Escolar Documentos
Profissional Documentos
Cultura Documentos
Năm 1 2 3 4
Tổng doanh thu 300 500 600 800
+ Ng vật liệu 60 70 80 90
+ Tiền lương 30 40 50 60
+ Điện, nước 5 7 10 14
+ Chi phí quản lý , bh 15 20 25 30
+ Khau hao 50 50 50 50
EBIT 140 313 385 556
Lãi vay 100 80 60 40
EBT 40 233 325 516
Thuế TNDN 10 58.25 81.25 129
EAT 30 174.75 243.75 387
Wacc 19%
0 1 2 3 4
NCF -1000 0 780 450 980
NPV $306.54
A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
1 Phần 1: Phân tích lợi nhuận
2
3 1. Bảng thông số
4 Tài trợ 60%
5 Đất đai 3000 m2 Lãi suất thực 5.556% năm
6 Đơn giá 0.4 triệu/m2/ năm
7 Ls danh nghĩa 14.00%
8 Tỷ lệ lạm phát 8% / năm Số kỳ trả 3
9 Suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (re)
10 Nhà xưởng và thiết bị 25000 triệu Thực 12%
11 Đời sống kinh tế 10 năm Danh nghĩa 20.96%
12 Số năm hoạt động của dự án 8 năm
13
14 Sản lượng Chi phí quản lý, chi phí bán hàng……….
15 Công suất thiết kế 28000 chiếc/năm 8000 triệu/ năm
16 Năm 1,2 3,4,5 6,7,8 Năm 9 20% năm 8
17 Công suất sản xuất so cs thiết kế 70% 80% 95%
18 Tồn kho thành phẩm 10%
19 Giá bán AR 10% Doanh thu
20 Năm 0 7 triệu/máy AP 15% Chi phi linh kiện
21 Giảm giá thực -10% năm CB 2% Doanh thu
22
23 Linh kiện 4.5 triệu/máy Điện và bao bì
24 Lao động 0.3 triệu đồng/máy
25 Số công nhân 50 Mua quyền sử dụng phần mềm
26 Đơn giá lương 3 triệu/ tháng 15000 triệu đồng
27 Số kỹ sư 20
28 Đơn giá lương 5 triệu/ tháng Thuế TNDN 25%
29 Tỷ lệ tăng lương thực 8% /năm
30
31 2. Lịch khấu hao
32 2.1 Khấu hao TS hữu hình Đơn vị tính: Triệu đồng
33 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
34 Giá trị tài sản đầu kỳ 25000 22500 20000 17500 15000 12500 10000 7500
35 Khấu hao trong kỳ 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
36 Khấu hao tích luỹ 2500 5000 7500 10000 12500 15000 17500 20000
37 Giá trị tài sản cuối kỳ 25000 22500 20000 17500 15000 12500 10000 7500 5000