Você está na página 1de 5

Khơi nguồn đam mê với tiếng Anh và giao tiếp tự tin trôi chảy từ 3-6 tháng với

Phương pháp Pasal Total Immersion

ANIMALS
No Words Images Meaning
1 Alligator Cá sấu
(crocodile)
/ˈælɪɡeɪtər/

2 Ant Con kiến


/ænt/

3 Monkey Con khỉ


/ˈmʌŋki/

4 Bear Con gấu


/ber/

TIẾNG ANH GIAO TIẾP PASAL – 206 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khơi nguồn đam mê với tiếng Anh và giao tiếp tự tin trôi chảy từ 3-6 tháng với
Phương pháp Pasal Total Immersion

5 Bee Con ong


/biː/

6 Bird Con chim


/bɜːrd/

7 Buffalo Con trâu


/ˈbʌfəloʊ/

8 Giraffe Hươu cao cổ


/dʒəˈræf/

9 Dragonfly Chuồn chuồn


/ˈdræɡənflaɪ/

TIẾNG ANH GIAO TIẾP PASAL – 206 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khơi nguồn đam mê với tiếng Anh và giao tiếp tự tin trôi chảy từ 3-6 tháng với
Phương pháp Pasal Total Immersion

10 Butterfly Con bướm


/ˈbʌtərflaɪ/

11 Camel Lạc đà
/ˈkæml/

12 Cat Con mèo


/kæt/

13 Snake Con rắn


/sneɪk/

14 Cheetah Con báo


/ˈtʃiːtə/

TIẾNG ANH GIAO TIẾP PASAL – 206 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khơi nguồn đam mê với tiếng Anh và giao tiếp tự tin trôi chảy từ 3-6 tháng với
Phương pháp Pasal Total Immersion

15 Cow Con bò
/kaʊ/

16 Crab Con cua


/kræb/

17 Lion Sư tử
/ˈlaɪən/

18 Tiger Con hổ
/ˈtaɪɡər/

19 Dolphin Cá heo
/ˈdɑːlfɪn/

TIẾNG ANH GIAO TIẾP PASAL – 206 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khơi nguồn đam mê với tiếng Anh và giao tiếp tự tin trôi chảy từ 3-6 tháng với
Phương pháp Pasal Total Immersion

20 Jellyfish Con sứa


/ˈdʒelifɪʃ/

TIẾNG ANH GIAO TIẾP PASAL – 206 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Você também pode gostar