Você está na página 1de 4

CÔNG SUẤT ĐÈN

DIỆN TÍCH
STT VỊ TRÍ W/m2
(m2)
TÔNG (KW)

Nhà xưởng sản xuất 4.32


1 Main production area 960

Nhà văn phòng


2 Office building 420 120
Nhà ăn 2.025
3 Canteen 225

Nhà phụ trợ 1.8


4 Untility building 360
Nhà bơm 0.45
5 Pump house 90
Nhà bảo vệ 0.288
6 Gruardhouse 32
Nhà xe
7 Parking building 423 20
8 Warehouse 1584 9.504
TỔNG CÔNG
CÔNG SUẤT SOCKET
SUẤT (KW)
THIẾT BỊ (KW) SỐ LƯỢNG
TỔNG CÔNG
TỔNG KW)
SUẤT (KW)

12 16.32

50.4

10.5 12.525

12 13.8

6 6.45

3 3.288

8.46
15 24.504
TOTAL 135.747
Car park (Open air, Basement)
e
Bãi đậu xe (khu vực mở, tầng hầm)

Office
Văn phòng-(Include air-conditioning 100-120
Gồm điều hòa thông gió )

Công suất
Vị trí
(W/LUX /M2)

Proccessing area 2,5 – 3/100/1

Warehouse-Racking 3 – 4 /100/1

Socket 3p-Industrial
3
Socket 1p 1.5
AS-NZS
3000-2008
VA/m²
Guide of
BS 7671-
2008
(W/m²)

Độ rọi yêu
cầu (lux)

250

150

Você também pode gostar