 91040 99976 110396 110558 109668 125530 126802 126578 12656
84
85 7. Lịch trả nợ Đơn vị tính: Triệu đồng
86 Năm 0 1 2 3
87 Nợ đầu kỳ 15000 10639 5668
88 Lãi phát sinh trong kỳ 2100 1489 793
89 Trả nợ : Tổng 6461 6461 6461
90 Trong đó: * Trả nợ gốc 4361 4972 5668
91 * Trả lãi 2100 1489 793
92 Nợ cuối kỳ 15000 10639 5668 0
93
94 8. Bảng vốn lưu động Đơn vị tính: Triệu đồng
95 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
96 Khoản phải thu (AR) 12002 12962 14219 13996 13604 15455 15263 14836
97 Thay đổi trong khoản phải thu (∆AR) -12002 -960 -1257 223 392 -1851 192 427 14836
98 Khoản phải trả (AP) 12860 12499 13885 13496 13118 15142 14718 14306
99 Thay đổi trong khoản phải trả(∆AP) -12860 360 -1386 389 378 -2024 424 412 14306
100 Số dư tiền mặt 2400 2592 2844 2799 2721 3091 3053 2967
101 Thay đổi số dư tiền mặt (∆CB) 2400 192 251 -45 -78 370 -38 -85 -2967
102
103 Giá trị hàng tồn kho
104 Thay đổi hàng tồn kho
105
106 9. Báo cáo thu nhập dự trù (TIPV) Đơn vị tính: Triệu đồng
107 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
108 Tổng doanh thu 120023 129624 142194 139962 136043 154549 152631 148358 14420
109 (-) Giá vốn hàng bán 91040 99976 110396 110558 109668 125530 126802 126578 12656
110 (-) Chi phí quản lý và bán hàng 8640 9331 10078 10884 11755 12695 13711 14807 3198
111 EBIT 20343 20317 21721 18520 14621 16323 12119 6972 -1434

Đặng Văn Thanh 4 05/10/2010


A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
112 (-) Trả lãi vay 2100 1489 793 0 0 0 0 0 0
113 EBT 18243 18828 20927 18520 14621 16323 12119 6972 -1434
114 Thuế thu nhập doanh nghiệp (25%) 4561 4707 5232 4630 3655 4081 3030 1743 0
115 Thu nhập ròng (EAT) 13682 14121 15695 13890 10965 12242 9089 5229 -1434
116
117 Phần 2: Phân tích ngân lưu
118 BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (phương pháp trực tiếp) Đơn vị tính: Triệu đồng
119 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 PV
120 NGÂN LƯU VÀO
121 Tổng doanh thu 120023 129624 142194 139962 136043 154549 152631 148358
122 Thay đổi trong khoản phải thu (∆AR) -12002.26 -960.18 -1256.99 223.19 391.89 -1850.53 191.74 427.37 14836
123 Giá trị thanh lý 9995
124
125 Tổng ngân lưu vào 108020 128664 140937 140186 136435 152698 152823 148785 24831
126 NGÂN LƯU RA
127 Đầu tư nhà xưởng và thiết bị 25000
128 Mua quyền sử dụng phần mềm 15000
129 Chi phí linh kiện 85730 83330 92568 89976 87456 100947 98120 95373 0
130 Tiền lương công nhân và kỹ sư 3499 4081 4761 5553 6477 7555 8812 10278 0
131 Tiền điện và bao bì 6350 6858 8465 9142 9874 12663 13676 14770 0
132 Tiền thuê đất 1200 1200 1400 1400 1400 1763 1763 1763 0
133 Chi phí quản lý và bán hàng 8640 9331 10078 10884 11755 12695 13711 14807 3198
134 Thay đổi trong khoản phải trả(∆AP) -12860 360 -1386 389 378 -2024 424 412 14306
135 Thay đổi số dư tiền mặt (∆CB) 2400 192 251 -45 -78 370 -38 -85 -2967
136 Tổng ngân lưu ra 40000 94961 105353 116137 117299 117261 133969 136467 137318 14537
137 Ngân lưu ròng trước thuế -40000 13059 23311 24801 22887 19174 18729 16356 11467 10294
138 Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 4561 4707 5232 4630 3655 4081 3030 1743 0
139 Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) -40000 8499 18604 19569 18257 15519 14648 13326 9724 10294
140 NPV (TIPV)
141 IRR (TIPV)
142
143 Hệ số bảo đảm trả nợ
144 DSCR= NCF(TIPV)/(No goc va lai)
145 DSCR bình quân
146
147 Thời gian hoàn vốn:
148 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Đặng Văn Thanh 5 05/10/2010


A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
149 Ngân lưu ròng sau thuế (NCF)
150 Hệ số ck
151 PV(NCF)
152 PV(NCF) tích lũy
153 Thời gian hoàn vốn của dự án:
154
155Bảng tính cơ cấu vốn và hệ số wacc
156 D
157 E
158 E+D
159 D/(E+D)
160 E/(E+D)
161 WACC
162 WACC bq
163
173 BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV Đơn vị tính: Triệu đồng
174 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
175 Ngân lưu ròng TIPV
176 Ngân lưu vay và trả nợ
177 Ngân lưu ròng EPV
178 NPV (EPV)
179 IRR (EPV)
180
181
182 BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (Phương pháp gián tiếp)
183 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
184 Thu nhập ròng (EAT)
185 +Khấu hao TSCĐ hữu hình
186 +Khấu hao TSVH
187 + Lãi vay
188 +Thay đổi trong khoản phải thu (∆AR)
189 +Giá trị thanh lý
190 -Thay đổi trong khoản phải trả(∆AP)
191 -Thay đổi số dư tiền mặt (∆CB)
192 - Đầu tư
193 - Thay đổi hàng tồn kho
194 Ngân lưu ròng sau thuế

Đặng Văn Thanh 6 05/10/2010

Você também pode gostar