Escolar Documentos
Profissional Documentos
Cultura Documentos
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1 Đặng Thị Bình An 20/02/2001 K194050610 000001 24 34 0 29 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2 Lê Thị Thuận An 26/05/2001 K194091326 000002 34 45 51 34 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
3 Lê Thị Thúy An 4/9/2001 K194040388 000003 72 77 11 60 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
4 Lê Thị Ngọc Bảo Ân 19/01/2001 K194091252 000004 32 47 28 28 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
5 Chu Thị Quỳnh Anh 27/12/2001 K194040529 000005 23 64 43 24 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
6 Hồ Thị Vân Anh 06/04/2001 K194050611 000006 34 50 29 30 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
7 Hoàng Minh Anh 01/11/2001 K194040464 000007 79 79 65 70 293 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
8 Huỳnh Thuận Anh 22/04/2001 K194091250 000008 36 55 44 35 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
9 Khúc Quỳnh Anh 15/03/2001 K194091251 000009 38 45 16 48 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
10 Lê Thị Thảo Anh 04/03/2001 K194040465 000010 59 73 20 45 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
11 Nguyễn Bình Phương Anh 25/12/2001 K194040466 000011 40 34 0 17 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
12 Nguyễn Dương Cẩm Anh 13/09/2001 K194091328 000012 43 42 12 29 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
13 Nguyễn Phương Anh 07/10/2001 K194050691 000013 24 67 16 30 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
14 Nguyễn Thị Hoài Anh 18/07/2001 K194040389 000014 18 17 0 29 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
15 Phạm Hoàng Anh 01/07/2001 K194040390 000015 38 31 4 4 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
16 Trần Thị Trâm Anh 19/07/2001 K194040391 000016 26 28 0 16 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
17 Trần Thị Vân Anh 04/01/2001 K194050613 000017 29 39 5 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
18 Triệu Thị Minh Anh 21/03/2001 K194050614 000018 43 39 0 5 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
19 Dương Ngân Bình 22/10/2001 K194050615 000019 24 40 0 25 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
20 Hồ Thanh Bình 12/10/2001 K194040530 000020 26 49 16 30 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
21 Nguyễn Văn Bình 03/09/1999 K194050616 000021 38 33 0 5 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
22 Huỳnh Thị Mỹ Châu 12/08/2001 K194040392 000022 43 71 48 45 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
23 Lê Nguyễn Thúy Châu 02/05/2001 K194040531 000023 72 86 55 51 264 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
24 Hoàng Linh Chi 25/11/2001 K194091254 000024 37 25 0 0 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
25 Nguyễn Thị Kim Chi 08/04/2001 K194040532 000025 29 68 32 30 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
26 Võ Phương Thành Chí 19/11/2001 K194091255 000026 48 73 51 45 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
27 Lê Trung Chính 24/03/2001 K194141716 000027 68 71 39 44 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
28 Trình Minh Nguyên Chương 07/10/2001 K194040467 000028 50 65 44 53 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
29 Lê Tuấn Cường 17/08/2001 K194091256 000029 42 78 47 54 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
30 Lê Văn Cường 25/01/2000 K194091257 000030 49 62 44 55 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
31 Nguyễn Văn Cường 03/09/2001 K194040533 000031 32 26 0 26 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
32 Diệp Hồng Phương Đan 10/08/2001 K194040472 000032 48 70 32 53 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
33 Lương Thị Diểm Đan 12/08/2001 K194040473 000033 57 53 32 51 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
34 Trương Phương Đan 01/10/2001 K194040398 000034 71 85 54 49 259 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
35 Hán Ngọc Quỳnh Dao 20/04/2000 K194050617 000035 32 26 0 0 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
36 Lưu Tiến Đạt 16/06/2001 K194040474 000036 35 50 44 8 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
37 Vũ Thành Đạt 03/10/2000 K194141720 000037 vắng
38 Nguyễn Thị Diễm 20/06/2001 K194050692 000038 40 49 36 58 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
39 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 15/05/2001 K194040393 000039 66 71 45 34 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
40 Phạm Kiều Diễm 30/04/2001 K194050618 000040 36 86 52 30 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
41 Đoàn Thị Ngọc Diệu 04/01/2001 K194141717 000041 47 67 47 45 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
42 Dương Tuyết Dinh 30/12/2001 K194050693 000042 42 58 48 40 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
43 Lê Viết Khải Định 29/08/2001 K194040535 000043 37 54 45 30 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
44 Nguyễn Doanh Doanh 11/11/2001 K194040394 000044 46 68 16 43 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
45 Lê Thị Đua 16/05/2001 K194040475 000045 18 50 0 31 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
46 Đỗ Thị Phương Dung 29/05/2001 K194040395 000046 46 39 0 38 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
47 Hồ Thùy Dung 11/10/2001 K194141718 000047 46 38 12 7 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
48 Trần Mai Ngọc Dung 20/08/2001 K194040468 000048 94 87 68 62 311 Cao cấp C1.1 VNU-ETP 11
49 Hoàng Anh Dương 25/03/2001 K194091330 000049 45 71 25 40 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
50 Nguyễn Thị Diễm Dương 31/12/2001 K194040471 000050 37 49 29 30 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
51 Trần Thùy Dương 07/05/2001 K194050620 000051 38 64 32 32 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
52 Lê Bá Duy 07/08/2001 K194040534 000052 47 63 40 47 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
53 Lê Quang Duy 03/10/2001 K194040396 000053 87 80 51 55 273 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
54 Nguyễn Đào Đức Duy 19/12/2001 K194040469 000054 36 61 51 56 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
55 Trần Đức Duy 02/09/2000 K194050694 000055 22 32 0 0 54 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
56 Trần Hoàng Duy 06/01/2001 K194040397 000056 38 45 4 35 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
57 Bùi Thị Mỹ Duyên 18/06/2001 K194040470 000057 49 38 0 25 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
58 Hà Mỹ Duyên 30/08/2001 K194141719 000058 33 62 40 32 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
59 Lê Thị Kiều Duyên 12/15/2000 K184101256 000059 vắng
60 Lê Thị Quỳnh Duyên 19/10/2001 K194091258 000060 48 55 8 38 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
61 Nguyễn Thị Ái Duyên 16/02/2001 K194091259 000061 30 40 40 53 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
62 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/12/2001 K194091329 000062 49 42 24 39 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
63 Phạm Nguyễn Kỳ Duyên 29/09/2001 K194050619 000063 37 29 4 38 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
64 Đỗ Phạm Trường Giang 30/10/2001 K194091331 000064 53 65 36 41 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
65 Đồng Thị Quỳnh Giang 16/04/2001 K194050621 000065 25 53 12 31 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
66 Lương Hồ Quỳnh Giang 03/06/2001 K194091332 000066 24 47 4 30 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
67 Nguyễn Thị Hoàng Giang 03/08/2001 K194040400 000067 39 68 43 39 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
68 Phạm Thị Giang 24/01/2001 K194040401 000068 26 59 15 39 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
69 Phạm Thị Thùy Giang 15/10/2001 K194040536 000069 50 66 44 43 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
70 Trần Đặng Ngọc Giàu 08/06/2001 K194040476 000070 34 48 0 30 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
71 Dương Thị Việt Hà 23/05/2001 K194050622 000071 54 77 35 46 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
72 Lê Thị Ngọc Hà 18/05/2001 K194091261 000072 42 73 35 38 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
73 Sơn Thị Thúy Hà 11/08/2000 K194040477 000073 44 29 0 20 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
74 Nguyễn Lê Bảo Hân 19/01/2001 K194040480 000074 34 28 0 53 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
75 Nguyễn Ngọc Hân 14/04/2001 K194040405 000075 33 44 30 26 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
76 Nguyễn Ngọc Mai Hân 10/04/2001 K194050624 000076 37 42 33 35 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
77 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/04/2001 K194091262 000077 26 41 0 18 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
78 Tống Thị Ngọc Hân 02/01/2001 K194050696 000078 41 63 44 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
79 Võ Gia Hân 01/10/2001 K194050697 000079 37 65 45 33 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
80 Đỗ Thị Diễm Hằng 20/07/2001 K194050623 000080 47 55 39 37 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
81 Dương Thị Hằng 05/09/2001 K194040404 000081 19 43 28 25 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
82 Hồ Thị Thu Hằng 14/03/2001 K194040538 000082 15 46 0 16 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
83 Ngô Thị Thu Hằng 31/10/2001 K194091334 000083 36 34 16 23 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
84 Nguyễn Lê Ngọc Hằng 10/12/2001 K194091335 000084 44 72 39 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
85 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/01/2001 K194040539 000085 21 65 39 40 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
86 Nguyễn Thị Thu Hạnh 19/09/2001 K194050695 000086 15 40 0 13 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
87 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 31/03/2001 K194091333 000087 29 43 39 42 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
88 Phạm Mỹ Hạnh 08/05/2001 K194040479 000088 43 74 57 40 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
89 Tôn Huỳnh Mỹ Hạnh 10/07/2001 K194040537 000089 45 46 37 41 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
90 Phan Nhật Hào 29/07/2001 K194040402 000090 34 40 0 30 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
91 Võ Kiệt Hào 11/10/2001 K194040478 000091 30 55 31 28 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
92 Lường Thị Ngọc Hảo 03/01/2001 K194040403 000092 36 65 4 37 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
93 Lê Lý Nhân Hậu 15/04/2001 K194050698 000093 28 29 0 32 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
94 Lưu Nhân Hậu 19/06/2001 K194091336 000094 65 67 45 44 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
95 Nguyễn Trung Hậu 25/08/2001 K194040481 000095 33 24 27 18 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
96 Lâm Mỹ Hiền 10/12/2001 K194040482 000096 30 38 0 32 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
97 Nguyễn Thị Hiền 31/10/2001 K194050625 000097 26 41 0 0 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
98 Nguyễn Thị Minh Hiền 17/04/2001 K194091263 000098 33 47 24 43 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
99 Nguyễn Thị Minh Hiền 01/09/2001 K194091337 000099 37 54 24 33 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
100 Trần Nhật Hiền 02/05/2001 K194091265 000100 48 70 43 45 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
101 Bùi Thanh Hiệp 17/04/2001 K194040484 000101 24 53 37 31 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
102 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 11/08/2001 K194040406 000102 47 44 0 14 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
103 Nguyễn Trung Hiếu 20/01/2001 K194040407 000103 12 29 0 0 41 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
104 Tô Trung Hiếu 06/05/2001 K194091338 000104 47 60 42 39 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
105 Trần Thị Ngọc Hiếu 07/11/2001 K194040483 000105 45 42 32 30 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
106 Lê Trịnh Nhật Hoa 18/12/2001 K194050626 000106 39 49 44 36 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
107 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 09/09/2001 K194091267 000107 34 27 35 34 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
108 Phan Thị Hoa 26/07/2001 K194040408 000108 27 34 0 16 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
109 Lê Thị Ngọc Hoàn 18/12/2001 K194040540 000109 37 47 39 34 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
110 Nguyễn Thị Kim Hoàng 28/12/2001 K194091268 000110 30 73 33 23 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
111 Phạm Kim Hoàng 13/03/2001 K194141721 000111 76 64 40 42 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
112 Nguyễn Thu Hồng 10/09/2001 K194141722 000112 34 56 40 31 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
113 Hồ Thị Kim Huệ 12/01/2001 K194050699 000113 39 51 24 29 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
114 Nguyễn Hữu Hùng 30/04/2001 K194040413 000114 29 37 0 31 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
115 Nguyễn Tuấn Hưng 14/05/2001 K194141723 000115 33 63 25 37 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
116 Lê Thị Ngọc Hương 20/11/2001 K194091269 000116 24 46 35 36 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
117 Lê Thị Quế Hương 19/11/2001 K194091270 000117 20 35 33 27 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
118 Mai Thu Hương 15/08/2001 K194050701 000118 39 59 0 18 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
119 Nguyễn Thị Nam Hương 04/12/2001 K194050629 000119 41 49 29 39 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
120 Trần Ngọc Hương 18/09/2001 K194040486 000121 42 45 37 32 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
121 Triệu Thị Thu Hương 26/10/2001 K194050702 000122 59 66 43 48 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
122 Lê Đức Huy 21/01/2001 K194040409 000123 32 55 39 41 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
123 Lê Nguyễn Quốc Huy 23/06/2000 K194040410 000124 54 84 43 53 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
124 Huỳnh Thanh Huyên 09/09/2001 K194040411 000125 39 69 41 48 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
125 Võ Lê Nhật Huyên 13/08/2001 K194091339 000126 71 69 41 42 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
126 Đàng Thị Ngọc Huyền 21/05/2000 K194040412 000127 38 32 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
127 Phan Thị Ngọc Huyền 23/12/2001 K194050700 000128 29 44 37 26 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
128 Trần Thanh Thanh Huyền 10/03/2001 K194050627 000129 36 46 13 38 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
129 Thái Tuấn Kha 28/01/2001 K194141725 000130 17 50 12 25 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
130 Danh Mai Khang 24/09/2000 K194050630 000131 29 39 12 28 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
131 Nguyễn Hoàng Khang 07/01/2001 K194040414 000132 47 63 16 25 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
132 Hồ Phạm Đăng Khoa 05/02/2001 K194050632 000133 24 47 20 29 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
133 Nguyễn Trường Khoa 02/01/2001 K194091340 000134 26 47 0 17 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
134 Huỳnh Phạm Minh Khôi 08/04/2001 K194040487 000135 45 64 41 35 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
135 Trần Thái Nhật Khôi 03/04/2001 K194040488 000136 69 65 46 35 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
136 Đoàn Tuấn Kiệt 12/09/2001 K194040489 000137 37 53 45 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
137 Nguyễn Tuấn Kiệt 09/10/2001 K194091271 000138 39 54 37 41 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
138 Nguyễn Thị Minh Kiều 24/03/2001 K194050633 000139 27 47 8 13 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
139 Nguyễn Thị Hoàng Kim 09/06/2001 K194050634 000140 24 33 37 29 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
140 Phạm Nguyễn Trúc Lam 19/08/2001 K194091272 000141 52 65 36 32 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
141 Nguyễn Ngọc Nghi Lâm 13/07/2001 K194040415 000142 54 51 44 30 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
142 Vũ Ngọc Lâm 15/04/2001 K194141726 000143 67 81 44 47 239 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
143 Hà Thị Hoàng Lan 22/11/2001 K194091273 000144 31 61 16 32 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
144 Nguyễn Thị Trúc Lan 07/04/2001 K194091274 000145 34 47 20 28 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
145 Hồ Thị Mỹ Lành 20/09/2001 K194091275 000146 42 36 0 21 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
146 Phan Thị Thanh Liêm 20/06/2001 K194050635 000147 61 68 36 40 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
147 Hà Thị Tuyết Linh 04/01/2001 K194091341 000148 30 36 8 29 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
148 Hồ Thị Gia Linh 27/12/2001 K194040490 000149 17 45 24 26 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
149 Huỳnh Thị Thùy Linh 13/02/2001 K194091276 000150 56 62 30 41 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
150 Lồ Sìu Linh 14/05/2001 K194091277 000151 28 38 0 19 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
151 Lưu Gia Linh 15/12/2001 K194050703 000152 50 57 28 36 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
152 Nguyễn Phương Linh 17/05/2001 K194040416 000153 18 52 20 33 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
153 Nguyễn Trúc Linh 04/07/2001 K194141727 000154 78 67 32 41 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
154 Phạm Khánh Linh 25/09/2001 K194040491 000155 56 59 36 28 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
155 Phạm Thị Mỹ Linh 22/05/2001 K194050704 000156 62 82 42 38 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
156 Phan Nguyễn Hoài Linh 05/03/2001 K194091342 000157 25 40 4 9 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
157 Trịnh Thị Thùy Linh 03/02/2001 K194091279 000158 46 63 20 29 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
158 Trương Thị Thùy Linh 18/03/2001 K194040541 000159 34 49 36 40 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
159 Võ Thị Thùy Linh 18/02/2001 K194050636 000160 42 40 12 13 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
160 Nguyễn Thị Kim Loan 06/04/2001 K194040492 000161 33 36 20 27 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
161 Phan Thị Thúy Loan 10/01/2001 K194040493 000162 49 64 32 23 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
162 Lê Nguyễn Phú Lộc 02/03/2001 K194141730 000163 83 70 28 45 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
163 Nguyễn Tấn Lộc 17/07/2001 K194040542 000164 49 64 40 33 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
164 Phạm Văn Vĩnh Lộc 09/09/2001 K194141731 000165 71 77 24 30 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
165 Huỳnh Thị Kim Lợi 10/08/2001 K194141732 000166 43 62 30 35 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
166 Mai Thị Thanh Lợi 08/10/2001 K194050705 000167 74 76 45 44 239 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
167 Phạm Bảo Lợi 01/01/2001 K194050638 000168 37 46 20 32 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
168 Giáp Hoàng Long 30/05/2001 K194141728 000169 27 44 12 28 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
169 Lê Văn Long 4/9/2000 K185031834 000170 34 57 24 46 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
170 Nguyễn Cao Long 20/11/2001 K194141729 000171 33 75 28 37 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
171 Vũ Thị Cẩm Ly 18/09/2001 K194040494 000172 22 49 4 9 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
172 Huỳnh Thị Lý 20/01/2001 K194050639 000173 36 40 0 19 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
173 Nguyễn Trà Mai 09/09/2001 K194040495 000174 40 49 20 19 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
174 Phan Nguyễn Ngọc Mai 04/07/2001 K194040496 000175 48 66 20 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
175 Hà Văn Minh 12/01/2001 K194040417 000176 43 60 20 33 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
176 Mã Kiệt Minh 05/09/2001 K194040543 000177 41 49 20 36 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
177 Nguyễn Minh 27/12/2001 K194040418 000178 67 73 20 30 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
178 Nguyễn Thị Huệ Minh 24/10/2001 K194141733 000179 29 36 4 9 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
179 Phùng Hiếu Minh 08/03/2001 K194040544 000180 68 78 24 38 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
180 Văn Vũ Triệu Minh 29/03/2001 K194050640 000181 30 69 42 27 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
181 Nguyễn Ngọc Trà My 03/07/2001 K194040419 000182 75 79 28 32 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
182 Võ Thị Diễm My 18/10/2001 K194050641 000183 51 37 24 26 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
183 Nguyễn Diệp Thy Na 04/08/2001 K194050642 000184 32 65 36 37 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
184 Phan Tam Li Na 18/01/2001 K194091280 000185 35 64 20 31 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
185 Đào Văn Nam 10/04/2001 K194050706 000186 43 62 40 38 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
186 Nguyễn Thanh Hoài Nam 10/07/2001 K194091281 000187 45 55 20 35 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
187 Đặng Thị Huyền Nga 09/01/2001 K194050643 000188 31 21 0 5 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
188 Huỳnh Mỹ Nga 27/07/2000 K194141734 000189 33 48 20 26 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
189 Nguyễn Thị Nga 06/02/2001 K194050644 000190 25 65 27 30 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
190 Nguyễn Thị Nga 05/08/2001 K194050707 000191 28 46 8 26 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
191 Nguyễn Thị Tuyết Nga 12/09/2001 K194050645 000192 55 61 28 30 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
192 Nguyễn Thúy Nga 12/07/2001 K194050646 000193 36 44 20 33 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
193 Trần Thị Thanh Ngà 10/01/2001 K194050647 000194 15 42 4 24 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
194 Bùi Thảo Ngân 31/05/2001 K194050708 000195 30 48 20 14 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
195 Đặng Bảo Ngân 15/08/2001 K194040545 000196 37 41 25 24 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
196 Hồ Thảo Ngân 18/12/2001 K194091282 000197 65 57 32 40 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
197 Hồng Nguyễn Kim Ngân 13/07/2001 K194040497 000198 41 42 24 35 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
198 Nguyễn Phan Thanh Ngân 05/04/2001 K194091283 000199 48 70 41 34 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
199 Phạm Hoàng Kim Ngân 09/05/2001 K194040498 000200 31 33 0 23 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
200 Trần Thanh Ngân 22/06/2001 K194040420 000201 52 75 23 26 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
201 Bùi Thị Tình Nghi 10/01/2001 K194091284 000202 51 41 24 30 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
202 Lý Gia Nghi 02/01/2001 K194091285 000203 69 66 33 35 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
203 Nguyễn Việt Nghị 28/04/2001 K194050709 000204 47 60 28 32 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
204 Đỗ Hồng Ngọc 13/03/2001 K194050710 000205 64 74 45 37 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
205 Lê Phan Bảo Ngọc 01/01/2001 K194050648 000206 57 70 33 42 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
206 Nguyễn Mai Bích Ngọc 14/08/2001 K194040547 000207 37 37 24 37 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
207 Phạm Thị Ánh Ngọc 05/10/2001 K194050649 000208 38 56 0 18 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
208 Đặng Hải Nguyên 04/03/2001 K194050650 000209 23 50 0 26 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
209 Lê Hạnh Nguyên 31/03/2001 K194091344 000210 21 53 20 29 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
210 Lê Ngọc Phương Nguyên 06/07/2001 K194050711 000211 26 37 24 32 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
211 Phạm Thị Bảo Nguyên 15/07/2001 K194091286 000212 56 55 34 22 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
212 Kim Xuân Nguyệt 21/11/2000 K194050651 000213 23 33 0 7 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
213 Trần Thị Như Nguyệt 19/04/2001 K194040548 000214 25 37 0 6 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
214 Cao Văn Nhân 26/06/2001 K194040499 000215 65 68 24 40 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
215 Lê Ái Nhân 11/04/2001 K194050652 000216 49 53 20 30 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
216 Đỗ Thị Yến Nhi 28/04/2001 K194050653 000217 30 48 31 25 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
217 Hoàng Thảo Nhi 04/01/2001 K194091287 000218 37 52 0 27 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
218 Lê Thị Thảo Nhi 13/02/2001 K194040500 000219 45 68 40 41 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
219 Mai Yến Nhi 16/07/2001 K194040549 000220 47 68 25 18 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
220 Nguyễn Bảo Nhi 25/08/2001 K194091345 000221 47 65 36 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
221 Nguyễn Ngọc Huyền Nhi 20/01/2001 K194040421 000222 47 50 24 21 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
222 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 18/01/2001 K194050654 000223 56 62 38 38 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
223 Nguyễn Thị Băng Nhi 24/01/2001 K194091288 000224 45 66 44 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
224 Nguyễn Thị Thảo Nhi 07/09/2001 K194050655 000225 55 57 37 33 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
225 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/03/2001 K194040422 000226 34 52 40 32 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
226 Phạm Thị Ngọc Nhi 09/09/2001 K194050656 000227 50 43 32 28 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
227 Phùng Trần Bảo Nhi 14/11/2001 K194040423 000228 38 39 36 40 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
228 Tạ Lê Uyên Nhi 03/02/2001 K194091346 000229 20 30 38 28 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
229 Trần Thị Yến Nhi 02/01/2001 K194091289 000230 72 72 41 30 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
230 Uông Khả Ái Nhi 07/06/2001 K194040550 000231 36 41 38 30 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
231 Văn Trương Yến Nhi 18/02/2001 K194040424 000232 26 51 33 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
232 Võ Phan Quỳnh Nhi 06/03/2001 K194141735 000233 37 50 36 31 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
233 Võ Thụy Uyên Nhi 03/08/2001 K194141736 000234 41 68 53 57 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
234 Trương Vĩ Nhơn 24/08/2001 K194040551 000235 20 58 48 28 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
235 Bùi Nguyễn Thùy Như 25/08/2001 K194141737 000236 43 54 40 46 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
236 Hồ Ngọc Quỳnh Như 06/03/2001 K194141738 000237 53 71 37 43 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
237 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/06/2001 K194091291 000238 30 33 16 9 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
238 Trương Ngọc Như 20/11/2001 K194091292 000239 74 69 40 45 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
239 Phạm Hồng Nhung 12/02/2001 K194050712 000240 68 67 49 45 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
240 Trần Thị Hồng Nhung 07/03/2001 K194091290 000241 17 27 28 0 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
241 Võ Hồng Nhung 20/07/2001 K194040552 000242 57 72 51 43 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
242 Nguyễn Thị Huyền Nở 01/01/2001 K194040425 000243 22 42 25 21 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
243 Phạm Nguyễn Thuận Phát 9/7/2000 K185031842 000244 39 30 16 18 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
244 Trương Quốc Phong 03/03/2001 K194040501 000245 26 16 0 21 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
245 Nguyễn Hoàng Gia Phú 06/01/2001 K194040426 000246 39 72 59 38 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
246 Hoàng Thị Hồng Phúc 25/03/2001 K194091293 000247 40 49 20 28 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
247 Lê Minh Phúc 11/09/2001 K194141739 000248 44 38 16 23 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
248 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 K194050713 000249 44 26 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
249 Trần Thanh Phúc 17/10/2000 K194141740 000250 13 25 16 16 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
250 Huỳnh Thị Thanh Phụng 28/12/2001 K194040553 000251 38 50 12 4 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
251 Lương Hữu Phước 21/09/2001 K194040554 000252 40 56 45 21 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
252 Nguyễn Trần Thiên Phước 16/04/2001 K194040428 000253 65 71 40 29 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
253 Nguyễn Vũ Phước 24/12/2001 K194050717 000254 19 26 12 0 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
254 Phan Tấn Phước 08/07/2001 K194141742 000255 60 68 52 53 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
255 Đỗ Thị Lan Phương 12/01/2001 K194141741 000256 37 60 40 35 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
256 Hà Thị Hồng Phương 24/12/2001 K194091294 000257 38 30 28 34 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
257 Huỳnh Thị Minh Phương 19/12/2001 K194050657 000258 48 53 32 5 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
258 Lê Nguyễn Xuân Phương 20/02/2001 K194050714 000259 41 49 40 29 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
259 Nguyễn Lam Phương 11/05/2001 K194050715 000260 69 75 60 59 263 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
260 Nguyễn Minh Phương 04/02/2001 K194091348 000261 31 22 0 2 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
261 Nguyễn Phạm Anh Phương 5/6/1999 K174111313 000262 37 55 52 56 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
262 Nguyễn Thái Phương 09/03/2001 K194050716 000263 32 64 38 48 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
263 Nguyễn Thị Trúc Phương 02/04/2001 K194040427 000264 49 33 16 36 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
264 Phạm Thanh Phương 14/09/2001 K194091349 000265 46 64 48 42 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
265 Lê Thị Phượng 22/01/2001 K194050718 000266 40 47 43 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
266 Nguyễn Ngọc Phượng 15/05/2001 K194040502 000267 47 51 52 34 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
267 Nguyễn Thị Quy 03/04/2001 K194091295 000268 37 28 3 13 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
268 Huỳnh Vũ Thục Quyên 16/01/2001 K194040555 000269 36 53 37 51 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
269 Nguyễn Thảo Quyên 17/12/2001 K194050658 000270 39 53 30 23 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
270 Phạm Trần Nhật Quyên 16/05/2001 K194091296 000271 32 63 32 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
271 Phan Hoài Quyên 05/10/2001 K194141743 000272 49 58 36 30 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
272 Trần Lý Hoàng Quyên 24/04/2001 K194040503 000273 39 60 36 37 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
273 Đào Mai Xuân Quỳnh 16/02/2001 K194050659 000274 56 63 52 45 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
274 Đinh Thị Quỳnh 12/01/2001 K194050660 000275 17 27 37 34 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
275 Hoàng Ngọc Diễm Quỳnh 14/09/2001 K194040504 000276 38 52 44 48 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
276 Lê Anh Quỳnh 26/10/2001 K194040429 000277 55 61 39 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
277 Lê Ngọc Phương Quỳnh 01/07/2001 K194050661 000278 51 52 39 40 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
278 Nguyễn Như Quỳnh 05/08/2001 K194040430 000279 66 64 50 52 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
279 Nguyễn Thảo Quỳnh 09/09/2001 K194091350 000280 41 36 35 37 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
280 Nguyễn Xuân Quỳnh 03/01/2001 K194040505 000281 20 41 32 32 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
281 Trần Thị Kim Quỳnh 04/03/2001 K194040506 000282 34 50 32 41 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
282 Hồ Thị Sâm 24/12/2001 K194050662 000283 30 59 37 46 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
283 Võ Viết Sang 11/03/2001 K194091351 000284 68 61 49 54 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
284 Đinh Văn Tâm 20/11/2001 K194091297 000285 48 66 35 53 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
285 Đặng Nhật Tân 25/05/2001 K194091298 000286 44 62 16 48 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
286 Lê Minh Tân 12/07/2001 K194141744 000287 53 65 48 46 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
287 Nguyễn Chí Tân 20/01/2001 K194091299 000288 47 52 39 44 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
288 Nguyễn Đức Minh Tấn 05/01/2001 K194141745 000289 37 62 44 41 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
289 Nguyễn Quang Thạch 21/04/2001 K194040558 000290 40 49 16 37 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
290 Lê Hoàng Thái 26/12/2001 K194040512 000291 42 61 16 38 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
291 Lê Thị Hồng Thắm 26/02/2000 K194040434 000292 18 34 0 5 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
292 Bùi Thanh Thản 11/03/2001 K194040508 000293 49 36 0 31 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
293 Lê Đức Thắng 13/05/2001 K194040559 000294 86 83 53 66 288 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
294 Trần Quốc Thắng 25/12/2001 K194141749 000295 29 45 20 26 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
295 Bùi Tuấn Thanh 20/11/2001 K194050663 000296 37 32 30 27 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
296 Huỳnh Thị Hà Thanh 21/10/2001 K194141746 000297 26 68 32 34 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
297 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 29/01/2001 K194091300 000298 33 56 32 0 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
298 Nguyễn Ngọc Minh Thanh 11/03/2001 K194040432 000299 40 61 20 28 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
299 Nguyễn Thụy Hồng Thanh 02/04/2001 K194141747 000300 62 78 49 50 239 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
300 Trần Hà Xuân Thanh 03/07/2001 K194050719 000301 57 57 30 29 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
301 Trần Thị Hồng Thanh 01/07/2001 K194091301 000302 31 73 40 35 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
302 Trần Hoàng Thành 17/08/2001 K194050720 000303 31 58 0 19 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
303 Đặng Thanh Thảo 12/11/2001 K194040433 000304 80 85 47 45 257 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
304 Đào Phương Thảo 29/07/2001 K194040556 000305 71 70 42 53 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
305 Diệp Thị Kim Thảo 24/02/2001 K194050664 000306 37 50 26 33 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
306 Lê Thị Phương Thảo 02/01/2001 K194040557 000307 33 47 37 37 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
307 Lưu Dạ Thảo 13/09/2001 K194040509 000308 58 54 43 43 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
308 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 22/03/2001 K194091302 000309 45 57 40 51 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
309 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/08/2001 K194040510 000310 57 68 56 54 235 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
310 Phạm Thị Thảo 02/02/2001 K194091303 000311 34 63 30 42 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
311 Phan Thị Thu Thảo 19/12/2001 K194040511 000312 47 46 4 47 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
312 Thái Dương Thanh Thảo 06/03/2000 K194141748 000313 30 39 0 5 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
313 Trần Phương Thảo 14/05/2001 K194050665 000314 36 73 46 44 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
314 Trần Phương Thảo 19/07/2001 K194091304 000315 38 50 37 23 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
315 Trịnh Thị Thảo 24/09/2001 K194091305 000316 44 50 42 15 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
316 Trương Nguyên Thảo 09/02/2001 K194091352 000317 54 57 48 38 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
317 Thái Ngọc Thể 10/04/2001 K194040513 000318 44 65 43 36 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
318 Nguyễn Thị Anh Thi 01/01/2001 K194040435 000319 27 66 58 44 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
319 Võ Huỳnh Anh Thi 30/07/2001 K194091353 000320 26 39 29 40 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
320 Nguyễn Vũ Thiên 30/04/2001 K194141750 000321 53 69 20 38 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
321 Đặng Ngọc Thiện 12/04/2001 K194040436 000322 24 41 16 36 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
322 Lâm Nhựt Thịnh 30/05/2001 K194141751 000323 65 70 56 50 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
323 Nguyễn Đức Thịnh 07/04/2001 K194091306 000324 42 69 43 48 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
324 Nguyễn Long Thịnh 19/02/2001 K194091354 000325 69 72 66 48 255 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
325 Trịnh Quốc Thịnh 12/05/2001 K194040560 000326 17 30 31 34 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
326 Nguyễn Thị Ninh Thoa 20/09/2001 K194040437 000327 41 36 20 37 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
327 Võ Thị Kim Thoa 06/11/2001 K194040438 000328 31 23 0 31 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
328 Trần Nhật Thông 02/01/2001 K194141752 000329 47 60 40 46 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
329 Nguyễn Thị Thu 08/09/2001 K194050666 000330 43 40 25 21 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
330 Hoàng Thị Minh Thư 16/11/2001 K194091307 000331 79 87 48 45 259 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
331 Huỳnh Anh Thư 13/03/2001 K194040439 000332 44 70 28 21 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
332 Nguyễn Hoàng Anh Thư 02/09/2001 K194050671 000333 36 64 46 30 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
333 Nguyễn Ngọc Phương Thư 25/05/2001 K194040561 000334 79 76 50 55 260 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
334 Nguyễn Thị Anh Thư 30/08/2001 K194091308 000335 49 64 48 41 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
335 Nguyễn Trịnh Minh Thư 26/11/2001 K194050722 000336 52 51 36 48 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
336 Thượng Phạm Uyên Thư 11/11/2001 K194040514 000337 37 62 20 41 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
337 Trần Ngọc Anh Thư 13/12/2001 K194050672 000338 27 25 0 33 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
338 Võ Ngọc Anh Thư 05/11/2001 K194040515 000339 49 62 41 35 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
339 Thái Bình Thuận 19/01/2001 K194091355 000340 60 64 8 8 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
340 Đỗ Thị Hoài Thương 16/06/2001 K194091357 000341 58 50 45 46 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
341 Lê Trần Hoài Thương 28/07/2001 K194091358 000342 63 80 45 48 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
342 Nguyễn Thị Thương 16/02/2001 K194040440 000343 38 19 0 2 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
343 Phạm Lục Phúc Thương 27/11/2001 K194050673 000344 39 50 33 41 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
344 Nguyễn Việt Thường 17/03/2001 K194141754 000345 26 34 8 31 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
345 Mã Trần Kim Thuy 28/07/2001 K194050667 000346 54 64 45 38 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
346 Nguyễn Thị Thanh Thúy 17/07/2001 K194050670 000347 32 31 0 28 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
347 Phan Thị Thúy 02/02/2001 K194050721 000348 27 46 39 34 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
348 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/12/2001 K194050668 000349 48 74 49 41 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
349 Nguyễn Thị Xuân Thủy 06/12/2001 K194050669 000350 38 62 31 13 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
350 Nguyễn Thị Xuân Thủy 26/05/2001 K194091356 000351 68 58 30 40 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
351 Trần Thị Thanh Thủy 19/07/2001 K194141753 000352 50 78 52 48 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
352 Nguyễn Minh Thy 26/02/2001 K194040441 000353 22 39 20 3 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
353 Huỳnh Thủy Tiên 31/01/2001 K194040562 000354 23 43 36 38 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
354 Lưu Thảo Tiên 20/07/2001 K194040563 000355 39 49 20 29 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
355 Nguyễn Thị Thùy Tiên 13/03/2001 K194040442 000356 51 71 33 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
356 Phạm Thủy Tiên 01/09/2001 K194050723 000357 46 83 41 48 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
357 Võ Đặng Cẩm Tiên 06/03/2001 K194050674 000358 28 40 33 34 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
358 Lê Đức Tiến 06/06/2001 K194091309 000359 48 69 8 30 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
359 Trương Nhật Tính 07/03/2001 K194040443 000360 22 25 31 0 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
360 Lý Trí Toại 11/09/2000 K194040444 000361 39 43 0 31 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
361 Phạm Bích Trà 11/12/2001 K194050679 000362 47 67 37 27 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
362 Lê Nguyễn Phương Trâm 26/05/2001 K194040447 000363 53 68 62 48 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
363 Lê Thị Ngọc Trâm 19/03/2001 K194040517 000364 29 46 37 34 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
364 Tiêu Ngọc Bảo Trâm 06/06/2001 K194091361 000365 82 76 36 47 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
365 Võ Ngọc Trâm 19/06/2001 K194050680 000366 39 64 43 35 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
366 Đặng Thị Huyền Trân 20/08/2001 K194050681 000367 25 46 44 25 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
367 Lê Ngọc Quế Trân 09/04/2001 K194040565 000368 50 85 59 48 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
368 Đinh Thị Trang 03/06/2001 K194040516 000369 29 44 20 36 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
369 Đoàn Vũ Thùy Trang 30/12/2001 K194091360 000370 83 76 45 38 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
370 Hoàng Thị Thu Trang 02/07/2001 K194050675 000371 35 43 0 0 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
371 Nguyễn Thị Trang 10/09/2001 K194091310 000372 43 56 34 17 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
372 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/05/2001 K194091311 000373 45 43 39 25 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
373 Nguyễn Thị Minh Trang 04/03/2001 K194040445 000374 34 69 46 7 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
374 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/02/2001 K194050676 000375 54 72 60 54 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
375 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/02/2001 K194091312 000376 32 42 33 8 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
376 Phạm Thùy Trang 19/09/2001 K194050724 000377 32 67 42 46 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
377 Trần Thị Thu Trang 20/02/2001 K194050677 000378 35 41 41 34 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
378 Trịnh Thị Thu Trang 18/04/2001 K194050678 000379 50 57 44 41 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
379 Trịnh Thị Thùy Trang 17/01/2001 K194091313 000380 47 74 50 45 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
380 Võ Thị Ngọc Trang 25/01/2001 K194040446 000381 17 35 36 10 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
381 Vũ Trần Minh Trang 01/12/2001 K194050725 000382 21 30 0 4 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
382 Đặng Ngọc Minh Trí 18/02/2001 K194050729 000383 52 57 36 19 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
383 Nguyễn Anh Trí 11/05/2001 K194040449 000384 25 26 40 23 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
384 Đặng Lan Trinh 20/06/2001 K194091314 000385 29 62 32 14 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
385 Dương Thị Tuyết Trinh 19/09/2001 K194050682 000386 22 48 22 14 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
386 Mai Thị Hồng Trinh 23/01/2001 K194040518 000387 33 42 18 15 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
387 Ngô Thị Lan Trinh 30/03/2001 K194050683 000388 33 55 28 17 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
388 Nguyễn Ngọc Mai Trinh 09/09/2001 K194050726 000389 46 64 46 21 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
389 Nguyễn Thị Diệu Trinh 04/07/2001 K194091362 000390 24 41 26 21 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
390 Nguyễn Thị Kiều Trinh 22/03/2001 K194091315 000391 62 63 46 36 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
391 Nguyễn Trúc Trinh 10/02/1999 K194040448 000392 17 25 0 0 42 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
392 Phạm Thị Diễm Trinh 06/07/2001 K194050727 000393 26 46 30 25 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
393 Trần Thị Nhật Trinh 10/01/2001 K194050728 000394 31 43 30 7 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
394 Trương Thị Mai Trinh 22/02/2001 K194040519 000395 52 69 50 33 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
395 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10/04/2001 K194040567 000396 55 66 30 26 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
396 Trần Lâm Thủy Trúc 16/10/2001 K194040451 000397 23 48 44 26 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
397 Trần Thanh Trúc 20/04/2001 K194141755 000398 26 28 35 24 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
398 Nguyễn Đức Trung 19/09/2001 K194040450 000399 47 61 39 15 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
399 Võ Thành Trung 03/08/2001 K194091316 000400 81 77 46 23 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
400 Nguyễn Hữu Trường 09/09/2001 K194040452 000401 56 55 52 26 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
401 Nguyễn Văn Trường 10/07/1999 K194040453 000402 53 61 40 21 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
402 Lý Phạm Cẩm Tú 13/10/2001 K194040521 000403 32 59 24 21 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
403 Nguyễn Ngọc Tú 06/01/2001 K194091318 000404 37 54 44 8 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
404 Trương Cẩm Tú 01/09/2001 K194050684 000405 42 62 49 23 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
405 Võ Phương Cẩm Tú 24/06/2001 K194040456 000406 38 52 30 21 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
406 Trần Thị Thanh Tuyền 17/08/2001 K194091317 000407 30 38 20 7 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
407 Võ Thanh Tuyền 20/08/2001 K194040454 000408 32 58 39 14 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
408 Đỗ Văn Tuyển 29/10/2001 K194040520 000409 38 55 34 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
409 Bùi Lê Phương Uyên 17/05/2001 K194040457 000410 56 62 46 41 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
410 Đàm Thị Thu Uyên 13/10/2001 K194050685 000411 31 51 0 5 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
411 Hồ Thảo Uyên 11/05/2001 K194040458 000412 40 65 48 54 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
412 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 03/01/2001 K194050730 000413 48 56 40 36 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
413 Nguyễn Thị Thu Uyên 13/09/2001 K194050686 000414 41 41 34 32 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
414 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/01/2001 K194050731 000415 42 39 42 36 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
415 Nguyễn Trần Tú Uyên 02/05/2001 K194050732 000416 29 35 41 17 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
416 Đặng Thị Thanh Vân 26/09/2001 K194050687 000417 30 49 34 18 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
417 Giang Mỹ Vân 20/08/2001 K194091319 000418 39 33 3 0 75 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
418 Huỳnh Thị Hồng Vân 15/05/2001 K194091320 000419 39 30 40 21 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
419 Nguyễn Ngọc Mỹ Vân 19/02/2001 K194091321 000420 70 85 44 24 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
420 Nguyễn Thị Thuý Vân 10/04/2001 K194091364 000421 47 67 32 18 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
421 Phạm Hồng Thanh Vân 02/06/2001 K194040523 000423 46 56 44 28 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
422 Nguyễn Tường Vi 05/03/2001 K194040524 000424 40 72 24 32 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
423 Công Thiên Vũ 04/09/2001 K194040459 000425 34 57 40 32 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
424 Nguyễn Quốc Vương 08/04/2001 K194091365 000426 69 76 42 42 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
425 Đàng Dương Trúc Vy 08/11/2001 K194040525 000427 80 73 55 37 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
426 Đỗ Uyên Vy 24/02/2001 K194050689 000428 57 70 40 40 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
427 Lê Nguyễn Tường Vy 27/10/2001 K194040526 000429 43 56 35 31 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
428 Nguyễn Phan Tường Vy 01/07/2001 K194050733 000430 48 54 39 43 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
429 Phạm Trần Tường Vy 15/07/2001 K194050734 000431 30 44 24 5 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
430 Trần Nguyễn Thảo Vy 13/09/2001 K194091322 000432 13 24 0 5 42 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
431 Võ Thị Thuý Vy 28/10/2001 K194040460 000433 17 34 24 3 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
432 Nguyễn Đặng Thúy Vỹ 06/05/2001 K194091323 000434 87 70 49 50 256 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
433 Lê Trần Thanh Xuân 16/12/2001 K194091324 000435 44 66 50 21 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
434 Tô Thanh Xuân 21/01/2001 K194040461 000436 52 39 24 5 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
435 Nguyễn Hoàng Ngọc Ý 21/01/2001 K194091366 000437 41 51 32 22 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
436 Ngô Thị Kim Yên 01/09/2001 K194050690 000438 10 37 37 13 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
437 Mai Nguyễn Xuân Yến 18/03/2001 K194040528 000439 30 46 44 18 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
438 Nghiêm Thị Phi Yến 10/09/2001 K194040462 000440 54 65 47 12 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
439 Nguyễn Thị Hải Yến 30/04/2001 K194091325 000441 50 56 22 5 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
440 Nguyễn Thị Hải Yến 21/08/2001 K194141756 000442 42 41 30 20 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
441 Phạm Thị Lan Chi 6/29/2000 K184040415 000494 vắng
442 Đỗ Lê Thu Hằng 6/19/2000 K184040357 000560 vắng
443 Lê Thị Vân Anh 7/20/2000 K184010069 001049 49 56 38 31 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
444 Lê Chí Hào 1/14/2000 K184030249 001139 30 55 40 31 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
445 Huỳnh Thị Thu Hiền 7/4/2000 K184010074 001146 36 41 36 16 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
446 Đinh Hữu Huy 10/23/1999 K184010076 001194 47 28 0 5 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
447 Nguyễn Tấn Ngọc 10/31/2000 K184010087 001309 29 51 32 35 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
448 Phan Vũ Nhã Uyên 5/28/2000 K184010100 001565 49 38 41 35 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
449 Mai Thị Huỳnh Á 6/16/1999 K184050630 000443 35 50 0 26 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
450 Bùi Thúy An 05/04/2001 K194030276 000444 43 61 41 39 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
451 Lê Thị Thúy An 30/10/2000 K194030277 000445 30 42 0 5 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
452 Nguyễn Thị Ngọc An 4/5/2000 K184070903 000446 42 46 38 22 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
453 Nguyễn Trường An 10/08/2001 K194030346 000447 27 35 0 0 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
454 Trần Hồ Phương An 10/10/2001 K194030278 000448 30 46 20 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
455 Trần Vĩ An 10/12/2001 K194010078 000449 15 39 0 3 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
456 Bùi Thị Tuyết Anh 25/12/2001 K194020197 000450 43 63 44 25 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
457 Đặng Quỳnh Anh 15/09/2001 K194010001 000451 57 51 38 22 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
458 Đào Thị Vân Anh 18/04/2001 K194020119 000452 48 70 37 7 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
459 Hà Thị Phương Anh 01/06/2001 K194081046 000453 24 54 37 17 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
460 Lê Gia Anh 02/10/2001 K194010079 000454 72 75 43 41 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
461 Lê Minh Anh 12/07/2001 K194020237 000455 59 75 48 27 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
462 Nguyễn Hoàng Lan Anh 02/11/2001 K194081047 000456 61 70 40 17 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
463 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 03/10/2001 K194020120 000457 79 89 40 44 252 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
464 Nguyễn Ngọc Anh 6/18/1999 K175041692 000459 20 41 34 17 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
465 Nguyễn Ngọc Lan Anh 02/09/2001 K194081181 000460 29 62 34 19 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
466 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10/01/2001 K194020199 000461 57 75 41 31 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
467 Nguyễn Thị Lan Anh 02/10/2001 K194081048 000462 54 57 44 31 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
468 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/12/2001 K194020121 000463 59 63 32 12 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
469 Nguyễn Thị Vân Anh 07/09/2001 K194020122 000464 59 85 41 40 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
470 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh 07/10/2001 K194081126 000465 95 86 41 34 256 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
471 Phạm Phương Anh 20/08/2001 K194010081 000466 26 29 0 2 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
472 Phan Thị Quỳnh Anh 6/6/2000 K184040411 000467 27 45 41 24 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
473 Phan Võ Qúy Anh 06/05/2001 K194030347 000468 55 69 43 28 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
474 Tạ Bùi Thảo Anh 10/02/2001 K194010082 000469 19 51 30 17 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
475 Trần Minh Anh 18/10/2001 K194010083 000470 52 62 32 17 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
476 Trần Vân Anh 10/04/2001 K194030279 000471 59 44 30 24 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
477 Trần Việt Anh 24/02/2001 K194020238 000472 26 38 0 5 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
478 Võ Thị Kim Anh 4/22/1999 K175011416 000473 38 20 0 2 60 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
479 Vũ Lan Anh 02/02/2001 K194081049 000474 65 71 40 17 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
480 Vũ Thị Ngọc Anh 16/08/2001 K194030348 000475 28 19 8 0 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
481 Cao Thị Ngọc Ánh 11/09/2001 K194081050 000476 60 65 40 17 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
482 Đồng Thị Ngọc Ánh 8/30/2000 K185031819 000477 33 59 28 12 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
483 Hồ Thị Ngọc Ánh 10/4/1999 K174070738 000478 31 41 33 0 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
484 Hoàng Thị Ngọc Ánh 22/05/2001 K194010004 000479 32 33 30 2 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
485 Kiều Ngọc Ánh 01/06/2001 K194081051 000480 78 85 44 39 246 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
486 Lê Thị Ngọc Ánh 26/05/2001 K194020123 000481 72 81 50 41 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
487 Nguyễn Hồng Ánh 11/09/2001 K194030349 000482 40 52 35 38 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
488 Phạm Nguyễn Ngọc Ánh 7/5/1999 K174040315 000483 53 49 39 14 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
489 H' Sana Ayũn 21/08/2000 K194010003 000484 44 35 20 26 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
490 Võ Trung Bắc 30/10/2001 K194081052 000485 66 85 50 42 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
491 Hoàng Thúy Bi 07/02/2001 K194010084 000486 51 60 32 31 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
492 Nguyễn Thái Bình 7/22/1999 K174080934 000487 44 49 44 43 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
493 Nguyễn Thị Kim Bình 01/02/2001 K194020124 000488 55 87 48 21 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
494 Trác Giai Bình 18/09/2001 K194030280 000489 54 71 40 19 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
495 Lê Nguyễn Gia Cát 07/07/2001 K194081127 000490 82 73 58 44 257 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
496 Nguyễn Thị Châm 4/26/2000 K184050550 000491 40 64 32 25 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
497 Hồ Thảo Chi 12/07/2001 K194081053 000492 37 58 45 27 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
498 Nguyễn Thị Mai Chi 28/04/2001 K194010006 000493 57 64 40 38 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
499 Phan Thị Kim Chi 12/01/2001 K194010085 000495 15 38 30 26 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
500 Trương Thị Hạ Chi 6/24/2000 K184050552 000496 27 57 35 14 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
501 Nguyễn Khánh Chiêu 12/12/2001 K194081054 000497 21 56 20 17 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
502 Bùi Bình Chương 09/12/2001 K194081182 000498 48 56 20 28 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
503 Đặng Thị Cúc 02/05/2001 K194020240 000499 27 52 28 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
504 Hồ Huy Quốc Cường 27/09/2001 K194010007 000500 79 85 32 40 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
505 Huỳnh Chí Cường 31/03/2001 K194081128 000501 31 54 20 12 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
506 Lê Phương Đài 17/10/2001 K194010010 000502 30 46 40 13 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
507 Đinh Quốc Đảm 4/16/2000 K184040353 000503 32 41 32 17 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
508 Đoàn Đức Danh 01/05/2001 K194020126 000504 58 57 34 36 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
509 Đường Công Danh 17/11/2001 K194020242 000505 68 80 45 41 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
510 Hồ Vĩnh Đạt 13/02/2001 K194020132 000506 32 78 40 22 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
511 Huỳnh Tiến Đạt 26/09/2001 K194081059 000507 36 38 0 0 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
512 Trần Tuấn Đạt 06/10/2001 K194020133 000508 83 83 47 42 255 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
513 Lương Hồng Điệp 19/04/2001 K194081131 000509 48 40 36 9 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
514 Trần Thị Thùy Diệu 7/12/1999 k174060697 000510 40 30 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
515 Trịnh Thị Dịu 2/26/1999 K174030212 000511 43 32 20 25 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
516 Ngô Quang Đông 27/01/2001 K194010089 000512 22 50 12 17 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
517 Võ Khánh Du 21/10/2001 K194081055 000513 34 39 43 32 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
518 Lê Minh Đức 16/06/2001 K194010011 000514 72 74 51 39 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
519 Mai Văn Đức 14/06/2001 K194010012 000515 20 42 12 0 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
520 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 K194010013 000516 22 69 32 17 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
521 Nguyễn Linh Dung 06/10/2001 K194081056 000517 69 73 55 28 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
522 Tăng Thị Thùy Dung 19/08/2001 K194081057 000518 51 73 32 17 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
523 Trịnh Nguyễn Tiến Dũng 09/06/2001 K194010009 000519 25 37 30 21 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
524 Đỗ Văn Dương 30/08/2001 K194030352 000520 28 44 43 13 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
525 Nguyễn Đức Dương 17/04/2001 K194081058 000521 20 24 9 9 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
526 Nguyễn Thị Thùy Dương 1/14/2000 K184050560 000522 29 34 12 18 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
527 Vũ Thụy Thùy Dương 17/07/2001 K194081130 000523 81 78 54 36 249 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
528 Đặng Tường Phương Duy 05/11/2001 K194010087 000524 53 63 43 29 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
529 Đoàn Khánh Duy 31/05/2001 K194030351 000525 42 52 41 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
530 Lê Đào Mộng Duy 15/08/2001 K194010008 000526 55 61 40 19 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
531 Nguyễn Đức Duy 16/06/2000 K194030281 000527 34 43 28 18 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
532 Hà Thị Duyên 02/10/2001 K194030282 000528 32 32 26 0 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
533 Hoàng Thị Mỹ Duyên 03/11/2001 K194010088 000529 55 48 40 17 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
534 Lưu Trần Thùy Duyên 14/09/2001 K194020127 000530 44 57 40 21 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
535 Nguyễn Lê Mai Duyên 11/12/2001 K194081129 000531 43 79 58 36 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
536 Nguyễn Ngọc Khánh Duyên 23/11/2001 K194020128 000532 29 46 0 9 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
537 Nguyễn Ngọc Phương Duyên 23/11/2001 K194020129 000533 40 42 12 5 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
538 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/02/2001 K194020130 000534 71 79 41 25 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
539 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/4/2000 K184070821 000535 19 55 44 18 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
540 Phạm Thị Mai Duyên 14/06/2001 K194020131 000536 61 72 37 32 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
541 Đặng Hương Giang 27/09/2001 K194020134 000537 34 45 40 5 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
542 Nguyễn Hạnh Giang 17/12/2001 K194081060 000538 11 56 31 4 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
543 Nguyễn Thị Giang 26/07/2001 K194081061 000539 35 66 43 18 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
544 Nguyễn Tuyết Thu Giang 14/04/2001 K194010014 000540 41 66 39 16 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
545 Phan Ngọc Xuân Giang 07/03/2001 K194020244 000541 37 72 48 26 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
546 Trịnh Thị Quỳnh Giang 01/09/2001 K194010090 000542 40 57 44 20 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
547 Võ Hương Giang 22/09/2001 K194081184 000543 40 40 12 8 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
548 Đỗ Thị Thu Hà 07/11/2001 K194020245 000544 37 72 42 5 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
549 Lê Hoàng Thu Hà 27/09/2001 K194020135 000545 70 83 47 48 248 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
550 Nguyễn Ngọc Phương Hà 02/09/2001 K194081132 000546 32 53 44 30 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
551 Nguyễn Nguyệt Hà 24/03/2001 K194081185 000547 44 70 73 19 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
552 Phạm Thanh Hà 26/10/2001 K194030283 000548 43 54 40 19 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
553 Lương Ngọc Hải 05/07/2001 K194030353 000549 60 60 48 59 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
554 Nguyễn Hoàng Hải 3/13/2000 K184091215 000550 39 66 38 17 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
555 Nguyễn Thanh Hải 14/10/2001 K194081186 000551 46 55 36 5 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
556 Trần Đức Hải 09/09/2001 K194020137 000552 22 59 35 17 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
557 Bùi Hà Gia Hân 11/5/2000 K184101260 000553 28 66 34 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
558 Huỳnh Thị Tuyết Hân 05/06/2001 K194030285 000554 14 46 32 9 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
559 Lữ Quỳnh Gia Hân 05/08/2001 K194030355 000555 51 59 30 28 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
560 Nguyễn Gia Hân 07/08/2001 K194030356 000556 20 55 30 17 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
561 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/10/2001 K194010016 000557 51 57 26 18 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
562 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/01/2001 K194010092 000558 45 61 36 28 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
563 Tôn Nữ Lê Hân 22/08/2001 K194030286 000559 53 72 48 36 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
564 Lê Thanh Hằng 2/19/1998 K164010017 000561 53 34 34 36 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
565 Lê Thị Thanh Hằng 20/01/2001 K194030284 000562 25 20 20 28 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
566 Nguyễn Thị Hằng 30/09/2001 K194010015 000563 58 78 45 35 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
567 Trần Thị Minh Hằng 01/10/2001 K194020138 000564 34 53 39 36 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
568 Trần Thị Thanh Hằng 18/03/2001 K194081063 000565 35 43 4 35 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
569 Trịnh Nguyễn Thu Hằng 01/02/2001 K194030354 000566 28 46 35 33 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
570 Trương Thúy Hằng 10/05/2001 K194081064 000567 74 78 49 43 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
571 Lê Thị Hồng Hạnh 02/06/2001 K194020202 000568 48 66 30 33 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
572 Võ Thị Mỹ Hạnh 02/01/2001 K194081133 000569 42 69 34 40 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
573 Vũ Thị Hạnh 08/09/2001 K194081187 000570 40 70 39 45 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
574 Bùi Trung Hậu 16/12/2001 K194081134 000571 58 73 44 32 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
575 Ngô Đoàn Trung Hậu 22/03/2001 K194030357 000572 77 66 31 40 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
576 Kiều Thị Thu Hiền 30/01/2001 K194081065 000573 38 76 43 38 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
577 Nguyễn Thị Hiền 02/02/2001 K194020139 000574 48 87 40 30 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
578 Nguyễn Thị Bích Hiền 13/10/2001 K194030287 000575 29 50 31 34 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
579 Nguyễn Thị Thúy Hiền 27/11/2001 K194020140 000576 39 60 43 35 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
580 Vũ Thị Thanh Hiền 18/05/2001 K194010017 000577 68 85 50 38 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
581 Huỳnh Minh Hiển 26/11/2001 K194081135 000578 41 64 38 41 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
582 Trần Trung Hiếu 12/08/2001 K194010018 000579 68 80 3 37 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
583 Trần Trung Hiếu 10/5/2000 K184040361 000580 36 58 43 32 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
584 Võ Thị Minh Hiếu 06/01/2001 K194030358 000581 57 54 34 41 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
585 Nguyễn Thị Hoa 21/01/2001 K194010019 000582 38 45 8 13 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
586 Thập Thị Kim Hoa 12/02/2000 K194030288 000583 39 52 16 33 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
587 Võ Thị Tuyết Hoa 02/02/2001 K194030289 000584 27 52 20 39 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
588 Nguyễn An Hòa 14/01/2001 K194081067 000585 53 72 40 34 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
589 Nguyễn Trần Khánh Hòa 20/04/2001 K194081068 000586 19 64 32 38 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
590 Phan Thị Hòa 19/09/2001 K194020141 000587 58 78 54 35 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
591 Trần Thị Hòa 25/09/2000 K194030290 000588 41 44 32 44 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
592 Nguyễn Văn Hoài 01/01/2001 K194010020 000589 46 25 37 38 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
593 Trần Xuân Hoài 08/10/2001 K194081136 000590 41 58 42 44 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
594 Vũ Thị Thu Hoài 4/2/1998 K164040401 000591 33 40 36 39 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
595 Đặng Xuân Hoàng 09/09/2001 K194081066 000592 52 55 36 49 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
596 Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng 30/10/2001 K194010021 000593 47 60 39 39 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
597 Nguyễn Ngọc Hoàng 30/10/2001 K194020247 000594 76 65 48 52 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
598 Đặng Thị Tuyết Hồng 08/08/2001 K194010022 000595 27 64 44 48 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
599 Đỗ Thị Thu Hồng 27/02/2001 K194081137 000596 53 57 31 37 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
600 Hoàng Phi Hồng 20/12/2001 K194020142 000597 82 73 53 54 262 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
601 Phạm Lê Ánh Hồng 28/01/2001 K194081069 000598 37 58 43 33 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
602 Trần Thị Xuân Hồng 14/03/2001 K194081138 000599 67 68 39 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
603 Nguyễn Hiếu Huấn 03/07/2001 K194020143 000600 54 73 35 41 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
604 Nguyễn Thị Bạch Huệ 10/01/2001 K194010093 000601 53 43 45 43 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
605 Ka Hùi 6/27/1997 K165031876 000602 30 37 0 16 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
606 Trần Văn Hùng 10/05/2001 K194081073 000603 58 65 20 40 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
607 Vũ Trần Hùng 06/02/2001 K194081140 000604 36 62 33 47 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
608 Đoàn Chấn Hưng 19/12/2001 K194020203 000605 73 77 40 50 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
609 Ký Kim Hưng 01/01/2001 K194010024 000606 40 32 31 45 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
610 Nguyễn Đặng Quốc Hưng 16/12/2001 K194020145 000607 83 83 36 43 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
611 Bùi Thị Lan Hương 8/16/2000 K185031778 000608 46 56 20 48 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
612 Huỳnh Thị Hương 06/04/2001 K194030293 000609 33 52 4 46 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
613 Lê Thị Hương 1/14/2000 K184050570 000610 38 45 0 25 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
614 Phan Thị Ngọc Hương 15/11/2001 K194081141 000611 47 62 36 41 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
615 Võ Thanh Hương 10/08/2001 K194020146 000612 69 81 37 57 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
616 Nguyễn Khang Hữu 07/09/2001 K194010025 000613 34 51 0 26 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
617 Hồ Quốc Huy 10/01/2001 K194020144 000614 33 53 27 34 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
618 Lê Xuân Huy 15/06/2001 K194020248 000615 64 73 39 45 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
619 Nguyễn Quốc Huy 12/16/2000 K184040363 000616 56 52 35 50 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
620 Nguyễn Văn Tuấn Huy 25/12/2001 K194030359 000617 44 42 12 24 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
621 Phạm Quang Huy 5/12/1999 K174060701 000618 34 36 12 46 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
622 Trần Bá Huy 19/04/2001 K194010094 000619 28 39 0 33 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
623 Trần Quốc Huy 03/08/2001 K194030360 000620 25 26 0 3 54 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
624 Hồ Thị Thanh Huyền 20/01/2001 K194030291 000621 45 76 31 43 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
625 Lê Thị Thanh Huyền 01/07/2001 K194081070 000622 43 46 20 41 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
626 Lê Thuỳ Ngọc Huyền 23/11/2001 K194081071 000623 26 58 19 38 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
627 Mai Nguyễn Khánh Huyền 15/08/2000 K194081139 000624 44 57 19 45 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
628 Mai Thị Diệu Huyền 18/01/2001 K194081072 000625 41 58 19 49 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
629 Trần Thị Thu Huyền 3/25/1999 K174030266 000626 24 36 4 15 79 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
630 Trịnh Khánh Huyền 5/4/1999 K174020091 000627 65 57 16 43 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
631 Võ Thị Ngọc Huyền 01/03/2001 K194010023 000628 30 47 0 17 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
632 Nguyễn Ngọc Phương Huỳnh 15/11/2001 K194030292 000629 29 52 12 39 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
633 Nguyễn Quốc Duy Khải 23/12/2001 K194020250 000630 77 81 8 43 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
634 Lê Nhật Khang 08/06/2001 K194081074 000631 61 79 36 42 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
635 Nguyễn Duy Khang 24/08/2001 K194010095 000632 88 75 35 34 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
636 Nguyễn Hoàng Khang 09/07/2001 K194010096 000633 58 69 32 51 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
637 Lăng Bảo Khanh 12/30/2000 K184101265 000635 23 34 0 4 61 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
638 Trần Bảo Khanh 07/09/2001 K194020204 000636 80 77 45 44 246 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
639 Lê Thúc Khánh 10/01/2001 K194081142 000637 35 52 28 34 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
640 Nguyễn Minh Khánh 21/05/2001 K194081143 000638 61 79 38 46 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
641 Nguyễn Tấn Khiêm 07/06/2001 K194010026 000639 44 59 25 38 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
642 Đăng Nhật Khoa 2/17/1999 K174030230 000640 45 44 12 32 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
643 Ngô Đăng Khoa 25/03/2001 K194081075 000641 41 62 36 43 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
644 Trần Anh Khoa 8/31/2000 K184070833 000642 50 51 12 38 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
645 Đỗ Thị Minh Khuê 05/01/2001 K194010027 000643 32 54 8 37 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
646 Bùi Bảo Khương 12/1/1998 K164081052 000644 39 30 0 26 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
647 Hoàng Trung Kiên 06/01/2001 K194020251 000645 27 47 27 31 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
648 Huỳnh Hiếu Kiên 14/07/2001 K194030361 000646 23 45 16 30 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
649 Huỳnh Trung Kiên 10/12/2001 K194030294 000647 37 62 8 41 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
650 Trần Kiên 08/08/2001 K194030362 000648 32 40 4 32 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
651 Nguyễn Tuấn Kiệt 04/09/2001 K194081145 000649 54 58 20 32 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
652 Nguyễn Thị Mỹ Kiêu 10/12/2001 K194081144 000650 40 78 42 40 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
653 Lê Thị Kim Kiều 4/25/1999 K174020096 000651 50 40 19 48 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
654 Lê Thị Thu Kiều 3/6/2000 K184030258 000652 54 57 44 35 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
655 Trần Thị Trúc Lam 03/11/2001 K194081146 000653 37 63 40 36 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
656 Lư Hoàng Lăm 28/07/2001 K194081076 000654 41 66 47 36 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
657 Khăm Phay Lào 30/06/2001 K194030363 000655 40 51 15 37 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
658 Nguyễn Thị Lệ 17/01/2001 K194020148 000656 41 54 12 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
659 Hồ Nguyễn Nhật Linh 30/08/2001 K194010028 000657 28 68 23 41 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
660 Lê Thị Diệu Linh 23/04/2001 K194030295 000658 46 63 25 38 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
661 Lê Thị Yến Linh 12/08/2001 K194030296 000659 49 74 24 38 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
662 Ngô Diệu Linh 15/06/2001 K194010097 000660 66 70 12 43 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
663 Nguyễn Phan Hoàng Linh 13/10/2001 K194010029 000661 37 35 0 0 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
664 Nguyễn Quang Khánh Linh 7/22/1999 K174020102 000662 44 48 16 48 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
665 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/06/2001 K194020149 000663 33 60 33 46 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
666 Phạm Khánh Linh 30/05/2001 K194020253 000664 60 72 35 56 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
667 Phạm Thị Thùy Linh 11/06/2001 K194010098 000665 41 24 3 0 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
668 Phan Đặng Hiếu Linh 9/30/2000 K184020138 000666 39 53 35 5 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
669 Phan Thị Vân Linh 22/06/2001 K194020150 000667 45 78 47 42 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
670 Tô Nguyễn Hoàng Linh 5/29/1999 K174060709 000669 51 39 15 42 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
671 Trần Phương Linh 1/8/2000 K184131488 000670 28 42 23 28 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
672 Trương Quỳnh Vy Linh 29/08/2001 K194020151 000671 46 70 19 40 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
673 Nguyễn Hồng Loan 23/04/2001 K194010099 000672 58 67 28 45 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
674 Huỳnh Phú Lộc 1/2/2000 K184020215 000673 50 67 33 42 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
675 Lưu Đoàn Lộc 06/01/2001 K194081147 000674 55 78 28 40 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
676 Phan Khắc Lộc 26/10/2001 K194020152 000675 24 39 0 26 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
677 Đỗ Phan Phi Long 10/08/2001 K194020254 000676 66 62 29 43 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
678 Bùi Thị Hiền Lương 15/09/2001 K194010102 000677 32 49 12 21 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
679 Thái Thị Hiền Lương 6/16/1999 K174020107 000678 45 54 29 38 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
680 Nguyễn Thị Kim Luyến 01/01/2001 K194081078 000679 72 77 54 38 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
681 Trần Lam Luyến 15/01/2001 K194010101 000680 34 49 44 32 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
682 Lê Thị Khánh Ly 23/07/2001 K194020153 000681 47 54 37 39 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
683 Nguyễn Lê Khánh Ly 13/10/2001 K194030297 000682 45 65 34 30 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
684 Trần Mai Ly 10/02/2001 K194081079 000683 31 49 30 34 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
685 Lê Bá Công Lý 21/02/2001 K194020154 000684 61 80 51 53 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
686 Bùi Ngọc Tuyết Mai 14/03/2001 K194081080 000685 87 78 55 54 274 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
687 Hoàng Ngọc Mai 09/08/2001 K194020255 000686 65 74 39 39 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
688 Nguyễn Tuyết Mai 06/12/2001 K194030298 000687 44 70 40 37 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
689 Nguyễn Thị Kiều Mẫn 21/02/2001 K194030300 000688 25 45 44 20 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
690 Lê Đức Mạnh 26/05/2001 K194081081 000689 33 66 36 38 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
691 Phạm Trần Đức Mạnh 16/10/2001 K194030299 000690 75 79 42 38 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
692 Đặng Bùi Nhật Minh 06/10/2001 K194081082 000691 51 69 48 29 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
693 Lê Gia Minh 20/04/2001 K194081148 000692 57 60 40 38 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
694 Lê Nguyệt Minh 27/02/2001 K194081083 000693 38 52 38 24 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
695 Nguyễn Thị Ngọc Minh 13/08/2001 K194081084 000694 78 86 58 54 276 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
696 Võ Thị Mộng Mơ 6/8/2000 K184081012 000695 49 55 49 31 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
697 Dương Nguyễn Yến My 20/09/2001 K194020155 000696 88 94 52 36 270 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
698 Lê Thị Hoài My 1/5/2000 K185011610 000697 25 41 45 31 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
699 Nguyễn Thị Huyền My 22/10/2001 K194081188 000698 33 55 49 12 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
700 Trần Minh Trà My 27/01/2001 K194081189 000699 49 60 33 29 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
701 Trương Huỳnh Hoàng My 20/08/2001 K194020208 000700 64 66 40 41 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
702 Lai Đổng Xuân Thị MộngNa 22/03/2000 K194010030 000701 18 41 0 0 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
703 Trần Thị Lệ Na 01/01/2001 K194020157 000702 34 37 32 28 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
704 Đậu Thị Nga 1/2/2000 K184081013 000703 44 37 47 23 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
705 Hồ Thị Nga 30/11/2001 K194081149 000704 81 81 42 29 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
706 Lê Thanh Nga 04/01/2001 K194081150 000705 41 53 44 24 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
707 Cao Thị Ngọc Ngân 21/07/2001 K194081151 000706 16 46 30 29 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
708 Đặng Bảo Ngân 10/5/2000 K184041964 000707 39 33 32 4 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
709 Đặng Kim Ngân 16/05/2001 K194020209 000708 60 84 50 46 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
710 Đặng Thị Kim Ngân 09/01/2001 K194030301 000709 27 50 33 22 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
711 Đỗ Thị Thủy Ngân 29/04/2001 K194020210 000710 41 51 40 25 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
712 Hồ Thiên Ngân 29/06/2001 K194030302 000711 38 38 0 12 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
713 Lê Thanh Ngân 03/11/2001 K194081152 000712 60 75 38 35 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
714 Lương Thị Ngân 26/03/2001 K194030364 000713 19 40 8 18 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
715 Lương Thị Ngân 03/02/2001 K194081085 000714 35 56 45 54 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
716 Lương Thị Kim Ngân 20/04/2001 K194030365 000715 29 49 43 29 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
717 Nguyễn Đắc Kim Ngân 09/02/2000 K194030303 000716 39 48 39 33 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
718 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 04/03/2001 K194030366 000717 19 48 38 38 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
719 Nguyễn Thanh Ngân 23/09/2001 K194020158 000718 58 63 55 54 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
720 Nguyễn Thị Hồng Ngân 28/09/2001 K194081086 000719 33 28 4 12 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
721 Phan Thúy Ngân 17/11/2001 K194020159 000720 55 77 36 16 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
722 Thái Mỹ Ngân 01/12/2001 K194020160 000721 48 64 32 29 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
723 Trần Thanh Ngân 6/27/2000 K184091168 000722 34 35 31 12 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
724 Trần Thu Ngân 29/10/2001 K194030367 000723 40 60 34 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
725 Trương Lê Thủy Ngân 18/05/2001 K194020161 000724 36 54 36 26 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
726 Vũ Thị Kim Ngân 25/07/2001 K194010031 000725 40 75 37 27 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
727 Huỳnh Phương Nghi 14/12/2001 K194020257 000726 46 50 41 47 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
728 Nguyễn Phan Mẫn Nghi 16/11/2001 K194020162 000727 69 69 43 44 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
729 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 02/04/2001 K194010032 000728 16 25 20 5 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
730 Lê Kim Nghĩa 22/02/2001 K194030368 000729 27 37 24 22 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
731 Huỳnh Như Ngọc 19/12/2001 K194020258 000730 55 65 48 56 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
732 Lê Hồng Ngọc 23/03/2000 K194020163 000731 55 81 39 43 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
733 Trần Lâm Sơn Ngọc 26/02/2001 K194081190 000732 38 60 45 38 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
734 Trương Hoàng Bảo Ngọc 27/01/2001 K194081191 000733 80 83 48 33 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
735 Lê Diệp Thảo Nguyên 15/07/2001 K194081154 000734 64 84 46 49 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
736 Lê Thảo Nguyên 21/01/2001 K194030369 000735 56 74 41 50 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
737 Lý Thị Xuân Nguyên 30/05/2001 K194020164 000736 32 46 20 31 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
738 Phạm Hoàng Trúc Nguyên 04/07/2001 K194010033 000737 35 67 33 31 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
739 Phạm Kiều Bảo Nguyên 08/05/2001 K194020165 000738 25 77 40 48 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
740 Phan Thị Hạnh Nguyên 03/03/2001 K194030304 000739 26 27 0 0 53 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
741 Hứa Thị Nguyệt 24/06/2000 K194081088 000740 23 25 0 18 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
742 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2/23/2000 K184071967 000741 34 55 24 12 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
743 Vũ Thị Minh Nguyệt 26/07/2001 K194020166 000742 59 74 31 48 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
744 Cao Văn Nhã 1/17/2000 K185011552 000743 41 41 20 26 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
745 Nguyễn Huỳnh Trang Nhã 24/05/2001 K194020212 000744 56 72 37 29 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
746 Trần Tú Nhã 28/10/2001 K194010103 000745 38 67 28 27 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
747 Lê Quang Nhật 12/01/2001 K194030370 000746 22 26 0 0 48 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
748 Trần Thị Mỹ Nhật 12/08/2001 K194020213 000747 28 52 44 52 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
749 Khổng Vân Nhi 16/03/2001 K194020214 000748 59 75 47 46 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
750 Kiều Yến Nhi 22/01/2001 K194030305 000749 20 41 0 18 79 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
751 Lê Nguyễn Phương Nhi 04/07/2001 K194020259 000750 53 67 40 43 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
752 Lê Nguyễn Yến Nhi 24/06/2001 K194081089 000751 65 73 20 43 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
753 Lê Thị Ý Nhi 15/12/2001 K194010034 000752 vắng
754 Lê Uyển Nhi 11/03/2001 K194081090 000753 33 49 24 31 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
755 Nguyễn Ngọc Nhi 06/04/2001 K194081192 000754 54 67 36 41 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
756 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 24/09/2001 K194010035 000755 35 43 36 45 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
757 Nguyễn Phạm Phương Nhi 09/01/2001 K194081156 000756 54 76 36 43 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
758 Nguyễn Thị Ngân Nhi 01/01/2001 K194081091 000757 26 30 0 28 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
759 Nguyễn Uyển Nhi 20/04/2001 K194020167 000758 63 78 35 54 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
760 Phạm Thị Lan Nhi 20/08/2001 K194020215 000759 40 63 32 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
761 Phạm Yến Nhi 15/01/2001 K194081157 000760 64 77 32 54 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
762 Phan Thị Song Nhi 07/12/2001 K194030371 000761 34 39 20 30 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
763 Trần Thị Phương Nhi 07/12/2001 K194081092 000762 21 59 20 24 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
764 Cao Bé Như 27/05/2001 K194081095 000763 31 73 36 43 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
765 Đặng Thị Ý Như 07/09/2001 K194030308 000764 37 51 28 19 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
766 Nguyễn Thị Huỳnh Như 7/1/2000 K184091175 000765 17 51 44 38 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
767 Nguyễn Võ Quỳnh Như 30/03/2001 K194020261 000766 57 65 32 42 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
768 Phan Ngọc Như 24/09/2001 K194030372 000767 40 59 36 32 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
769 Phan Ngọc Quỳnh Như 27/05/2001 K194030310 000768 40 67 34 52 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
770 Trần Thị Quỳnh Như 05/04/2001 K194010037 000769 48 47 36 46 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
771 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/2001 K194010036 000770 29 74 28 38 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
772 Mã Thị Hồng Nhung 02/06/2001 K194020168 000771 32 51 0 0 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
773 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 22/03/2001 K194081093 000772 44 80 51 46 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
774 Nguyễn Thị Phi Nhung 01/07/2001 K194030306 000773 37 30 20 34 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
775 Nông Thị Hồng Nhung 10/29/1998 K174020120 000774 51 59 0 29 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
776 Vũ Thị Hồng Nhung 30/04/2001 K194030307 000775 37 50 24 5 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
777 Lê Thị Kim Nở 01/09/2001 K194081096 000776 44 61 40 20 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
778 Võ Thị Xuân Nữ 25/12/2001 K194020169 000777 43 58 36 51 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
779 Đặng Thị Oanh 29/06/2001 K194081159 000778 33 79 40 64 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
780 Trần Thị Hoàng Oanh 11/09/2001 K194010038 000779 42 72 20 37 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
781 Trương Thuý Ngọc Oanh 03/05/1999 K194081193 000780 29 58 28 12 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
782 Võ Ngọc Hoàng Oanh 11/05/2001 K194010104 000781 39 74 36 42 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
783 Trần Hồ Cẩm Phả 15/12/2001 K194010039 000782 46 53 44 50 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
784 Trần Hoàng Phi 18/07/2001 K194020170 000783 58 77 51 47 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
785 Trần Thị Cà Phi 10/06/2001 K194020262 000784 24 50 29 36 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
786 Nguyễn Xuân Phong 3/13/2000 K184040437 000785 74 62 0 0 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
787 Trần Đình Quốc Phong 9/20/1997 K154111096 000786 69 51 16 32 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
788 Nguyễn Hà Công Phú 4/23/2000 K184060798 000787 46 44 24 20 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
789 Nguyễn Thị Mỹ Phú 05/05/2001 K194020171 000788 73 78 40 47 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
790 Bùi Thị Hồng Phúc 30/09/2001 K194081097 000789 46 69 48 49 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
791 Trần Minh Phúc 19/12/2001 K194081160 000790 32 40 20 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
792 Đào Dương Phụng 02/07/2001 K194020172 000791 36 88 43 45 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
793 Trần Phạm Thiên Phước 11/01/2001 K194010040 000792 34 32 12 15 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
794 Bùi Thu Phương 28/05/2001 K194030373 000793 21 37 12 19 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
795 Lê Đồng Vũ Phương 23/12/2001 K194081098 000794 85 75 43 54 257 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
796 Lê Ngọc Phương 14/05/2001 K194081161 000795 55 58 46 41 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
797 Lê Thị Thu Phương 25/02/2001 K194030311 000796 36 56 25 47 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
798 Mai Anh Phương 2/27/2000 K184010044 000797 28 48 12 10 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
799 Nguyễn Hoàng Phương Phương 06/02/2001 K194081162 000798 47 55 0 33 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
800 Nguyễn Thị Thanh Phương 06/04/2001 K194020216 000799 40 52 48 53 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
801 Phan Thị Thanh Phương 10/11/2001 K194081163 000800 31 58 43 26 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
802 Trần Diệu Phương 4/23/1997 K164072326 000801 30 58 28 38 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
803 Vũ Thị Phương 08/10/2001 K194030312 000802 38 49 40 46 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
804 Bạch Thị Yến Phượng 6/4/2000 K184091180 000803 35 48 38 36 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
805 Hồ Ngọc Quân 08/05/2001 K194010105 000804 35 50 8 18 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
806 Lê Minh Quang 20/01/2001 K194081099 000805 52 86 55 48 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
807 Phan Thanh Quang 15/09/2001 K194081100 000806 24 22 3 0 49 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
808 Hàng Anh Quốc 01/01/2001 K194010106 000807 33 37 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
809 Lại Qúi Quốc 5/22/1999 K174091058 000808 39 60 41 46 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
810 Bùi Minh Tú Quyên 4/13/2000 K184040387 000809 34 52 52 47 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
811 Đỗ Thị Mỹ Quyên 12/07/2001 K194030313 000810 37 43 39 26 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
812 Lâm Thanh Quyên 31/01/2001 K194081194 000811 35 72 51 40 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
813 Nguyễn Thị Bích Quyên 8/28/2000 K184050594 000812 37 46 35 5 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
814 Nguyễn Thị Lệ Quyên 4/30/2000 K184050595 000813 48 58 47 37 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
815 Trần Ngọc Thanh Quyên 09/11/2001 K194030374 000814 44 75 41 18 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
816 Trần Thị Kim Quyền 03/06/2001 K194010041 000815 35 44 48 12 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
817 Lê Nguyễn Nhật Quỳnh 18/02/2001 K194030314 000816 35 63 43 3 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
818 Lưu Như Quỳnh 29/01/2001 K194020174 000817 42 72 42 29 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
819 Nguyễn Ngọc Lan Quỳnh 02/09/2000 K194030375 000818 48 58 31 18 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
820 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 26/01/2001 K194081101 000819 46 75 48 39 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
821 Phan Thị Ngọc Quỳnh 28/12/2001 K194081164 000820 50 75 40 46 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
822 Tăng Xuân Phương Quỳnh 14/11/2001 K194010042 000821 21 42 20 0 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
823 Võ Thị Mỹ Sang 2/14/2000 K185021681 000822 32 50 43 18 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
824 Lê Quang Sáng 14/06/2001 K194081102 000823 29 63 32 28 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
825 Nguyễn Tô Sáng 10/11/2001 K194010044 000824 vắng
826 Võ Công Sáng 12/18/1999 K174040390 000825 47 47 8 8 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
827 Nguyễn Ngọc Sơn 01/04/2001 K194081195 000826 41 45 44 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
828 Nguyễn Quốc Sơn 01/09/2001 K194030316 000827 50 55 33 8 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
829 Nguyễn Trường Sơn 11/10/1999 K174030250 000828 vắng
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
830 Hồ Thị Thu Sương 16/09/2001 K194020175 000829 65 75 45 32 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
831 Trần Nguyễn Minh Tâm 06/05/2001 K194010045 000830 19 47 48 23 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
832 Võ Thị Như Tâm 26/08/2001 K194010046 000831 26 62 40 45 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
833 Hồ Ngọc Thạch 9/25/2000 K184131503 000832 41 30 3 11 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
834 Danh Hồng Thái 10/24/1998 K174070791 000833 vắng
835 Nguyễn Thị Thắm 10/07/2001 K194081107 000834 22 36 0 0 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
836 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/10/2001 K194010052 000835 34 31 0 0 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
837 Nguyễn Đức Thắng 13/04/2001 K194020179 000836 29 40 0 0 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
838 Nguyễn Đức Vĩnh Thắng 16/04/2001 K194081108 000837 76 71 45 59 251 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
839 Châu Thanh Thanh 27/10/2001 K194081165 000839 66 68 48 25 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
840 Nguyễn Thị Minh Thanh 19/09/2001 K194020217 000840 53 54 44 28 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
841 Võ Nguyễn Xuân Thanh 05/05/2001 K194081166 000841 62 84 48 41 235 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
842 Hứa Thị Thành 11/02/2001 K194010047 000843 34 53 38 18 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
843 Nguyễn Kim Thành 06/07/2001 K194020218 000844 67 75 36 29 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
844 Nguyễn Quốc Thành 23/08/2001 K194010048 000845 52 52 39 23 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
845 Nguyễn Tất Thành 27/04/2000 K194030377 000846 45 41 38 33 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
846 Phạm Tuấn Thành 12/6/1998 K164081089 000847 37 47 38 25 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
847 Bùi Phương Thảo 14/12/2001 K194020219 000848 56 68 47 33 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
848 Đặng Thanh Thảo 19/02/2001 K194081103 000849 39 49 49 20 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
849 Đinh Rơ Lan Thảo 25/06/2001 K194020176 000850 77 78 40 42 237 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
850 Hứa Ngọc Ý Thảo 07/02/2001 K194081104 000851 26 85 47 37 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
851 Huỳnh Thị Minh Thảo 26/11/2001 K194010108 000852 34 63 43 18 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
852 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 4/23/1999 K174050546 000853 67 61 41 30 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
853 Lê Thu Thảo 12/10/2001 K194081167 000854 39 60 32 23 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
854 Ngô Thu Thảo 03/11/2000 K194081196 000855 32 58 32 23 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
855 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 08/09/2001 K194010049 000856 48 39 36 18 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
856 Nguyễn Thanh Thảo 12/08/2001 K194020177 000857 45 48 47 17 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
857 Nguyễn Thị Thảo 3/2/2000 K184050602 000858 27 47 39 18 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
858 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/02/2001 K194020178 000859 50 65 44 26 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
859 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/10/2001 K194030317 000860 31 45 29 3 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
860 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/01/2001 K194081105 000861 22 36 20 13 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
861 Phạm Thị Thu Thảo 12/08/2001 K194010050 000862 31 63 40 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
862 Phạm Trần Thanh Thảo 25/03/2001 K194020263 000863 50 61 38 22 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
863 Phan Nguyễn Dạ Thảo 19/01/2001 K194081168 000864 48 73 33 39 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
864 Vũ Thị Phương Thảo 12/03/2001 K194081106 000865 29 70 41 26 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
865 Trần Đức Thế 8/5/1998 K174030253 000866 21 39 37 21 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
866 Đỗ Thị Cẩm Thi 08/09/2001 K194030378 000867 14 32 29 13 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
867 Đoàn Nguyễn Đan Thi 30/04/2001 K194081197 000868 35 75 42 33 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
868 Diệp Bảo Thiện 01/03/2001 K194010053 000869 84 79 47 31 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
869 Đinh Phúc Thiện 12/12/2001 K194081109 000870 56 60 41 23 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
870 Nguyễn Hoàng Thiện 7/27/1999 K174070793 000871 42 63 37 16 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
871 Lê Thị Thịnh 18/09/2001 K194020221 000872 41 40 0 5 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
872 Phan Đức Thịnh 06/10/2001 K194081110 000873 79 73 43 29 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
873 Cao Thị Thơ 02/01/2001 K194010054 000874 33 28 0 0 61 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
874 Phạm Quỳnh Thơ 02/01/2001 K194010109 000875 23 37 35 26 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
875 Lưu Hoàng Thông 12/01/2001 K194081199 000876 36 78 37 26 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
876 Phương Kỳ Thông 10/25/2000 K184060805 000877 vắng
877 Bùi Ngọc Anh Thư 30/06/2001 K194030380 000878 72 72 35 23 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
878 Diệp Anh Thư 25/10/2001 K194030321 000879 27 40 0 0 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
879 Đỗ Thị Anh Thư 29/04/2001 K194020222 000880 vắng
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
880 Mè Thị Anh Thư 23/01/2001 K194030322 000881 69 71 43 35 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
881 Nguyễn Anh Thư 26/11/2001 K194030381 000882 20 63 36 15 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
882 Nguyễn Anh Thư 29/09/2001 K194081200 000883 80 71 35 44 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
883 Nguyễn Khánh Thư 18/01/2001 K194081113 000884 33 46 16 3 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
884 Nguyễn Mai Ái Thư 02/09/2001 K194020265 000885 30 49 37 34 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
885 Nguyễn Ngọc Anh Thư 30/04/2000 K194010055 000886 49 69 32 28 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
886 Phạm Nguyễn Anh Thư 16/11/2001 K194081171 000887 80 73 39 9 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
887 Phạm Thị Minh Thư 25/07/2001 K194020181 000888 50 47 43 18 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
888 Tống Phan Anh Thư 12/09/2001 K194081114 000889 58 72 12 0 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
889 Võ Thị Thanh Thư 07/04/2001 K194030382 000890 22 38 16 18 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
890 Nguyễn Văn Thức 21/04/2001 K194020266 000891 33 63 42 25 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
891 Lê Thị Hoài Thương 22/09/2001 K194010056 000892 28 30 4 7 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
892 Dương Thị Hồng Thúy 16/10/2001 K194030319 000893 54 74 35 39 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
893 Lê Thị Kim Thúy 9/8/2000 K184131504 000895 19 15 0 0 34 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
894 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/10/2001 K194030320 000896 45 45 37 23 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
895 Lê Minh Thùy 29/06/2001 K194030379 000897 54 67 35 19 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
896 Lê Minh Thùy 15/09/2001 K194081112 000898 31 60 33 22 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
897 Phan Thị Thùy 11/01/2001 K194020264 000899 47 53 12 11 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
898 Nguyễn Thị Thu Thủy 30/06/2001 K194010110 000900 31 55 33 34 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
899 Trần Thị Bích Thủy 6/28/1998 K184030338 000901 58 70 44 35 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
900 Võ Thị Bích Thủy 07/10/2001 K194020180 000902 42 68 39 28 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
901 Nguyễn Đinh Lan Thuyền 29/10/2001 K194081111 000903 74 89 43 46 252 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
902 Nguyễn Võ Thy Thy 16/07/2001 K194020223 000904 45 78 47 44 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
903 Lê Ngọc Thủy Tiên 24/06/2001 K194010111 000905 36 35 27 23 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
904 Lương Trọng Tiên 01/10/2001 K194030323 000906 18 31 12 14 75 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
905 Nguyễn Thủy Tiên 09/12/2001 K194020224 000907 42 81 42 43 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
906 Phan Cẩm Tiên 30/06/2001 K194010057 000908 75 60 12 18 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
907 Lê Xuân Tiến 4/14/2000 K184010059 000909 23 38 33 13 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
908 Thái Minh Tiến 11/08/2001 K194030383 000910 13 40 20 11 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
909 Trần Nhật Tiến 05/05/2001 K194020267 000911 72 78 49 41 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
910 Hoàng Trung Tín 28/08/2001 K194020182 000912 75 79 48 46 248 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
911 Trần Công Tín 30/11/2001 K194030324 000913 40 47 23 4 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
912 Trần Thị Tính 26/03/2001 K194030384 000914 16 23 23 8 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
913 Bùi Anh Tình 10/09/2001 K194081115 000915 32 66 38 18 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
914 Đỗ Hoàng Bích Trâm 23/06/2001 K194030327 000916 22 44 27 4 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
915 Lê Ngọc Thuỳ Trâm 15/12/2001 K194030386 000917 31 44 20 10 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
916 Nguyễn Bảo Trâm 15/06/2001 K194020225 000918 51 77 42 35 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
917 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 K194081172 000919 60 65 33 21 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
918 Phạm Thị Bích Trâm 01/08/2001 K194030328 000920 33 53 44 21 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
919 Phan Ngọc Sơn Trâm 31/08/2001 K194010065 000921 39 55 37 29 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
920 Châu Hoàng Tố Trân 03/02/2001 K194020226 000922 37 71 28 19 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
921 Nguyễn Thị Huyền Trân 31/05/2001 K194020268 000923 43 70 45 44 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
922 Tôn Ngọc Bảo Trân 06/11/2001 K194030329 000924 20 28 0 8 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
923 Trần Thị Bảo Trân 02/06/2001 K194030330 000925 57 59 28 11 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
924 Đỗ Thảo Trang 30/03/2001 K194010060 000926 20 56 25 20 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
925 Đỗ Thiên Trang 20/06/2001 K194020183 000927 48 49 51 48 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
926 Dương Thu Trang 16/09/2001 K194010059 000928 34 56 28 19 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
927 Hoàng Thiên Trang 02/09/2001 K194010061 000929 18 41 41 26 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
928 Huỳnh Thị Thuỳ Trang 04/07/2001 K194010062 000930 27 70 49 32 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
929 Lê Hoàng Phương Trang 04/03/2000 K194010063 000931 55 53 43 30 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
930 Lê Thị Trang 25/07/2001 K194081116 000932 38 81 45 19 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
931 Lê Thị Kim Trang 30/05/2001 K194010064 000933 35 37 12 3 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
932 Lê Thị Thủy Trang 20/07/2001 K194081202 000934 51 61 27 20 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
933 Lê Vũ Huyền Trang 08/01/2001 K194020184 000935 84 78 50 43 255 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
934 Nguyễn Thị Trang 22/12/2001 K194030325 000936 28 43 0 0 71 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
935 Nguyễn Thị Hà Trang 10/12/2001 K194030326 000937 28 51 32 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
936 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/04/2001 K194081117 000938 43 47 25 9 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
937 Trịnh Thu Huyền Trang 8/20/2000 K184060811 000939 39 55 40 20 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
938 Võ Hoàng Trang 30/01/2001 K194010112 000940 48 47 24 21 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
939 Võ Thị Thuỳ Trang 28/03/2001 K194030385 000941 56 63 46 42 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
940 Võ Thị Thùy Trang 28/06/2001 K194020185 000942 28 51 37 38 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
941 Vũ Thị Thùy Trang 21/09/2001 K194020186 000943 62 77 44 21 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
942 Đặng Thị Bích Trí 31/10/2001 K194020229 000944 43 46 39 14 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
943 Đỗ Thị Mỹ Trinh 24/06/2001 K194030331 000945 28 41 21 11 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
944 Lê Kiều Trinh 22/02/2001 K194010066 000946 40 64 28 12 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
945 Nguyễn Hải Trọng 20/09/2001 K194010067 000947 vắng
946 Đặng Thị Thanh Trúc 31/12/2001 K194010069 000948 48 69 40 27 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
947 Dương Thanh Trúc 10/18/2000 K185041918 000949 45 53 34 28 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
948 Huỳnh Thanh Trúc 01/02/2001 K194030333 000950 27 41 36 23 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
949 Nguyễn Như Trúc 17/08/2001 K194020189 000951 65 83 44 26 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
950 Nguyễn Thị Đông Trúc 27/06/2001 K194081173 000952 49 45 17 30 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
951 Trần Lưu Thanh Trúc 19/11/2001 K194030334 000953 39 28 0 8 75 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
952 Trương Thanh Trúc 5/19/2000 K184091205 000954 48 57 41 35 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
953 Trương Thị Anh Trúc 12/01/2001 K194020190 000955 56 76 43 53 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
954 Trần Chánh Trực 25/12/2001 K194030335 000956 30 34 0 0 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
955 Đặng Thành Trung 8/29/1999 K174091077 000957 35 55 38 16 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
956 Lê Đào Văn Trung 28/04/2001 K194020187 000958 58 83 40 45 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
957 Phan Sỹ Phước Trung 24/04/2001 K194010068 000959 62 75 48 41 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
958 Trịnh Đình Trung 11/09/2001 K194020188 000960 26 51 37 33 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
959 Bùi Thị Mộng Truyền 13/10/2001 K194030332 000961 43 51 38 13 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
960 Cam Thị Cẩm Tú 19/06/2001 K194010071 000962 26 45 38 18 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
961 Mai Anh Tú 20/11/2001 K194020191 000963 35 71 40 48 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
962 Nguyễn Ngọc Khải Tú 30/01/2001 K194020269 000964 34 54 36 24 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
963 Phạm Thanh Tú 20/02/2001 K194020231 000965 66 72 44 50 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
964 Trần Thị Cẩm Tú 13/09/2001 K194081120 000966 43 67 37 46 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
965 Trần Thị Cẩm Tú 02/08/2001 K194081174 000967 46 75 44 38 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
966 Lê Ngọc Tuấn 1/12/1999 K174111282 000968 47 57 31 37 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
967 Lê Phạm Anh Tuấn 27/03/2001 K194081118 000969 63 58 43 18 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
968 Phạm Minh Tuấn 27/06/2001 K194010070 000970 33 47 0 5 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
969 Hoàng Trọng Tuệ 20/12/2000 K194081119 000971 48 79 46 44 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
970 Nguyễn Thanh Tùng 08/10/2001 K194020230 000972 58 90 53 48 249 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
971 Triệu Thị Tươi 10/9/2000 K184010066 000973 30 40 40 5 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
972 Nguyễn Huỳnh Cát Tường 16/11/2001 K194081175 000974 50 75 42 46 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
973 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 3/26/2000 K185011587 000975 24 40 38 33 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
974 Đàm Thị Mỹ Uyên 12/01/2001 K194030336 000976 23 47 37 31 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
975 Nguyễn Ngọc Hồng Uyên 28/04/2001 K194010072 000977 38 61 41 28 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
976 Nguyễn Thị Phương Uyên 01/01/2001 K194020233 000978 29 50 46 23 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
977 Nguyễn Trà Thu Uyên 03/03/2001 K194010073 000979 28 38 0 18 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
978 Nguyễn Vũ Thảo Uyên 10/07/2001 K194081121 000980 35 52 35 18 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
979 Phan Nguyễn Thu Uyên 31/03/2001 K194020270 000981 46 78 43 40 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
980 Trần Cao Thu Uyên 26/01/2001 K194020192 000982 60 68 35 31 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
981 Trần Tú Uyên 14/10/2001 K194010113 000983 22 61 37 7 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
982 Trần Thục Khánh Uyển 15/02/2001 K194081203 000984 66 69 40 31 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
983 Lê Hồng Vân 24/05/2001 K194081122 000985 46 66 47 36 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
984 Nguyễn Hoàng Vân 09/05/2001 K194010114 000986 56 76 44 35 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
985 Phan Thùy Vân 15/10/2001 K194020193 000987 65 76 45 48 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
986 Trần Thảo Vân 27/09/2001 K194030337 000988 62 76 32 23 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
987 Trần Thủy Vân 26/01/2001 K194081204 000989 63 70 41 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
988 Hồ Thị Lan Vi 31/08/2001 K194020271 000990 45 68 35 31 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
989 Huỳnh Mai Tường Vi 03/03/2001 K194081205 000991 39 56 43 48 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
990 Huỳnh Thị Thúy Vi 07/01/2001 K194030338 000992 49 48 0 20 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
991 Nguyễn Thị Hà Vi 19/01/2001 K194030339 000993 23 54 33 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
992 Phạm Thị Bé Vi 13/05/2001 K194010074 000994 40 56 42 40 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
993 Vũ Hải Vi 29/08/2001 K194020234 000995 52 79 47 33 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
994 Vũ Nhật Vi 02/09/2001 K194020272 000996 23 31 3 13 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
995 Huỳnh Nữ Yến Vĩ 4/12/1998 K184091208 000997 43 26 41 13 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
996 Phan Bá Việt 10/05/2001 K194020273 000998 21 23 0 5 49 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
997 Nguyễn Quang Vinh 4/8/1998 K174040432 000999 39 60 45 31 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
998 Phạm Hoàng Vinh 16/04/2001 K194010075 001000 51 72 49 34 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
999 Đặng Hoàng Vũ 20/09/2001 K194010115 001001 20 38 33 5 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1000 Mai Minh Vũ 12/05/2001 K194081176 001002 32 47 32 18 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1001 Đàm Thị Vui 16/11/2001 K194030340 001003 19 45 33 0 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1002 Phạm Thi Kim Vui 02/01/2001 K194020235 001004 18 40 39 15 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1003 Lê Quốc Vương 28/08/2001 K194081177 001005 35 55 8 23 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1004 Nguyễn Hải Vương 21/05/2001 K194030341 001006 28 50 33 13 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1005 Bùi Tiểu Vy 27/08/2001 K194030342 001007 20 54 37 17 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1006 Đặng Thảo Vy 7/20/2000 K184131510 001008 24 45 35 23 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1007 Đặng Trần Thảo Vy 21/01/2001 K194030387 001009 38 61 51 45 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1008 Đào Triệu Vy 16/04/2001 K194020274 001010 75 77 41 50 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1009 Hoàng Tường Vy 22/09/2001 K194020194 001011 56 75 43 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1010 Lê Nguyễn Thảo Vy 01/01/2001 K194081178 001012 54 67 41 35 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1011 Lê Thị Thanh Vy 08/05/2001 K194030343 001013 24 51 32 16 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1012 Nguyễn Khánh Vy 21/09/2001 K194020275 001014 45 59 43 28 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1013 Nguyễn Thanh Vy 29/03/2001 K194010076 001015 64 71 45 56 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1014 Nguyễn Thị Thúy Vy 5/16/2000 K185011592 001016 19 54 37 21 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1015 Nguyễn Tường Vy 5/21/2000 K184040469 001017 51 60 47 32 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1016 Trần Thị Tường Vy 14/03/2001 K194081123 001018 41 57 43 18 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1017 Trịnh Thị Hà Vy 03/10/2001 K194020236 001019 39 61 51 43 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1018 Võ Thị Thảo Vy 18/03/2001 K194010117 001020 38 38 32 18 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1019 Lương Thế Vỹ 25/06/2001 K194010118 001021 41 43 42 40 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1020 Nguyễn Ngọc Vỹ 6/5/2000 K184040407 001022 22 45 36 18 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1021 Đoàn Yến Xuân 25/06/2001 K194020195 001023 65 64 32 31 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1022 Trương Nghinh Xuân 10/01/2001 K194020196 001024 81 72 45 40 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1023 Mai Như Ý 05/06/2001 K194010077 001025 43 56 37 26 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1024 Võ Hoàng Thiên Ý 3/24/1999 K174030307 001026 44 38 39 16 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1025 Bùi Ngọc Bảo Yến 23/11/2001 K194030344 001027 28 69 38 23 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1026 Đinh Hoàng Yến 25/05/2001 K194081180 001028 58 71 41 31 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1027 Lê Thị Bảo Yến 1/6/2000 K184081057 001029 22 43 41 9 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1028 Mai Thị Phi Yến 08/07/2001 K194081124 001030 36 61 35 26 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1029 Nguyễn Thị Yến 14/10/2001 K194030345 001031 27 55 36 18 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1030 Trần Thị Hải Yến 24/04/2001 K194081125 001032 61 68 47 29 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1031 Võ Thanh Yến 17/04/2001 K194081207 001033 52 68 45 50 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1032 Lý Nguyên 17/02/2000 K194081155 002147 13 34 30 7 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1033 Nguyễn Huỳnh Bảo Thi 04/08/2001 K194030318 002149 27 59 33 16 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1034 Nguyễn Thị Thùy Vân 25/10/2001 K194050688 000422 45 52 12 35 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1035 Phùng Thị Khánh Linh 10/3/2000 K174050581 000668 52 44 43 25 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1036 Nguyễn Hữu Đức Thắng 30/03/2001 K194010051 000838 26 45 0 31 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1037 Đào Viết Thành 19/03/2001 K194010107 000842 52 58 30 31 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1038 Đỗ Thiện An 18/11/2001 K195021948 001034 57 77 47 45 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1039 Dương Huy An 14/06/2001 K195032166 001035 46 62 30 28 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1040 Dương Thị Việt An 23/06/2001 K195032098 001036 27 63 20 26 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1041 Lê Vân Minh An 22/04/2001 K194131642 001037 39 53 12 32 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1042 Nguyễn Mai Xuân An 10/2/2000 K184050548 001038 52 65 39 32 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1043 Nguyễn Thị Ngân An 6/27/2000 K184050627 001039 28 38 39 38 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1044 Trần Thị Thúy An 20/01/2001 K194131643 001040 27 33 8 0 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1045 Võ Chiêu An 24/09/2001 K195022023 001041 60 71 43 45 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1046 Võ Ngọc Hoài An 10/01/2001 K195032167 001042 55 64 41 50 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1047 Võ Thị Trường An 05/12/2001 K195021949 001043 51 75 26 37 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1048 Bá Thảo Vân Anh 10/09/2001 K195042207 001044 31 41 0 11 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1049 Đặng Trâm Anh 11/12/2001 K195042208 001045 53 59 23 28 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1050 Hoàng Thị Kim Anh 02/12/2001 K194131644 001046 33 54 23 35 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1051 Hoàng Thị Quỳnh Anh 26/03/2001 K195042209 001047 vắng
1052 Lê Năng Đức Anh 3/24/1999 K174040309 001048 29 46 19 31 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1053 Lưu Mỹ Anh 14/12/2001 K194131645 001050 47 51 35 28 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1054 Mai Quế Anh 29/04/2001 K195042279 001051 41 53 20 26 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1055 Nguyễn Ngọc Anh 04/10/2001 K195011823 001052 37 43 43 28 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1056 Nguyễn Ngọc Minh Anh 20/02/2001 K195011824 001053 41 70 40 33 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1057 Nguyễn Quang Anh 30/09/2001 K195011825 001054 28 35 28 35 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1058 Phạm Minh Anh 09/02/2001 K195022024 001055 64 66 45 54 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1059 Phạm Thị Lan Anh 30/03/2001 K195022077 001056 53 45 41 43 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1060 Trương Thị Minh Anh 24/12/2001 K195011906 001057 25 38 0 0 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1061 Trần Thị Ngọc Ánh 25/11/2001 K195011827 001058 15 17 0 21 53 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1062 Võ Thị Hồng Ánh 01/01/2001 K194131647 001059 47 38 25 26 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1063 H Đêm Ayŭn 28/01/2001 K195042210 001060 33 37 0 18 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1064 H' Kiêm Ayũn 09/10/2000 K195011826 001061 32 17 0 13 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1065 Nguyễn Trần Ngọc Bích 30/09/2001 K194131648 001062 vắng
1066 Phạm Thị Ngọc Bích 30/10/2001 K195032100 001063 40 57 31 30 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1067 Vũ Thị Ngọc Bích 06/02/2001 K195011907 001064 45 40 23 18 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1068 Nguyễn Hoàng Thái Bình 04/06/2001 K195022025 001065 79 78 53 37 247 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1069 Nguyễn Thị Bình 10/3/1997 K164111507 001066 41 47 37 35 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1070 Trịnh Thanh Bình 25/05/2001 K195022079 001067 16 62 40 30 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1071 Lê Hoàng Bảo Châu 09/07/2001 K195032169 001068 28 49 44 28 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1072 Lê Thị Ngọc Châu 01/01/2001 K195011828 001069 37 35 0 23 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1073 Nguyễn Ngọc Tuyết Châu 20/07/2001 K195022080 001070 49 69 43 28 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1074 Nguyễn Phạm Ngọc Châu 18/02/2001 K195032101 001071 23 38 20 8 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1075 Vòng Ngọc Bảo Châu 01/11/2001 K195032102 001072 23 32 32 21 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1076 Nguyễn Đan Chi 12/09/2001 K195022026 001073 60 62 37 33 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1077 Vũ Thị Ngọc Chinh 10/07/2001 K195021950 001074 51 74 46 35 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1078 Đặng Chiến Công 24/02/2001 K195021951 001075 59 59 34 44 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1079 Phạm Thị Cúc 3/26/2000 K184030242 001076 36 33 32 23 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1080 Đào Quốc Cường 05/11/2001 K195042211 001077 73 79 37 40 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1081 Nguyễn Mạnh Cường 27/07/2001 K195032103 001078 36 62 0 32 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1082 Phan Quốc Cường 05/05/2001 K195021952 001079 27 62 36 29 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1083 Nguyễn Minh Đan 23/04/2001 K195022028 001080 35 51 45 26 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1084 Nguyễn Thái Phương Đan 21/04/2001 K195022029 001081 41 62 53 31 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1085 Bùi Gia Đạt 08/02/2001 K195011829 001082 64 52 35 25 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1086 Đặng Hữu Đạt 24/03/2000 K194131650 001083 33 44 19 18 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1087 Phạm Tiến Đạt 24/04/2001 K194131651 001084 39 72 40 32 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1088 Lê Trương Thúy Diễm 22/12/2001 K195042212 001085 17 35 0 5 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1089 Nguyễn Thị Diễm 08/01/2001 K195032104 001086 37 56 35 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1090 Phạm Thị Ngọc Diễm 27/04/2001 K195022027 001087 60 71 49 27 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1091 Hoàng Ngọc Diệp 10/10/2001 K195021953 001088 59 77 47 37 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1092 Võ Trương Thiên Diệu 26/09/2001 K195011908 001089 vắng
1093 Vũ Thị Thanh Dịu 20/11/2001 K195042213 001090 40 57 15 26 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1094 Cao Anh Đức 22/02/2001 K195042280 001091 54 71 48 40 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1095 Lê Anh Đức 09/11/2000 K195011909 001092 37 38 33 25 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1096 Lê Thị Thùy Dung 28/02/2001 K195032105 001093 28 32 4 21 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1097 Liễu Thị Dung 7/27/2000 K184050554 001094 26 47 17 25 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1098 Nguyễn Thị Ngọc Dung 11/02/2001 K195021954 001095 45 65 27 32 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1099 Lê Hướng Dương 1/10/2000 K184111366 001096 vắng
1100 Nguyễn Thị Ánh Dương 19/08/2001 K195042216 001097 26 53 36 21 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1101 Nguyễn Khánh Duy 27/05/2001 K195032171 001098 40 57 48 28 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1102 Nguyễn Tiến Khánh Duy 11/03/1998 K195032106 001099 57 51 21 26 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1103 Đỗ Thị Mỹ Duyên 01/10/2001 K195042214 001100 40 40 17 23 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1104 Nguyễn Thị Duyên 04/03/2001 K194131649 001101 38 68 39 32 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1105 Nguyễn Thị Duyên 29/01/2001 K195042215 001102 46 54 32 32 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1106 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 3/18/2000 K185031767 001103 27 23 25 13 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1107 Phạm Thị Mỹ Duyên 3/31/2000 k184030245 001104 47 52 23 27 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1108 Trần Lâm Mỹ Duyên 20/08/2001 K195021955 001105 41 59 37 23 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1109 Trần Nguyễn Thùy Duyên 21/09/2001 K195021956 001106 43 27 0 23 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1110 Lê Hà Giang 02/12/2001 K195011910 001107 62 76 24 22 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1111 Lê Thị Hương Giang 10/11/2001 K194131652 001108 35 40 15 23 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1112 Lê Thị Ngọc Giang 10/09/2001 K195011830 001109 38 47 23 25 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1113 Nguyễn Thị Giang 5/6/2000 K184091142 001110 32 36 39 29 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1114 Nguyễn Thị Thúy Giang 23/10/2001 K194131653 001111 30 61 4 29 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1115 Nguyễn Trà Giang 17/04/2001 K195011831 001112 37 54 25 16 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1116 Phan Trường Giang 12/13/2000 K184040477 001113 vắng
1117 Tôn Nguyễn Trà Giang 30/05/2001 K194131654 001114 37 69 29 23 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1118 Bùi Thị Trúc Hà 24/03/2001 K195011911 001115 37 61 28 32 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1119 Đàm Thị Thu Hà 27/09/2001 K195011832 001116 40 74 36 5 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1120 Khằm Thị Thu Hà 23/03/2001 K195011833 001117 27 41 28 35 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1121 Nguyễn Phương Mỹ Hà 10/09/2001 K195042217 001118 57 48 29 29 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1122 Nguyễn Thị Thu Hà 03/09/2001 K195032174 001119 30 56 31 21 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1123 Phạm Thị Thu Hà 01/08/2001 K195032175 001120 52 55 40 35 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1124 Phạm Việt Hà 10/08/2001 K194131655 001121 33 40 0 26 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1125 Phan Thu Hà 09/07/2001 K195022081 001122 58 74 3 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1126 Phan Trương Bảo Hà 22/06/2001 K195011834 001123 25 77 33 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1127 Trần Thị Hà 06/05/2001 K194131656 001124 37 30 0 10 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1128 Trịnh Thị Tuyết Hà 06/07/2001 K195021957 001125 35 62 42 30 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1129 Trương Sơn Hà 19/11/2001 K195021958 001126 70 81 45 29 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1130 Lưu Thị Thanh Hải 25/02/2001 K195042218 001127 35 38 0 23 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1131 Phan Thị Hải 29/11/2001 K195042219 001128 21 51 0 32 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1132 Lê Thị Ngọc Hân 02/03/2001 K195042220 001129 56 52 0 27 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1133 Trần Hoàng Bảo Hân 26/11/2001 K194131659 001130 58 61 35 26 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1134 Trần Thanh Ngọc Hân 06/12/2001 K195042221 001131 40 54 35 23 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1135 Võ Ngọc Gia Hân 20/01/2001 K195021959 001132 50 42 45 48 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1136 Đặng Thị Hằng 5/13/1999 K174040328 001133 47 59 25 18 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1137 Nguyễn Thị Lệ Hằng 6/20/2000 K185021649 001134 43 55 41 26 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1138 Nguyễn Thị Tố Hằng 06/03/2001 K194131658 001135 30 35 0 23 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1139 Trần Xuân Hằng 28/10/2001 K195032108 001136 38 42 34 25 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1140 Đặng Thị Hạnh 26/06/2001 K194131657 001137 11 26 27 23 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1141 Trần Hồng Hạnh 05/06/2001 K195042281 001138 68 59 43 35 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1142 Nguyễn Quốc Hào 10/05/2001 K195011835 001140 28 17 0 7 52 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1143 Thị Sập Hắt 05/08/2000 K195032109 001141 34 22 0 0 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1144 Nguyễn Trương Vân Hậu 12/03/2001 K195022083 001142 44 60 31 26 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1145 Nguyễn Thị Mỹ Hên 24/02/2001 K195032176 001143 39 39 0 18 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1146 Cáp Thị Thu Hiền 12/08/2001 K195042222 001144 18 30 0 18 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1147 Đoàn Thị Hiền 08/03/2001 K195021960 001145 43 70 43 26 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1148 Lê Thị Hiền 08/05/2001 K195042223 001147 42 38 0 21 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1149 Nguyễn Thị Diệu Hiền 02/12/2001 K195042282 001148 35 39 0 29 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1150 Phan Thị Thanh Hiền 20/10/2001 K194131660 001149 47 54 41 31 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1151 Tạ Thu Hiền 06/02/2001 K195011836 001150 83 76 42 35 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1152 Trần Thị Thúy Hiền 11/06/2001 K195022032 001151 58 72 49 36 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1153 Trần Thu Hiền 08/03/2001 K195011837 001152 39 60 37 35 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1154 Võ Thị Minh Hiền 11/08/2001 K195032110 001153 33 48 0 5 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1155 Nguyễn Thị Mỹ Hiển 04/10/2001 K195021961 001154 26 50 38 30 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1156 Đặng Quốc Trung Hiếu 08/11/2001 K195042283 001155 33 52 48 31 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1157 Huỳnh Thị Ngọc Hiếu 25/12/2001 K195021962 001156 33 55 35 18 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1158 Nguyễn Trung Hiếu 01/09/2001 K195011838 001157 32 45 35 18 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1159 Phạm Lam Hiếu 03/03/2001 K194131661 001158 34 45 39 10 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1160 Trần Thị Thu Hiếu 8/27/2000 K184030252 001159 35 29 34 36 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1161 Hoàng Ngọc Lan Hoa 08/04/2001 K194131662 001160 25 40 32 23 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1162 Trần Thị Mỹ Hoa 21/05/2001 K195042224 001161 21 42 30 7 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1163 Mai Thị Mỹ Hòa 25/05/2001 K195042285 001162 50 49 35 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1164 Nguyễn Thị Khánh Hòa 22/02/2001 K195021963 001163 25 59 32 13 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1165 Lê Thanh Hoài 27/08/2001 K195022033 001164 38 71 35 18 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1166 Nguyễn Hà Minh Hoàng 07/09/2001 K195011912 001165 78 74 35 38 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1167 Nguyễn Thị Cẩm Hoàng 16/09/2001 K195022034 001166 27 53 44 33 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1168 Trần Minh Hoàng 01/04/2001 K194131663 001167 58 60 43 18 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1169 Trương Bảo Hoàng 20/12/2001 K195042225 001168 33 51 32 18 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1170 Hoàng Thị Hồng 04/10/2000 K195021964 001169 33 23 0 0 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1171 Nguyễn Thị Hồng 21/01/2001 K195022035 001170 49 78 35 26 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1172 Phạm Thị Ngọc Hồng 16/12/2001 K194131664 001171 29 30 0 13 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1173 Nguyễn Thị Hợp 12/02/2001 K195042226 001172 46 40 29 18 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1174 Phạm Hoàng Huân 5/30/1999 K184060715 001173 37 42 0 23 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1175 Lê Đào Xuân Hùng 22/02/2001 K195022041 001174 68 60 37 31 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1176 Phạm Phi Hùng 28/01/2001 K195022042 001175 25 51 38 7 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1177 Lê Phan Gia Hưng 18/10/2001 K195032114 001176 49 48 30 18 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1178 Phạm Gia Hưng 13/02/2001 K195011840 001177 30 53 35 5 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1179 Lê Ngọc Quỳnh Hương 7/28/2000 K184030317 001178 45 46 33 5 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1180 Lương Quỳnh Hương 15/10/2001 K195022043 001179 71 82 49 40 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1181 Mạch Thu Hương 6/26/2000 K184050571 001180 36 55 40 26 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1182 Ngô Thị Thu Hương 04/04/2001 K195042287 001181 22 36 35 5 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1183 Nguyễn Thị Lan Hương 10/25/2000 K185031779 001182 37 46 0 5 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1184 Nguyễn Thị Quế Hương 16/01/2001 K194131666 001183 33 46 0 11 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1185 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 01/08/2001 K195011914 001184 40 48 37 38 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1186 Nguyễn Thị Thanh Hương 23/11/2001 K195032115 001185 33 52 37 30 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1187 Phạm Nguyễn Quế Hương 08/10/2001 K195022044 001186 59 69 36 5 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1188 Phạm Thị Kim Hương 03/01/2001 K195032116 001187 31 54 12 26 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1189 Phan Thị Quỳnh Hương 11/09/2001 K195011841 001188 54 72 32 26 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1190 Ngô Thúy Hường 27/10/2001 K194131667 001189 35 66 20 13 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1191 Nguyễn Thị Thanh Hường 22/02/2001 K195011915 001190 37 48 24 26 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1192 Đàm Thái Huy 01/12/2001 K195032177 001191 68 69 24 26 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1193 Đặng Quang Huy 17/01/2001 K195022084 001192 77 72 12 50 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1194 Đặng Quang Huy 11/11/2001 K195032111 001193 59 69 27 28 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1195 Đỗ Trương Quốc Huy 02/12/2001 K195032178 001195 45 48 20 41 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1196 Nghiêm Xuân Huy 02/02/2001 K195032112 001196 40 46 8 7 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1197 Nguyễn Khánh Huy 08/09/2001 K195022037 001197 34 52 12 18 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1198 Nguyễn Nhựt Huy 15/10/2001 K195042227 001198 30 52 23 5 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1199 Nguyễn Quốc Huy 19/02/2001 K195032113 001199 56 60 11 26 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1200 Phạm Lê Anh Huy 16/02/2001 K195042286 001200 67 71 11 18 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1201 Phạm Minh Huy 04/09/2001 K195011839 001201 32 81 13 28 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1202 Lâm Ngọc Khánh Huyên 15/05/2001 K195042228 001202 45 56 13 27 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1203 Cao Thị Thu Huyền 10/03/2001 K195022038 001203 41 49 12 18 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1204 Đồng Thị Thanh Huyền 12/15/1998 K164030411 001204 41 34 12 8 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1205 Hoàng Minh Huyền 14/11/2001 K195042229 001205 30 37 0 0 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1206 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 10/21/2000 K184041965 001206 37 58 20 18 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1207 Lê Thị Minh Huyền 6/2/2000 k184050568 001207 26 40 4 24 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1208 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 26/03/2001 K195022039 001208 32 49 12 22 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1209 Trần Thị Ngọc Huyền 13/11/2001 K195042230 001209 26 50 8 29 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1210 Trương Thị Như Huỳnh 15/07/2001 K195042231 001210 42 65 12 7 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1211 Vũ Mai Như Huỳnh 05/09/2001 K195022040 001211 49 76 52 23 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1212 Trần Thị Kiều Kha 19/05/2001 K195011842 001212 38 36 8 11 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1213 Tạ Đình Khang 09/07/2001 K195032179 001213 37 47 23 18 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1214 Nguyễn Nhựt Vân Khanh 21/01/2001 K194131668 001214 45 52 15 22 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1215 Giáp Hà Ngọc Khánh 20/11/2001 K195032117 001215 24 67 4 13 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1216 Hồ Quốc Khánh 11/26/1999 K174030277 001216 20 49 8 13 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1217 Lê Ngọc Kim Khánh 18/10/2001 K195021965 001217 59 79 37 40 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1218 Phạm Duy Khánh 07/10/2001 K195011916 001218 57 63 37 26 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1219 Cao Minh Tuấn Khoa 03/01/2001 K195022085 001219 83 89 57 47 276 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
1220 Ngô Nguyên Khoa 11/08/2001 K195042288 001220 53 74 32 28 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1221 Phạm Trung Kiên 16/04/2000 K195011917 001221 66 61 3 24 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1222 Nguyễn Tuấn Kiệt 05/09/2001 K195032181 001222 74 76 24 45 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1223 Phạm Võ Tuấn Kiệt 27/02/2001 K195022045 001223 63 71 12 37 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1224 Võ Thư Kỳ 04/10/2001 K195042289 001224 50 49 0 30 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1225 Lê Thị Lam 24/09/2001 K195042290 001225 49 50 28 28 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1226 Võ Thị Huỳnh Lam 11/12/2001 K195032118 001226 36 59 20 26 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1227 Dương Thị Hà Lan 12/07/2001 K195032119 001227 25 48 23 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1228 Nguyễn Thanh Lan 03/08/2001 K195032120 001228 47 59 0 13 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1229 Trần Thị Ngọc Lan 08/11/2001 K195011844 001229 40 31 0 3 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1230 Phạm Trần Như Lí 17/08/2001 K195021968 001230 48 63 17 24 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1231 Nguyễn Lê Tâm Liên 05/06/2001 K195042291 001231 24 44 0 16 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1232 Trần Thị Thúy Liên 22/11/2001 K195042292 001232 32 52 15 16 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1233 Chung Cẩm Linh 28/03/2001 K195011845 001233 35 49 15 13 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1234 Đặng Mai Linh 05/11/2001 K195032182 001234 27 40 24 27 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1235 Đặng Nguyễn Diệu Linh 23/06/2001 K195021966 001235 46 59 16 26 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1236 Đỗ Vương Linh 03/12/1999 K195032121 001236 56 75 0 13 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1237 Dương Quang Linh 08/09/2001 K195042233 001237 28 20 0 3 51 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1238 Lê Đặng Ngọc Linh 12/05/2001 K195011918 001238 64 64 0 13 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1239 Ngô Vũ Thùy Linh 12/01/2001 K195042234 001239 72 51 24 5 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1240 Nguyễn Lê Đan Linh 24/07/2001 K195022047 001240 64 70 36 30 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1241 Nguyễn Thị Linh 6/1/2000 K184050579 001241 51 53 12 18 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1242 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/10/2001 K195022086 001242 vắng
1243 Nguyễn Thị Ngọc Linh 06/12/2001 K195042293 001243 35 48 0 0 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1244 Nguyễn Thị Phương Linh 27/03/2001 K195011846 001244 47 40 0 0 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1245 Nguyễn Thị Thúy Linh 23/03/2001 K195011847 001245 34 35 0 13 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1246 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/2001 K194131670 001246 26 39 8 0 73 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1247 Tiêu Khánh Linh 28/11/2001 K195042235 001247 33 41 12 18 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1248 Trần Thị Ánh Linh 12/06/2001 K195011848 001248 35 57 20 23 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1249 Trần Thị Mỹ Linh 06/03/2001 K195021967 001249 55 67 20 13 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1250 Võ Duy Mỹ Linh 23/01/2001 K195032122 001250 45 63 15 16 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1251 Võ Thị Mỹ Linh 11/10/2001 K195032123 001251 36 56 23 23 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1252 Võ Thị Thùy Linh 5/23/1999 K174091045 001252 55 34 12 28 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1253 Lê Thị Bích Loan 26/02/2001 K195042236 001253 19 42 12 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1254 Lưu Thị Ngọc Loan 18/10/2001 K195022049 001254 35 52 8 14 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1255 Nguyễn Đức Lộc 07/07/2001 K195021969 001255 39 67 0 13 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1256 Trần Thành Lộc 20/06/2001 K195032183 001256 vắng
1257 Phạm Thụy Bảo Long 30/04/2001 K195022087 001257 77 89 55 40 261 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1258 Đỗ Đình Lực 27/05/2001 K194131671 001258 24 33 15 5 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1259 Nguyễn Võ Lực 05/04/2001 K195042237 001259 12 44 15 12 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1260 Nguyễn Thị Lương 2/19/2000 K184081010 001260 30 42 20 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1261 Lưu Thị Minh Luyến 11/03/2001 K195011849 001261 23 34 7 3 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1262 Huỳnh Thảo Ly 06/09/2001 K195021970 001262 67 76 23 48 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1263 Lê Thị Kiều Ly 12/18/2000 K184111383 001263 32 48 8 16 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1264 Cấn Chi Mai 18/10/2001 K195042238 001264 39 36 35 21 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1265 Hoàng Ngọc Xuân Mai 16/07/2001 K195032184 001265 38 55 24 25 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1266 Nguyễn Thị Mai 09/11/2000 K194131672 001266 58 58 20 18 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1267 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/04/2001 K195011851 001267 37 49 29 50 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1268 Trần Hoàng Mai 27/01/2001 K195042239 001268 40 40 40 34 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1269 Võ Thị Thanh Mai 07/05/2001 K195011852 001269 42 55 12 23 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1270 Nguyễn Văn Mạnh 25/02/2001 K195011853 001270 37 26 17 26 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1271 Hồ Anh Minh 6/1/1998 K174040361 001271 47 46 34 10 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1272 Nguyễn Công Minh 26/06/2001 K195032185 001272 38 37 4 18 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1273 Nguyễn Nhật Minh 13/09/2001 K195021971 001273 56 62 43 36 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1274 Nguyễn Trọng Minh 25/11/2001 K195042240 001274 46 25 0 16 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1275 Phương Thị Ngọc Minh 01/04/2000 K194131674 001275 45 61 38 32 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1276 Nguyễn Trà My 14/04/2001 K195021972 001276 23 70 24 23 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1277 Nguyễn Vũ Trà My 07/11/2001 K195021973 001277 62 65 16 38 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1278 Nguyễn Thị Mỹ 1/24/2000 K184070844 001278 38 50 41 40 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1279 Phạm Thị Thi Mỹ 04/12/2001 K195042241 001279 45 48 24 28 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1280 Đỗ Thành Nam 09/03/2001 K194131675 001280 24 47 12 30 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1281 Dương Thị Phương Nga 12/10/2001 K194131676 001282 32 36 0 8 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1282 Nguyễn Thị Nga 22/12/2001 K194131677 001283 27 44 12 13 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1283 Nguyễn Thị Phương Nga 17/06/2001 K194131678 001284 54 67 32 42 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1284 Nguyễn Thị Thanh Nga 29/01/2001 K195021975 001285 18 36 20 27 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1285 Lê Ngọc Kim Ngân 21/09/2001 K195022051 001286 69 72 40 40 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1286 Nguyễn Thái Ngân 23/03/2001 K195042294 001287 42 50 36 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1287 Nguyễn Thảo Ngân 08/02/2001 K195011854 001288 65 78 35 43 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1288 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/12/2001 K194131679 001289 29 50 0 5 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1289 Nguyễn Thị Kim Ngân 31/01/2001 K195042242 001290 21 30 0 0 51 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1290 Phan Thu Ngân 15/01/2001 K195032187 001291 60 67 49 45 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1291 Tạ Thị Thảo Ngân 18/04/2001 K195011855 001292 48 73 55 45 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1292 Trần Lê Ánh Ngân 24/01/2001 K195011856 001293 51 68 42 40 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1293 Trần Thu Ngân 08/03/2001 K195042243 001294 28 60 8 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1294 Võ Thị Trúc Ngân 04/04/2001 K195032125 001295 41 61 20 40 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1295 Vũ Nguyễn Kim Ngân 08/10/2001 K195022052 001296 40 64 17 35 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1296 Vũ Thu Ngân 14/04/2001 K194131680 001297 33 36 0 23 92 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1297 Lê Dung Nghi 02/07/2001 K195021976 001298 30 56 47 44 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1298 Lê Thị Thảo Nghi 18/12/2001 K194131681 001299 32 43 12 23 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1299 Nguyễn Lý Gia Nghi 06/02/2001 K195011919 001300 50 60 48 44 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1300 Nguyễn Minh Nghĩa 02/01/2001 K195011857 001301 43 44 3 5 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1301 Nguyễn Trung Nghĩa 01/05/2001 K195032126 001302 8 32 0 28 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1302 Bùi Trần Kim Ngọc 09/09/2001 K195022090 001303 58 73 47 40 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1303 Đặng Hồng Ngọc 10/06/2001 K195042295 001304 53 69 52 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1304 Hồ Lê Bảo Ngọc 01/01/2001 K195032127 001305 25 38 0 21 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1305 Hồ Nguyễn Biển Ngọc 11/06/2001 K194131682 001306 27 57 39 31 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1306 Lê Thị Bảo Ngọc 04/07/2001 K195021977 001307 44 41 39 49 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1307 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 01/07/2001 K195011858 001308 23 65 35 41 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1308 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 05/07/2001 K195042244 001310 24 54 29 45 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1309 Phan Nguyễn Bích Ngọc 28/05/2001 K195021978 001311 69 60 40 50 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1310 Thái Thị Hồng Ngọc 02/12/2001 K194131683 001312 45 61 33 39 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1311 Hồ Thị Thảo Nguyên 02/11/2001 K195011859 001313 40 58 37 26 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1312 Lê Tâm Nguyên 18/05/2001 K195011920 001314 24 42 34 43 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1313 Nguyễn Huỳnh Hạnh Nguyên 04/03/2001 K195021980 001315 52 52 46 48 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1314 TrầN TháI Nguyên 24/06/2001 K195011860 001316 25 48 0 23 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1315 Võ Ngọc Thảo Nguyên 07/11/2001 K194131684 001317 26 46 0 27 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1316 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 27/10/2001 K195032128 001318 22 37 21 16 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1317 Huỳnh Thị Mỹ Nguyệt 22/07/2001 K195021981 001319 43 37 39 15 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1318 Nguyễn Thị Như Nguyệt 22/10/2001 K195011861 001320 35 46 37 36 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1319 Nguyễn Thanh Nhàn 12/06/2001 K195042298 001321 24 57 43 40 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1320 Nguyễn Thanh Nhàn 9/4/1999 K175031618 001322 26 43 42 21 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1321 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11/09/2001 K195021982 001323 52 66 47 46 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1322 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 23/05/2001 K195032129 001324 42 48 39 33 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1323 Trần Thị Thanh Nhàn 17/03/2001 K195021983 001325 22 31 38 29 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1324 Võ Bảo Nhàn 19/04/2001 K195042245 001326 52 59 45 40 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1325 Lê Đình Nhất 10/09/2001 K195042246 001327 41 40 0 14 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1326 Hồ Văn Nhật 02/01/2001 K195032130 001328 26 34 29 22 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1327 Đặng Thị Thảo Nhi 4/25/2000 K184040371 001329 34 58 31 34 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1328 Diệp Thị Thu Nhi 12/09/2001 K195011863 001330 31 57 3 8 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1329 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 11/04/2001 K195022091 001331 46 68 39 0 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1330 Khương Bảo Nhi 19/11/2001 K195021984 001332 52 67 41 35 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1331 Lại Trần Tuyết Nhi 17/06/2001 K195021985 001333 47 62 44 41 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1332 Lâm Thúy Bảo Nhi 19/12/2001 K195011921 001334 44 81 51 47 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1333 Lê Trần Vân Nhi 16/01/2001 K195032131 001335 32 45 0 28 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1334 Nguyễn Lê Thục Nhi 15/10/2001 K195032132 001336 37 61 0 26 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1335 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 16/07/2001 K195011864 001337 21 60 43 42 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1336 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/04/2001 K195022054 001338 48 66 47 50 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1337 Nguyễn Triệu Xuân Nhi 31/10/2001 K195042247 001339 70 71 47 36 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1338 Phan Đoàn Phương Nhi 03/11/2001 K195022055 001340 56 52 47 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1339 Quách Khả Nhi 28/09/2001 K195011922 001341 46 56 31 27 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1340 Trượng Hoàng Nhi 6/27/1998 K184020158 001342 vắng
1341 Võ Yến Nhi 25/03/2001 K195011865 001343 27 58 0 25 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1342 Phan Thị Nhị 25/08/2001 K194131685 001344 21 46 40 18 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1343 Lê Thị Phi Nhiên 24/03/2001 K195032133 001345 33 59 33 29 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1344 Thái Văn Bình Nhơn 28/04/2001 K195011866 001346 21 24 23 12 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1345 Đỗ Thuỵ Xuân Như 19/01/2001 K195032135 001347 73 67 47 57 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1346 Nguyễn Hoàng Lâm Như 12/03/2001 K194131686 001348 39 45 35 29 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1347 Nguyễn Thị Như 04/09/2000 K195011867 001349 29 28 29 24 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1348 Phan Thị Quỳnh Như 12/03/2001 K195011868 001350 27 23 0 15 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1349 Trần Thị Phúc Như 27/01/2001 K195011869 001351 38 59 45 50 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1350 Trương Kim Như 21/05/2001 K194131687 001352 21 42 0 23 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1351 Võ Nguyễn Quỳnh Như 19/09/2001 K195042248 001353 42 46 39 43 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1352 Doãn Thị Trang Nhung 09/10/2001 K195021986 001354 11 37 0 10 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1353 Hoàng Thị Yến Nhung 18/03/2001 K195011923 001355 57 63 48 54 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1354 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5/11/2000 K185041892 001356 40 29 47 39 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1355 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/02/2001 K195032134 001357 23 27 8 11 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1356 Trương Ngọc Nhung 10/23/2000 K184040492 001358 47 49 25 39 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1357 Nguyễn Hồng Nhựt 18/07/2001 K195032136 001359 22 38 35 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1358 H' Mi Zi Niê 28/01/2001 K195032137 001360 49 73 0 28 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1359 Huỳnh Hoàng Nhật Ninh 13/11/2001 K195032188 001361 31 46 33 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1360 Võ Mi Nương 17/07/2001 K194131688 001362 32 52 27 21 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1361 Nguyễn Nho Hoàng Oanh 28/12/2001 K195042249 001363 55 69 40 44 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1362 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/6/2000 K18504560 001364 36 78 0 29 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1363 Phạm Kiều Oanh 28/06/2001 K195011870 001365 20 42 3 15 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1364 Phạm Thị Kim Oanh 24/01/2001 K195011871 001366 43 34 3 2 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1365 Phan Thị Kiều Oanh 25/03/2001 K194131689 001367 46 29 0 7 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1366 Trần Thị Hoàng Oanh 16/08/2000 K195042250 001368 44 59 37 32 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1367 Trần Thị Kiều Oanh 17/04/2001 K195021987 001369 35 60 33 0 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1368 Trần Ngọc Phấn 10/11/2001 K194131690 001370 28 43 33 9 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1369 Mai Thị Yến Phi 20/08/2001 K194131691 001371 32 54 32 30 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1370 Bùi Thành Phú 20/05/2001 K195011872 001372 66 63 0 21 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1371 Lê Tuấn Phúc 28/09/2001 K195022056 001373 44 33 0 5 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1372 Nguyễn Thị Hoài Phúc 29/10/2001 K195022057 001374 69 67 50 55 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1373 Nguyễn Trần Minh Phước 18/04/2001 K195032189 001375 10 31 33 39 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1374 Vũ Thụy Hồng Phước 10/9/2000 k184040497 001376 44 40 37 23 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1375 Dương Minh Phương 29/04/2001 K195022093 001377 67 68 47 43 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1376 Hồ Xuân Phương 09/07/2001 K195021989 001378 29 73 40 45 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1377 Nguyễn Kiều Lan Phương 09/05/2001 K195032138 001379 33 50 36 42 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1378 Nguyễn Thị Thanh Phương 30/12/2001 K195032139 001380 34 49 48 35 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1379 Nguyễn Thị Thanh Phương 5/2/2000 K185041945 001381 28 42 12 29 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1380 Nguyễn Thị Thu Phương 24/04/2001 K195011873 001382 30 53 0 2 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1381 Tạ Song Phương 15/12/2001 K195021991 001383 35 38 0 9 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1382 Trần Thị Minh Phương 16/08/2000 K194131692 001384 23 28 0 8 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1383 Trịnh Vũ Thu Phương 29/07/2001 K195011874 001385 29 58 8 26 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1384 Võ Giản Quế Phương 11/03/2001 K195022058 001386 66 83 24 43 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1385 Võ Huỳnh Uyên Phương 25/05/2001 K194131693 001387 47 78 24 48 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1386 Nguyễn Xuân Quân 17/01/2001 K195032140 001388 25 56 0 24 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1387 Phạm Hồng Quân 24/03/2001 K195032141 001389 45 43 8 41 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1388 Thân Ngọc Tú Quân 04/02/2001 K195042251 001390 31 53 12 40 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1389 Vương Tường Quân 31/12/2001 K195042252 001391 27 36 8 32 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1390 Huỳnh Nguyệt Quế 25/07/2001 K195042253 001392 30 27 8 7 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1391 Nguyễn Thị Thanh Quế 04/12/2001 K194131694 001393 29 32 8 28 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1392 Chung Huệ Quyên 06/11/2001 K195011925 001394 30 66 4 45 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1393 Mai Thảo Quyên 04/03/2000 K195021992 001395 28 64 21 49 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1394 Nguyễn Thị Hồng Quyên 19/03/2001 K195021993 001396 38 58 8 41 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1395 Quan Thục Quyên 18/10/2001 K195032142 001397 37 53 8 44 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1396 Trương Ngọc Tú Quyên 02/10/2001 K195042299 001398 64 64 23 56 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1397 Trương Nguyễn Hoàng Quyên 10/08/2001 K195032190 001399 43 63 29 56 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1398 Trương Thảo Quyên 27/01/2001 K195021994 001400 31 49 8 32 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1399 Bùi Diễm Quỳnh 06/05/2001 K195011876 001401 39 52 0 10 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1400 Lê Nguyễn Trúc Quỳnh 01/02/2001 K195011926 001402 57 76 56 49 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1401 Lê Thị Như Quỳnh 25/12/2001 K195011927 001403 36 62 24 45 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1402 Nguyễn Bảo Quỳnh 02/02/2001 K195042254 001404 57 62 16 42 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1403 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 08/03/2001 K195021995 001405 54 57 25 40 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1404 Nguyễn Mộng Như Quỳnh 19/05/2001 K195011875 001406 39 58 15 32 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1405 Nguyễn Thảo Quỳnh 30/07/2001 K195032143 001407 37 60 24 37 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1406 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12/03/2001 K195042255 001408 29 53 12 32 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1407 Trần Thảo Quỳnh 29/07/2001 K195011928 001409 66 78 8 56 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1408 Nguyễn Thị Kim Sa 3/19/2000 K185011567 001410 51 52 12 38 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1409 Phan Tú San 03/12/2001 K195042256 001411 19 36 0 19 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1410 Võ Thị Sương 3/16/2000 K184091230 001412 35 40 12 37 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1411 Phạm Tấn Tài 21/05/2001 K195032191 001413 30 31 0 0 61 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1412 Lưu Thị Tâm 07/10/2001 K195032192 001414 33 35 0 17 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1413 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 01/07/2001 K195032144 001415 63 73 17 43 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1414 Nguyễn Thị Minh Tâm 01/11/2001 K195021996 001416 55 78 45 44 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1415 Phan Thị Ngọc Tâm 26/12/2000 K195011877 001417 39 20 0 0 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1416 Đoàn Hữu Tân 09/01/2001 K195032193 001418 47 74 17 44 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1417 Huỳnh Nhật Tân 17/05/2001 K195032145 001419 47 53 0 40 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1418 Phạm Quang Tân 12/05/2001 K195011878 001420 47 22 4 19 92 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1419 Trần Nguyễn Ngọc Tân 18/05/2001 K195021997 001421 45 82 21 39 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1420 Trịnh Minh Tân 11/07/2001 K195022060 001422 35 61 23 42 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1421 Đào Thị Thắm 11/9/2000 K184010052 001423 47 38 8 30 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1422 Đinh Thanh Thắng 25/02/2001 K195032326 001424 45 57 0 26 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1423 Hà Nguyễn Bảo Thanh 27/07/2001 K194131695 001425 50 57 24 41 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1424 Hà Thị Thanh Thanh 21/07/2001 K195021998 001426 70 76 47 48 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1425 Lê Hà Thanh 17/11/2001 K195032194 001427 39 43 7 48 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1426 Lê Kim Thanh 4/24/2000 K184070879 001428 36 69 25 41 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1427 Nguyễn Chí Thanh 05/10/2001 K195032146 001429 50 73 40 52 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1428 Phan Thị Ngọc Thanh 03/02/2001 K195042257 001430 39 49 0 39 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1429 Kim Đăng Thành 3/12/1999 K184010049 001431 39 63 24 41 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1430 Nguyễn Phước Thành 01/04/2001 K195032147 001432 27 49 8 21 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1431 Nguyễn Quang Thành 27/06/2001 K195011879 001433 32 60 12 20 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1432 Bùi Thanh Thảo 08/08/2001 K195032195 001434 25 28 0 12 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1433 Bùi Thị Thảo 6/2/1999 K184060803 001435 43 30 0 16 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1434 Bùi Thị Phương Thảo 05/08/2001 K195032148 001436 40 37 4 12 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1435 Cao Trần Xuân Thảo 12/03/2001 K194131696 001437 40 43 3 16 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1436 Hồ Thị Thảo 5/16/2000 K184030280 001438 19 30 0 25 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1437 Lê Thị Thu Thảo 29/08/2001 K195042258 001439 67 62 15 46 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1438 Nguyễn Ngọc Thảo 20/06/2000 K195042259 001440 33 34 0 6 73 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1439 Nguyễn Phương Thảo 9/30/2000 K184131499 001441 37 47 12 43 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1440 Nông Thị Thu Thảo 28/05/2001 K195042260 001442 19 44 4 18 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1441 Phạm Hoàng Như Thảo 14/10/2001 K195011929 001443 57 70 23 32 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1442 Phạm Hoàng Phương Thảo 28/04/2001 K195011930 001444 53 66 43 54 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1443 Phạm Thị Thu Thảo 20/09/2001 K195011880 001445 37 47 4 25 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1444 Phan Thanh Thảo 03/01/2001 K195032149 001446 43 67 15 41 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1445 Trần Thanh Phương Thảo 05/09/2001 K195021999 001447 29 56 15 48 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1446 Trần Thị Thảo 15/08/2001 K195022000 001448 66 78 12 38 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1447 Trần Phạm Anh Thi 29/10/2001 K195042261 001449 34 43 0 11 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1448 Phạm Như Thiên 05/10/2001 K195022001 001450 58 70 48 37 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1449 Phạm Trương Ngọc Thiện 07/08/2001 K195032196 001451 38 44 4 25 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1450 Vũ Đức Ngọc Thiện 18/04/2001 K194131697 001452 46 72 0 20 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1451 Khê Quang Thiệt 15/06/2000 K195011881 001453 30 28 0 5 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1452 Đỗ Trịnh Trường Thịnh 11/08/2001 K194131698 001454 43 62 12 38 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1453 Huỳnh Đức Thịnh 11/25/2000 K185011624 001455 20 35 12 41 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1454 Huỳnh Thị Huyền Thơ 27/05/2001 K195042262 001456 28 20 0 0 48 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1455 Phạm Hoàng Thơ 31/07/2001 K195042263 001457 26 49 15 29 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1456 Nguyễn Kim Thoa 18/11/2001 K195032150 001458 46 37 4 23 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1457 Cao Lê Hoài Thu 26/05/2001 K195011882 001459 19 57 0 32 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1458 Nguyễn Thị Mai Thu 11/11/2001 K195042264 001460 40 48 15 41 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1459 Lê Minh Thư 15/03/2001 K194131702 001461 27 47 12 25 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1460 Lương Huỳnh Anh Thư 17/05/2001 K195032151 001462 32 63 12 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1461 Lưu Nguyễn Anh Thư 2/15/2000 K184111466 001463 35 61 21 40 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1462 Nguyễn Anh Thư 07/09/2001 K195032198 001464 35 46 0 22 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1463 Nguyễn Đức Minh Thư 30/05/2001 K195042301 001465 12 49 48 37 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1464 Nguyễn Thanh Thư 28/12/2001 K195042302 001466 62 57 12 35 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1465 Nguyễn Thị Minh Thư 28/03/2001 K195042265 001467 24 33 0 7 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1466 Phan Minh Thư 22/07/2001 K195032199 001468 30 43 4 20 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1467 Phan Nguyễn Quỳnh Thư 14/01/2001 K195032152 001469 28 31 4 3 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1468 Tào Dương Minh Thư 17/12/2001 K195022002 001470 65 74 20 46 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1469 Trần Thị Anh Thư 25/05/2001 K195022062 001471 68 80 40 42 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1470 Võ Minh Thư 08/02/2001 K195022063 001472 39 39 0 28 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1471 Bùi Nam Thuận 08/10/2001 K194131699 001473 56 62 35 42 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1472 Dương Thị Hoài Thương 20/01/2001 K195022064 001474 58 51 16 28 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1473 Lữ Thị Thường 20/09/2001 K195011884 001475 50 47 8 15 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1474 Võ Thị Kim Thúy 13/03/2001 K194131701 001476 28 29 4 16 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1475 Vũ Thị Mộng Thùy 11/21/2000 K184030285 001477 44 56 17 47 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1476 Nguyễn Thị Bích Thủy 30/09/2001 K195011883 001478 25 49 0 6 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1477 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/02/2001 K195032197 001479 29 43 4 21 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1478 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/05/2001 K194131700 001480 34 46 23 23 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1479 Trần Việt Thủy 1/4/1999 K174040406 001481 23 41 27 31 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1480 Lương Diễm Thy 10/06/2001 K195022003 001482 41 73 8 38 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1481 Trần Anh Thy 18/04/2001 K195022094 001483 53 68 31 46 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1482 Bùi Thủy Tiên 7/9/2000 K185021745 001484 vắng
1483 Lê Thị Thủy Tiên 23/01/2001 K195011931 001485 40 49 8 28 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1484 Nguyễn Thủy Tiên 24/07/2001 K195022095 001486 53 69 20 45 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1485 Nguyễn Thủy Tiên 08/05/2001 K195032153 001487 28 55 0 15 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1486 Nguyễn Trần Thủy Tiên 04/06/2001 K194131703 001488 37 37 12 19 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1487 Võ Thị Lạc Tiên 11/02/2001 K195042303 001489 58 53 12 23 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1488 Võ Thị Như Tiên 19/12/2001 K195011885 001490 23 34 8 24 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1489 Đặng Văn Tiến 21/06/2001 K195032154 001491 56 70 16 38 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1490 Trần Văn Tiến 10/04/2001 K195022004 001492 46 67 12 28 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1491 Võ Văn Minh Tiến 16/11/2001 K195011886 001493 50 61 20 36 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1492 Lê Trung Tín 15/03/2001 K195032155 001494 56 61 12 45 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1493 Lê Đức Tính 1/5/2000 K184040452 001495 34 46 32 40 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1494 Nguyễn Hữu Tính 30/04/2001 K195032156 001496 53 69 39 42 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1495 Nguyễn Thanh Toàn 12/11/2001 K195032200 001497 47 61 40 48 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1496 Mai Bích Trà 13/01/2001 K195022010 001498 50 47 20 37 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1497 Nguyễn Thị Hương Trà 09/11/2001 K195011890 001499 32 54 4 21 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1498 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 8/10/2000 K184030291 001500 24 33 16 27 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1499 Lê Nữ Ái Trâm 26/08/2000 K195011891 001501 23 18 0 0 41 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1500 Lê Thị Ngọc Trâm 01/11/2001 K195011892 001502 35 59 12 28 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1501 Lê Trần Bảo Trâm 02/12/2001 K195022067 001503 35 67 20 35 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1502 Nguyễn Hồ Thu Trâm 06/03/2001 K195042267 001504 40 64 0 29 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1503 Lê Trần Nhã Trân 11/04/2001 K195022068 001505 35 64 8 24 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1504 Nguyễn Ngọc Nhã Trân 17/04/2001 K195011936 001506 38 49 13 33 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1505 Nguyễn Thị Bảo Trân 03/02/2001 K195042304 001507 34 44 13 20 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1506 Nguyễn Thị Ngọc Trân 30/09/2001 K195022011 001508 20 51 12 28 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1507 Trần Hoàng Hải Trân 28/05/2001 K195011937 001509 32 48 28 26 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1508 Trần Tố Trân 02/04/2001 K195042305 001510 35 44 0 5 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1509 Đào Thị Thùy Trang 24/08/2001 K195022065 001511 67 67 37 41 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1510 Lê Thị Hà Trang 04/09/2001 K195011932 001512 48 59 12 45 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1511 Mai Thị Huyền Trang 10/09/2001 K195011887 001513 42 62 4 18 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1512 Nguyễn Hoàng Đoan Trang 15/07/2001 K195011933 001514 33 54 24 43 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1513 Nguyễn Thị Trang 20/10/2001 K195011934 001515 27 26 0 5 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1514 Nguyễn Thị Huyền Trang 8/22/2000 K184030289 001516 31 31 8 2 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1515 Nguyễn Thị Thiên Trang 16/10/2001 K195011888 001517 33 58 0 18 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1516 Nguyễn Võ Linh Trang 02/12/2001 K195022008 001518 48 71 20 17 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1517 Phạm Thị Trang 22/10/2001 K195011889 001519 27 26 0 0 53 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1518 Tạ Ngọc Thu Trang 30/05/2001 K195022009 001520 47 52 35 35 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1519 Trần Phương Trang 22/03/2001 K195011935 001521 52 62 27 44 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1520 Cao Minh Trí 6/10/2000 K184040401 001522 28 38 12 13 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1521 Trần Minh Triết 16/07/2001 K194131705 001523 28 34 4 25 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1522 Trương Huỳnh Minh Triết 04/08/2001 K195022069 001524 49 59 39 24 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1523 Bùi Thụy Phương Trinh 20/12/2001 K195022070 001525 vắng
1524 Đào Mỹ Trinh 14/04/2001 K195022071 001526 54 66 40 13 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1525 Huỳnh Thị Đoan Trinh 01/10/2001 K195042306 001527 33 48 20 0 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1526 Kiều Trinh 01/01/2001 K195022012 001528 37 75 31 43 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1527 Nguyễn Ngọc Trinh 13/07/2001 K195011893 001529 59 68 31 33 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1528 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 19/05/2001 K194131706 001530 26 49 28 12 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1529 Trần Thị Kiều Trinh 01/09/2001 K195032158 001531 54 57 32 22 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1530 Nguyễn Phạm Khánh Trình 18/09/2001 K195011938 001532 79 77 12 41 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1531 Lê Thị Trọng 6/10/2000 K184040506 001533 23 32 24 30 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1532 Hoàng Văn Trụ 16/02/2001 K195032159 001534 33 45 16 30 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1533 Đỗ Thị Thanh Trúc 28/01/2001 K195022015 001535 45 42 12 18 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1534 Dương Minh Trúc 29/08/2001 K195022072 001536 78 77 40 47 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1535 Lê Thị Thanh Trúc 13/02/2001 K195011894 001537 46 49 8 43 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1536 Nguyễn Trần Thanh Trúc 4/1/1997 K164012085 001538 47 35 9 21 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1537 Trần Thị Trúc 26/10/2001 K195011895 001539 45 44 32 20 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1538 Nguyễn Nhứt Thanh Trung 02/02/2001 K195022013 001540 59 72 16 43 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1539 Phạm Nguyễn Tấn Trung 05/12/2001 K195022014 001541 41 56 9 41 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1540 Bùi Ngọc Cẩm Tú 12/11/2001 K195011939 001542 29 66 4 40 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1541 Đặng Anh Tú 25/05/2001 K195022017 001543 44 52 8 5 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1542 Lê Cẩm Tú 22/06/2001 K195032202 001544 38 51 12 38 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1543 Lê Minh Tú 07/12/2001 K195042269 001545 50 56 13 33 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1544 Nguyễn Thị Mỹ Tú 07/11/2001 K195022018 001546 47 43 8 9 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1545 Trần Thị Cẩm Tú 01/07/2001 K195032203 001547 70 67 46 45 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1546 Trần Thị Thanh Tú 20/07/2001 K195042270 001548 51 48 4 7 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1547 Nguyễn Lý Tuấn 12/07/2001 K194131707 001549 35 42 8 9 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1548 Bùi Trọng Tuệ 6/27/1999 K174040426 001550 47 42 15 26 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1549 Ngô Trần Hoài Tuệ 29/09/2001 K194131708 001551 76 83 29 18 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1550 Hán Lưu Anh Tùng 12/10/2000 K195032160 001552 22 35 0 0 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1551 Nguyễn Phượng Tường 29/01/2001 K195032204 001553 66 78 20 48 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1552 Lê Thị Cẩm Tuyên 09/09/2001 K195011896 001554 28 49 8 28 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1553 Nguyễn Thanh Tuyền 25/05/2001 K194131709 001555 13 36 0 6 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1554 Nguyễn Thị Kim Tuyền 11/07/2001 K195042268 001556 32 43 7 12 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1555 Võ Thanh Tuyền 02/01/2001 K195011897 001557 38 41 8 18 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1556 Huỳnh Lê Ngọc Tuyết 01/04/2001 K195022016 001558 31 63 23 11 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1557 Trương Thị Ánh Tuyết 10/02/2001 K194131710 001559 31 56 12 38 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1558 Lê Thị Trúc Uy 27/12/2001 K195011898 001560 32 46 0 2 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1559 Hà Nguyễn Phương Uyên 12/03/2001 K195011940 001561 30 65 9 4 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1560 Lê Ngọc Hoàng Uyên 08/05/2001 K195011941 001562 46 53 8 10 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1561 Nguyễn Thảo Uyên 28/08/2001 K195042271 001563 47 57 12 28 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1562 Nguyễn Thị Phương Uyên 11/30/2000 K184030300 001564 33 43 7 30 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1563 Trần Thị Phương Uyên 02/01/2001 K195022019 001566 39 77 32 13 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1564 Trần Thị Phương Uyên 04/04/2001 K195032161 001567 35 34 4 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1565 Trịnh Thị Tú Uyên 23/10/2001 K195011899 001568 46 48 17 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1566 Hà Tiểu Vân 02/10/2001 K195042273 001569 32 56 8 18 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1567 Trần Thị Cẩm Vân 10/10/2001 K195011942 001570 33 54 4 11 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1568 Trần Thị Thanh Vân 21/11/2001 K195042274 001571 35 65 8 3 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1569 Trịnh Thị Thảo Vân 06/03/2001 K195042308 001572 31 55 0 21 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1570 Lê Huy Văn 17/11/2001 K195042307 001573 62 63 7 12 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1571 Nguyễn Thị Thanh Văn 07/04/2001 K195032162 001574 38 57 12 5 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1572 Đặng Thị Ánh Vi 04/04/2001 K195022074 001575 47 50 12 33 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1573 Đinh Thị Tường Vi 08/02/2001 K195011900 001576 44 68 20 43 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1574 Hoàng Thị Hà Vi 13/02/2001 K195042275 001577 37 45 0 0 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1575 Phạm Thị Thảo Vi 05/09/2001 K194131712 001578 48 37 0 4 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1576 Trần Công Thảo Vi 06/02/2001 K195022020 001579 37 70 36 47 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1577 Nguyễn Quốc Vinh 16/05/2001 K195032163 001580 47 77 8 32 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1578 Trần Nguyễn Tuấn Vinh 03/03/2001 K195011901 001581 33 35 0 2 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1579 Tạ Ngọc Võ 6/3/2000 K184050661 001582 37 54 8 30 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1580 Phùng Thanh Vũ 4/20/1999 K175041761 001583 37 54 4 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1581 Thạch Đức Vương 02/06/2001 K195042309 001584 34 41 11 23 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1582 Bùi Phương Thảo Vy 20/04/2001 K194131713 001585 47 49 4 10 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1583 Bùi Thị Khánh Vy 2/6/2000 K184030303 001586 44 31 12 19 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1584 Hà Thị Thảo Vy 19/09/2001 K195042310 001587 42 34 21 18 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1585 Ngô Trúc Tường Vy 16/03/2001 K195011902 001588 38 47 40 18 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1586 Nguyễn Đình Lan Vy 15/01/2001 K195011943 001589 40 53 0 3 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1587 Nguyễn Hoàng Tường Vy 04/11/2001 K195022075 001590 49 48 8 31 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1588 Nguyễn Lữ Bảo Vy 09/09/2001 K195042276 001591 54 61 12 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1589 Nguyễn Thị Hà Vy 5/8/2000 K184060772 001592 vắng
1590 Nguyễn Thị Kiều Vy 22/02/2001 K195022076 001593 51 54 21 47 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1591 Nguyễn Thị Tường Vy 22/04/2001 K195011944 001594 30 46 0 9 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1592 Nguyễn Tiêu Thùy Vy 13/10/2001 K195011945 001595 45 67 25 18 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1593 Phạm Lâm Thúy Vy 25/01/2001 K195032164 001596 30 36 4 33 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1594 Phạm Ngọc Minh Vy 10/03/2001 K195042277 001597 64 65 30 50 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1595 Phạm Ngọc Thảo Vy 12/01/2001 K195042311 001598 41 63 21 38 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1596 Trần Thảo Vy 11/22/2000 K184070901 001599 28 36 4 21 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1597 Trần Triệu Vy 01/02/2001 K195022021 001600 49 73 24 40 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1598 Trương Thanh Vy 07/03/2001 K195022097 001601 63 75 46 52 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1599 Nguyễn Quang Vỹ 26/03/2001 K195011903 001602 11 35 0 0 46 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1600 Lê Thanh Xuân 10/02/2001 K194131714 001603 27 43 4 20 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1601 Nguyễn Thị Kim Xuyến 11/06/2001 K195011946 001604 25 53 4 18 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1602 Nguyễn Thị Ý 24/05/2001 K195011905 001605 31 49 4 18 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1603 Nguyễn Hải Yến 20/05/2001 K195042278 001606 44 43 3 24 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1604 Nguyễn Thị Hải Yến 18/05/2001 K195011904 001607 52 50 0 0 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1605 Nguyễn Thị Xuân Yến 04/03/2001 K195032206 001608 52 62 12 15 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1606 Phan Ngọc Yến 07/08/2001 K194131715 001609 77 79 21 5 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1607 Sơn Hoàng Anh 07/11/2000 K195032099 002144 bỏ thi
1608 Mai Tịnh Miên 06/01/2000 K194131673 002146 40 49 29 3 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1609 Nguyễn Thị Bảo Nhi 2/8/2001 K195022053 002151 57 71 20 23 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1610 Phạm Quỳnh Hương 13/09/2001 K194141724 000120 43 46 0 26 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1611 Lê Thị Diễm Thúy 11/10/2000 K185041909 000894 35 28 0 35 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1612 Trần Đoàn Mỹ Ái 08/09/2001 K194070884 001610 60 66 41 56 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1613 Trần Thị Diệu Ái 16/09/2001 K194060842 001611 32 38 31 32 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1614 Lê Thị An 24/01/2001 K194070881 001612 37 59 27 32 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1615 Nguyễn Bá Thịnh An 11/09/2001 K194111517 001613 85 74 40 50 249 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1616 Nguyễn Thị Tiền An 21/05/2001 K194111595 001614 25 70 41 35 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1617 Phạm Gia Hoài An 15/12/2001 K194060840 001615 35 40 0 36 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1618 Phạm Quốc An 16/08/2001 K194060841 001616 49 54 12 47 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1619 Trần Hoàng Ân 02/02/2001 K194102325 001617 41 53 8 26 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1620 Nguyễn Lê Thiên Ấn 15/07/2001 K194070885 001618 29 31 0 24 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1621 Dương Ngọc Minh Anh 09/06/2001 K194060771 001619 35 51 4 31 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1622 Hà Thị Ngọc Anh 11/08/2001 K194111596 001620 49 61 52 50 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1623 Hồ Thị Mai Anh 29/07/2001 K194101443 001621 44 50 33 48 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1624 Huỳnh Thị Minh Anh 11/11/2001 K194151757 001622 27 41 5 20 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1625 Lê Thị Vân Anh 13/11/2001 K194070882 001623 41 72 20 56 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1626 Lưu Thị Trâm Anh 11/09/2001 K194111597 001624 81 74 28 42 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1627 Nguyễn Thị Hải Anh 13/11/2001 K194151758 001625 37 69 25 38 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1628 Nguyễn Thị Kim Anh 20/04/2001 K194151759 001626 38 36 32 24 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1629 Nguyễn Thị Mai Anh 28/08/2001 K194060772 001627 38 44 0 18 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1630 Nguyễn Thị Minh Anh 10/05/2001 K194101444 001628 55 53 35 44 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1631 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/06/2001 K194111598 001629 36 52 4 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1632 Tạ Thị Ngọc Anh 14/08/2001 K194101445 001630 73 74 23 52 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1633 Trương Minh Anh 31/01/2001 K194111518 001631 39 50 0 10 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1634 Võ Thị Hoàng Anh 13/08/2001 K194070960 001632 44 57 12 20 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1635 Vũ Lê Minh Anh 11/03/2001 K194111599 001633 77 60 36 34 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1636 Lê Thị Minh Ánh 07/02/2001 K194151760 001634 24 52 4 30 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1637 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/06/2001 K194111519 001635 54 81 46 48 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1638 Phan Hồng Ánh 20/08/2001 K194111520 001636 62 91 57 48 258 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1639 Y Mâu Ayũn 30/12/2001 K194070883 001637 30 32 0 7 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1640 Nguyễn Đăng Bắc 12/02/2001 K194111521 001638 68 58 37 50 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1641 Dương Tùng Bách 18/05/2001 K194101367 001639 72 65 23 57 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1642 Phạm Mai Hoàng Bảo 23/11/2001 K194101447 001640 65 65 28 48 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1643 Trần Hoàng Gia Bảo 13/04/2001 K194111600 001641 45 61 24 30 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1644 Trịnh Minh Gia Bảo 07/09/2001 K194070961 001642 51 61 24 48 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1645 Trần Thị Lưu Bích 20/05/2001 K194101368 001643 43 77 28 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1646 Đặng Thị Thái Bình 05/05/2001 K194070887 001644 43 53 24 18 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1647 Lý Nhựt Bửu 11/02/2001 K194060773 001645 56 63 36 38 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1648 Cao Hoài Băng Châu 26/07/2001 K194111522 001646 50 76 49 37 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1649 Nguyễn Thị Hoàn Châu 30/10/2001 K194111523 001647 36 53 13 18 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1650 Trần Thị Diễm Châu 22/01/2001 K194111524 001648 28 30 0 18 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1651 Lê Nguyễn Xuyến Chi 13/03/2001 K194111525 001649 59 80 24 42 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1652 Hoàng Minh Chiến 26/12/2001 K194070888 001650 39 39 12 26 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1653 Phạm Ngọc Chiến 23/08/2001 K194070889 001651 28 43 12 27 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1654 Phan Kỳ Khánh Chiêu 07/05/2001 K194060843 001652 57 72 37 43 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1655 Nguyễn Thành Công 28/05/2001 K194111526 001653 50 56 0 25 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1656 Hoàng Kim Cường 20/09/2000 K194060774 001654 28 37 0 26 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1657 Phạm Nguyễn Chí Cường 12/07/2001 K194101369 001655 21 43 0 0 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1658 Thái Thị Danh Danh 02/07/2001 K194151761 001656 58 63 31 26 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1659 Huỳnh Thanh Đạt 26/09/2001 K194070895 001657 62 62 36 58 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1660 Nguyễn Phát Đạt 19/01/2001 K194111529 001658 75 71 23 39 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1661 Nguyễn Văn Đạt 16/10/2001 K194070962 001659 33 32 24 16 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1662 Phạm Minh Đạt 25/12/2001 K194111530 001660 67 65 36 42 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1663 Phạm Thành Đạt 11/11/2001 K194111601 001661 18 31 0 7 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1664 Đỗ Hoài Diễm 11/01/2001 K194101370 001662 59 77 31 33 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1665 Lê Thị Ngọc Diễm 14/05/2001 K194060775 001663 45 65 37 21 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1666 Nguyễn Thị Thúy Diễm 12/03/2001 K194111527 001664 49 58 40 30 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1667 Võ Xuân Diệu 30/06/2001 K194070890 001665 64 76 39 37 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1668 Nguyễn Cao Thục Đoan 14/04/2001 K194101453 001666 78 79 47 59 263 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1669 Nguyễn Thị Kim Đoan 10/09/2001 K194101372 001667 40 43 32 21 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1670 Bùi Tiến Đồng 05/12/2001 K194070965 001668 35 37 0 21 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1671 Phan Văn Đức 28/04/2001 K194070896 001669 45 62 35 40 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1672 Vũ Trí Đức 23/07/2001 K194101503 001670 79 75 40 40 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1673 Đỗ Phương Dung 10/08/2001 K194101448 001671 34 68 32 27 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1674 Phùng Ngọc Dung 28/10/2001 K194060776 001672 30 48 12 26 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1675 Phùng Thanh Dung 05/05/2001 K194151762 001673 36 53 12 25 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1676 Lại Anh Dũng 15/09/2001 K194101502 001674 67 76 55 33 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1677 Lương Thị Thùy Dương 01/02/2000 K194111528 001675 21 34 0 0 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1678 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/01/2001 K194060777 001676 59 78 51 48 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1679 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/09/2001 K194070893 001677 63 67 47 31 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1680 Phạm Thị Thùy Dương 24/06/2001 K194101451 001678 28 54 20 16 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1681 Vũ Huỳnh Thùy Dương 27/02/2001 K194070894 001679 31 51 7 16 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1682 Vũ Thị Thùy Dương 13/02/2001 K194101452 001680 53 67 0 3 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1683 Đinh Hoàng Duy 22/02/2001 K194060844 001681 56 44 11 27 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1684 Nguyễn Duy 26/01/2001 K194101500 001682 64 80 23 30 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1685 Nguyễn Thanh Duy 06/05/2001 K194070891 001683 41 45 0 3 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1686 Trần Đức Duy 05/09/2001 K194101449 001684 93 75 20 39 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1687 Hoàng Lý Mỹ Duyên 23/07/2001 K194151763 001685 20 32 8 26 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1688 Nguyễn Thị Duyên 18/06/2001 K194060845 001686 28 36 0 2 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1689 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/09/2001 K194101450 001687 80 91 63 36 270 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1690 Nguyễn Thị Kim Duyên 11/08/2001 K194101371 001688 27 56 35 29 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1691 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/02/2001 K194101501 001689 32 56 38 34 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1692 Tô Thị Hồng Duyên 21/09/2001 K194070892 001690 27 35 35 12 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1693 Nguyễn Phan Diệu Gấm 14/10/2001 K194060846 001691 18 36 0 9 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1694 Nguyễn Hoàng Bảo Giang 26/03/2001 K194111531 001692 85 87 51 55 278 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
1695 Nguyễn Ngọc Hương Giang 05/06/2001 K194151764 001693 43 63 53 33 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1696 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 13/09/2001 K194101373 001694 45 35 31 5 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1697 Phan Thị Hà Giang 13/05/2001 K194111532 001695 39 59 0 5 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1698 Võ Chí Giang 05/05/2001 K194111533 001696 60 55 0 23 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1699 Lê Hoàng Giáp 04/03/2001 K194111534 001697 45 66 41 29 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1700 Lê Thái Cẩm Hà 03/01/2001 K194070897 001698 48 63 43 50 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1701 Lê Thị Bích Hà 09/06/2001 K194101374 001699 59 66 35 39 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1702 Nguyễn Thị Ngọc Hà 08/10/2001 K194101375 001700 53 77 54 43 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1703 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 31/05/2001 K194070966 001701 44 41 0 16 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1704 Trần Thị Hà 01/03/2001 K194151765 001702 35 34 3 26 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1705 Dương Thị Hoàng Hạ 21/04/2001 K194070898 001703 28 43 8 48 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1706 Mai Nguyễn Thanh Hải 09/08/2001 K194101454 001704 36 61 41 54 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1707 Huỳnh Gia Hân 06/06/2001 K194101378 001705 34 27 0 8 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1708 Lê Khánh Hân 28/09/2001 K194111535 001706 44 77 48 52 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1709 Nguyễn Ngọc Hân 06/10/2001 K194101456 001707 35 70 4 32 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1710 Nguyễn Thị Ngọc Hân 29/11/2001 K194060780 001708 44 64 44 31 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1711 Trần Bảo Hân 22/05/2001 K194101379 001709 45 75 24 39 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1712 Trần Gia Hân 05/02/2001 K194070969 001710 36 59 37 36 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1713 Trần Nguyễn Mai Hân 20/08/2001 K194101380 001711 30 74 49 48 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1714 Trảo Thị Mỹ Hân 25/02/2001 K194151768 001712 41 49 36 5 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1715 Đào Thị Thanh Hằng 06/02/2001 K194070900 001713 29 50 48 36 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1716 Phạm Thị Mỹ Hằng 11/09/2001 K194151766 001714 44 59 32 13 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1717 Phan Nguyễn Việt Hằng 29/03/2001 K194070901 001715 39 46 44 28 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1718 Tô Thị Thanh Hằng 16/05/2001 K194151767 001716 35 38 3 11 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1719 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh 11/02/2001 K194060779 001717 87 90 58 54 289 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
1720 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/04/2000 K194070899 001718 54 68 48 26 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1721 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/01/2001 K194070967 001719 40 49 35 29 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1722 Nguyễn Trần Minh Hạnh 07/05/2001 K194101455 001720 48 75 52 43 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1723 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/07/2001 K194101377 001721 76 76 55 47 254 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1724 Huỳnh Nhật Hào 11/01/1999 K194111603 001722 48 61 37 31 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1725 Hồ Thị Hảo 27/07/2001 K194060778 001723 27 34 0 6 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1726 Lê Ngọc Như Hảo 28/06/2001 K194101376 001724 68 75 50 45 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1727 Lê Phan Minh Hậu 19/11/2001 K194070970 001725 49 35 40 29 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1728 Mai Thị Thúy Hậu 22/08/2000 K194111536 001726 29 36 0 5 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1729 Nguyễn Thị Minh Hiền 07/03/2001 K194070971 001727 33 62 44 25 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1730 Phạm Thị Thúy Hiền 21/12/2001 K194151769 001728 45 63 40 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1731 Phan Thị Lê Hiền 21/03/2001 K194060847 001729 16 25 28 20 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1732 Trần Nguyễn Thu Hiền 03/10/2001 K194151770 001730 61 81 0 36 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1733 Trần Thị Minh Hiền 28/02/2001 K194111604 001731 37 62 51 18 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1734 Trần Thị Thu Hiền 01/06/2001 K194101381 001732 48 68 40 41 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1735 Phạm Quang Hiếu 21/06/2001 K194101458 001733 72 74 35 35 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1736 Phan Văn Hiếu 24/01/2001 K194111605 001734 46 82 0 19 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1737 Trần Viết Nguyễn Minh Hiếu 31/08/2001 K194060781 001735 47 69 49 41 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1738 Nguyễn Khải Hoàn 25/02/2001 K194060782 001736 69 69 40 48 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1739 Lê Quốc Hoàng 06/08/2001 K194070972 001737 46 55 32 26 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1740 Lưu Huy Hoàng 16/01/2001 K194151771 001738 49 78 48 26 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1741 Nguyễn Huy Hoàng 18/10/2001 K194101382 001739 61 71 48 31 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1742 Nguyễn Huy Hoàng 08/03/2001 K194111537 001740 65 65 35 29 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1743 Phạm Nguyễn Khải Hoàng 25/10/2001 K194070902 001741 30 68 36 28 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1744 Phạm Thanh Hoàng 24/01/2001 K194101383 001742 42 64 45 34 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1745 Trương Nhật Hoàng 25/05/2001 K194111606 001743 63 79 57 33 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1746 Vũ Huy Hoàng 06/12/2001 K194060783 001744 40 57 33 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1747 Vũ Nhật Hoàng 22/07/2001 K194060784 001745 28 47 40 39 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1748 Nguyễn Kim Hồng 25/03/2001 K194101459 001746 47 75 49 45 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1749 Nguyễn Minh Huấn 04/05/2001 K194070903 001747 45 70 44 28 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1750 Nguyễn Thị Hồng Huệ 03/07/2001 K194070904 001748 35 31 33 37 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1751 Phạm Thị Huệ 08/08/2001 K194070905 001749 57 70 46 47 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1752 Đặng Tiến Hưng 07/10/2001 K194111607 001750 28 35 24 10 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1753 Nguyễn Khánh Hưng 19/05/2001 K194060848 001751 45 46 42 36 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1754 Đoàn Nữ Hồng Hương 29/01/2001 K194070911 001752 62 79 47 50 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1755 Lê Thị Hương 15/08/2001 K194060786 001753 33 60 41 38 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1756 Nguyễn Phạm Thanh Hương 02/11/2001 K194070975 001754 50 77 47 16 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1757 Nguyễn Quỳnh Hương 18/08/2001 K194101505 001755 39 64 47 43 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1758 Nguyễn Thị Thu Hương 14/10/2001 K194151772 001756 81 76 52 49 258 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1759 Phạm Thị Thanh Hương 17/05/2001 K194060849 001757 42 37 15 31 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1760 Trần Gia Huy 14/12/2001 K194101504 001758 72 83 47 56 258 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1761 Trần Ngọc Huy 12/01/2001 K194101384 001759 39 45 31 39 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1762 Trịnh Gia Huy 26/05/2001 K194070906 001760 29 33 0 2 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1763 Trịnh Lê Gia Huy 13/03/2001 K194060785 001761 19 47 0 23 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1764 Ngô Võ Hồng Huyên 12/05/2001 K194070907 001762 61 86 45 49 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1765 Lê Thị Khánh Huyền 08/07/2001 K194101460 001763 42 72 47 46 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1766 Lê Thúy Huyền 12/07/2001 K194070908 001764 36 58 0 12 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1767 Lương Lê Phương Huyền 10/08/2001 K194070909 001765 40 57 17 15 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1768 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 20/11/2001 K194111538 001766 26 39 12 30 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1769 Phạm Minh Huyền 16/03/2001 K194070910 001767 48 49 20 34 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1770 Phan Thị Thúy Huỳnh 22/08/2001 K194070974 001768 34 27 4 28 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1771 Đinh Hoàng Tuấn Kha 11/09/2001 K194070976 001769 21 38 4 18 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1772 Hoàng Thế Khải 25/12/2001 K194101461 001770 42 46 8 50 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1773 Đoàn Nguyễn Hữu Khang 05/02/2001 K194151773 001771 55 66 24 33 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1774 Thái Vĩnh Khang 12/08/2000 K194060787 001772 46 82 11 31 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1775 Nguyễn Như Khanh 01/12/2001 K194070912 001773 32 62 4 13 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1776 Võ Ngọc Vân Khánh 28/04/2001 K194101462 001774 42 69 16 43 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1777 Hà Đăng Khoa 20/09/2001 K194070913 001775 37 37 21 37 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1778 Nguyễn Đăng Khoa 10/10/2001 K194060850 001776 20 34 0 0 54 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1779 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 14/11/2001 K194111608 001777 61 66 40 40 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1780 Trịnh Chấn Khoa 15/09/2001 K194111609 001778 57 66 31 58 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1781 Lê Hà Minh Khuê 02/09/2001 K194070977 001779 59 65 21 31 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1782 Nguyễn Thanh Kiều 22/07/2001 K194101385 001780 49 73 20 29 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1783 Tô Thiên Kim 03/12/2001 K194111539 001781 32 53 29 39 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1784 Trần Hồng Kim 29/09/2001 K194111540 001782 67 75 8 33 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1785 Trần Ái Mỹ Kỳ 20/02/2001 K194151774 001783 40 77 0 3 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1786 Mìn Mỹ Lan 29/05/2001 K194101386 001784 40 67 12 30 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1787 Hoàng Thị Bích Lành 11/08/2001 K194101463 001785 16 30 0 16 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1788 Lưu Nguyễn Huỳnh Lê 30/06/2001 K194111541 001786 74 67 25 45 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1789 Nguyễn Thị Hồng Lê 15/11/2001 K194070914 001787 48 57 47 40 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1790 Nguyễn Thị Kim Liên 08/12/2001 K194111542 001788 40 39 11 22 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1791 Đồng Ngọc Linh 17/07/2001 K194070978 001789 50 47 31 38 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1792 Hàng Thị Yến Linh 20/10/2001 K194070915 001790 32 47 11 26 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1793 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 16/04/2001 K194070979 001791 67 82 55 56 260 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1794 Nguyễn Thị Phượng Linh 02/06/2000 K194070916 001792 43 59 4 48 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1795 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/05/2001 K194060788 001793 54 50 12 37 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1796 Phạm Thị Thùy Linh 22/11/2000 K194111610 001794 27 44 15 5 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1797 Trần Diệu Linh 12/08/2001 K194060851 001795 46 30 0 0 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1798 Trần Thị Mỹ Linh 20/01/2001 K194111611 001796 31 35 0 13 79 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1799 Trần Thị Ngọc Linh 21/09/2001 K194060789 001797 33 37 15 18 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1800 Phạm Nhật Loan 28/08/2001 K194111612 001798 41 54 15 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1801 Phạm Thị Hồng Loan 02/07/2001 K194101387 001799 21 29 0 0 50 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1802 Chung Minh Lộc 05/05/2001 K194101466 001800 71 64 24 34 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1803 Phạm Hữu Lộc 17/03/2001 K194101389 001801 70 73 32 36 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1804 Nguyễn Tiến Lợi 23/02/2001 K194111544 001802 61 73 28 50 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1805 Dương Hoàng Long 08/01/2001 K194070980 001803 61 71 15 37 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1806 Nguyễn Phi Long 29/11/2001 K194060791 001804 17 18 20 26 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1807 Nguyễn Thành Long 24/02/2001 K194070917 001805 15 26 4 5 50 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1808 Trịnh Thanh Long 21/06/2000 K194101465 001806 75 86 12 31 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1809 Võ Thành Long 28/02/2001 K194101388 001807 60 68 16 37 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1810 Phan Duy Luân 23/06/2001 K194060792 001808 43 56 0 29 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1811 Trần Tiến Luân 05/05/2001 K194070918 001809 21 44 4 18 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1812 Đào Thị Ngọc Ly 10/12/2001 K194111545 001810 46 27 0 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1813 Nguyễn Thị Khánh Ly 03/06/2000 K194070919 001811 35 46 0 31 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1814 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 K194070920 001812 42 59 4 27 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1815 Nguyễn Thị Thanh Ly 27/02/2001 K194101390 001813 70 76 24 34 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1816 Trần Thị Hà Ly 29/06/2001 K194060854 001814 38 32 12 18 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1817 Trần Thị Thảo Ly 25/01/2001 K194111546 001815 79 77 40 38 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1818 Dương Thị Hồng Mai 13/06/2001 K194151775 001816 33 56 12 33 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1819 Lê Thị Ngọc Mai 10/06/2001 K194101391 001817 47 60 12 29 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1820 Phan Thị Hiền Mai 30/11/2001 K194060855 001818 68 50 16 37 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1821 Lê Hoài Mẫn 29/01/2001 K194101506 001819 63 69 38 36 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1822 Nguyễn Thị Mẫn 02/04/2001 K194101392 001820 53 67 15 48 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1823 Vũ Duy Mạnh 02/01/2001 K194070921 001821 22 44 0 6 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1824 Lê Thị Bảo Mây 29/08/2001 K194070922 001822 60 79 39 28 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1825 Lê Hữu Di Mi 07/07/2001 K194070923 001823 42 58 8 38 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1826 Lê Nguyễn Diệu Mi 21/12/2001 K194060793 001824 50 65 16 28 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1827 Lê Nhật Minh 18/05/2001 K194060794 001825 64 82 17 37 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1828 Nguyễn Nhựt Minh 25/11/2001 K194070924 001826 45 58 20 37 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1829 Trần Cao Minh 23/09/2001 K194101467 001827 84 81 24 45 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1830 Trần Thị Ngọc Minh 19/12/2001 K194111547 001828 45 65 34 34 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1831 Nguyễn Thanh Mộng 12/03/2001 K194111613 001829 84 76 0 4 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1832 Châu Hải My 27/02/2001 K194101393 001830 18 41 0 5 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1833 Hoàng Thị Kiều My 25/02/2001 K194060795 001831 18 58 12 32 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1834 Lê Ngọc Trà My 15/09/2001 K194070925 001832 49 74 16 29 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1835 Nguyễn Hoàng My 02/09/2001 K194101394 001833 45 68 20 43 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1836 Nguyễn Thị Trà My 21/03/2001 K194070981 001834 40 69 20 33 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1837 Tôn Nữ Ngọc Mỹ 13/07/2001 K194101395 001835 43 73 4 25 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1838 Nguyễn Phương Nam 10/05/2001 K194060856 001836 54 47 0 5 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1839 Trần Xuân Nam 14/11/2000 K194101469 001837 47 66 27 31 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1840 Bùi Phương Nga 23/07/2001 K194060857 001838 58 63 17 32 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1841 Lê Nguyên Nga 24/07/2001 K194111614 001839 38 62 3 20 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1842 Phạm Thanh Nga 08/03/2001 K194101396 001840 62 70 32 44 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1843 Trần Thị Thúy Nga 12/01/2000 K194060796 001841 28 56 11 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1844 Đoàn Thị Yến Ngân 04/08/2001 K194101470 001842 57 67 20 41 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1845 Hồ Kim Ngân 26/03/2001 K194111548 001843 57 62 20 30 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1846 Lý Thanh Ngân 07/09/2001 K194070926 001844 58 74 39 28 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1847 Nguyễn Ái Ngân 28/01/2001 K194070982 001845 37 39 8 18 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1848 Nguyễn Khánh Ngân 29/11/2001 K194060797 001846 33 43 13 26 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1849 Nguyễn Mai Thủy Ngân 04/06/2001 K194070983 001847 45 63 12 5 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1850 Nguyễn Minh Ngân 12/03/2001 K194111615 001848 54 62 24 30 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1851 Nguyễn Thị Ngân 19/06/2001 K194111549 001849 19 53 24 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1852 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/09/2001 K194101471 001850 34 72 24 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1853 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/11/2001 K194111550 001851 25 50 12 31 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1854 Nguyễn Thị Thu Ngân 24/09/2001 K194070984 001852 36 62 0 15 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1855 Nguyễn Thị Trúc Ngân 18/10/2001 K194111551 001853 50 70 53 48 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1856 Phan Thu Ngân 03/02/2001 K194101472 001854 34 73 0 23 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1857 Phùng Hứa Thanh Ngân 01/01/2001 K194101397 001855 26 57 0 16 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1858 Tán Hoàng Minh Ngân 25/02/2001 K194111552 001856 27 51 20 32 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1859 Võ Thị Thu Ngân 01/11/2001 K194111553 001857 37 53 8 13 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1860 Huỳnh Thị Tuyết Nghi 20/03/2001 K194101398 001858 42 34 8 20 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1861 Lê Thanh Nghị 09/05/2000 K194111554 001859 64 51 20 26 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1862 Nguyễn Duy Nghĩa 16/01/2001 K194060859 001860 17 38 0 23 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1863 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/01/2001 K194070927 001861 23 44 0 10 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1864 Bạch Võ Hồng Ngọc 01/01/2001 K194070986 001862 47 68 25 36 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1865 Bùi Thị Bích Ngọc 16/04/2001 K194070985 001863 51 70 24 28 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1866 Cao Phạm Bảo Ngọc 28/09/2001 K194070987 001864 27 54 12 27 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1867 Danh Thị Bích Ngọc 09/04/2001 K194151776 001865 34 36 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1868 Đỗ Thị Hồng Ngọc 24/10/2001 K194151777 001866 46 63 20 18 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1869 Dương Đoàn Bảo Ngọc 06/10/2001 K194101473 001867 41 76 25 45 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1870 Hồ Thị Ngọc 10/05/2001 K194151778 001868 31 53 5 21 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1871 Hồ Thị Hồng Ngọc 01/09/2001 K194060798 001869 52 46 13 26 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1872 Nguyễn Minh Ngọc 27/11/2001 K194070988 001870 51 71 24 52 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1873 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc 16/06/2001 K194101399 001871 34 59 0 34 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1874 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/09/2001 K194151779 001872 25 57 0 11 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1875 Phạm Thị Mỹ Ngọc 05/10/2001 K194060860 001873 38 56 0 32 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1876 Tống Thị Phước Ngọc 02/05/2001 K194111616 001874 57 68 51 46 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1877 Trần Thị Mỹ Ngọc 31/01/2001 K194151780 001875 41 51 8 18 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1878 Viên Bội Ngọc 19/02/2000 K194101401 001876 16 29 8 5 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1879 Cao Huỳnh Thị Mỹ Nguyên 25/08/2001 K194060861 001877 40 60 16 24 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1880 Thái Trúc Nguyên 06/07/2001 K194111617 001878 71 76 28 33 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1881 Uông Thảo Nguyên 18/10/2001 K194111618 001879 60 75 20 58 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1882 Phạm Văn Nguyện 06/04/2000 K194060862 001880 23 23 0 0 46 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1883 Huỳnh Tố Nguyệt 24/04/2001 K194151781 001881 54 71 12 28 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1884 Đỗ Thị Hồng Nha 30/04/2001 K194070928 001882 33 49 0 20 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1885 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/05/2001 K194101403 001883 34 57 21 30 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1886 Võ Phan Trọng Nhân 01/01/2001 K194070929 001884 54 81 4 50 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1887 Phan Minh Nhật 07/05/2001 K194111555 001885 63 58 0 41 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1888 Bùi Thị Uyển Nhi 25/01/2001 K194111556 001886 31 29 0 24 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1889 Bùi Thị Yến Nhi 18/03/2001 K194101404 001887 27 38 0 16 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1890 Huỳnh Lê Hoàng Nhi 20/11/2001 K194111557 001888 46 61 0 43 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1891 Huỳnh Thị Yến Nhi 07/09/2001 K194070930 001889 38 61 12 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1892 Lê Thị Thu Nhi 11/02/2001 K194101405 001890 54 74 48 35 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1893 Mai Linh Uyên Nhi 27/01/2001 K194101508 001891 48 80 37 25 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1894 Ngô Thị Ý Nhi 02/05/2001 K194151783 001892 44 66 24 25 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1895 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 28/02/2001 K194060863 001893 55 68 40 32 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1896 Nguyễn Thị Nguyên Nhi 06/03/2001 K194111619 001894 81 83 41 33 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1897 Nguyễn Thị Tố Nhi 06/12/2001 K194060800 001895 81 52 16 26 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1898 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 21/09/2001 K194151784 001896 29 29 3 4 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1899 Vũ Nguyễn Quỳnh Nhi 09/05/2001 K194151785 001897 37 80 41 19 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1900 Nguyễn Huỳnh Như 01/07/2001 K194151787 001898 38 76 43 34 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1901 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 19/06/2001 K194101476 001899 54 70 41 32 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1902 Nguyễn Thị Bích Như 10/02/2001 K194060864 001900 49 64 39 25 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1903 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/05/2001 K194111621 001901 29 55 16 11 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1904 Thái Thị Huỳnh Như 07/09/2001 K194111558 001902 vắng
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1905 Trần Thị Quỳnh Như 26/01/2001 K194111559 001903 32 51 3 26 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1906 Lê Thị Tuyết Nhung 25/12/2001 K194151786 001904 47 60 20 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1907 Nguyễn Thị Nhung 02/10/2001 K194060801 001905 47 73 43 34 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1908 Phạm Thị Hồng Nhung 30/06/2001 K194111620 001906 36 61 33 24 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1909 Trần Thị Quỳnh Nhung 30/11/2001 K194070989 001907 25 27 35 11 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1910 Lê Thị Trà Hoa Nữ 02/06/2001 K194060802 001908 39 32 31 6 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1911 Trịnh Thị Tâm Oanh 01/02/2001 K194111560 001909 53 74 43 48 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1912 Lê Đăng Pháp 03/11/2001 k194101406 001910 38 74 0 0 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1913 Nguyễn Thanh Phong 31/03/2001 K194060803 001911 27 54 4 6 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1914 Nguyễn Hữu Phú 11/07/2001 K194101407 001912 26 30 8 2 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1915 Nguyễn Văn Hoàng Phú 04/05/2001 K194060804 001913 23 39 0 0 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1916 Lê Trần Hải Phúc 21/08/2001 K194101477 001914 40 43 17 21 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1917 Nguyễn Ngọc Phụng 21/10/2001 K194060805 001916 39 52 32 1 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1918 Lương Trường Phước 15/09/2001 K194111624 001917 32 60 0 11 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1919 Nguyễn Doản Phước 21/08/2001 K194101480 001918 28 61 0 13 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1920 Đỗ Thị Thanh Phương 08/12/2001 K194060806 001919 32 32 0 0 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1921 Đỗ Vũ Thanh Phương 06/12/2001 K194111622 001920 15 68 12 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1922 Phan Thị Thu Phương 19/11/2001 K194151788 001921 55 50 0 13 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1923 Trần Thị Anh Phương 12/02/2001 K194111623 001922 79 76 47 48 250 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1924 Vãng Thanh Phương 20/10/2001 K194101478 001923 54 85 12 5 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1925 Huỳnh Nguyễn Hồng Phượng 03/10/2001 K194070990 001924 29 53 0 33 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1926 Nguyễn Thị Bích Phượng 30/10/2001 K194151789 001925 33 46 0 14 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1927 Lương Ngọc Quân 04/07/2001 K194060866 001926 15 33 0 9 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1928 Trần Trung Quân 10/10/2001 K194060867 001927 24 70 24 15 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1929 Huỳnh Nhật Quang 02/01/2001 K194111561 001928 72 63 0 44 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1930 Nguyễn Mạnh Quang 27/07/2001 K194060865 001929 39 35 8 21 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1931 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 20/06/2001 K194111562 001930 46 71 0 39 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1932 Nguyễn Anh Quốc 28/03/2001 K194060807 001931 31 52 0 32 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1933 Lê Thị Kim Quy 01/01/2001 K194060808 001932 50 39 0 23 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1934 Bùi Nguyễn Bảo Quyên 13/02/2001 K194060868 001933 80 72 47 32 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1935 Bùi Nhật Quyên 08/01/2001 K194070931 001934 45 76 32 32 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1936 Dương Trần Ngọc Quyên 13/12/2001 K194101409 001935 45 48 0 7 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1937 Lý Thị Tú Quyên 27/04/2001 K194101481 001936 36 63 28 34 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1938 Nguyễn Thị Hồng Quyên 26/06/2001 K194151790 001937 36 56 0 13 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1939 Phan Thị Quyên 04/11/2001 K194101410 001938 42 71 0 50 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1940 Nguyễn Văn Quyền 10/11/2001 K194101411 001939 42 58 12 43 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1941 Đoàn Ngọc Quỳnh 22/06/2001 K194151791 001940 32 51 24 41 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1942 Dương Phạm Diễm Quỳnh 31/12/2001 K194060809 001941 55 77 24 46 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1943 Lê Thế Quỳnh 15/06/2000 K194101482 001942 31 36 0 23 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1944 Lê Thị Diễm Quỳnh 03/07/2001 K194060869 001943 34 42 0 44 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1945 Nguyễn Lê Như Quỳnh 24/07/2001 K194070991 001944 36 65 12 36 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1946 Phạm Thị Diễm Quỳnh 10/04/2001 K194070932 001945 30 62 0 34 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1947 Phạm Thị Như Quỳnh 17/10/2001 K194060810 001946 31 40 0 39 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1948 Phan Lam Quỳnh 30/08/2001 K194101483 001947 48 65 0 31 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1949 Trần Thị Diễm Quỳnh 11/09/2001 K194151792 001948 44 39 0 52 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1950 Võ Thị Như Quỳnh 30/12/2001 K194111563 001949 43 84 0 48 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1951 Vũ Phương Quỳnh 13/01/2001 K194070992 001950 44 65 12 49 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1952 Vũ Thị Như Quỳnh 18/07/2001 K194101484 001951 49 53 0 31 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1953 Hồ Thị Nguyệt San 24/11/2001 K194060811 001952 49 38 0 0 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1954 Nguyễn Đỗ San San 07/04/2001 K194151793 001953 37 65 43 45 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1955 Nguyễn Hoàng Kim Sang 12/05/2001 K194101412 001954 45 61 8 42 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1956 Nguyễn Thị Kim Son 16/11/2001 K194151794 001955 43 58 0 38 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1957 Hoàng Thị Thu Sương 06/03/2001 K194111564 001956 25 35 0 18 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1958 Trần Tấn Tài 16/06/2001 K194070933 001957 45 54 12 42 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1959 Huỳnh Ngô Bích Tâm 03/11/2001 K194111626 001958 32 55 0 37 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1960 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/08/2001 K194111627 001959 87 90 36 52 265 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1961 Nguyễn Thiện Tâm 10/01/2001 K194101413 001960 40 51 0 47 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1962 Nguyễn Trường Tâm 18/10/2001 K194111565 001961 26 65 0 39 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1963 Phan Thị Minh Tâm 15/06/2001 K194111566 001962 73 70 12 47 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1964 Phan Thị Thúy Tâm 18/07/2001 K194111567 001963 34 43 0 22 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1965 Phùng Ngân Tâm 24/05/2000 K194151795 001964 39 63 12 45 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1966 Dương Huy Tân 22/02/2001 K194070934 001965 vắng
1967 Hoàng Trọng Tân 31/08/2001 K194060813 001966 37 30 0 24 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1968 Lê Minh Tân 10/08/2001 K194060814 001967 45 57 0 16 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1969 Lý Duy Tân 22/11/2001 K194111568 001968 63 55 0 24 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1970 Nguyễn Duy Tân 13/01/2001 K194070993 001969 34 68 12 29 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1971 Võ Công Tạo 20/04/2001 K194060812 001970 44 29 0 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1972 Nguyễn Minh Thái 08/08/2001 K194060871 001971 47 41 0 29 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1973 Nguyễn Minh Thái 13/05/2001 K194101415 001972 29 31 0 11 71 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1974 Đinh Huyền Thắm 24/04/2001 K194070994 001973 25 41 12 26 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1975 Lê Nguyễn Thu Thắm 26/05/2001 K194111574 001974 37 55 24 38 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1976 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/08/2001 K194111575 001975 38 56 0 21 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1977 Nguyễn Cao Thăng 03/02/2001 K194060819 001976 39 61 12 24 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1978 Cao Đức Thắng 11/09/2001 K194070939 001977 64 75 47 44 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1979 Nguyễn Hữu Thắng 11/12/2001 K194111576 001978 59 65 12 38 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1980 Nguyễn Quốc Thắng 31/01/2001 K194111577 001979 49 46 0 34 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1981 Hoàng Thị Tân Thanh 26/11/2001 K194060870 001980 62 54 31 23 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1982 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 09/08/2001 K194060815 001981 30 54 8 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1983 Trần Dững Thanh 30/08/2001 K194151796 001982 45 48 8 21 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1984 Nguyễn Quốc Công Thành 21/06/2001 K194060816 001983 81 70 49 31 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1985 Bùi Thị Thu Thảo 31/01/2001 K194101485 001984 54 74 0 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1986 Đỗ Phương Thảo 17/05/2001 K194151798 001985 36 46 0 34 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1987 Doãn Thị Phương Thảo 07/01/2001 K194151797 001986 46 52 12 29 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1988 Hầu Hiếu Thảo 21/10/2001 K194101486 001987 21 52 8 20 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1989 Hồ Thị Như Thảo 27/01/2001 K194111569 001988 27 53 0 36 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1990 Lê Thị Hồng Thảo 13/02/2001 K194070935 001989 23 41 0 32 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
1991 Nguyễn Mai Phương Thảo 14/06/2001 K194111570 001990 43 58 0 31 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1992 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/05/2000 K194111628 001991 60 69 12 48 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1993 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/04/2001 K194101414 001992 40 61 33 39 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1994 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/07/2001 K194070936 001993 30 33 0 9 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1995 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/12/2001 K194151799 001994 27 18 0 0 45 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
1996 Phạm Thị Thanh Thảo 08/03/2001 K194151800 001995 47 69 36 35 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1997 Trần Ngọc Dạ Thảo 07/10/2001 K194070937 001996 67 71 36 40 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1998 Trần Thị Mỹ Thảo 22/08/2001 K194111571 001997 23 42 8 31 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
1999 Trịnh Thanh Thảo 01/12/2001 K194070938 001998 30 44 19 29 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2000 Võ Ngọc Thanh Thảo 14/04/2001 K194111572 001999 60 69 0 29 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2001 Võ Thị Thảo 22/07/2001 K194060817 002000 39 65 20 31 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2002 Võ Thu Thảo 29/06/2001 K194111573 002001 24 49 0 41 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2003 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/2001 K194060818 002002 19 43 0 18 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2004 Nguyễn Thị Phương Thi 13/01/2001 K194060872 002003 38 57 0 11 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
2005 Phạm Minh Thi 11/03/2001 K194070940 002004 49 74 37 56 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2006 Võ Nguyễn Anh Thi 16/08/2001 K194111629 002005 40 62 36 36 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2007 Võ Hoàng Đức Thiện 26/06/2001 K194101416 002006 44 63 42 35 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2008 Võ Nguyên Thiện 09/05/2001 K194101417 002007 78 65 46 44 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2009 Nguyễn Thanh Thịnh 05/09/2001 K194070941 002008 66 69 12 45 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2010 Nguyễn Thị Thu 25/12/2001 K194060820 002009 26 52 12 28 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2011 Hồ Thị Phượng Thư 30/10/2001 K194151802 002010 37 59 0 12 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2012 Ngô Trần Anh Thư 16/03/2001 K194060874 002011 vắng
2013 Nguyễn Minh Thư 03/03/2000 K194070943 002012 53 60 0 34 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2014 Nguyễn Phạm Anh Thư 14/08/2001 K194111580 002013 55 74 8 37 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2015 Nguyễn Phan Minh Thư 15/10/2001 K194111631 002014 25 53 24 30 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2016 Trương Thị Thanh Thư 06/06/2001 K194060825 002015 34 53 0 30 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2017 Võ Anh Thư 02/03/2001 K194070944 002016 60 88 44 40 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2018 Vũ Nguyễn Anh Thư 01/09/2001 K194111632 002017 42 64 36 36 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2019 Nguyễn Hữu Thuận 24/03/2001 K194060821 002018 32 40 13 6 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2020 Nguyễn Hoài Thương 10/01/2001 K194070995 002019 58 66 37 33 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2021 Nguyễn Song Thương 01/04/1999 K194101419 002020 82 75 40 48 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2022 Nguyễn Thị Hoài Thương 28/06/2001 K194111633 002021 18 43 8 19 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2023 Nguyễn Thị Hoàng Thương 01/11/2001 K194060826 002022 29 46 0 11 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2024 Phan Trịnh Hoài Thương 18/03/2001 K194070945 002023 46 67 8 25 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2025 Hoàng Thị Minh Thúy 03/12/2001 K194111630 002024 32 40 0 26 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2026 Lưu Thị Thúy 15/02/2001 K194060822 002025 34 48 0 16 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2027 Nguyễn Thị Thúy 16/08/2001 K194060823 002026 35 51 0 26 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2028 Nguyễn Thị Diễm Thúy 08/05/2001 K194151801 002027 42 63 24 33 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2029 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/03/2001 K194070942 002028 53 60 8 37 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
2030 Nguyễn Đỗ Thanh Thùy 01/11/2001 K194060873 002029 68 77 32 26 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2031 Nguyễn Thu Thủy 22/01/2001 K194101509 002030 34 36 0 18 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2032 Phạm Long Thuyên 01/07/2001 K194111578 002031 51 66 48 39 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2033 Lê Mai Ngọc Thy 17/05/2001 K194060875 002032 44 61 0 26 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2034 Nguyễn Hà Thy 27/02/2001 K194060876 002033 36 72 16 21 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2035 Đoàn Thị Thủy Tiên 19/10/2001 K194060827 002034 36 53 0 0 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2036 Hoàng Hà Thuỷ Tiên 16/10/2001 K194101510 002035 51 81 40 37 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2037 Huỳnh Lê Thủy Tiên 30/01/2001 K194151803 002036 71 70 48 42 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2038 Trần Thị Thủy Tiên 13/12/2001 K194060828 002037 54 79 0 39 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2039 Trịnh Nguyễn Minh Tiến 14/12/2001 K194070996 002038 31 43 0 12 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2040 Nguyễn Thị Thanh Tiền 31/07/2001 K194101511 002039 46 71 28 44 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2041 Phan Công Đức Toàn 28/09/2001 K194151804 002040 29 40 0 0 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2042 Nguyễn Tấn Trãi 02/12/2001 K194151807 002041 40 46 8 20 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2043 Châu Thị Bích Trâm 07/01/2001 K194060877 002042 45 45 8 39 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2044 Lê Thị Bích Trâm 31/07/2001 K194151808 002043 28 59 8 19 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2045 Nguyễn Ngọc Trâm 15/01/2001 K194101421 002044 45 61 8 33 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2046 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 06/05/2001 K194070946 002045 37 59 20 40 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2047 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 01/01/2001 K194060832 002046 42 59 20 20 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2048 Thái Thị Trâm 17/08/2001 K194151809 002047 45 44 0 12 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2049 Trần Nguyễn Anh Trâm 07/05/2001 K194101422 002048 61 66 40 49 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2050 Lê Ngọc Bảo Trân 22/06/2001 K194101491 002049 38 52 8 43 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2051 Lò TháI HuyềN Trân 17/04/2001 K194101423 002050 36 44 4 23 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2052 Lý Ngọc Trân 13/08/2001 K194101424 002051 40 51 12 14 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2053 Trần Ngọc Quý Trân 05/04/2001 K194151810 002052 35 41 0 5 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2054 Trịnh Ngọc Bảo Trân 08/04/2001 K194111584 002053 40 62 24 35 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
2055 Trương Bảo Trân 08/10/2001 K194060833 002054 31 65 24 28 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2056 Đinh Nguyễn Huyền Trang 06/08/2001 K194151805 002055 36 44 3 26 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2057 Lê Thùy Trang 01/02/2001 K194101489 002056 49 72 44 42 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2058 Mai Thị Thu Trang 22/08/2001 K194111582 002057 35 74 24 23 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2059 Nguyễn Thị Kiều Trang 04/04/2001 K194151806 002058 77 87 20 41 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2060 Nguyễn Thị Thu Trang 04/03/2001 K194101420 002059 34 36 0 28 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2061 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/08/2001 K194060830 002060 29 41 0 21 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2062 Nguyễn Thùy Đoan Trang 21/10/2001 K194060831 002061 32 63 0 23 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2063 Nguyễn Trần Huyền Trang 21/05/2001 K194111634 002062 65 68 0 39 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2064 Phạm Ngọc Yến Trang 01/10/2000 K194101490 002063 20 43 0 24 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2065 Trần Thị Hạnh Trang 02/01/2001 K194111583 002064 24 26 0 18 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2066 Nguyễn Minh Trí 09/11/2001 K194111585 002065 77 65 24 19 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2067 Dương Thảo Trinh 02/02/2001 K194101512 002066 40 59 0 33 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2068 Lê Thị Mỹ Trinh 18/01/2001 K194151812 002067 24 62 8 34 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2069 Nguyễn Thị Vân Trinh 30/10/2001 K194070948 002068 28 55 37 18 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2070 Nông Kiều Trinh 14/03/2001 K194060834 002069 21 35 0 13 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2071 Trần Thị Mỹ Trinh 10/04/2001 K194151813 002070 20 52 0 29 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2072 Võ Thị Tuyết Trinh 09/03/2001 K194111635 002071 30 23 0 6 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2073 Phạm Minh Trọng 06/12/2001 K194111586 002072 30 59 59 18 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2074 Bùi Trần Nhã Trúc 19/03/2001 K194101425 002073 37 65 61 32 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2075 Huỳnh Thị Lam Trúc 22/06/2001 K194151814 002074 45 74 19 27 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2076 Lê Thị Thanh Trúc 22/10/2001 K194101493 002075 67 72 87 0 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2077 Nguyễn Thanh Trúc 18/10/2001 K194111587 002076 39 58 45 39 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2078 Trần Quốc Trưởng 27/01/2001 K194111636 002077 68 66 49 42 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2079 Bùi Tuấn Tú 03/05/2001 K194070950 002078 42 57 37 37 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
2080 Lê Thị Minh Tú 01/01/2001 K194101428 002079 46 79 50 46 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2081 Nguyễn Anh Tú 16/06/2001 K194101494 002080 42 34 0 14 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2082 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24/12/2001 K194060836 002081 26 68 41 20 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2083 Phú Cẩm Tú 13/09/2001 K194070951 002082 28 51 32 13 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2084 Trần Lê Quốc Tú 18/07/2000 K194111590 002083 54 67 41 53 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2085 Hà Trọng Tuấn 01/09/2001 K194111588 002084 78 76 28 16 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2086 Phạm Minh Tuấn 13/05/2001 K194101426 002085 78 83 29 43 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2087 Nguyễn Mậu Tùng 22/03/2001 K194111589 002086 29 57 37 16 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2088 Trần Thanh Tùng 21/02/2001 K194060835 002087 31 36 8 16 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2089 Cao Mạnh Tường 27/06/2001 K194070997 002088 33 45 3 4 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2090 Nguyễn Lam Tường 22/08/2001 K194070998 002089 61 83 5 36 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2091 Trần Thanh Kim Tuyến 04/02/2001 K194070949 002090 36 59 45 39 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2092 Đặng Thị Thanh Tuyền 19/09/2001 K194151815 002091 34 47 4 17 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2093 Nguyễn Ngọc Huỳnh Tuyền 01/07/2001 K194101427 002092 58 61 0 32 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2094 Trương Thanh Tuyền 30/03/2001 K194151816 002093 32 53 45 31 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2095 Nguyễn Thị Như Tuyết 22/03/2001 K194111637 002094 43 38 39 27 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2096 Bùi Thanh Uyên 11/12/2001 K194101513 002095 78 80 19 36 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2097 Đặng Thị Tú Uyên 22/10/2001 K194070953 002096 34 39 32 21 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2098 Đồng Thị Mỹ Uyên 31/03/2001 K194111591 002097 55 79 41 35 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2099 Dương Ngọc Phương Uyên 13/11/2001 K194070952 002098 40 35 37 35 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2100 Giản Thị Tú Uyên 21/03/2001 K194070954 002099 18 52 37 20 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2101 Lê Thị Thảo Uyên 26/06/2001 K194101495 002100 vắng
2102 Ngô Thu Uyên 15/07/2001 K194151817 002101 20 47 40 29 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2103 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 01/01/2001 K194060879 002102 65 69 35 26 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2104 Nguyễn Thảo Uyên 26/02/2001 K194151818 002103 38 52 36 5 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
2105 Phạm Ngọc Thảo Uyên 12/03/2001 K194070999 002104 46 40 51 26 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2106 Nguyễn Thị Thanh Vân 06/02/2001 K194111638 002105 32 62 4 31 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2107 Nguyễn Thu Vân 02/06/2001 K194060880 002106 73 75 50 45 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2108 Nông Thị Bích Vân 21/01/2000 K194101429 002107 19 36 0 12 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2109 Trần Thị Thu Vân 14/04/2001 K194101430 002108 35 61 38 18 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2110 Lê Thị Hoài Vi 08/08/2001 K194111592 002109 40 62 9 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2111 Lê Trúc Vi 08/12/2001 K194071000 002110 57 45 24 25 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2112 Nguyễn Hoàng Thảo Vi 16/12/2001 K194071001 002111 53 43 24 35 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2113 Nguyễn Phúc Thảo Vi 06/01/2001 K194101431 002112 78 72 20 34 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2114 Trần Thị Tường Vi 15/04/2001 K194151819 002113 22 60 48 19 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2115 Nguyễn Thị Tuyết Vĩ 20/04/2001 K194101434 002114 25 56 36 30 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2116 Đặng Nhật Việt 25/03/2001 K194101432 002115 78 80 36 41 235 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2117 Lê Hoàng Việt 01/03/2001 K194101433 002116 71 79 51 50 251 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
2118 Vương Tấn Vũ 28/06/2001 K194111639 002117 34 51 31 28 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2119 Hà Thị Tường Vy 26/05/2001 K194060837 002118 42 26 35 18 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2120 Lê Ngọc Tường Vy 18/12/2001 K194101436 002119 83 88 50 41 262 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
2121 Nguyễn Đào Lan Vy 03/09/2001 K194101496 002120 65 78 40 33 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2122 Nguyễn Nhật Vy 14/12/2001 K194101437 002121 32 53 0 30 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2123 Nguyễn Phúc Nhật Vy 09/07/2001 K194151820 002122 37 59 32 13 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2124 Nguyễn Thị Khánh Vy 20/11/2001 K194101438 002123 36 41 35 15 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2125 Nguyễn Thuý Vy 23/11/2001 K194101514 002124 37 40 47 36 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2126 Nguyễn Tường Vy 28/09/2001 K194151821 002125 35 44 0 24 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2127 Nguyễn Yến Vy 24/09/2001 K194101439 002126 60 72 50 60 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
2128 Phạm Thụy Vy 21/03/2001 K194070956 002127 56 60 39 29 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2129 Phan Thị Kiều Vy 16/09/2001 K194070955 002128 44 68 44 44 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
2130 Triệu Vy 09/02/2001 K194101440 002129 38 49 41 48 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2131 Võ Hoàng Nhật Vy 08/10/2001 K194070957 002130 39 59 35 25 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2132 Võ Nguyễn Hồng Vy 06/01/2001 K194101441 002131 27 48 0 5 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2133 Phùng Thị Xoan 30/07/2001 K194101515 002132 42 36 32 21 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2134 Huỳnh Kim Xuân 22/04/2001 K194111640 002133 61 54 32 46 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2135 Trần Thị Minh Xuân 05/09/2001 K194111593 002134 56 78 43 36 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2136 Lại Trần Như Ý 15/03/2001 K194101442 002135 35 56 16 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
2137 Nguyễn Lê Như Ý 30/11/2001 K194151822 002136 30 64 36 23 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2138 Trịnh Như Ý 31/07/2000 K194060838 002137 28 23 0 6 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2139 Trương Hoàng Ý 06/07/2001 K194111641 002138 27 30 35 23 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2140 Trương Ngọc Ý 20/11/2001 K194060839 002139 51 65 33 31 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
2141 Lê Thu Yên 21/03/2001 K194070958 002140 62 80 41 32 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
2142 Hà Hải Yến 25/03/2000 K194070959 002141 20 45 4 0 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2143 Hoàng Kim Yến 13/05/2001 K194111594 002142 48 70 20 20 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2144 Phạm Thị Ngọc Yến 01/11/2001 K194071002 002143 31 50 3 17 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
2145 Lê Quý Bản 03/01/2001 K194070886 002145 20 30 0 0 50 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
2146 Trần Minh Nguyệt 25/02/2001 K194060799 002148 57 73 35 21 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19 W1: mostly copied; W2: blank
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K18
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K18
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K18
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K17
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
Ngày thi
khóa
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K19
S22/8 K18
S22/8 K18
S22/8 K18
S22/8 K18
S22/8 K18
S22/8 K18
S22/8 K18
S22/8 K18
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 k17
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K16
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K16
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K16
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
Ngày thi
khóa
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K16
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K18
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K15
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K16
C22/8 K19
C22/8 K18
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K16
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K17
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K18
C22/8 K19
C22/8 K19
Ngày thi
khóa
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
C22/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K16
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 k18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K16
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 k18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 k18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K16
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
Ngày thi
khóa
S23/8 K17
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K18
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
Ngày thi
khóa
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
S23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K18
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 k19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
Ngày thi
khóa
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
C23/8 K19
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1 Đặng Thị Bình An 20/02/2001 K194050610 000001 24 34 0 29 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
2 Nguyễn Bình Phương Anh 25/12/2001 K194040466 000011 40 34 0 17 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
3 Nguyễn Thị Hoài Anh 18/07/2001 K194040389 000014 18 17 0 29 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
4 Phạm Hoàng Anh 01/07/2001 K194040390 000015 38 31 4 4 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
5 Trần Thị Trâm Anh 19/07/2001 K194040391 000016 26 28 0 16 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
6 Trần Thị Vân Anh 04/01/2001 K194050613 000017 29 39 5 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
7 Triệu Thị Minh Anh 21/03/2001 K194050614 000018 43 39 0 5 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
8 Dương Ngân Bình 22/10/2001 K194050615 000019 24 40 0 25 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
9 Hồ Thanh Bình 12/10/2001 K194040530 000020 26 49 16 30 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
10 Nguyễn Văn Bình 03/09/1999 K194050616 000021 38 33 0 5 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
11 Hoàng Linh Chi 25/11/2001 K194091254 000024 37 25 0 0 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
12 Nguyễn Văn Cường 03/09/2001 K194040533 000031 32 26 0 26 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
13 Hán Ngọc Quỳnh Dao 20/04/2000 K194050617 000035 32 26 0 0 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
14 Lê Thị Đua 16/05/2001 K194040475 000045 18 50 0 31 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
15 Đỗ Thị Phương Dung 29/05/2001 K194040395 000046 46 39 0 38 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
16 Hồ Thùy Dung 11/10/2001 K194141718 000047 46 38 12 7 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
17 Trần Đức Duy 02/09/2000 K194050694 000055 22 32 0 0 54 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
18 Trần Hoàng Duy 06/01/2001 K194040397 000056 38 45 4 35 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
19 Bùi Thị Mỹ Duyên 18/06/2001 K194040470 000057 49 38 0 25 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
20 Phạm Nguyễn Kỳ Duyên 29/09/2001 K194050619 000063 37 29 4 38 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
21 Đồng Thị Quỳnh Giang 16/04/2001 K194050621 000065 25 53 12 31 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
22 Lương Hồ Quỳnh Giang 03/06/2001 K194091332 000066 24 47 4 30 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
23 Trần Đặng Ngọc Giàu 08/06/2001 K194040476 000070 34 48 0 30 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
24 Sơn Thị Thúy Hà 11/08/2000 K194040477 000073 44 29 0 20 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
25 Nguyễn Lê Bảo Hân 19/01/2001 K194040480 000074 34 28 0 53 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
26 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/04/2001 K194091262 000077 26 41 0 18 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
27 Dương Thị Hằng 05/09/2001 K194040404 000081 19 43 28 25 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
28 Hồ Thị Thu Hằng 14/03/2001 K194040538 000082 15 46 0 16 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
29 Ngô Thị Thu Hằng 31/10/2001 K194091334 000083 36 34 16 23 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
30 Nguyễn Thị Thu Hạnh 19/09/2001 K194050695 000086 15 40 0 13 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
31 Phan Nhật Hào 29/07/2001 K194040402 000090 34 40 0 30 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
32 Lê Lý Nhân Hậu 15/04/2001 K194050698 000093 28 29 0 32 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
33 Nguyễn Trung Hậu 25/08/2001 K194040481 000095 33 24 27 18 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
34 Lâm Mỹ Hiền 10/12/2001 K194040482 000096 30 38 0 32 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
35 Nguyễn Thị Hiền 31/10/2001 K194050625 000097 26 41 0 0 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
36 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 11/08/2001 K194040406 000102 47 44 0 14 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
37 Nguyễn Trung Hiếu 20/01/2001 K194040407 000103 12 29 0 0 41 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
38 Phan Thị Hoa 26/07/2001 K194040408 000108 27 34 0 16 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
39 Nguyễn Hữu Hùng 30/04/2001 K194040413 000114 29 37 0 31 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
40 Lê Thị Quế Hương 19/11/2001 K194091270 000117 20 35 33 27 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
41 Mai Thu Hương 15/08/2001 K194050701 000118 39 59 0 18 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
42 Đàng Thị Ngọc Huyền 21/05/2000 K194040412 000127 38 32 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
43 Thái Tuấn Kha 28/01/2001 K194141725 000130 17 50 12 25 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
44 Danh Mai Khang 24/09/2000 K194050630 000131 29 39 12 28 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
45 Hồ Phạm Đăng Khoa 05/02/2001 K194050632 000133 24 47 20 29 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
46 Nguyễn Trường Khoa 02/01/2001 K194091340 000134 26 47 0 17 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
47 Nguyễn Thị Minh Kiều 24/03/2001 K194050633 000139 27 47 8 13 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
48 Nguyễn Thị Hoàng Kim 09/06/2001 K194050634 000140 24 33 37 29 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
49 Hồ Thị Mỹ Lành 20/09/2001 K194091275 000146 42 36 0 21 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
50 Hà Thị Tuyết Linh 04/01/2001 K194091341 000148 30 36 8 29 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
51 Hồ Thị Gia Linh 27/12/2001 K194040490 000149 17 45 24 26 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
52 Lồ Sìu Linh 14/05/2001 K194091277 000151 28 38 0 19 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
53 Nguyễn Phương Linh 17/05/2001 K194040416 000153 18 52 20 33 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
54 Phan Nguyễn Hoài Linh 05/03/2001 K194091342 000157 25 40 4 9 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
55 Võ Thị Thùy Linh 18/02/2001 K194050636 000160 42 40 12 13 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
56 Nguyễn Thị Kim Loan 06/04/2001 K194040492 000161 33 36 20 27 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
57 Giáp Hoàng Long 30/05/2001 K194141728 000169 27 44 12 28 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
58 Vũ Thị Cẩm Ly 18/09/2001 K194040494 000172 22 49 4 9 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
59 Huỳnh Thị Lý 20/01/2001 K194050639 000173 36 40 0 19 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
60 Nguyễn Thị Huệ Minh 24/10/2001 K194141733 000179 29 36 4 9 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
61 Đặng Thị Huyền Nga 09/01/2001 K194050643 000188 31 21 0 5 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
62 Nguyễn Thị Nga 05/08/2001 K194050707 000191 28 46 8 26 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
63 Trần Thị Thanh Ngà 10/01/2001 K194050647 000194 15 42 4 24 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
64 Bùi Thảo Ngân 31/05/2001 K194050708 000195 30 48 20 14 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
65 Phạm Hoàng Kim Ngân 09/05/2001 K194040498 000200 31 33 0 23 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
66 Phạm Thị Ánh Ngọc 05/10/2001 K194050649 000208 38 56 0 18 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
67 Đặng Hải Nguyên 04/03/2001 K194050650 000209 23 50 0 26 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
68 Lê Hạnh Nguyên 31/03/2001 K194091344 000210 21 53 20 29 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
69 Lê Ngọc Phương Nguyên 06/07/2001 K194050711 000211 26 37 24 32 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
70 Kim Xuân Nguyệt 21/11/2000 K194050651 000213 23 33 0 7 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
71 Trần Thị Như Nguyệt 19/04/2001 K194040548 000214 25 37 0 6 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
72 Hoàng Thảo Nhi 04/01/2001 K194091287 000218 37 52 0 27 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
73 Tạ Lê Uyên Nhi 03/02/2001 K194091346 000229 20 30 38 28 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
74 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/06/2001 K194091291 000238 30 33 16 9 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
75 Trần Thị Hồng Nhung 07/03/2001 K194091290 000241 17 27 28 0 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
76 Nguyễn Thị Huyền Nở 01/01/2001 K194040425 000243 22 42 25 21 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
77 Phạm Nguyễn Thuận Phát 9/7/2000 K185031842 000244 39 30 16 18 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
78 Trương Quốc Phong 03/03/2001 K194040501 000245 26 16 0 21 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
79 Lê Minh Phúc 11/09/2001 K194141739 000248 44 38 16 23 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
80 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 K194050713 000249 44 26 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
81 Trần Thanh Phúc 17/10/2000 K194141740 000250 13 25 16 16 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
82 Huỳnh Thị Thanh Phụng 28/12/2001 K194040553 000251 38 50 12 4 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
83 Nguyễn Vũ Phước 24/12/2001 K194050717 000254 19 26 12 0 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
84 Nguyễn Minh Phương 04/02/2001 K194091348 000261 31 22 0 2 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
85 Nguyễn Thị Quy 03/04/2001 K194091295 000268 37 28 3 13 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
86 Đinh Thị Quỳnh 12/01/2001 K194050660 000275 17 27 37 34 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
87 Nguyễn Xuân Quỳnh 03/01/2001 K194040505 000281 20 41 32 32 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
88 Lê Thị Hồng Thắm 26/02/2000 K194040434 000292 18 34 0 5 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
89 Bùi Thanh Thản 11/03/2001 K194040508 000293 49 36 0 31 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
90 Trần Quốc Thắng 25/12/2001 K194141749 000295 29 45 20 26 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
91 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 29/01/2001 K194091300 000298 33 56 32 0 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
92 Trần Hoàng Thành 17/08/2001 K194050720 000303 31 58 0 19 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
93 Thái Dương Thanh Thảo 06/03/2000 K194141748 000313 30 39 0 5 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
94 Đặng Ngọc Thiện 12/04/2001 K194040436 000322 24 41 16 36 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
95 Trịnh Quốc Thịnh 12/05/2001 K194040560 000326 17 30 31 34 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
96 Võ Thị Kim Thoa 06/11/2001 K194040438 000328 31 23 0 31 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
97 Trần Ngọc Anh Thư 13/12/2001 K194050672 000338 27 25 0 33 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
98 Nguyễn Thị Thương 16/02/2001 K194040440 000343 38 19 0 2 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
99 Nguyễn Việt Thường 17/03/2001 K194141754 000345 26 34 8 31 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
100 Nguyễn Thị Thanh Thúy 17/07/2001 K194050670 000347 32 31 0 28 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
101 Nguyễn Minh Thy 26/02/2001 K194040441 000353 22 39 20 3 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
102 Trương Nhật Tính 07/03/2001 K194040443 000360 22 25 31 0 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
103 Lý Trí Toại 11/09/2000 K194040444 000361 39 43 0 31 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
104 Hoàng Thị Thu Trang 02/07/2001 K194050675 000371 35 43 0 0 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
105 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/02/2001 K194091312 000376 32 42 33 8 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
106 Võ Thị Ngọc Trang 25/01/2001 K194040446 000381 17 35 36 10 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
107 Vũ Trần Minh Trang 01/12/2001 K194050725 000382 21 30 0 4 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
108 Nguyễn Anh Trí 11/05/2001 K194040449 000384 25 26 40 23 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
109 Dương Thị Tuyết Trinh 19/09/2001 K194050682 000386 22 48 22 14 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
110 Mai Thị Hồng Trinh 23/01/2001 K194040518 000387 33 42 18 15 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
111 Nguyễn Thị Diệu Trinh 04/07/2001 K194091362 000390 24 41 26 21 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
112 Nguyễn Trúc Trinh 10/02/1999 K194040448 000392 17 25 0 0 42 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
113 Trần Thị Nhật Trinh 10/01/2001 K194050728 000394 31 43 30 7 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
114 Trần Thanh Trúc 20/04/2001 K194141755 000398 26 28 35 24 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
115 Trần Thị Thanh Tuyền 17/08/2001 K194091317 000407 30 38 20 7 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
116 Đàm Thị Thu Uyên 13/10/2001 K194050685 000411 31 51 0 5 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
117 Nguyễn Trần Tú Uyên 02/05/2001 K194050732 000416 29 35 41 17 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
118 Giang Mỹ Vân 20/08/2001 K194091319 000418 39 33 3 0 75 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
119 Phạm Trần Tường Vy 15/07/2001 K194050734 000431 30 44 24 5 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
120 Trần Nguyễn Thảo Vy 13/09/2001 K194091322 000432 13 24 0 5 42 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
121 Võ Thị Thuý Vy 28/10/2001 K194040460 000433 17 34 24 3 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
122 Tô Thanh Xuân 21/01/2001 K194040461 000436 52 39 24 5 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
123 Ngô Thị Kim Yên 01/09/2001 K194050690 000438 10 37 37 13 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
124 Đinh Hữu Huy 10/23/1999 K184010076 001194 47 28 0 5 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
125 Mai Thị Huỳnh Á 6/16/1999 K184050630 000443 35 50 0 26 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
126 Lê Thị Thúy An 30/10/2000 K194030277 000445 30 42 0 5 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
127 Nguyễn Trường An 10/08/2001 K194030346 000447 27 35 0 0 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
128 Trần Hồ Phương An 10/10/2001 K194030278 000448 30 46 20 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
129 Trần Vĩ An 10/12/2001 K194010078 000449 15 39 0 3 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
130 Nguyễn Ngọc Anh 6/18/1999 K175041692 000459 20 41 34 17 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
131 Phạm Phương Anh 20/08/2001 K194010081 000466 26 29 0 2 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
132 Tạ Bùi Thảo Anh 10/02/2001 K194010082 000469 19 51 30 17 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
133 Trần Việt Anh 24/02/2001 K194020238 000472 26 38 0 5 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
134 Võ Thị Kim Anh 4/22/1999 K175011416 000473 38 20 0 2 60 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
135 Vũ Thị Ngọc Anh 16/08/2001 K194030348 000475 28 19 8 0 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
136 Hồ Thị Ngọc Ánh 10/4/1999 K174070738 000478 31 41 33 0 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
137 Hoàng Thị Ngọc Ánh 22/05/2001 K194010004 000479 32 33 30 2 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
138 H' Sana Ayũn 21/08/2000 K194010003 000484 44 35 20 26 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
139 Phan Thị Kim Chi 12/01/2001 K194010085 000495 15 38 30 26 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
140 Nguyễn Khánh Chiêu 12/12/2001 K194081054 000497 21 56 20 17 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
141 Huỳnh Chí Cường 31/03/2001 K194081128 000501 31 54 20 12 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
142 Đinh Quốc Đảm 4/16/2000 K184040353 000503 32 41 32 17 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
143 Huỳnh Tiến Đạt 26/09/2001 K194081059 000507 36 38 0 0 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
144 Trần Thị Thùy Diệu 7/12/1999 k174060697 000510 40 30 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
145 Trịnh Thị Dịu 2/26/1999 K174030212 000511 43 32 20 25 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
146 Ngô Quang Đông 27/01/2001 K194010089 000512 22 50 12 17 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
147 Mai Văn Đức 14/06/2001 K194010012 000515 20 42 12 0 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
148 Trịnh Nguyễn Tiến Dũng 09/06/2001 K194010009 000519 25 37 30 21 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
149 Nguyễn Đức Dương 17/04/2001 K194081058 000521 20 24 9 9 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
150 Nguyễn Thị Thùy Dương 1/14/2000 K184050560 000522 29 34 12 18 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
151 Nguyễn Đức Duy 16/06/2000 K194030281 000527 34 43 28 18 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
152 Hà Thị Duyên 02/10/2001 K194030282 000528 32 32 26 0 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
153 Nguyễn Ngọc Khánh Duyên 23/11/2001 K194020128 000532 29 46 0 9 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
154 Nguyễn Ngọc Phương Duyên 23/11/2001 K194020129 000533 40 42 12 5 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
155 Đặng Hương Giang 27/09/2001 K194020134 000537 34 45 40 5 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
156 Nguyễn Hạnh Giang 17/12/2001 K194081060 000538 11 56 31 4 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
157 Võ Hương Giang 22/09/2001 K194081184 000543 40 40 12 8 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
158 Huỳnh Thị Tuyết Hân 05/06/2001 K194030285 000554 14 46 32 9 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
159 Nguyễn Gia Hân 07/08/2001 K194030356 000556 20 55 30 17 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
160 Lê Thị Thanh Hằng 20/01/2001 K194030284 000562 25 20 20 28 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
161 Trần Thị Thanh Hằng 18/03/2001 K194081063 000565 35 43 4 35 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
162 Nguyễn Thị Hoa 21/01/2001 K194010019 000582 38 45 8 13 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
163 Ka Hùi 6/27/1997 K165031876 000602 30 37 0 16 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
164 Lê Thị Hương 1/14/2000 K184050570 000610 38 45 0 25 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
165 Nguyễn Khang Hữu 07/09/2001 K194010025 000613 34 51 0 26 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
166 Nguyễn Văn Tuấn Huy 25/12/2001 K194030359 000617 44 42 12 24 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
167 Trần Bá Huy 19/04/2001 K194010094 000619 28 39 0 33 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
168 Trần Quốc Huy 03/08/2001 K194030360 000620 25 26 0 3 54 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
169 Trần Thị Thu Huyền 3/25/1999 K174030266 000626 24 36 4 15 79 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
170 Võ Thị Ngọc Huyền 01/03/2001 K194010023 000628 30 47 0 17 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
171 Lăng Bảo Khanh 12/30/2000 K184101265 000635 23 34 0 4 61 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
172 Bùi Bảo Khương 12/1/1998 K164081052 000644 39 30 0 26 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
173 Huỳnh Hiếu Kiên 14/07/2001 K194030361 000646 23 45 16 30 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
174 Trần Kiên 08/08/2001 K194030362 000648 32 40 4 32 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
175 Nguyễn Phan Hoàng Linh 13/10/2001 K194010029 000661 37 35 0 0 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
176 Phạm Thị Thùy Linh 11/06/2001 K194010098 000665 41 24 3 0 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
177 Trần Phương Linh 1/8/2000 K184131488 000670 28 42 23 28 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
178 Phan Khắc Lộc 26/10/2001 K194020152 000675 24 39 0 26 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
179 Bùi Thị Hiền Lương 15/09/2001 K194010102 000677 32 49 12 21 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
180 Lai Đổng Xuân Thị MộngNa 22/03/2000 K194010030 000701 18 41 0 0 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
181 Cao Thị Ngọc Ngân 21/07/2001 K194081151 000706 16 46 30 29 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
182 Đặng Bảo Ngân 10/5/2000 K184041964 000707 39 33 32 4 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
183 Hồ Thiên Ngân 29/06/2001 K194030302 000711 38 38 0 12 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
184 Lương Thị Ngân 26/03/2001 K194030364 000713 19 40 8 18 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
185 Nguyễn Thị Hồng Ngân 28/09/2001 K194081086 000719 33 28 4 12 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
186 Trần Thanh Ngân 6/27/2000 K184091168 000722 34 35 31 12 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
187 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 02/04/2001 K194010032 000728 16 25 20 5 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
188 Lê Kim Nghĩa 22/02/2001 K194030368 000729 27 37 24 22 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
189 Phan Thị Hạnh Nguyên 03/03/2001 K194030304 000739 26 27 0 0 53 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
190 Hứa Thị Nguyệt 24/06/2000 K194081088 000740 23 25 0 18 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
191 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2/23/2000 K184071967 000741 34 55 24 12 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
192 Lê Quang Nhật 12/01/2001 K194030370 000746 22 26 0 0 48 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
193 Kiều Yến Nhi 22/01/2001 K194030305 000749 20 41 0 18 79 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
194 Nguyễn Thị Ngân Nhi 01/01/2001 K194081091 000757 26 30 0 28 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
195 Phan Thị Song Nhi 07/12/2001 K194030371 000761 34 39 20 30 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
196 Trần Thị Phương Nhi 07/12/2001 K194081092 000762 21 59 20 24 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
197 Mã Thị Hồng Nhung 02/06/2001 K194020168 000771 32 51 0 0 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
198 Nguyễn Thị Phi Nhung 01/07/2001 K194030306 000773 37 30 20 34 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
199 Vũ Thị Hồng Nhung 30/04/2001 K194030307 000775 37 50 24 5 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
200 Trần Minh Phúc 19/12/2001 K194081160 000790 32 40 20 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
201 Trần Phạm Thiên Phước 11/01/2001 K194010040 000792 34 32 12 15 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
202 Bùi Thu Phương 28/05/2001 K194030373 000793 21 37 12 19 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
203 Mai Anh Phương 2/27/2000 K184010044 000797 28 48 12 10 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
204 Hồ Ngọc Quân 08/05/2001 K194010105 000804 35 50 8 18 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
205 Phan Thanh Quang 15/09/2001 K194081100 000806 24 22 3 0 49 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
206 Hàng Anh Quốc 01/01/2001 K194010106 000807 33 37 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
207 Nguyễn Thị Bích Quyên 8/28/2000 K184050594 000812 37 46 35 5 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
208 Tăng Xuân Phương Quỳnh 14/11/2001 K194010042 000821 21 42 20 0 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
209 Võ Công Sáng 12/18/1999 K174040390 000825 47 47 8 8 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
210 Hồ Ngọc Thạch 9/25/2000 K184131503 000832 41 30 3 11 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
211 Nguyễn Thị Thắm 10/07/2001 K194081107 000834 22 36 0 0 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
212 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/10/2001 K194010052 000835 34 31 0 0 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
213 Nguyễn Đức Thắng 13/04/2001 K194020179 000836 29 40 0 0 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
214 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/10/2001 K194030317 000860 31 45 29 3 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
215 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/01/2001 K194081105 000861 22 36 20 13 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
216 Trần Đức Thế 8/5/1998 K174030253 000866 21 39 37 21 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
217 Đỗ Thị Cẩm Thi 08/09/2001 K194030378 000867 14 32 29 13 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
218 Lê Thị Thịnh 18/09/2001 K194020221 000872 41 40 0 5 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
219 Cao Thị Thơ 02/01/2001 K194010054 000874 33 28 0 0 61 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
220 Phạm Quỳnh Thơ 02/01/2001 K194010109 000875 23 37 35 26 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
221 Diệp Anh Thư 25/10/2001 K194030321 000879 27 40 0 0 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
222 Nguyễn Khánh Thư 18/01/2001 K194081113 000884 33 46 16 3 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
223 Võ Thị Thanh Thư 07/04/2001 K194030382 000890 22 38 16 18 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
224 Lê Thị Hoài Thương 22/09/2001 K194010056 000892 28 30 4 7 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
225 Lê Thị Kim Thúy 9/8/2000 K184131504 000895 19 15 0 0 34 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
226 Phan Thị Thùy 11/01/2001 K194020264 000899 47 53 12 11 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
227 Lê Ngọc Thủy Tiên 24/06/2001 K194010111 000905 36 35 27 23 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
228 Lương Trọng Tiên 01/10/2001 K194030323 000906 18 31 12 14 75 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
229 Lê Xuân Tiến 4/14/2000 K184010059 000909 23 38 33 13 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
230 Thái Minh Tiến 11/08/2001 K194030383 000910 13 40 20 11 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
231 Trần Công Tín 30/11/2001 K194030324 000913 40 47 23 4 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
232 Trần Thị Tính 26/03/2001 K194030384 000914 16 23 23 8 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
233 Đỗ Hoàng Bích Trâm 23/06/2001 K194030327 000916 22 44 27 4 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
234 Lê Ngọc Thuỳ Trâm 15/12/2001 K194030386 000917 31 44 20 10 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
235 Tôn Ngọc Bảo Trân 06/11/2001 K194030329 000924 20 28 0 8 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
236 Đỗ Thảo Trang 30/03/2001 K194010060 000926 20 56 25 20 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
237 Lê Thị Kim Trang 30/05/2001 K194010064 000933 35 37 12 3 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
238 Nguyễn Thị Trang 22/12/2001 K194030325 000936 28 43 0 0 71 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
239 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/04/2001 K194081117 000938 43 47 25 9 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
240 Đỗ Thị Mỹ Trinh 24/06/2001 K194030331 000945 28 41 21 11 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
241 Trần Lưu Thanh Trúc 19/11/2001 K194030334 000953 39 28 0 8 75 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
242 Trần Chánh Trực 25/12/2001 K194030335 000956 30 34 0 0 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
243 Phạm Minh Tuấn 27/06/2001 K194010070 000970 33 47 0 5 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
244 Triệu Thị Tươi 10/9/2000 K184010066 000973 30 40 40 5 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
245 Nguyễn Trà Thu Uyên 03/03/2001 K194010073 000979 28 38 0 18 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
246 Huỳnh Thị Thúy Vi 07/01/2001 K194030338 000992 49 48 0 20 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
247 Vũ Nhật Vi 02/09/2001 K194020272 000996 23 31 3 13 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
248 Huỳnh Nữ Yến Vĩ 4/12/1998 K184091208 000997 43 26 41 13 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
249 Phan Bá Việt 10/05/2001 K194020273 000998 21 23 0 5 49 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
250 Đặng Hoàng Vũ 20/09/2001 K194010115 001001 20 38 33 5 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
251 Đàm Thị Vui 16/11/2001 K194030340 001003 19 45 33 0 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
252 Phạm Thi Kim Vui 02/01/2001 K194020235 001004 18 40 39 15 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
253 Lê Quốc Vương 28/08/2001 K194081177 001005 35 55 8 23 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
254 Nguyễn Hải Vương 21/05/2001 K194030341 001006 28 50 33 13 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
255 Lê Thị Thanh Vy 08/05/2001 K194030343 001013 24 51 32 16 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
256 Nguyễn Ngọc Vỹ 6/5/2000 K184040407 001022 22 45 36 18 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
257 Lê Thị Bảo Yến 1/6/2000 K184081057 001029 22 43 41 9 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
258 Lý Nguyên 17/02/2000 K194081155 002147 13 34 30 7 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
259 Nguyễn Hữu Đức Thắng 30/03/2001 K194010051 000838 26 45 0 31 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
260 Trần Thị Thúy An 20/01/2001 K194131643 001040 27 33 8 0 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
261 Bá Thảo Vân Anh 10/09/2001 K195042207 001044 31 41 0 11 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
262 Lê Năng Đức Anh 3/24/1999 K174040309 001048 29 46 19 31 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
263 Trương Thị Minh Anh 24/12/2001 K195011906 001057 25 38 0 0 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
264 Trần Thị Ngọc Ánh 25/11/2001 K195011827 001058 15 17 0 21 53 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
265 H Đêm Ayŭn 28/01/2001 K195042210 001060 33 37 0 18 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
266 H' Kiêm Ayũn 09/10/2000 K195011826 001061 32 17 0 13 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
267 Lê Thị Ngọc Châu 01/01/2001 K195011828 001069 37 35 0 23 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
268 Nguyễn Phạm Ngọc Châu 18/02/2001 K195032101 001071 23 38 20 8 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
269 Vòng Ngọc Bảo Châu 01/11/2001 K195032102 001072 23 32 32 21 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
270 Phạm Thị Cúc 3/26/2000 K184030242 001076 36 33 32 23 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
271 Đặng Hữu Đạt 24/03/2000 K194131650 001083 33 44 19 18 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
272 Lê Trương Thúy Diễm 22/12/2001 K195042212 001085 17 35 0 5 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
273 Lê Thị Thùy Dung 28/02/2001 K195032105 001093 28 32 4 21 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
274 Liễu Thị Dung 7/27/2000 K184050554 001094 26 47 17 25 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
275 Đỗ Thị Mỹ Duyên 01/10/2001 K195042214 001100 40 40 17 23 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
276 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 3/18/2000 K185031767 001103 27 23 25 13 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
277 Trần Nguyễn Thùy Duyên 21/09/2001 K195021956 001106 43 27 0 23 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
278 Lê Thị Hương Giang 10/11/2001 K194131652 001108 35 40 15 23 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
279 Nguyễn Thị Thúy Giang 23/10/2001 K194131653 001111 30 61 4 29 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
280 Phạm Việt Hà 10/08/2001 K194131655 001121 33 40 0 26 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
281 Trần Thị Hà 06/05/2001 K194131656 001124 37 30 0 10 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
282 Lưu Thị Thanh Hải 25/02/2001 K195042218 001127 35 38 0 23 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
283 Phan Thị Hải 29/11/2001 K195042219 001128 21 51 0 32 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
284 Nguyễn Thị Tố Hằng 06/03/2001 K194131658 001135 30 35 0 23 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
285 Đặng Thị Hạnh 26/06/2001 K194131657 001137 11 26 27 23 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
286 Nguyễn Quốc Hào 10/05/2001 K195011835 001140 28 17 0 7 52 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
287 Thị Sập Hắt 05/08/2000 K195032109 001141 34 22 0 0 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
288 Nguyễn Thị Mỹ Hên 24/02/2001 K195032176 001143 39 39 0 18 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
289 Cáp Thị Thu Hiền 12/08/2001 K195042222 001144 18 30 0 18 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
290 Lê Thị Hiền 08/05/2001 K195042223 001147 42 38 0 21 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
291 Nguyễn Thị Diệu Hiền 02/12/2001 K195042282 001148 35 39 0 29 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
292 Võ Thị Minh Hiền 11/08/2001 K195032110 001153 33 48 0 5 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
293 Hoàng Ngọc Lan Hoa 08/04/2001 K194131662 001160 25 40 32 23 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
294 Trần Thị Mỹ Hoa 21/05/2001 K195042224 001161 21 42 30 7 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
295 Hoàng Thị Hồng 04/10/2000 K195021964 001169 33 23 0 0 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
296 Phạm Thị Ngọc Hồng 16/12/2001 K194131664 001171 29 30 0 13 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
297 Phạm Hoàng Huân 5/30/1999 K184060715 001173 37 42 0 23 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
298 Phạm Phi Hùng 28/01/2001 K195022042 001175 25 51 38 7 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
299 Phạm Gia Hưng 13/02/2001 K195011840 001177 30 53 35 5 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
300 Ngô Thị Thu Hương 04/04/2001 K195042287 001181 22 36 35 5 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
301 Nguyễn Thị Lan Hương 10/25/2000 K185031779 001182 37 46 0 5 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
302 Nguyễn Thị Quế Hương 16/01/2001 K194131666 001183 33 46 0 11 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
303 Phạm Thị Kim Hương 03/01/2001 K195032116 001187 31 54 12 26 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
304 Nghiêm Xuân Huy 02/02/2001 K195032112 001196 40 46 8 7 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
305 Nguyễn Khánh Huy 08/09/2001 K195022037 001197 34 52 12 18 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
306 Nguyễn Nhựt Huy 15/10/2001 K195042227 001198 30 52 23 5 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
307 Cao Thị Thu Huyền 10/03/2001 K195022038 001203 41 49 12 18 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
308 Đồng Thị Thanh Huyền 12/15/1998 K164030411 001204 41 34 12 8 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
309 Hoàng Minh Huyền 14/11/2001 K195042229 001205 30 37 0 0 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
310 Lê Thị Minh Huyền 6/2/2000 k184050568 001207 26 40 4 24 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
311 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 26/03/2001 K195022039 001208 32 49 12 22 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
312 Trần Thị Ngọc Huyền 13/11/2001 K195042230 001209 26 50 8 29 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
313 Trần Thị Kiều Kha 19/05/2001 K195011842 001212 38 36 8 11 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
314 Tạ Đình Khang 09/07/2001 K195032179 001213 37 47 23 18 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
315 Giáp Hà Ngọc Khánh 20/11/2001 K195032117 001215 24 67 4 13 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
316 Hồ Quốc Khánh 11/26/1999 K174030277 001216 20 49 8 13 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
317 Dương Thị Hà Lan 12/07/2001 K195032119 001227 25 48 23 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
318 Nguyễn Thanh Lan 03/08/2001 K195032120 001228 47 59 0 13 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
319 Trần Thị Ngọc Lan 08/11/2001 K195011844 001229 40 31 0 3 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
320 Nguyễn Lê Tâm Liên 05/06/2001 K195042291 001231 24 44 0 16 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
321 Trần Thị Thúy Liên 22/11/2001 K195042292 001232 32 52 15 16 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
322 Chung Cẩm Linh 28/03/2001 K195011845 001233 35 49 15 13 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
323 Đặng Mai Linh 05/11/2001 K195032182 001234 27 40 24 27 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
324 Dương Quang Linh 08/09/2001 K195042233 001237 28 20 0 3 51 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
325 Nguyễn Thị Ngọc Linh 06/12/2001 K195042293 001243 35 48 0 0 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
326 Nguyễn Thị Phương Linh 27/03/2001 K195011846 001244 47 40 0 0 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
327 Nguyễn Thị Thúy Linh 23/03/2001 K195011847 001245 34 35 0 13 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
328 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/2001 K194131670 001246 26 39 8 0 73 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
329 Tiêu Khánh Linh 28/11/2001 K195042235 001247 33 41 12 18 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
330 Lê Thị Bích Loan 26/02/2001 K195042236 001253 19 42 12 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
331 Lưu Thị Ngọc Loan 18/10/2001 K195022049 001254 35 52 8 14 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
332 Nguyễn Đức Lộc 07/07/2001 K195021969 001255 39 67 0 13 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
333 Đỗ Đình Lực 27/05/2001 K194131671 001258 24 33 15 5 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
334 Nguyễn Võ Lực 05/04/2001 K195042237 001259 12 44 15 12 83 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
335 Nguyễn Thị Lương 2/19/2000 K184081010 001260 30 42 20 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
336 Lưu Thị Minh Luyến 11/03/2001 K195011849 001261 23 34 7 3 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
337 Lê Thị Kiều Ly 12/18/2000 K184111383 001263 32 48 8 16 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
338 Nguyễn Văn Mạnh 25/02/2001 K195011853 001270 37 26 17 26 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
339 Nguyễn Công Minh 26/06/2001 K195032185 001272 38 37 4 18 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
340 Nguyễn Trọng Minh 25/11/2001 K195042240 001274 46 25 0 16 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
341 Đỗ Thành Nam 09/03/2001 K194131675 001280 24 47 12 30 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
342 Dương Thị Phương Nga 12/10/2001 K194131676 001282 32 36 0 8 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
343 Nguyễn Thị Nga 22/12/2001 K194131677 001283 27 44 12 13 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
344 Nguyễn Thị Thanh Nga 29/01/2001 K195021975 001285 18 36 20 27 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
345 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/12/2001 K194131679 001289 29 50 0 5 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
346 Nguyễn Thị Kim Ngân 31/01/2001 K195042242 001290 21 30 0 0 51 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
347 Trần Thu Ngân 08/03/2001 K195042243 001294 28 60 8 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
348 Vũ Thu Ngân 14/04/2001 K194131680 001297 33 36 0 23 92 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
349 Lê Thị Thảo Nghi 18/12/2001 K194131681 001299 32 43 12 23 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
350 Nguyễn Minh Nghĩa 02/01/2001 K195011857 001301 43 44 3 5 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
351 Nguyễn Trung Nghĩa 01/05/2001 K195032126 001302 8 32 0 28 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
352 Hồ Lê Bảo Ngọc 01/01/2001 K195032127 001305 25 38 0 21 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
353 TrầN TháI Nguyên 24/06/2001 K195011860 001316 25 48 0 23 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
354 Võ Ngọc Thảo Nguyên 07/11/2001 K194131684 001317 26 46 0 27 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
355 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 27/10/2001 K195032128 001318 22 37 21 16 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
356 Trần Thị Thanh Nhàn 17/03/2001 K195021983 001325 22 31 38 29 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
357 Lê Đình Nhất 10/09/2001 K195042246 001327 41 40 0 14 95 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
358 Hồ Văn Nhật 02/01/2001 K195032130 001328 26 34 29 22 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
359 Diệp Thị Thu Nhi 12/09/2001 K195011863 001330 31 57 3 8 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
360 Lê Trần Vân Nhi 16/01/2001 K195032131 001335 32 45 0 28 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
361 Nguyễn Lê Thục Nhi 15/10/2001 K195032132 001336 37 61 0 26 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
362 Võ Yến Nhi 25/03/2001 K195011865 001343 27 58 0 25 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
363 Phan Thị Nhị 25/08/2001 K194131685 001344 21 46 40 18 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
364 Thái Văn Bình Nhơn 28/04/2001 K195011866 001346 21 24 23 12 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
365 Nguyễn Thị Như 04/09/2000 K195011867 001349 29 28 29 24 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
366 Phan Thị Quỳnh Như 12/03/2001 K195011868 001350 27 23 0 15 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
367 Trương Kim Như 21/05/2001 K194131687 001352 21 42 0 23 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
368 Doãn Thị Trang Nhung 09/10/2001 K195021986 001354 11 37 0 10 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
369 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/02/2001 K195032134 001357 23 27 8 11 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
370 Nguyễn Hồng Nhựt 18/07/2001 K195032136 001359 22 38 35 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
371 Phạm Kiều Oanh 28/06/2001 K195011870 001365 20 42 3 15 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
372 Phạm Thị Kim Oanh 24/01/2001 K195011871 001366 43 34 3 2 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
373 Phan Thị Kiều Oanh 25/03/2001 K194131689 001367 46 29 0 7 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
374 Trần Ngọc Phấn 10/11/2001 K194131690 001370 28 43 33 9 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
375 Lê Tuấn Phúc 28/09/2001 K195022056 001373 44 33 0 5 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
376 Nguyễn Trần Minh Phước 18/04/2001 K195032189 001375 10 31 33 39 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
377 Nguyễn Thị Thanh Phương 5/2/2000 K185041945 001381 28 42 12 29 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
378 Nguyễn Thị Thu Phương 24/04/2001 K195011873 001382 30 53 0 2 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
379 Tạ Song Phương 15/12/2001 K195021991 001383 35 38 0 9 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
380 Trần Thị Minh Phương 16/08/2000 K194131692 001384 23 28 0 8 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
381 Trịnh Vũ Thu Phương 29/07/2001 K195011874 001385 29 58 8 26 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
382 Nguyễn Xuân Quân 17/01/2001 K195032140 001388 25 56 0 24 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
383 Vương Tường Quân 31/12/2001 K195042252 001391 27 36 8 32 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
384 Huỳnh Nguyệt Quế 25/07/2001 K195042253 001392 30 27 8 7 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
385 Nguyễn Thị Thanh Quế 04/12/2001 K194131694 001393 29 32 8 28 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
386 Trương Thảo Quyên 27/01/2001 K195021994 001400 31 49 8 32 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
387 Bùi Diễm Quỳnh 06/05/2001 K195011876 001401 39 52 0 10 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
388 Phan Tú San 03/12/2001 K195042256 001411 19 36 0 19 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
389 Võ Thị Sương 3/16/2000 K184091230 001412 35 40 12 37 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
390 Phạm Tấn Tài 21/05/2001 K195032191 001413 30 31 0 0 61 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
391 Lưu Thị Tâm 07/10/2001 K195032192 001414 33 35 0 17 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
392 Phan Thị Ngọc Tâm 26/12/2000 K195011877 001417 39 20 0 0 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
393 Phạm Quang Tân 12/05/2001 K195011878 001420 47 22 4 19 92 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
394 Đào Thị Thắm 11/9/2000 K184010052 001423 47 38 8 30 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
395 Nguyễn Phước Thành 01/04/2001 K195032147 001432 27 49 8 21 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
396 Nguyễn Quang Thành 27/06/2001 K195011879 001433 32 60 12 20 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
397 Bùi Thanh Thảo 08/08/2001 K195032195 001434 25 28 0 12 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
398 Bùi Thị Thảo 6/2/1999 K184060803 001435 43 30 0 16 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
399 Bùi Thị Phương Thảo 05/08/2001 K195032148 001436 40 37 4 12 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
400 Cao Trần Xuân Thảo 12/03/2001 K194131696 001437 40 43 3 16 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
401 Hồ Thị Thảo 5/16/2000 K184030280 001438 19 30 0 25 74 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
402 Nguyễn Ngọc Thảo 20/06/2000 K195042259 001440 33 34 0 6 73 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
403 Nông Thị Thu Thảo 28/05/2001 K195042260 001442 19 44 4 18 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
404 Phạm Thị Thu Thảo 20/09/2001 K195011880 001445 37 47 4 25 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
405 Trần Phạm Anh Thi 29/10/2001 K195042261 001449 34 43 0 11 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
406 Phạm Trương Ngọc Thiện 07/08/2001 K195032196 001451 38 44 4 25 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
407 Khê Quang Thiệt 15/06/2000 K195011881 001453 30 28 0 5 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
408 Huỳnh Đức Thịnh 11/25/2000 K185011624 001455 20 35 12 41 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
409 Huỳnh Thị Huyền Thơ 27/05/2001 K195042262 001456 28 20 0 0 48 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
410 Phạm Hoàng Thơ 31/07/2001 K195042263 001457 26 49 15 29 119 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
411 Nguyễn Kim Thoa 18/11/2001 K195032150 001458 46 37 4 23 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
412 Cao Lê Hoài Thu 26/05/2001 K195011882 001459 19 57 0 32 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
413 Lê Minh Thư 15/03/2001 K194131702 001461 27 47 12 25 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
414 Nguyễn Anh Thư 07/09/2001 K195032198 001464 35 46 0 22 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
415 Nguyễn Thị Minh Thư 28/03/2001 K195042265 001467 24 33 0 7 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
416 Phan Minh Thư 22/07/2001 K195032199 001468 30 43 4 20 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
417 Phan Nguyễn Quỳnh Thư 14/01/2001 K195032152 001469 28 31 4 3 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
418 Võ Minh Thư 08/02/2001 K195022063 001472 39 39 0 28 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
419 Lữ Thị Thường 20/09/2001 K195011884 001475 50 47 8 15 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
420 Võ Thị Kim Thúy 13/03/2001 K194131701 001476 28 29 4 16 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
421 Nguyễn Thị Bích Thủy 30/09/2001 K195011883 001478 25 49 0 6 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
422 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/02/2001 K195032197 001479 29 43 4 21 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
423 Trần Việt Thủy 1/4/1999 K174040406 001481 23 41 27 31 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
424 Lê Thị Thủy Tiên 23/01/2001 K195011931 001485 40 49 8 28 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
425 Nguyễn Thủy Tiên 08/05/2001 K195032153 001487 28 55 0 15 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
426 Nguyễn Trần Thủy Tiên 04/06/2001 K194131703 001488 37 37 12 19 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
427 Võ Thị Như Tiên 19/12/2001 K195011885 001490 23 34 8 24 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
428 Nguyễn Thị Hương Trà 09/11/2001 K195011890 001499 32 54 4 21 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
429 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 8/10/2000 K184030291 001500 24 33 16 27 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
430 Lê Nữ Ái Trâm 26/08/2000 K195011891 001501 23 18 0 0 41 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
431 Nguyễn Thị Bảo Trân 03/02/2001 K195042304 001507 34 44 13 20 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
432 Nguyễn Thị Ngọc Trân 30/09/2001 K195022011 001508 20 51 12 28 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
433 Trần Tố Trân 02/04/2001 K195042305 001510 35 44 0 5 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
434 Nguyễn Thị Trang 20/10/2001 K195011934 001515 27 26 0 5 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
435 Nguyễn Thị Huyền Trang 8/22/2000 K184030289 001516 31 31 8 2 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
436 Nguyễn Thị Thiên Trang 16/10/2001 K195011888 001517 33 58 0 18 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
437 Phạm Thị Trang 22/10/2001 K195011889 001519 27 26 0 0 53 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
438 Cao Minh Trí 6/10/2000 K184040401 001522 28 38 12 13 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
439 Trần Minh Triết 16/07/2001 K194131705 001523 28 34 4 25 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
440 Huỳnh Thị Đoan Trinh 01/10/2001 K195042306 001527 33 48 20 0 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
441 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 19/05/2001 K194131706 001530 26 49 28 12 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
442 Lê Thị Trọng 6/10/2000 K184040506 001533 23 32 24 30 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
443 Hoàng Văn Trụ 16/02/2001 K195032159 001534 33 45 16 30 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
444 Đỗ Thị Thanh Trúc 28/01/2001 K195022015 001535 45 42 12 18 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
445 Nguyễn Trần Thanh Trúc 4/1/1997 K164012085 001538 47 35 9 21 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
446 Đặng Anh Tú 25/05/2001 K195022017 001543 44 52 8 5 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
447 Nguyễn Thị Mỹ Tú 07/11/2001 K195022018 001546 47 43 8 9 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
448 Trần Thị Thanh Tú 20/07/2001 K195042270 001548 51 48 4 7 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
449 Nguyễn Lý Tuấn 12/07/2001 K194131707 001549 35 42 8 9 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
450 Hán Lưu Anh Tùng 12/10/2000 K195032160 001552 22 35 0 0 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
451 Lê Thị Cẩm Tuyên 09/09/2001 K195011896 001554 28 49 8 28 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
452 Nguyễn Thanh Tuyền 25/05/2001 K194131709 001555 13 36 0 6 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
453 Nguyễn Thị Kim Tuyền 11/07/2001 K195042268 001556 32 43 7 12 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
454 Võ Thanh Tuyền 02/01/2001 K195011897 001557 38 41 8 18 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
455 Lê Thị Trúc Uy 27/12/2001 K195011898 001560 32 46 0 2 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
456 Hà Nguyễn Phương Uyên 12/03/2001 K195011940 001561 30 65 9 4 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
457 Lê Ngọc Hoàng Uyên 08/05/2001 K195011941 001562 46 53 8 10 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
458 Nguyễn Thị Phương Uyên 11/30/2000 K184030300 001564 33 43 7 30 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
459 Trần Thị Phương Uyên 04/04/2001 K195032161 001567 35 34 4 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
460 Hà Tiểu Vân 02/10/2001 K195042273 001569 32 56 8 18 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
461 Trần Thị Cẩm Vân 10/10/2001 K195011942 001570 33 54 4 11 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
462 Trần Thị Thanh Vân 21/11/2001 K195042274 001571 35 65 8 3 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
463 Trịnh Thị Thảo Vân 06/03/2001 K195042308 001572 31 55 0 21 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
464 Nguyễn Thị Thanh Văn 07/04/2001 K195032162 001574 38 57 12 5 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
465 Hoàng Thị Hà Vi 13/02/2001 K195042275 001577 37 45 0 0 82 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
466 Phạm Thị Thảo Vi 05/09/2001 K194131712 001578 48 37 0 4 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
467 Trần Nguyễn Tuấn Vinh 03/03/2001 K195011901 001581 33 35 0 2 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
468 Phùng Thanh Vũ 4/20/1999 K175041761 001583 37 54 4 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
469 Thạch Đức Vương 02/06/2001 K195042309 001584 34 41 11 23 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
470 Bùi Phương Thảo Vy 20/04/2001 K194131713 001585 47 49 4 10 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
471 Bùi Thị Khánh Vy 2/6/2000 K184030303 001586 44 31 12 19 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
472 Hà Thị Thảo Vy 19/09/2001 K195042310 001587 42 34 21 18 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
473 Nguyễn Đình Lan Vy 15/01/2001 K195011943 001589 40 53 0 3 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
474 Nguyễn Thị Tường Vy 22/04/2001 K195011944 001594 30 46 0 9 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
475 Phạm Lâm Thúy Vy 25/01/2001 K195032164 001596 30 36 4 33 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
476 Trần Thảo Vy 11/22/2000 K184070901 001599 28 36 4 21 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
477 Nguyễn Quang Vỹ 26/03/2001 K195011903 001602 11 35 0 0 46 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
478 Lê Thanh Xuân 10/02/2001 K194131714 001603 27 43 4 20 94 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
479 Nguyễn Thị Kim Xuyến 11/06/2001 K195011946 001604 25 53 4 18 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
480 Nguyễn Thị Ý 24/05/2001 K195011905 001605 31 49 4 18 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
481 Nguyễn Hải Yến 20/05/2001 K195042278 001606 44 43 3 24 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
482 Nguyễn Thị Hải Yến 18/05/2001 K195011904 001607 52 50 0 0 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
483 Mai Tịnh Miên 06/01/2000 K194131673 002146 40 49 29 3 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
484 Phạm Quỳnh Hương 13/09/2001 K194141724 000120 43 46 0 26 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
485 Lê Thị Diễm Thúy 11/10/2000 K185041909 000894 35 28 0 35 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
486 Phạm Gia Hoài An 15/12/2001 K194060840 001615 35 40 0 36 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
487 Nguyễn Lê Thiên Ấn 15/07/2001 K194070885 001618 29 31 0 24 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
488 Dương Ngọc Minh Anh 09/06/2001 K194060771 001619 35 51 4 31 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
489 Huỳnh Thị Minh Anh 11/11/2001 K194151757 001622 27 41 5 20 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
490 Nguyễn Thị Mai Anh 28/08/2001 K194060772 001627 38 44 0 18 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
491 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/06/2001 K194111598 001629 36 52 4 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
492 Trương Minh Anh 31/01/2001 K194111518 001631 39 50 0 10 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
493 Lê Thị Minh Ánh 07/02/2001 K194151760 001634 24 52 4 30 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
494 Y Mâu Ayũn 30/12/2001 K194070883 001637 30 32 0 7 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
495 Nguyễn Thị Hoàn Châu 30/10/2001 K194111523 001647 36 53 13 18 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
496 Trần Thị Diễm Châu 22/01/2001 K194111524 001648 28 30 0 18 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
497 Hoàng Minh Chiến 26/12/2001 K194070888 001650 39 39 12 26 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
498 Phạm Ngọc Chiến 23/08/2001 K194070889 001651 28 43 12 27 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
499 Hoàng Kim Cường 20/09/2000 K194060774 001654 28 37 0 26 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
500 Phạm Nguyễn Chí Cường 12/07/2001 K194101369 001655 21 43 0 0 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
501 Nguyễn Văn Đạt 16/10/2001 K194070962 001659 33 32 24 16 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
502 Phạm Thành Đạt 11/11/2001 K194111601 001661 18 31 0 7 56 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
503 Bùi Tiến Đồng 05/12/2001 K194070965 001668 35 37 0 21 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
504 Phùng Ngọc Dung 28/10/2001 K194060776 001672 30 48 12 26 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
505 Lương Thị Thùy Dương 01/02/2000 K194111528 001675 21 34 0 0 55 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
506 Phạm Thị Thùy Dương 24/06/2001 K194101451 001678 28 54 20 16 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
507 Vũ Huỳnh Thùy Dương 27/02/2001 K194070894 001679 31 51 7 16 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
508 Vũ Thị Thùy Dương 13/02/2001 K194101452 001680 53 67 0 3 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
509 Nguyễn Thanh Duy 06/05/2001 K194070891 001683 41 45 0 3 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
510 Hoàng Lý Mỹ Duyên 23/07/2001 K194151763 001685 20 32 8 26 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
511 Nguyễn Thị Duyên 18/06/2001 K194060845 001686 28 36 0 2 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
512 Tô Thị Hồng Duyên 21/09/2001 K194070892 001690 27 35 35 12 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
513 Nguyễn Phan Diệu Gấm 14/10/2001 K194060846 001691 18 36 0 9 63 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
514 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 13/09/2001 K194101373 001694 45 35 31 5 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
515 Phan Thị Hà Giang 13/05/2001 K194111532 001695 39 59 0 5 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
516 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 31/05/2001 K194070966 001701 44 41 0 16 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
517 Trần Thị Hà 01/03/2001 K194151765 001702 35 34 3 26 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
518 Huỳnh Gia Hân 06/06/2001 K194101378 001705 34 27 0 8 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
519 Tô Thị Thanh Hằng 16/05/2001 K194151767 001716 35 38 3 11 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
520 Hồ Thị Hảo 27/07/2001 K194060778 001723 27 34 0 6 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
521 Mai Thị Thúy Hậu 22/08/2000 K194111536 001726 29 36 0 5 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
522 Phan Thị Lê Hiền 21/03/2001 K194060847 001729 16 25 28 20 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
523 Đặng Tiến Hưng 07/10/2001 K194111607 001750 28 35 24 10 97 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
524 Phạm Thị Thanh Hương 17/05/2001 K194060849 001757 42 37 15 31 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
525 Trịnh Gia Huy 26/05/2001 K194070906 001760 29 33 0 2 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
526 Trịnh Lê Gia Huy 13/03/2001 K194060785 001761 19 47 0 23 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
527 Lê Thúy Huyền 12/07/2001 K194070908 001764 36 58 0 12 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
528 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 20/11/2001 K194111538 001766 26 39 12 30 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
529 Phan Thị Thúy Huỳnh 22/08/2001 K194070974 001768 34 27 4 28 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
530 Đinh Hoàng Tuấn Kha 11/09/2001 K194070976 001769 21 38 4 18 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
531 Nguyễn Như Khanh 01/12/2001 K194070912 001773 32 62 4 13 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
532 Nguyễn Đăng Khoa 10/10/2001 K194060850 001776 20 34 0 0 54 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
533 Trần Ái Mỹ Kỳ 20/02/2001 K194151774 001783 40 77 0 3 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
534 Hoàng Thị Bích Lành 11/08/2001 K194101463 001785 16 30 0 16 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
535 Nguyễn Thị Kim Liên 08/12/2001 K194111542 001788 40 39 11 22 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
536 Hàng Thị Yến Linh 20/10/2001 K194070915 001790 32 47 11 26 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
537 Phạm Thị Thùy Linh 22/11/2000 K194111610 001794 27 44 15 5 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
538 Trần Diệu Linh 12/08/2001 K194060851 001795 46 30 0 0 76 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
539 Trần Thị Mỹ Linh 20/01/2001 K194111611 001796 31 35 0 13 79 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
540 Trần Thị Ngọc Linh 21/09/2001 K194060789 001797 33 37 15 18 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
541 Phạm Thị Hồng Loan 02/07/2001 K194101387 001799 21 29 0 0 50 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
542 Nguyễn Phi Long 29/11/2001 K194060791 001804 17 18 20 26 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
543 Nguyễn Thành Long 24/02/2001 K194070917 001805 15 26 4 5 50 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
544 Trần Tiến Luân 05/05/2001 K194070918 001809 21 44 4 18 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
545 Đào Thị Ngọc Ly 10/12/2001 K194111545 001810 46 27 0 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
546 Nguyễn Thị Khánh Ly 03/06/2000 K194070919 001811 35 46 0 31 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
547 Trần Thị Hà Ly 29/06/2001 K194060854 001814 38 32 12 18 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
548 Vũ Duy Mạnh 02/01/2001 K194070921 001821 22 44 0 6 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
549 Châu Hải My 27/02/2001 K194101393 001830 18 41 0 5 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
550 Hoàng Thị Kiều My 25/02/2001 K194060795 001831 18 58 12 32 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
551 Nguyễn Phương Nam 10/05/2001 K194060856 001836 54 47 0 5 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
552 Lê Nguyên Nga 24/07/2001 K194111614 001839 38 62 3 20 123 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
553 Trần Thị Thúy Nga 12/01/2000 K194060796 001841 28 56 11 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
554 Nguyễn Ái Ngân 28/01/2001 K194070982 001845 37 39 8 18 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
555 Nguyễn Khánh Ngân 29/11/2001 K194060797 001846 33 43 13 26 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
556 Nguyễn Mai Thủy Ngân 04/06/2001 K194070983 001847 45 63 12 5 125 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
557 Nguyễn Thị Ngân 19/06/2001 K194111549 001849 19 53 24 11 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
558 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/11/2001 K194111550 001851 25 50 12 31 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
559 Nguyễn Thị Thu Ngân 24/09/2001 K194070984 001852 36 62 0 15 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
560 Phùng Hứa Thanh Ngân 01/01/2001 K194101397 001855 26 57 0 16 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
561 Võ Thị Thu Ngân 01/11/2001 K194111553 001857 37 53 8 13 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
562 Huỳnh Thị Tuyết Nghi 20/03/2001 K194101398 001858 42 34 8 20 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
563 Nguyễn Duy Nghĩa 16/01/2001 K194060859 001860 17 38 0 23 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
564 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/01/2001 K194070927 001861 23 44 0 10 77 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
565 Cao Phạm Bảo Ngọc 28/09/2001 K194070987 001864 27 54 12 27 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
566 Danh Thị Bích Ngọc 09/04/2001 K194151776 001865 34 36 0 0 70 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
567 Hồ Thị Ngọc 10/05/2001 K194151778 001868 31 53 5 21 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
568 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/09/2001 K194151779 001872 25 57 0 11 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
569 Trần Thị Mỹ Ngọc 31/01/2001 K194151780 001875 41 51 8 18 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
570 Viên Bội Ngọc 19/02/2000 K194101401 001876 16 29 8 5 58 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
571 Phạm Văn Nguyện 06/04/2000 K194060862 001880 23 23 0 0 46 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
572 Đỗ Thị Hồng Nha 30/04/2001 K194070928 001882 33 49 0 20 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
573 Bùi Thị Uyển Nhi 25/01/2001 K194111556 001886 31 29 0 24 84 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
574 Bùi Thị Yến Nhi 18/03/2001 K194101404 001887 27 38 0 16 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
575 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 21/09/2001 K194151784 001896 29 29 3 4 65 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
576 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/05/2001 K194111621 001901 29 55 16 11 111 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
577 Trần Thị Quỳnh Như 26/01/2001 K194111559 001903 32 51 3 26 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
578 Trần Thị Quỳnh Nhung 30/11/2001 K194070989 001907 25 27 35 11 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
579 Lê Thị Trà Hoa Nữ 02/06/2001 K194060802 001908 39 32 31 6 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
580 Lê Đăng Pháp 03/11/2001 k194101406 001910 38 74 0 0 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
581 Nguyễn Thanh Phong 31/03/2001 K194060803 001911 27 54 4 6 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
582 Nguyễn Hữu Phú 11/07/2001 K194101407 001912 26 30 8 2 66 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
583 Nguyễn Văn Hoàng Phú 04/05/2001 K194060804 001913 23 39 0 0 62 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
584 Lê Trần Hải Phúc 21/08/2001 K194101477 001914 40 43 17 21 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
585 Nguyễn Ngọc Phụng 21/10/2001 K194060805 001916 39 52 32 1 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
586 Lương Trường Phước 15/09/2001 K194111624 001917 32 60 0 11 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
587 Nguyễn Doản Phước 21/08/2001 K194101480 001918 28 61 0 13 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
588 Đỗ Thị Thanh Phương 08/12/2001 K194060806 001919 32 32 0 0 64 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
589 Đỗ Vũ Thanh Phương 06/12/2001 K194111622 001920 15 68 12 18 113 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
590 Phan Thị Thu Phương 19/11/2001 K194151788 001921 55 50 0 13 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
591 Huỳnh Nguyễn Hồng Phượng 03/10/2001 K194070990 001924 29 53 0 33 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
592 Nguyễn Thị Bích Phượng 30/10/2001 K194151789 001925 33 46 0 14 93 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
593 Lương Ngọc Quân 04/07/2001 K194060866 001926 15 33 0 9 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
594 Nguyễn Mạnh Quang 27/07/2001 K194060865 001929 39 35 8 21 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
595 Nguyễn Anh Quốc 28/03/2001 K194060807 001931 31 52 0 32 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
596 Lê Thị Kim Quy 01/01/2001 K194060808 001932 50 39 0 23 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
597 Dương Trần Ngọc Quyên 13/12/2001 K194101409 001935 45 48 0 7 100 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
598 Nguyễn Thị Hồng Quyên 26/06/2001 K194151790 001937 36 56 0 13 105 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
599 Lê Thế Quỳnh 15/06/2000 K194101482 001942 31 36 0 23 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
600 Lê Thị Diễm Quỳnh 03/07/2001 K194060869 001943 34 42 0 44 120 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
601 Phạm Thị Như Quỳnh 17/10/2001 K194060810 001946 31 40 0 39 110 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
602 Hồ Thị Nguyệt San 24/11/2001 K194060811 001952 49 38 0 0 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
603 Hoàng Thị Thu Sương 06/03/2001 K194111564 001956 25 35 0 18 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
604 Huỳnh Ngô Bích Tâm 03/11/2001 K194111626 001958 32 55 0 37 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
605 Phan Thị Thúy Tâm 18/07/2001 K194111567 001963 34 43 0 22 99 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
606 Hoàng Trọng Tân 31/08/2001 K194060813 001966 37 30 0 24 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
607 Lê Minh Tân 10/08/2001 K194060814 001967 45 57 0 16 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
608 Võ Công Tạo 20/04/2001 K194060812 001970 44 29 0 5 78 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
609 Nguyễn Minh Thái 08/08/2001 K194060871 001971 47 41 0 29 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
610 Nguyễn Minh Thái 13/05/2001 K194101415 001972 29 31 0 11 71 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
611 Đinh Huyền Thắm 24/04/2001 K194070994 001973 25 41 12 26 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
612 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/08/2001 K194111575 001975 38 56 0 21 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
613 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 09/08/2001 K194060815 001981 30 54 8 26 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
614 Trần Dững Thanh 30/08/2001 K194151796 001982 45 48 8 21 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
615 Đỗ Phương Thảo 17/05/2001 K194151798 001985 36 46 0 34 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
616 Hầu Hiếu Thảo 21/10/2001 K194101486 001987 21 52 8 20 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
617 Hồ Thị Như Thảo 27/01/2001 K194111569 001988 27 53 0 36 116 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
618 Lê Thị Hồng Thảo 13/02/2001 K194070935 001989 23 41 0 32 96 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
619 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/07/2001 K194070936 001993 30 33 0 9 72 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
620 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/12/2001 K194151799 001994 27 18 0 0 45 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
621 Trần Thị Mỹ Thảo 22/08/2001 K194111571 001997 23 42 8 31 104 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
622 Trịnh Thanh Thảo 01/12/2001 K194070938 001998 30 44 19 29 122 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
623 Võ Thu Thảo 29/06/2001 K194111573 002001 24 49 0 41 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
624 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/2001 K194060818 002002 19 43 0 18 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
625 Nguyễn Thị Phương Thi 13/01/2001 K194060872 002003 38 57 0 11 106 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
626 Nguyễn Thị Thu 25/12/2001 K194060820 002009 26 52 12 28 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
627 Hồ Thị Phượng Thư 30/10/2001 K194151802 002010 37 59 0 12 108 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
628 Trương Thị Thanh Thư 06/06/2001 K194060825 002015 34 53 0 30 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
629 Nguyễn Hữu Thuận 24/03/2001 K194060821 002018 32 40 13 6 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
630 Nguyễn Thị Hoài Thương 28/06/2001 K194111633 002021 18 43 8 19 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
631 Nguyễn Thị Hoàng Thương 01/11/2001 K194060826 002022 29 46 0 11 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
632 Hoàng Thị Minh Thúy 03/12/2001 K194111630 002024 32 40 0 26 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
633 Lưu Thị Thúy 15/02/2001 K194060822 002025 34 48 0 16 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
634 Nguyễn Thị Thúy 16/08/2001 K194060823 002026 35 51 0 26 112 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
635 Nguyễn Thu Thủy 22/01/2001 K194101509 002030 34 36 0 18 88 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
636 Đoàn Thị Thủy Tiên 19/10/2001 K194060827 002034 36 53 0 0 89 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
637 Trịnh Nguyễn Minh Tiến 14/12/2001 K194070996 002038 31 43 0 12 86 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
638 Phan Công Đức Toàn 28/09/2001 K194151804 002040 29 40 0 0 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
639 Nguyễn Tấn Trãi 02/12/2001 K194151807 002041 40 46 8 20 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
640 Lê Thị Bích Trâm 31/07/2001 K194151808 002043 28 59 8 19 114 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
641 Thái Thị Trâm 17/08/2001 K194151809 002047 45 44 0 12 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
642 Lò TháI HuyềN Trân 17/04/2001 K194101423 002050 36 44 4 23 107 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
643 Lý Ngọc Trân 13/08/2001 K194101424 002051 40 51 12 14 117 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
644 Trần Ngọc Quý Trân 05/04/2001 K194151810 002052 35 41 0 5 81 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
645 Đinh Nguyễn Huyền Trang 06/08/2001 K194151805 002055 36 44 3 26 109 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
646 Nguyễn Thị Thu Trang 04/03/2001 K194101420 002059 34 36 0 28 98 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
647 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/08/2001 K194060830 002060 29 41 0 21 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
648 Nguyễn Thùy Đoan Trang 21/10/2001 K194060831 002061 32 63 0 23 118 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
649 Phạm Ngọc Yến Trang 01/10/2000 K194101490 002063 20 43 0 24 87 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
650 Trần Thị Hạnh Trang 02/01/2001 K194111583 002064 24 26 0 18 68 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
651 Nông Kiều Trinh 14/03/2001 K194060834 002069 21 35 0 13 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
652 Trần Thị Mỹ Trinh 10/04/2001 K194151813 002070 20 52 0 29 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
653 Võ Thị Tuyết Trinh 09/03/2001 K194111635 002071 30 23 0 6 59 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
654 Nguyễn Anh Tú 16/06/2001 K194101494 002080 42 34 0 14 90 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
655 Phú Cẩm Tú 13/09/2001 K194070951 002082 28 51 32 13 124 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
656 Trần Thanh Tùng 21/02/2001 K194060835 002087 31 36 8 16 91 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
657 Cao Mạnh Tường 27/06/2001 K194070997 002088 33 45 3 4 85 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
658 Đặng Thị Thanh Tuyền 19/09/2001 K194151815 002091 34 47 4 17 102 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
659 Nông Thị Bích Vân 21/01/2000 K194101429 002107 19 36 0 12 67 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
660 Hà Thị Tường Vy 26/05/2001 K194060837 002118 42 26 35 18 121 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
661 Nguyễn Nhật Vy 14/12/2001 K194101437 002121 32 53 0 30 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
662 Nguyễn Tường Vy 28/09/2001 K194151821 002125 35 44 0 24 103 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
663 Võ Nguyễn Hồng Vy 06/01/2001 K194101441 002131 27 48 0 5 80 Khởi đầu A1.2 VNU-ETP 2
664 Trịnh Như Ý 31/07/2000 K194060838 002137 28 23 0 6 57 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
665 Trương Hoàng Ý 06/07/2001 K194111641 002138 27 30 35 23 115 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
666 Hà Hải Yến 25/03/2000 K194070959 002141 20 45 4 0 69 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
667 Phạm Thị Ngọc Yến 01/11/2001 K194071002 002143 31 50 3 17 101 Sơ cấp A2.1 VNU-ETP 3
668 Lê Quý Bản 03/01/2001 K194070886 002145 20 30 0 0 50 Khởi đầu A1.1 VNU-ETP 1
Ngày thi
KHÓA
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
KHÓA
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
KHÓA
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
KHÓA
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
KHÓA
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
KHÓA
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
KHÓA
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
KHÓA
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
KHÓA
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
KHÓA
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
KHÓA
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
KHÓA
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1 Lê Thị Thuận An 26/05/2001 K194091326 000002 34 45 51 34 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
2 Lê Thị Thúy An 4/9/2001 K194040388 000003 72 77 11 60 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
3 Lê Thị Ngọc Bảo Ân 19/01/2001 K194091252 000004 32 47 28 28 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
4 Chu Thị Quỳnh Anh 27/12/2001 K194040529 000005 23 64 43 24 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
5 Hồ Thị Vân Anh 06/04/2001 K194050611 000006 34 50 29 30 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
6 Hoàng Minh Anh 01/11/2001 K194040464 000007 79 79 65 70 293 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
7 Huỳnh Thuận Anh 22/04/2001 K194091250 000008 36 55 44 35 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
8 Khúc Quỳnh Anh 15/03/2001 K194091251 000009 38 45 16 48 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
9 Lê Thị Thảo Anh 04/03/2001 K194040465 000010 59 73 20 45 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
10 Nguyễn Dương Cẩm Anh 13/09/2001 K194091328 000012 43 42 12 29 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
11 Nguyễn Phương Anh 07/10/2001 K194050691 000013 24 67 16 30 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
12 Huỳnh Thị Mỹ Châu 12/08/2001 K194040392 000022 43 71 48 45 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
13 Lê Nguyễn Thúy Châu 02/05/2001 K194040531 000023 72 86 55 51 264 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
14 Nguyễn Thị Kim Chi 08/04/2001 K194040532 000025 29 68 32 30 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
15 Võ Phương Thành Chí 19/11/2001 K194091255 000026 48 73 51 45 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
16 Lê Trung Chính 24/03/2001 K194141716 000027 68 71 39 44 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
17 Trình Minh Nguyên Chương 07/10/2001 K194040467 000028 50 65 44 53 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
18 Lê Tuấn Cường 17/08/2001 K194091256 000029 42 78 47 54 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
19 Lê Văn Cường 25/01/2000 K194091257 000030 49 62 44 55 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
20 Diệp Hồng Phương Đan 10/08/2001 K194040472 000032 48 70 32 53 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
21 Lương Thị Diểm Đan 12/08/2001 K194040473 000033 57 53 32 51 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
22 Trương Phương Đan 01/10/2001 K194040398 000034 71 85 54 49 259 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
23 Lưu Tiến Đạt 16/06/2001 K194040474 000036 35 50 44 8 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
24 Nguyễn Thị Diễm 20/06/2001 K194050692 000038 40 49 36 58 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
25 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 15/05/2001 K194040393 000039 66 71 45 34 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
26 Phạm Kiều Diễm 30/04/2001 K194050618 000040 36 86 52 30 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
27 Đoàn Thị Ngọc Diệu 04/01/2001 K194141717 000041 47 67 47 45 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
28 Dương Tuyết Dinh 30/12/2001 K194050693 000042 42 58 48 40 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
29 Lê Viết Khải Định 29/08/2001 K194040535 000043 37 54 45 30 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
30 Nguyễn Doanh Doanh 11/11/2001 K194040394 000044 46 68 16 43 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
31 Trần Mai Ngọc Dung 20/08/2001 K194040468 000048 94 87 68 62 311 Cao cấp C1.1 VNU-ETP 11
32 Hoàng Anh Dương 25/03/2001 K194091330 000049 45 71 25 40 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
33 Nguyễn Thị Diễm Dương 31/12/2001 K194040471 000050 37 49 29 30 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
34 Trần Thùy Dương 07/05/2001 K194050620 000051 38 64 32 32 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
35 Lê Bá Duy 07/08/2001 K194040534 000052 47 63 40 47 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
36 Lê Quang Duy 03/10/2001 K194040396 000053 87 80 51 55 273 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
37 Nguyễn Đào Đức Duy 19/12/2001 K194040469 000054 36 61 51 56 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
38 Hà Mỹ Duyên 30/08/2001 K194141719 000058 33 62 40 32 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
39 Lê Thị Quỳnh Duyên 19/10/2001 K194091258 000060 48 55 8 38 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
40 Nguyễn Thị Ái Duyên 16/02/2001 K194091259 000061 30 40 40 53 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
41 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/12/2001 K194091329 000062 49 42 24 39 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
42 Đỗ Phạm Trường Giang 30/10/2001 K194091331 000064 53 65 36 41 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
43 Nguyễn Thị Hoàng Giang 03/08/2001 K194040400 000067 39 68 43 39 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
44 Phạm Thị Giang 24/01/2001 K194040401 000068 26 59 15 39 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
45 Phạm Thị Thùy Giang 15/10/2001 K194040536 000069 50 66 44 43 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
46 Dương Thị Việt Hà 23/05/2001 K194050622 000071 54 77 35 46 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
47 Lê Thị Ngọc Hà 18/05/2001 K194091261 000072 42 73 35 38 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
48 Nguyễn Ngọc Hân 14/04/2001 K194040405 000075 33 44 30 26 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
49 Nguyễn Ngọc Mai Hân 10/04/2001 K194050624 000076 37 42 33 35 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
50 Tống Thị Ngọc Hân 02/01/2001 K194050696 000078 41 63 44 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
51 Võ Gia Hân 01/10/2001 K194050697 000079 37 65 45 33 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
52 Đỗ Thị Diễm Hằng 20/07/2001 K194050623 000080 47 55 39 37 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
53 Nguyễn Lê Ngọc Hằng 10/12/2001 K194091335 000084 44 72 39 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
54 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/01/2001 K194040539 000085 21 65 39 40 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
55 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 31/03/2001 K194091333 000087 29 43 39 42 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
56 Phạm Mỹ Hạnh 08/05/2001 K194040479 000088 43 74 57 40 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
57 Tôn Huỳnh Mỹ Hạnh 10/07/2001 K194040537 000089 45 46 37 41 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
58 Võ Kiệt Hào 11/10/2001 K194040478 000091 30 55 31 28 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
59 Lường Thị Ngọc Hảo 03/01/2001 K194040403 000092 36 65 4 37 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
60 Lưu Nhân Hậu 19/06/2001 K194091336 000094 65 67 45 44 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
61 Nguyễn Thị Minh Hiền 17/04/2001 K194091263 000098 33 47 24 43 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
62 Nguyễn Thị Minh Hiền 01/09/2001 K194091337 000099 37 54 24 33 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
63 Trần Nhật Hiền 02/05/2001 K194091265 000100 48 70 43 45 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
64 Bùi Thanh Hiệp 17/04/2001 K194040484 000101 24 53 37 31 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
65 Tô Trung Hiếu 06/05/2001 K194091338 000104 47 60 42 39 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
66 Trần Thị Ngọc Hiếu 07/11/2001 K194040483 000105 45 42 32 30 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
67 Lê Trịnh Nhật Hoa 18/12/2001 K194050626 000106 39 49 44 36 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
68 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 09/09/2001 K194091267 000107 34 27 35 34 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
69 Lê Thị Ngọc Hoàn 18/12/2001 K194040540 000109 37 47 39 34 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
70 Nguyễn Thị Kim Hoàng 28/12/2001 K194091268 000110 30 73 33 23 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
71 Phạm Kim Hoàng 13/03/2001 K194141721 000111 76 64 40 42 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
72 Nguyễn Thu Hồng 10/09/2001 K194141722 000112 34 56 40 31 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
73 Hồ Thị Kim Huệ 12/01/2001 K194050699 000113 39 51 24 29 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
74 Nguyễn Tuấn Hưng 14/05/2001 K194141723 000115 33 63 25 37 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
75 Lê Thị Ngọc Hương 20/11/2001 K194091269 000116 24 46 35 36 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
76 Nguyễn Thị Nam Hương 04/12/2001 K194050629 000119 41 49 29 39 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
77 Trần Ngọc Hương 18/09/2001 K194040486 000121 42 45 37 32 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
78 Triệu Thị Thu Hương 26/10/2001 K194050702 000122 59 66 43 48 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
79 Lê Đức Huy 21/01/2001 K194040409 000123 32 55 39 41 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
80 Lê Nguyễn Quốc Huy 23/06/2000 K194040410 000124 54 84 43 53 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
81 Huỳnh Thanh Huyên 09/09/2001 K194040411 000125 39 69 41 48 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
82 Võ Lê Nhật Huyên 13/08/2001 K194091339 000126 71 69 41 42 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
83 Phan Thị Ngọc Huyền 23/12/2001 K194050700 000128 29 44 37 26 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
84 Trần Thanh Thanh Huyền 10/03/2001 K194050627 000129 36 46 13 38 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
85 Nguyễn Hoàng Khang 07/01/2001 K194040414 000132 47 63 16 25 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
86 Huỳnh Phạm Minh Khôi 08/04/2001 K194040487 000135 45 64 41 35 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
87 Trần Thái Nhật Khôi 03/04/2001 K194040488 000136 69 65 46 35 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
88 Đoàn Tuấn Kiệt 12/09/2001 K194040489 000137 37 53 45 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
89 Nguyễn Tuấn Kiệt 09/10/2001 K194091271 000138 39 54 37 41 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
90 Phạm Nguyễn Trúc Lam 19/08/2001 K194091272 000141 52 65 36 32 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
91 Nguyễn Ngọc Nghi Lâm 13/07/2001 K194040415 000142 54 51 44 30 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
92 Vũ Ngọc Lâm 15/04/2001 K194141726 000143 67 81 44 47 239 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
93 Hà Thị Hoàng Lan 22/11/2001 K194091273 000144 31 61 16 32 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
94 Nguyễn Thị Trúc Lan 07/04/2001 K194091274 000145 34 47 20 28 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
95 Phan Thị Thanh Liêm 20/06/2001 K194050635 000147 61 68 36 40 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
96 Huỳnh Thị Thùy Linh 13/02/2001 K194091276 000150 56 62 30 41 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
97 Lưu Gia Linh 15/12/2001 K194050703 000152 50 57 28 36 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
98 Nguyễn Trúc Linh 04/07/2001 K194141727 000154 78 67 32 41 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
99 Phạm Khánh Linh 25/09/2001 K194040491 000155 56 59 36 28 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
100 Phạm Thị Mỹ Linh 22/05/2001 K194050704 000156 62 82 42 38 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
101 Trịnh Thị Thùy Linh 03/02/2001 K194091279 000158 46 63 20 29 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
102 Trương Thị Thùy Linh 18/03/2001 K194040541 000159 34 49 36 40 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
103 Phan Thị Thúy Loan 10/01/2001 K194040493 000162 49 64 32 23 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
104 Lê Nguyễn Phú Lộc 02/03/2001 K194141730 000163 83 70 28 45 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
105 Nguyễn Tấn Lộc 17/07/2001 K194040542 000164 49 64 40 33 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
106 Phạm Văn Vĩnh Lộc 09/09/2001 K194141731 000165 71 77 24 30 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
107 Huỳnh Thị Kim Lợi 10/08/2001 K194141732 000166 43 62 30 35 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
108 Mai Thị Thanh Lợi 08/10/2001 K194050705 000167 74 76 45 44 239 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
109 Phạm Bảo Lợi 01/01/2001 K194050638 000168 37 46 20 32 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
110 Lê Văn Long 4/9/2000 K185031834 000170 34 57 24 46 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
111 Nguyễn Cao Long 20/11/2001 K194141729 000171 33 75 28 37 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
112 Nguyễn Trà Mai 09/09/2001 K194040495 000174 40 49 20 19 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
113 Phan Nguyễn Ngọc Mai 04/07/2001 K194040496 000175 48 66 20 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
114 Hà Văn Minh 12/01/2001 K194040417 000176 43 60 20 33 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
115 Mã Kiệt Minh 05/09/2001 K194040543 000177 41 49 20 36 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
116 Nguyễn Minh 27/12/2001 K194040418 000178 67 73 20 30 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
117 Phùng Hiếu Minh 08/03/2001 K194040544 000180 68 78 24 38 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
118 Văn Vũ Triệu Minh 29/03/2001 K194050640 000181 30 69 42 27 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
119 Nguyễn Ngọc Trà My 03/07/2001 K194040419 000182 75 79 28 32 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
120 Võ Thị Diễm My 18/10/2001 K194050641 000183 51 37 24 26 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
121 Nguyễn Diệp Thy Na 04/08/2001 K194050642 000184 32 65 36 37 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
122 Phan Tam Li Na 18/01/2001 K194091280 000185 35 64 20 31 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
123 Đào Văn Nam 10/04/2001 K194050706 000186 43 62 40 38 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
124 Nguyễn Thanh Hoài Nam 10/07/2001 K194091281 000187 45 55 20 35 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
125 Huỳnh Mỹ Nga 27/07/2000 K194141734 000189 33 48 20 26 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
126 Nguyễn Thị Nga 06/02/2001 K194050644 000190 25 65 27 30 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
127 Nguyễn Thị Tuyết Nga 12/09/2001 K194050645 000192 55 61 28 30 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
128 Nguyễn Thúy Nga 12/07/2001 K194050646 000193 36 44 20 33 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
129 Đặng Bảo Ngân 15/08/2001 K194040545 000196 37 41 25 24 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
130 Hồ Thảo Ngân 18/12/2001 K194091282 000197 65 57 32 40 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
131 Hồng Nguyễn Kim Ngân 13/07/2001 K194040497 000198 41 42 24 35 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
132 Nguyễn Phan Thanh Ngân 05/04/2001 K194091283 000199 48 70 41 34 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
133 Trần Thanh Ngân 22/06/2001 K194040420 000201 52 75 23 26 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
134 Bùi Thị Tình Nghi 10/01/2001 K194091284 000202 51 41 24 30 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
135 Lý Gia Nghi 02/01/2001 K194091285 000203 69 66 33 35 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
136 Nguyễn Việt Nghị 28/04/2001 K194050709 000204 47 60 28 32 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
137 Đỗ Hồng Ngọc 13/03/2001 K194050710 000205 64 74 45 37 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
138 Lê Phan Bảo Ngọc 01/01/2001 K194050648 000206 57 70 33 42 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
139 Nguyễn Mai Bích Ngọc 14/08/2001 K194040547 000207 37 37 24 37 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
140 Phạm Thị Bảo Nguyên 15/07/2001 K194091286 000212 56 55 34 22 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
141 Cao Văn Nhân 26/06/2001 K194040499 000215 65 68 24 40 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
142 Lê Ái Nhân 11/04/2001 K194050652 000216 49 53 20 30 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
143 Đỗ Thị Yến Nhi 28/04/2001 K194050653 000217 30 48 31 25 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
144 Lê Thị Thảo Nhi 13/02/2001 K194040500 000219 45 68 40 41 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
145 Mai Yến Nhi 16/07/2001 K194040549 000220 47 68 25 18 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
146 Nguyễn Bảo Nhi 25/08/2001 K194091345 000221 47 65 36 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
147 Nguyễn Ngọc Huyền Nhi 20/01/2001 K194040421 000222 47 50 24 21 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
148 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 18/01/2001 K194050654 000223 56 62 38 38 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
149 Nguyễn Thị Băng Nhi 24/01/2001 K194091288 000224 45 66 44 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
150 Nguyễn Thị Thảo Nhi 07/09/2001 K194050655 000225 55 57 37 33 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
151 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/03/2001 K194040422 000226 34 52 40 32 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
152 Phạm Thị Ngọc Nhi 09/09/2001 K194050656 000227 50 43 32 28 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
153 Phùng Trần Bảo Nhi 14/11/2001 K194040423 000228 38 39 36 40 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
154 Trần Thị Yến Nhi 02/01/2001 K194091289 000230 72 72 41 30 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
155 Uông Khả Ái Nhi 07/06/2001 K194040550 000231 36 41 38 30 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
156 Văn Trương Yến Nhi 18/02/2001 K194040424 000232 26 51 33 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
157 Võ Phan Quỳnh Nhi 06/03/2001 K194141735 000233 37 50 36 31 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
158 Võ Thụy Uyên Nhi 03/08/2001 K194141736 000234 41 68 53 57 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
159 Trương Vĩ Nhơn 24/08/2001 K194040551 000235 20 58 48 28 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
160 Bùi Nguyễn Thùy Như 25/08/2001 K194141737 000236 43 54 40 46 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
161 Hồ Ngọc Quỳnh Như 06/03/2001 K194141738 000237 53 71 37 43 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
162 Trương Ngọc Như 20/11/2001 K194091292 000239 74 69 40 45 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
163 Phạm Hồng Nhung 12/02/2001 K194050712 000240 68 67 49 45 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
164 Võ Hồng Nhung 20/07/2001 K194040552 000242 57 72 51 43 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
165 Nguyễn Hoàng Gia Phú 06/01/2001 K194040426 000246 39 72 59 38 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
166 Hoàng Thị Hồng Phúc 25/03/2001 K194091293 000247 40 49 20 28 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
167 Lương Hữu Phước 21/09/2001 K194040554 000252 40 56 45 21 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
168 Nguyễn Trần Thiên Phước 16/04/2001 K194040428 000253 65 71 40 29 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
169 Phan Tấn Phước 08/07/2001 K194141742 000255 60 68 52 53 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
170 Đỗ Thị Lan Phương 12/01/2001 K194141741 000256 37 60 40 35 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
171 Hà Thị Hồng Phương 24/12/2001 K194091294 000257 38 30 28 34 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
172 Huỳnh Thị Minh Phương 19/12/2001 K194050657 000258 48 53 32 5 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
173 Lê Nguyễn Xuân Phương 20/02/2001 K194050714 000259 41 49 40 29 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
174 Nguyễn Lam Phương 11/05/2001 K194050715 000260 69 75 60 59 263 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
175 Nguyễn Phạm Anh Phương 5/6/1999 K174111313 000262 37 55 52 56 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
176 Nguyễn Thái Phương 09/03/2001 K194050716 000263 32 64 38 48 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
177 Nguyễn Thị Trúc Phương 02/04/2001 K194040427 000264 49 33 16 36 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
178 Phạm Thanh Phương 14/09/2001 K194091349 000265 46 64 48 42 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
179 Lê Thị Phượng 22/01/2001 K194050718 000266 40 47 43 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
180 Nguyễn Ngọc Phượng 15/05/2001 K194040502 000267 47 51 52 34 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
181 Huỳnh Vũ Thục Quyên 16/01/2001 K194040555 000269 36 53 37 51 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
182 Nguyễn Thảo Quyên 17/12/2001 K194050658 000270 39 53 30 23 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
183 Phạm Trần Nhật Quyên 16/05/2001 K194091296 000271 32 63 32 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
184 Phan Hoài Quyên 05/10/2001 K194141743 000272 49 58 36 30 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
185 Trần Lý Hoàng Quyên 24/04/2001 K194040503 000273 39 60 36 37 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
186 Đào Mai Xuân Quỳnh 16/02/2001 K194050659 000274 56 63 52 45 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
187 Hoàng Ngọc Diễm Quỳnh 14/09/2001 K194040504 000276 38 52 44 48 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
188 Lê Anh Quỳnh 26/10/2001 K194040429 000277 55 61 39 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
189 Lê Ngọc Phương Quỳnh 01/07/2001 K194050661 000278 51 52 39 40 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
190 Nguyễn Như Quỳnh 05/08/2001 K194040430 000279 66 64 50 52 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
191 Nguyễn Thảo Quỳnh 09/09/2001 K194091350 000280 41 36 35 37 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
192 Trần Thị Kim Quỳnh 04/03/2001 K194040506 000282 34 50 32 41 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
193 Hồ Thị Sâm 24/12/2001 K194050662 000283 30 59 37 46 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
194 Võ Viết Sang 11/03/2001 K194091351 000284 68 61 49 54 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
195 Đinh Văn Tâm 20/11/2001 K194091297 000285 48 66 35 53 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
196 Đặng Nhật Tân 25/05/2001 K194091298 000286 44 62 16 48 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
197 Lê Minh Tân 12/07/2001 K194141744 000287 53 65 48 46 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
198 Nguyễn Chí Tân 20/01/2001 K194091299 000288 47 52 39 44 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
199 Nguyễn Đức Minh Tấn 05/01/2001 K194141745 000289 37 62 44 41 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
200 Nguyễn Quang Thạch 21/04/2001 K194040558 000290 40 49 16 37 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
201 Lê Hoàng Thái 26/12/2001 K194040512 000291 42 61 16 38 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
202 Lê Đức Thắng 13/05/2001 K194040559 000294 86 83 53 66 288 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
203 Bùi Tuấn Thanh 20/11/2001 K194050663 000296 37 32 30 27 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
204 Huỳnh Thị Hà Thanh 21/10/2001 K194141746 000297 26 68 32 34 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
205 Nguyễn Ngọc Minh Thanh 11/03/2001 K194040432 000299 40 61 20 28 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
206 Nguyễn Thụy Hồng Thanh 02/04/2001 K194141747 000300 62 78 49 50 239 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
207 Trần Hà Xuân Thanh 03/07/2001 K194050719 000301 57 57 30 29 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
208 Trần Thị Hồng Thanh 01/07/2001 K194091301 000302 31 73 40 35 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
209 Đặng Thanh Thảo 12/11/2001 K194040433 000304 80 85 47 45 257 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
210 Đào Phương Thảo 29/07/2001 K194040556 000305 71 70 42 53 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
211 Diệp Thị Kim Thảo 24/02/2001 K194050664 000306 37 50 26 33 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
212 Lê Thị Phương Thảo 02/01/2001 K194040557 000307 33 47 37 37 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
213 Lưu Dạ Thảo 13/09/2001 K194040509 000308 58 54 43 43 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
214 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 22/03/2001 K194091302 000309 45 57 40 51 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
215 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/08/2001 K194040510 000310 57 68 56 54 235 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
216 Phạm Thị Thảo 02/02/2001 K194091303 000311 34 63 30 42 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
217 Phan Thị Thu Thảo 19/12/2001 K194040511 000312 47 46 4 47 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
218 Trần Phương Thảo 14/05/2001 K194050665 000314 36 73 46 44 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
219 Trần Phương Thảo 19/07/2001 K194091304 000315 38 50 37 23 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
220 Trịnh Thị Thảo 24/09/2001 K194091305 000316 44 50 42 15 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
221 Trương Nguyên Thảo 09/02/2001 K194091352 000317 54 57 48 38 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
222 Thái Ngọc Thể 10/04/2001 K194040513 000318 44 65 43 36 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
223 Nguyễn Thị Anh Thi 01/01/2001 K194040435 000319 27 66 58 44 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
224 Võ Huỳnh Anh Thi 30/07/2001 K194091353 000320 26 39 29 40 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
225 Nguyễn Vũ Thiên 30/04/2001 K194141750 000321 53 69 20 38 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
226 Lâm Nhựt Thịnh 30/05/2001 K194141751 000323 65 70 56 50 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
227 Nguyễn Đức Thịnh 07/04/2001 K194091306 000324 42 69 43 48 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
228 Nguyễn Long Thịnh 19/02/2001 K194091354 000325 69 72 66 48 255 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
229 Nguyễn Thị Ninh Thoa 20/09/2001 K194040437 000327 41 36 20 37 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
230 Trần Nhật Thông 02/01/2001 K194141752 000329 47 60 40 46 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
231 Nguyễn Thị Thu 08/09/2001 K194050666 000330 43 40 25 21 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
232 Hoàng Thị Minh Thư 16/11/2001 K194091307 000331 79 87 48 45 259 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
233 Huỳnh Anh Thư 13/03/2001 K194040439 000332 44 70 28 21 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
234 Nguyễn Hoàng Anh Thư 02/09/2001 K194050671 000333 36 64 46 30 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
235 Nguyễn Ngọc Phương Thư 25/05/2001 K194040561 000334 79 76 50 55 260 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
236 Nguyễn Thị Anh Thư 30/08/2001 K194091308 000335 49 64 48 41 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
237 Nguyễn Trịnh Minh Thư 26/11/2001 K194050722 000336 52 51 36 48 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
238 Thượng Phạm Uyên Thư 11/11/2001 K194040514 000337 37 62 20 41 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
239 Võ Ngọc Anh Thư 05/11/2001 K194040515 000339 49 62 41 35 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
240 Thái Bình Thuận 19/01/2001 K194091355 000340 60 64 8 8 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
241 Đỗ Thị Hoài Thương 16/06/2001 K194091357 000341 58 50 45 46 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
242 Lê Trần Hoài Thương 28/07/2001 K194091358 000342 63 80 45 48 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
243 Phạm Lục Phúc Thương 27/11/2001 K194050673 000344 39 50 33 41 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
244 Mã Trần Kim Thuy 28/07/2001 K194050667 000346 54 64 45 38 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
245 Phan Thị Thúy 02/02/2001 K194050721 000348 27 46 39 34 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
246 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/12/2001 K194050668 000349 48 74 49 41 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
247 Nguyễn Thị Xuân Thủy 06/12/2001 K194050669 000350 38 62 31 13 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
248 Nguyễn Thị Xuân Thủy 26/05/2001 K194091356 000351 68 58 30 40 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
249 Trần Thị Thanh Thủy 19/07/2001 K194141753 000352 50 78 52 48 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
250 Huỳnh Thủy Tiên 31/01/2001 K194040562 000354 23 43 36 38 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
251 Lưu Thảo Tiên 20/07/2001 K194040563 000355 39 49 20 29 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
252 Nguyễn Thị Thùy Tiên 13/03/2001 K194040442 000356 51 71 33 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
253 Phạm Thủy Tiên 01/09/2001 K194050723 000357 46 83 41 48 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
254 Võ Đặng Cẩm Tiên 06/03/2001 K194050674 000358 28 40 33 34 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
255 Lê Đức Tiến 06/06/2001 K194091309 000359 48 69 8 30 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
256 Phạm Bích Trà 11/12/2001 K194050679 000362 47 67 37 27 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
257 Lê Nguyễn Phương Trâm 26/05/2001 K194040447 000363 53 68 62 48 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
258 Lê Thị Ngọc Trâm 19/03/2001 K194040517 000364 29 46 37 34 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
259 Tiêu Ngọc Bảo Trâm 06/06/2001 K194091361 000365 82 76 36 47 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
260 Võ Ngọc Trâm 19/06/2001 K194050680 000366 39 64 43 35 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
261 Đặng Thị Huyền Trân 20/08/2001 K194050681 000367 25 46 44 25 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
262 Lê Ngọc Quế Trân 09/04/2001 K194040565 000368 50 85 59 48 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
263 Đinh Thị Trang 03/06/2001 K194040516 000369 29 44 20 36 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
264 Đoàn Vũ Thùy Trang 30/12/2001 K194091360 000370 83 76 45 38 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
265 Nguyễn Thị Trang 10/09/2001 K194091310 000372 43 56 34 17 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
266 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/05/2001 K194091311 000373 45 43 39 25 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
267 Nguyễn Thị Minh Trang 04/03/2001 K194040445 000374 34 69 46 7 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
268 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/02/2001 K194050676 000375 54 72 60 54 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
269 Phạm Thùy Trang 19/09/2001 K194050724 000377 32 67 42 46 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
270 Trần Thị Thu Trang 20/02/2001 K194050677 000378 35 41 41 34 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
271 Trịnh Thị Thu Trang 18/04/2001 K194050678 000379 50 57 44 41 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
272 Trịnh Thị Thùy Trang 17/01/2001 K194091313 000380 47 74 50 45 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
273 Đặng Ngọc Minh Trí 18/02/2001 K194050729 000383 52 57 36 19 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
274 Đặng Lan Trinh 20/06/2001 K194091314 000385 29 62 32 14 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
275 Ngô Thị Lan Trinh 30/03/2001 K194050683 000388 33 55 28 17 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
276 Nguyễn Ngọc Mai Trinh 09/09/2001 K194050726 000389 46 64 46 21 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
277 Nguyễn Thị Kiều Trinh 22/03/2001 K194091315 000391 62 63 46 36 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
278 Phạm Thị Diễm Trinh 06/07/2001 K194050727 000393 26 46 30 25 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
279 Trương Thị Mai Trinh 22/02/2001 K194040519 000395 52 69 50 33 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
280 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10/04/2001 K194040567 000396 55 66 30 26 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
281 Trần Lâm Thủy Trúc 16/10/2001 K194040451 000397 23 48 44 26 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
282 Nguyễn Đức Trung 19/09/2001 K194040450 000399 47 61 39 15 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
283 Võ Thành Trung 03/08/2001 K194091316 000400 81 77 46 23 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
284 Nguyễn Hữu Trường 09/09/2001 K194040452 000401 56 55 52 26 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
285 Nguyễn Văn Trường 10/07/1999 K194040453 000402 53 61 40 21 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
286 Lý Phạm Cẩm Tú 13/10/2001 K194040521 000403 32 59 24 21 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
287 Nguyễn Ngọc Tú 06/01/2001 K194091318 000404 37 54 44 8 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
288 Trương Cẩm Tú 01/09/2001 K194050684 000405 42 62 49 23 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
289 Võ Phương Cẩm Tú 24/06/2001 K194040456 000406 38 52 30 21 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
290 Võ Thanh Tuyền 20/08/2001 K194040454 000408 32 58 39 14 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
291 Đỗ Văn Tuyển 29/10/2001 K194040520 000409 38 55 34 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
292 Bùi Lê Phương Uyên 17/05/2001 K194040457 000410 56 62 46 41 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
293 Hồ Thảo Uyên 11/05/2001 K194040458 000412 40 65 48 54 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
294 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 03/01/2001 K194050730 000413 48 56 40 36 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
295 Nguyễn Thị Thu Uyên 13/09/2001 K194050686 000414 41 41 34 32 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
296 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/01/2001 K194050731 000415 42 39 42 36 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
297 Đặng Thị Thanh Vân 26/09/2001 K194050687 000417 30 49 34 18 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
298 Huỳnh Thị Hồng Vân 15/05/2001 K194091320 000419 39 30 40 21 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
299 Nguyễn Ngọc Mỹ Vân 19/02/2001 K194091321 000420 70 85 44 24 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
300 Nguyễn Thị Thuý Vân 10/04/2001 K194091364 000421 47 67 32 18 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
301 Phạm Hồng Thanh Vân 02/06/2001 K194040523 000423 46 56 44 28 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
302 Nguyễn Tường Vi 05/03/2001 K194040524 000424 40 72 24 32 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
303 Công Thiên Vũ 04/09/2001 K194040459 000425 34 57 40 32 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
304 Nguyễn Quốc Vương 08/04/2001 K194091365 000426 69 76 42 42 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
305 Đàng Dương Trúc Vy 08/11/2001 K194040525 000427 80 73 55 37 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
306 Đỗ Uyên Vy 24/02/2001 K194050689 000428 57 70 40 40 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
307 Lê Nguyễn Tường Vy 27/10/2001 K194040526 000429 43 56 35 31 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
308 Nguyễn Phan Tường Vy 01/07/2001 K194050733 000430 48 54 39 43 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
309 Nguyễn Đặng Thúy Vỹ 06/05/2001 K194091323 000434 87 70 49 50 256 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
310 Lê Trần Thanh Xuân 16/12/2001 K194091324 000435 44 66 50 21 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
311 Nguyễn Hoàng Ngọc Ý 21/01/2001 K194091366 000437 41 51 32 22 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
312 Mai Nguyễn Xuân Yến 18/03/2001 K194040528 000439 30 46 44 18 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
313 Nghiêm Thị Phi Yến 10/09/2001 K194040462 000440 54 65 47 12 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
314 Nguyễn Thị Hải Yến 30/04/2001 K194091325 000441 50 56 22 5 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
315 Nguyễn Thị Hải Yến 21/08/2001 K194141756 000442 42 41 30 20 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
316 Lê Thị Vân Anh 7/20/2000 K184010069 001049 49 56 38 31 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
317 Lê Chí Hào 1/14/2000 K184030249 001139 30 55 40 31 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
318 Huỳnh Thị Thu Hiền 7/4/2000 K184010074 001146 36 41 36 16 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
319 Nguyễn Tấn Ngọc 10/31/2000 K184010087 001309 29 51 32 35 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
320 Phan Vũ Nhã Uyên 5/28/2000 K184010100 001565 49 38 41 35 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
321 Bùi Thúy An 05/04/2001 K194030276 000444 43 61 41 39 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
322 Nguyễn Thị Ngọc An 4/5/2000 K184070903 000446 42 46 38 22 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
323 Bùi Thị Tuyết Anh 25/12/2001 K194020197 000450 43 63 44 25 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
324 Đặng Quỳnh Anh 15/09/2001 K194010001 000451 57 51 38 22 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
325 Đào Thị Vân Anh 18/04/2001 K194020119 000452 48 70 37 7 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
326 Hà Thị Phương Anh 01/06/2001 K194081046 000453 24 54 37 17 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
327 Lê Gia Anh 02/10/2001 K194010079 000454 72 75 43 41 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
328 Lê Minh Anh 12/07/2001 K194020237 000455 59 75 48 27 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
329 Nguyễn Hoàng Lan Anh 02/11/2001 K194081047 000456 61 70 40 17 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
330 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 03/10/2001 K194020120 000457 79 89 40 44 252 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
331 Nguyễn Ngọc Lan Anh 02/09/2001 K194081181 000460 29 62 34 19 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
332 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10/01/2001 K194020199 000461 57 75 41 31 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
333 Nguyễn Thị Lan Anh 02/10/2001 K194081048 000462 54 57 44 31 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
334 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/12/2001 K194020121 000463 59 63 32 12 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
335 Nguyễn Thị Vân Anh 07/09/2001 K194020122 000464 59 85 41 40 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
336 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh 07/10/2001 K194081126 000465 95 86 41 34 256 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
337 Phan Thị Quỳnh Anh 6/6/2000 K184040411 000467 27 45 41 24 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
338 Phan Võ Qúy Anh 06/05/2001 K194030347 000468 55 69 43 28 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
339 Trần Minh Anh 18/10/2001 K194010083 000470 52 62 32 17 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
340 Trần Vân Anh 10/04/2001 K194030279 000471 59 44 30 24 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
341 Vũ Lan Anh 02/02/2001 K194081049 000474 65 71 40 17 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
342 Cao Thị Ngọc Ánh 11/09/2001 K194081050 000476 60 65 40 17 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
343 Đồng Thị Ngọc Ánh 8/30/2000 K185031819 000477 33 59 28 12 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
344 Kiều Ngọc Ánh 01/06/2001 K194081051 000480 78 85 44 39 246 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
345 Lê Thị Ngọc Ánh 26/05/2001 K194020123 000481 72 81 50 41 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
346 Nguyễn Hồng Ánh 11/09/2001 K194030349 000482 40 52 35 38 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
347 Phạm Nguyễn Ngọc Ánh 7/5/1999 K174040315 000483 53 49 39 14 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
348 Võ Trung Bắc 30/10/2001 K194081052 000485 66 85 50 42 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
349 Hoàng Thúy Bi 07/02/2001 K194010084 000486 51 60 32 31 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
350 Nguyễn Thái Bình 7/22/1999 K174080934 000487 44 49 44 43 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
351 Nguyễn Thị Kim Bình 01/02/2001 K194020124 000488 55 87 48 21 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
352 Trác Giai Bình 18/09/2001 K194030280 000489 54 71 40 19 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
353 Lê Nguyễn Gia Cát 07/07/2001 K194081127 000490 82 73 58 44 257 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
354 Nguyễn Thị Châm 4/26/2000 K184050550 000491 40 64 32 25 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
355 Hồ Thảo Chi 12/07/2001 K194081053 000492 37 58 45 27 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
356 Nguyễn Thị Mai Chi 28/04/2001 K194010006 000493 57 64 40 38 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
357 Trương Thị Hạ Chi 6/24/2000 K184050552 000496 27 57 35 14 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
358 Bùi Bình Chương 09/12/2001 K194081182 000498 48 56 20 28 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
359 Đặng Thị Cúc 02/05/2001 K194020240 000499 27 52 28 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
360 Hồ Huy Quốc Cường 27/09/2001 K194010007 000500 79 85 32 40 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
361 Lê Phương Đài 17/10/2001 K194010010 000502 30 46 40 13 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
362 Đoàn Đức Danh 01/05/2001 K194020126 000504 58 57 34 36 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
363 Đường Công Danh 17/11/2001 K194020242 000505 68 80 45 41 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
364 Hồ Vĩnh Đạt 13/02/2001 K194020132 000506 32 78 40 22 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
365 Trần Tuấn Đạt 06/10/2001 K194020133 000508 83 83 47 42 255 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
366 Lương Hồng Điệp 19/04/2001 K194081131 000509 48 40 36 9 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
367 Võ Khánh Du 21/10/2001 K194081055 000513 34 39 43 32 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
368 Lê Minh Đức 16/06/2001 K194010011 000514 72 74 51 39 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
369 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 K194010013 000516 22 69 32 17 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
370 Nguyễn Linh Dung 06/10/2001 K194081056 000517 69 73 55 28 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
371 Tăng Thị Thùy Dung 19/08/2001 K194081057 000518 51 73 32 17 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
372 Đỗ Văn Dương 30/08/2001 K194030352 000520 28 44 43 13 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
373 Vũ Thụy Thùy Dương 17/07/2001 K194081130 000523 81 78 54 36 249 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
374 Đặng Tường Phương Duy 05/11/2001 K194010087 000524 53 63 43 29 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
375 Đoàn Khánh Duy 31/05/2001 K194030351 000525 42 52 41 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
376 Lê Đào Mộng Duy 15/08/2001 K194010008 000526 55 61 40 19 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
377 Hoàng Thị Mỹ Duyên 03/11/2001 K194010088 000529 55 48 40 17 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
378 Lưu Trần Thùy Duyên 14/09/2001 K194020127 000530 44 57 40 21 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
379 Nguyễn Lê Mai Duyên 11/12/2001 K194081129 000531 43 79 58 36 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
380 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/02/2001 K194020130 000534 71 79 41 25 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
381 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/4/2000 K184070821 000535 19 55 44 18 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
382 Phạm Thị Mai Duyên 14/06/2001 K194020131 000536 61 72 37 32 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
383 Nguyễn Thị Giang 26/07/2001 K194081061 000539 35 66 43 18 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
384 Nguyễn Tuyết Thu Giang 14/04/2001 K194010014 000540 41 66 39 16 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
385 Phan Ngọc Xuân Giang 07/03/2001 K194020244 000541 37 72 48 26 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
386 Trịnh Thị Quỳnh Giang 01/09/2001 K194010090 000542 40 57 44 20 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
387 Đỗ Thị Thu Hà 07/11/2001 K194020245 000544 37 72 42 5 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
388 Lê Hoàng Thu Hà 27/09/2001 K194020135 000545 70 83 47 48 248 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
389 Nguyễn Ngọc Phương Hà 02/09/2001 K194081132 000546 32 53 44 30 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
390 Nguyễn Nguyệt Hà 24/03/2001 K194081185 000547 44 70 73 19 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
391 Phạm Thanh Hà 26/10/2001 K194030283 000548 43 54 40 19 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
392 Lương Ngọc Hải 05/07/2001 K194030353 000549 60 60 48 59 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
393 Nguyễn Hoàng Hải 3/13/2000 K184091215 000550 39 66 38 17 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
394 Nguyễn Thanh Hải 14/10/2001 K194081186 000551 46 55 36 5 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
395 Trần Đức Hải 09/09/2001 K194020137 000552 22 59 35 17 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
396 Bùi Hà Gia Hân 11/5/2000 K184101260 000553 28 66 34 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
397 Lữ Quỳnh Gia Hân 05/08/2001 K194030355 000555 51 59 30 28 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
398 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/10/2001 K194010016 000557 51 57 26 18 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
399 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/01/2001 K194010092 000558 45 61 36 28 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
400 Tôn Nữ Lê Hân 22/08/2001 K194030286 000559 53 72 48 36 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
401 Lê Thanh Hằng 2/19/1998 K164010017 000561 53 34 34 36 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
402 Nguyễn Thị Hằng 30/09/2001 K194010015 000563 58 78 45 35 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
403 Trần Thị Minh Hằng 01/10/2001 K194020138 000564 34 53 39 36 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
404 Trịnh Nguyễn Thu Hằng 01/02/2001 K194030354 000566 28 46 35 33 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
405 Trương Thúy Hằng 10/05/2001 K194081064 000567 74 78 49 43 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
406 Lê Thị Hồng Hạnh 02/06/2001 K194020202 000568 48 66 30 33 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
407 Võ Thị Mỹ Hạnh 02/01/2001 K194081133 000569 42 69 34 40 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
408 Vũ Thị Hạnh 08/09/2001 K194081187 000570 40 70 39 45 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
409 Bùi Trung Hậu 16/12/2001 K194081134 000571 58 73 44 32 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
410 Ngô Đoàn Trung Hậu 22/03/2001 K194030357 000572 77 66 31 40 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
411 Kiều Thị Thu Hiền 30/01/2001 K194081065 000573 38 76 43 38 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
412 Nguyễn Thị Hiền 02/02/2001 K194020139 000574 48 87 40 30 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
413 Nguyễn Thị Bích Hiền 13/10/2001 K194030287 000575 29 50 31 34 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
414 Nguyễn Thị Thúy Hiền 27/11/2001 K194020140 000576 39 60 43 35 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
415 Vũ Thị Thanh Hiền 18/05/2001 K194010017 000577 68 85 50 38 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
416 Huỳnh Minh Hiển 26/11/2001 K194081135 000578 41 64 38 41 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
417 Trần Trung Hiếu 12/08/2001 K194010018 000579 68 80 3 37 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
418 Trần Trung Hiếu 10/5/2000 K184040361 000580 36 58 43 32 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
419 Võ Thị Minh Hiếu 06/01/2001 K194030358 000581 57 54 34 41 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
420 Thập Thị Kim Hoa 12/02/2000 K194030288 000583 39 52 16 33 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
421 Võ Thị Tuyết Hoa 02/02/2001 K194030289 000584 27 52 20 39 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
422 Nguyễn An Hòa 14/01/2001 K194081067 000585 53 72 40 34 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
423 Nguyễn Trần Khánh Hòa 20/04/2001 K194081068 000586 19 64 32 38 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
424 Phan Thị Hòa 19/09/2001 K194020141 000587 58 78 54 35 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
425 Trần Thị Hòa 25/09/2000 K194030290 000588 41 44 32 44 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
426 Nguyễn Văn Hoài 01/01/2001 K194010020 000589 46 25 37 38 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
427 Trần Xuân Hoài 08/10/2001 K194081136 000590 41 58 42 44 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
428 Vũ Thị Thu Hoài 4/2/1998 K164040401 000591 33 40 36 39 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
429 Đặng Xuân Hoàng 09/09/2001 K194081066 000592 52 55 36 49 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
430 Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng 30/10/2001 K194010021 000593 47 60 39 39 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
431 Nguyễn Ngọc Hoàng 30/10/2001 K194020247 000594 76 65 48 52 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
432 Đặng Thị Tuyết Hồng 08/08/2001 K194010022 000595 27 64 44 48 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
433 Đỗ Thị Thu Hồng 27/02/2001 K194081137 000596 53 57 31 37 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
434 Hoàng Phi Hồng 20/12/2001 K194020142 000597 82 73 53 54 262 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
435 Phạm Lê Ánh Hồng 28/01/2001 K194081069 000598 37 58 43 33 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
436 Trần Thị Xuân Hồng 14/03/2001 K194081138 000599 67 68 39 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
437 Nguyễn Hiếu Huấn 03/07/2001 K194020143 000600 54 73 35 41 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
438 Nguyễn Thị Bạch Huệ 10/01/2001 K194010093 000601 53 43 45 43 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
439 Trần Văn Hùng 10/05/2001 K194081073 000603 58 65 20 40 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
440 Vũ Trần Hùng 06/02/2001 K194081140 000604 36 62 33 47 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
441 Đoàn Chấn Hưng 19/12/2001 K194020203 000605 73 77 40 50 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
442 Ký Kim Hưng 01/01/2001 K194010024 000606 40 32 31 45 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
443 Nguyễn Đặng Quốc Hưng 16/12/2001 K194020145 000607 83 83 36 43 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
444 Bùi Thị Lan Hương 8/16/2000 K185031778 000608 46 56 20 48 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
445 Huỳnh Thị Hương 06/04/2001 K194030293 000609 33 52 4 46 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
446 Phan Thị Ngọc Hương 15/11/2001 K194081141 000611 47 62 36 41 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
447 Võ Thanh Hương 10/08/2001 K194020146 000612 69 81 37 57 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
448 Hồ Quốc Huy 10/01/2001 K194020144 000614 33 53 27 34 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
449 Lê Xuân Huy 15/06/2001 K194020248 000615 64 73 39 45 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
450 Nguyễn Quốc Huy 12/16/2000 K184040363 000616 56 52 35 50 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
451 Phạm Quang Huy 5/12/1999 K174060701 000618 34 36 12 46 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
452 Hồ Thị Thanh Huyền 20/01/2001 K194030291 000621 45 76 31 43 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
453 Lê Thị Thanh Huyền 01/07/2001 K194081070 000622 43 46 20 41 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
454 Lê Thuỳ Ngọc Huyền 23/11/2001 K194081071 000623 26 58 19 38 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
455 Mai Nguyễn Khánh Huyền 15/08/2000 K194081139 000624 44 57 19 45 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
456 Mai Thị Diệu Huyền 18/01/2001 K194081072 000625 41 58 19 49 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
457 Trịnh Khánh Huyền 5/4/1999 K174020091 000627 65 57 16 43 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
458 Nguyễn Ngọc Phương Huỳnh 15/11/2001 K194030292 000629 29 52 12 39 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
459 Nguyễn Quốc Duy Khải 23/12/2001 K194020250 000630 77 81 8 43 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
460 Lê Nhật Khang 08/06/2001 K194081074 000631 61 79 36 42 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
461 Nguyễn Duy Khang 24/08/2001 K194010095 000632 88 75 35 34 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
462 Nguyễn Hoàng Khang 09/07/2001 K194010096 000633 58 69 32 51 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
463 Trần Bảo Khanh 07/09/2001 K194020204 000636 80 77 45 44 246 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
464 Lê Thúc Khánh 10/01/2001 K194081142 000637 35 52 28 34 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
465 Nguyễn Minh Khánh 21/05/2001 K194081143 000638 61 79 38 46 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
466 Nguyễn Tấn Khiêm 07/06/2001 K194010026 000639 44 59 25 38 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
467 Đăng Nhật Khoa 2/17/1999 K174030230 000640 45 44 12 32 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
468 Ngô Đăng Khoa 25/03/2001 K194081075 000641 41 62 36 43 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
469 Trần Anh Khoa 8/31/2000 K184070833 000642 50 51 12 38 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
470 Đỗ Thị Minh Khuê 05/01/2001 K194010027 000643 32 54 8 37 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
471 Hoàng Trung Kiên 06/01/2001 K194020251 000645 27 47 27 31 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
472 Huỳnh Trung Kiên 10/12/2001 K194030294 000647 37 62 8 41 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
473 Nguyễn Tuấn Kiệt 04/09/2001 K194081145 000649 54 58 20 32 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
474 Nguyễn Thị Mỹ Kiêu 10/12/2001 K194081144 000650 40 78 42 40 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
475 Lê Thị Kim Kiều 4/25/1999 K174020096 000651 50 40 19 48 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
476 Lê Thị Thu Kiều 3/6/2000 K184030258 000652 54 57 44 35 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
477 Trần Thị Trúc Lam 03/11/2001 K194081146 000653 37 63 40 36 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
478 Lư Hoàng Lăm 28/07/2001 K194081076 000654 41 66 47 36 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
479 Khăm Phay Lào 30/06/2001 K194030363 000655 40 51 15 37 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
480 Nguyễn Thị Lệ 17/01/2001 K194020148 000656 41 54 12 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
481 Hồ Nguyễn Nhật Linh 30/08/2001 K194010028 000657 28 68 23 41 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
482 Lê Thị Diệu Linh 23/04/2001 K194030295 000658 46 63 25 38 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
483 Lê Thị Yến Linh 12/08/2001 K194030296 000659 49 74 24 38 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
484 Ngô Diệu Linh 15/06/2001 K194010097 000660 66 70 12 43 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
485 Nguyễn Quang Khánh Linh 7/22/1999 K174020102 000662 44 48 16 48 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
486 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/06/2001 K194020149 000663 33 60 33 46 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
487 Phạm Khánh Linh 30/05/2001 K194020253 000664 60 72 35 56 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
488 Phan Đặng Hiếu Linh 9/30/2000 K184020138 000666 39 53 35 5 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
489 Phan Thị Vân Linh 22/06/2001 K194020150 000667 45 78 47 42 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
490 Tô Nguyễn Hoàng Linh 5/29/1999 K174060709 000669 51 39 15 42 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
491 Trương Quỳnh Vy Linh 29/08/2001 K194020151 000671 46 70 19 40 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
492 Nguyễn Hồng Loan 23/04/2001 K194010099 000672 58 67 28 45 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
493 Huỳnh Phú Lộc 1/2/2000 K184020215 000673 50 67 33 42 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
494 Lưu Đoàn Lộc 06/01/2001 K194081147 000674 55 78 28 40 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
495 Đỗ Phan Phi Long 10/08/2001 K194020254 000676 66 62 29 43 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
496 Thái Thị Hiền Lương 6/16/1999 K174020107 000678 45 54 29 38 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
497 Nguyễn Thị Kim Luyến 01/01/2001 K194081078 000679 72 77 54 38 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
498 Trần Lam Luyến 15/01/2001 K194010101 000680 34 49 44 32 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
499 Lê Thị Khánh Ly 23/07/2001 K194020153 000681 47 54 37 39 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
500 Nguyễn Lê Khánh Ly 13/10/2001 K194030297 000682 45 65 34 30 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
501 Trần Mai Ly 10/02/2001 K194081079 000683 31 49 30 34 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
502 Lê Bá Công Lý 21/02/2001 K194020154 000684 61 80 51 53 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
503 Bùi Ngọc Tuyết Mai 14/03/2001 K194081080 000685 87 78 55 54 274 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
504 Hoàng Ngọc Mai 09/08/2001 K194020255 000686 65 74 39 39 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
505 Nguyễn Tuyết Mai 06/12/2001 K194030298 000687 44 70 40 37 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
506 Nguyễn Thị Kiều Mẫn 21/02/2001 K194030300 000688 25 45 44 20 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
507 Lê Đức Mạnh 26/05/2001 K194081081 000689 33 66 36 38 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
508 Phạm Trần Đức Mạnh 16/10/2001 K194030299 000690 75 79 42 38 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
509 Đặng Bùi Nhật Minh 06/10/2001 K194081082 000691 51 69 48 29 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
510 Lê Gia Minh 20/04/2001 K194081148 000692 57 60 40 38 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
511 Lê Nguyệt Minh 27/02/2001 K194081083 000693 38 52 38 24 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
512 Nguyễn Thị Ngọc Minh 13/08/2001 K194081084 000694 78 86 58 54 276 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
513 Võ Thị Mộng Mơ 6/8/2000 K184081012 000695 49 55 49 31 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
514 Dương Nguyễn Yến My 20/09/2001 K194020155 000696 88 94 52 36 270 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
515 Lê Thị Hoài My 1/5/2000 K185011610 000697 25 41 45 31 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
516 Nguyễn Thị Huyền My 22/10/2001 K194081188 000698 33 55 49 12 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
517 Trần Minh Trà My 27/01/2001 K194081189 000699 49 60 33 29 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
518 Trương Huỳnh Hoàng My 20/08/2001 K194020208 000700 64 66 40 41 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
519 Trần Thị Lệ Na 01/01/2001 K194020157 000702 34 37 32 28 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
520 Đậu Thị Nga 1/2/2000 K184081013 000703 44 37 47 23 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
521 Hồ Thị Nga 30/11/2001 K194081149 000704 81 81 42 29 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
522 Lê Thanh Nga 04/01/2001 K194081150 000705 41 53 44 24 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
523 Đặng Kim Ngân 16/05/2001 K194020209 000708 60 84 50 46 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
524 Đặng Thị Kim Ngân 09/01/2001 K194030301 000709 27 50 33 22 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
525 Đỗ Thị Thủy Ngân 29/04/2001 K194020210 000710 41 51 40 25 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
526 Lê Thanh Ngân 03/11/2001 K194081152 000712 60 75 38 35 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
527 Lương Thị Ngân 03/02/2001 K194081085 000714 35 56 45 54 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
528 Lương Thị Kim Ngân 20/04/2001 K194030365 000715 29 49 43 29 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
529 Nguyễn Đắc Kim Ngân 09/02/2000 K194030303 000716 39 48 39 33 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
530 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 04/03/2001 K194030366 000717 19 48 38 38 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
531 Nguyễn Thanh Ngân 23/09/2001 K194020158 000718 58 63 55 54 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
532 Phan Thúy Ngân 17/11/2001 K194020159 000720 55 77 36 16 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
533 Thái Mỹ Ngân 01/12/2001 K194020160 000721 48 64 32 29 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
534 Trần Thu Ngân 29/10/2001 K194030367 000723 40 60 34 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
535 Trương Lê Thủy Ngân 18/05/2001 K194020161 000724 36 54 36 26 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
536 Vũ Thị Kim Ngân 25/07/2001 K194010031 000725 40 75 37 27 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
537 Huỳnh Phương Nghi 14/12/2001 K194020257 000726 46 50 41 47 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
538 Nguyễn Phan Mẫn Nghi 16/11/2001 K194020162 000727 69 69 43 44 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
539 Huỳnh Như Ngọc 19/12/2001 K194020258 000730 55 65 48 56 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
540 Lê Hồng Ngọc 23/03/2000 K194020163 000731 55 81 39 43 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
541 Trần Lâm Sơn Ngọc 26/02/2001 K194081190 000732 38 60 45 38 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
542 Trương Hoàng Bảo Ngọc 27/01/2001 K194081191 000733 80 83 48 33 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
543 Lê Diệp Thảo Nguyên 15/07/2001 K194081154 000734 64 84 46 49 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
544 Lê Thảo Nguyên 21/01/2001 K194030369 000735 56 74 41 50 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
545 Lý Thị Xuân Nguyên 30/05/2001 K194020164 000736 32 46 20 31 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
546 Phạm Hoàng Trúc Nguyên 04/07/2001 K194010033 000737 35 67 33 31 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
547 Phạm Kiều Bảo Nguyên 08/05/2001 K194020165 000738 25 77 40 48 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
548 Vũ Thị Minh Nguyệt 26/07/2001 K194020166 000742 59 74 31 48 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
549 Cao Văn Nhã 1/17/2000 K185011552 000743 41 41 20 26 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
550 Nguyễn Huỳnh Trang Nhã 24/05/2001 K194020212 000744 56 72 37 29 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
551 Trần Tú Nhã 28/10/2001 K194010103 000745 38 67 28 27 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
552 Trần Thị Mỹ Nhật 12/08/2001 K194020213 000747 28 52 44 52 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
553 Khổng Vân Nhi 16/03/2001 K194020214 000748 59 75 47 46 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
554 Lê Nguyễn Phương Nhi 04/07/2001 K194020259 000750 53 67 40 43 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
555 Lê Nguyễn Yến Nhi 24/06/2001 K194081089 000751 65 73 20 43 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
556 Lê Uyển Nhi 11/03/2001 K194081090 000753 33 49 24 31 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
557 Nguyễn Ngọc Nhi 06/04/2001 K194081192 000754 54 67 36 41 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
558 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 24/09/2001 K194010035 000755 35 43 36 45 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
559 Nguyễn Phạm Phương Nhi 09/01/2001 K194081156 000756 54 76 36 43 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
560 Nguyễn Uyển Nhi 20/04/2001 K194020167 000758 63 78 35 54 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
561 Phạm Thị Lan Nhi 20/08/2001 K194020215 000759 40 63 32 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
562 Phạm Yến Nhi 15/01/2001 K194081157 000760 64 77 32 54 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
563 Cao Bé Như 27/05/2001 K194081095 000763 31 73 36 43 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
564 Đặng Thị Ý Như 07/09/2001 K194030308 000764 37 51 28 19 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
565 Nguyễn Thị Huỳnh Như 7/1/2000 K184091175 000765 17 51 44 38 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
566 Nguyễn Võ Quỳnh Như 30/03/2001 K194020261 000766 57 65 32 42 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
567 Phan Ngọc Như 24/09/2001 K194030372 000767 40 59 36 32 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
568 Phan Ngọc Quỳnh Như 27/05/2001 K194030310 000768 40 67 34 52 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
569 Trần Thị Quỳnh Như 05/04/2001 K194010037 000769 48 47 36 46 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
570 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/2001 K194010036 000770 29 74 28 38 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
571 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 22/03/2001 K194081093 000772 44 80 51 46 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
572 Nông Thị Hồng Nhung 10/29/1998 K174020120 000774 51 59 0 29 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
573 Lê Thị Kim Nở 01/09/2001 K194081096 000776 44 61 40 20 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
574 Võ Thị Xuân Nữ 25/12/2001 K194020169 000777 43 58 36 51 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
575 Đặng Thị Oanh 29/06/2001 K194081159 000778 33 79 40 64 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
576 Trần Thị Hoàng Oanh 11/09/2001 K194010038 000779 42 72 20 37 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
577 Trương Thuý Ngọc Oanh 03/05/1999 K194081193 000780 29 58 28 12 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
578 Võ Ngọc Hoàng Oanh 11/05/2001 K194010104 000781 39 74 36 42 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
579 Trần Hồ Cẩm Phả 15/12/2001 K194010039 000782 46 53 44 50 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
580 Trần Hoàng Phi 18/07/2001 K194020170 000783 58 77 51 47 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
581 Trần Thị Cà Phi 10/06/2001 K194020262 000784 24 50 29 36 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
582 Nguyễn Xuân Phong 3/13/2000 K184040437 000785 74 62 0 0 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
583 Trần Đình Quốc Phong 9/20/1997 K154111096 000786 69 51 16 32 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
584 Nguyễn Hà Công Phú 4/23/2000 K184060798 000787 46 44 24 20 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
585 Nguyễn Thị Mỹ Phú 05/05/2001 K194020171 000788 73 78 40 47 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
586 Bùi Thị Hồng Phúc 30/09/2001 K194081097 000789 46 69 48 49 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
587 Đào Dương Phụng 02/07/2001 K194020172 000791 36 88 43 45 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
588 Lê Đồng Vũ Phương 23/12/2001 K194081098 000794 85 75 43 54 257 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
589 Lê Ngọc Phương 14/05/2001 K194081161 000795 55 58 46 41 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
590 Lê Thị Thu Phương 25/02/2001 K194030311 000796 36 56 25 47 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
591 Nguyễn Hoàng Phương Phương 06/02/2001 K194081162 000798 47 55 0 33 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
592 Nguyễn Thị Thanh Phương 06/04/2001 K194020216 000799 40 52 48 53 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
593 Phan Thị Thanh Phương 10/11/2001 K194081163 000800 31 58 43 26 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
594 Trần Diệu Phương 4/23/1997 K164072326 000801 30 58 28 38 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
595 Vũ Thị Phương 08/10/2001 K194030312 000802 38 49 40 46 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
596 Bạch Thị Yến Phượng 6/4/2000 K184091180 000803 35 48 38 36 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
597 Lê Minh Quang 20/01/2001 K194081099 000805 52 86 55 48 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
598 Lại Qúi Quốc 5/22/1999 K174091058 000808 39 60 41 46 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
599 Bùi Minh Tú Quyên 4/13/2000 K184040387 000809 34 52 52 47 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
600 Đỗ Thị Mỹ Quyên 12/07/2001 K194030313 000810 37 43 39 26 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
601 Lâm Thanh Quyên 31/01/2001 K194081194 000811 35 72 51 40 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
602 Nguyễn Thị Lệ Quyên 4/30/2000 K184050595 000813 48 58 47 37 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
603 Trần Ngọc Thanh Quyên 09/11/2001 K194030374 000814 44 75 41 18 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
604 Trần Thị Kim Quyền 03/06/2001 K194010041 000815 35 44 48 12 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
605 Lê Nguyễn Nhật Quỳnh 18/02/2001 K194030314 000816 35 63 43 3 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
606 Lưu Như Quỳnh 29/01/2001 K194020174 000817 42 72 42 29 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
607 Nguyễn Ngọc Lan Quỳnh 02/09/2000 K194030375 000818 48 58 31 18 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
608 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 26/01/2001 K194081101 000819 46 75 48 39 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
609 Phan Thị Ngọc Quỳnh 28/12/2001 K194081164 000820 50 75 40 46 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
610 Võ Thị Mỹ Sang 2/14/2000 K185021681 000822 32 50 43 18 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
611 Lê Quang Sáng 14/06/2001 K194081102 000823 29 63 32 28 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
612 Nguyễn Ngọc Sơn 01/04/2001 K194081195 000826 41 45 44 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
613 Nguyễn Quốc Sơn 01/09/2001 K194030316 000827 50 55 33 8 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
614 Hồ Thị Thu Sương 16/09/2001 K194020175 000829 65 75 45 32 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
615 Trần Nguyễn Minh Tâm 06/05/2001 K194010045 000830 19 47 48 23 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
616 Võ Thị Như Tâm 26/08/2001 K194010046 000831 26 62 40 45 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
617 Nguyễn Đức Vĩnh Thắng 16/04/2001 K194081108 000837 76 71 45 59 251 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
618 Châu Thanh Thanh 27/10/2001 K194081165 000839 66 68 48 25 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
619 Nguyễn Thị Minh Thanh 19/09/2001 K194020217 000840 53 54 44 28 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
620 Võ Nguyễn Xuân Thanh 05/05/2001 K194081166 000841 62 84 48 41 235 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
621 Hứa Thị Thành 11/02/2001 K194010047 000843 34 53 38 18 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
622 Nguyễn Kim Thành 06/07/2001 K194020218 000844 67 75 36 29 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
623 Nguyễn Quốc Thành 23/08/2001 K194010048 000845 52 52 39 23 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
624 Nguyễn Tất Thành 27/04/2000 K194030377 000846 45 41 38 33 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
625 Phạm Tuấn Thành 12/6/1998 K164081089 000847 37 47 38 25 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
626 Bùi Phương Thảo 14/12/2001 K194020219 000848 56 68 47 33 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
627 Đặng Thanh Thảo 19/02/2001 K194081103 000849 39 49 49 20 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
628 Đinh Rơ Lan Thảo 25/06/2001 K194020176 000850 77 78 40 42 237 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
629 Hứa Ngọc Ý Thảo 07/02/2001 K194081104 000851 26 85 47 37 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
630 Huỳnh Thị Minh Thảo 26/11/2001 K194010108 000852 34 63 43 18 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
631 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 4/23/1999 K174050546 000853 67 61 41 30 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
632 Lê Thu Thảo 12/10/2001 K194081167 000854 39 60 32 23 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
633 Ngô Thu Thảo 03/11/2000 K194081196 000855 32 58 32 23 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
634 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 08/09/2001 K194010049 000856 48 39 36 18 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
635 Nguyễn Thanh Thảo 12/08/2001 K194020177 000857 45 48 47 17 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
636 Nguyễn Thị Thảo 3/2/2000 K184050602 000858 27 47 39 18 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
637 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/02/2001 K194020178 000859 50 65 44 26 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
638 Phạm Thị Thu Thảo 12/08/2001 K194010050 000862 31 63 40 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
639 Phạm Trần Thanh Thảo 25/03/2001 K194020263 000863 50 61 38 22 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
640 Phan Nguyễn Dạ Thảo 19/01/2001 K194081168 000864 48 73 33 39 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
641 Vũ Thị Phương Thảo 12/03/2001 K194081106 000865 29 70 41 26 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
642 Đoàn Nguyễn Đan Thi 30/04/2001 K194081197 000868 35 75 42 33 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
643 Diệp Bảo Thiện 01/03/2001 K194010053 000869 84 79 47 31 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
644 Đinh Phúc Thiện 12/12/2001 K194081109 000870 56 60 41 23 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
645 Nguyễn Hoàng Thiện 7/27/1999 K174070793 000871 42 63 37 16 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
646 Phan Đức Thịnh 06/10/2001 K194081110 000873 79 73 43 29 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
647 Lưu Hoàng Thông 12/01/2001 K194081199 000876 36 78 37 26 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
648 Bùi Ngọc Anh Thư 30/06/2001 K194030380 000878 72 72 35 23 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
649 Mè Thị Anh Thư 23/01/2001 K194030322 000881 69 71 43 35 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
650 Nguyễn Anh Thư 26/11/2001 K194030381 000882 20 63 36 15 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
651 Nguyễn Anh Thư 29/09/2001 K194081200 000883 80 71 35 44 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
652 Nguyễn Mai Ái Thư 02/09/2001 K194020265 000885 30 49 37 34 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
653 Nguyễn Ngọc Anh Thư 30/04/2000 K194010055 000886 49 69 32 28 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
654 Phạm Nguyễn Anh Thư 16/11/2001 K194081171 000887 80 73 39 9 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
655 Phạm Thị Minh Thư 25/07/2001 K194020181 000888 50 47 43 18 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
656 Tống Phan Anh Thư 12/09/2001 K194081114 000889 58 72 12 0 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
657 Nguyễn Văn Thức 21/04/2001 K194020266 000891 33 63 42 25 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
658 Dương Thị Hồng Thúy 16/10/2001 K194030319 000893 54 74 35 39 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
659 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/10/2001 K194030320 000896 45 45 37 23 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
660 Lê Minh Thùy 29/06/2001 K194030379 000897 54 67 35 19 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
661 Lê Minh Thùy 15/09/2001 K194081112 000898 31 60 33 22 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
662 Nguyễn Thị Thu Thủy 30/06/2001 K194010110 000900 31 55 33 34 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
663 Trần Thị Bích Thủy 6/28/1998 K184030338 000901 58 70 44 35 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
664 Võ Thị Bích Thủy 07/10/2001 K194020180 000902 42 68 39 28 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
665 Nguyễn Đinh Lan Thuyền 29/10/2001 K194081111 000903 74 89 43 46 252 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
666 Nguyễn Võ Thy Thy 16/07/2001 K194020223 000904 45 78 47 44 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
667 Nguyễn Thủy Tiên 09/12/2001 K194020224 000907 42 81 42 43 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
668 Phan Cẩm Tiên 30/06/2001 K194010057 000908 75 60 12 18 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
669 Trần Nhật Tiến 05/05/2001 K194020267 000911 72 78 49 41 240 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
670 Hoàng Trung Tín 28/08/2001 K194020182 000912 75 79 48 46 248 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
671 Bùi Anh Tình 10/09/2001 K194081115 000915 32 66 38 18 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
672 Nguyễn Bảo Trâm 15/06/2001 K194020225 000918 51 77 42 35 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
673 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 K194081172 000919 60 65 33 21 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
674 Phạm Thị Bích Trâm 01/08/2001 K194030328 000920 33 53 44 21 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
675 Phan Ngọc Sơn Trâm 31/08/2001 K194010065 000921 39 55 37 29 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
676 Châu Hoàng Tố Trân 03/02/2001 K194020226 000922 37 71 28 19 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
677 Nguyễn Thị Huyền Trân 31/05/2001 K194020268 000923 43 70 45 44 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
678 Trần Thị Bảo Trân 02/06/2001 K194030330 000925 57 59 28 11 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
679 Đỗ Thiên Trang 20/06/2001 K194020183 000927 48 49 51 48 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
680 Dương Thu Trang 16/09/2001 K194010059 000928 34 56 28 19 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
681 Hoàng Thiên Trang 02/09/2001 K194010061 000929 18 41 41 26 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
682 Huỳnh Thị Thuỳ Trang 04/07/2001 K194010062 000930 27 70 49 32 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
683 Lê Hoàng Phương Trang 04/03/2000 K194010063 000931 55 53 43 30 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
684 Lê Thị Trang 25/07/2001 K194081116 000932 38 81 45 19 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
685 Lê Thị Thủy Trang 20/07/2001 K194081202 000934 51 61 27 20 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
686 Lê Vũ Huyền Trang 08/01/2001 K194020184 000935 84 78 50 43 255 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
687 Nguyễn Thị Hà Trang 10/12/2001 K194030326 000937 28 51 32 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
688 Trịnh Thu Huyền Trang 8/20/2000 K184060811 000939 39 55 40 20 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
689 Võ Hoàng Trang 30/01/2001 K194010112 000940 48 47 24 21 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
690 Võ Thị Thuỳ Trang 28/03/2001 K194030385 000941 56 63 46 42 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
691 Võ Thị Thùy Trang 28/06/2001 K194020185 000942 28 51 37 38 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
692 Vũ Thị Thùy Trang 21/09/2001 K194020186 000943 62 77 44 21 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
693 Đặng Thị Bích Trí 31/10/2001 K194020229 000944 43 46 39 14 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
694 Lê Kiều Trinh 22/02/2001 K194010066 000946 40 64 28 12 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
695 Đặng Thị Thanh Trúc 31/12/2001 K194010069 000948 48 69 40 27 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
696 Dương Thanh Trúc 10/18/2000 K185041918 000949 45 53 34 28 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
697 Huỳnh Thanh Trúc 01/02/2001 K194030333 000950 27 41 36 23 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
698 Nguyễn Như Trúc 17/08/2001 K194020189 000951 65 83 44 26 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
699 Nguyễn Thị Đông Trúc 27/06/2001 K194081173 000952 49 45 17 30 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
700 Trương Thanh Trúc 5/19/2000 K184091205 000954 48 57 41 35 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
701 Trương Thị Anh Trúc 12/01/2001 K194020190 000955 56 76 43 53 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
702 Đặng Thành Trung 8/29/1999 K174091077 000957 35 55 38 16 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
703 Lê Đào Văn Trung 28/04/2001 K194020187 000958 58 83 40 45 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
704 Phan Sỹ Phước Trung 24/04/2001 K194010068 000959 62 75 48 41 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
705 Trịnh Đình Trung 11/09/2001 K194020188 000960 26 51 37 33 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
706 Bùi Thị Mộng Truyền 13/10/2001 K194030332 000961 43 51 38 13 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
707 Cam Thị Cẩm Tú 19/06/2001 K194010071 000962 26 45 38 18 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
708 Mai Anh Tú 20/11/2001 K194020191 000963 35 71 40 48 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
709 Nguyễn Ngọc Khải Tú 30/01/2001 K194020269 000964 34 54 36 24 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
710 Phạm Thanh Tú 20/02/2001 K194020231 000965 66 72 44 50 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
711 Trần Thị Cẩm Tú 13/09/2001 K194081120 000966 43 67 37 46 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
712 Trần Thị Cẩm Tú 02/08/2001 K194081174 000967 46 75 44 38 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
713 Lê Ngọc Tuấn 1/12/1999 K174111282 000968 47 57 31 37 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
714 Lê Phạm Anh Tuấn 27/03/2001 K194081118 000969 63 58 43 18 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
715 Hoàng Trọng Tuệ 20/12/2000 K194081119 000971 48 79 46 44 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
716 Nguyễn Thanh Tùng 08/10/2001 K194020230 000972 58 90 53 48 249 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
717 Nguyễn Huỳnh Cát Tường 16/11/2001 K194081175 000974 50 75 42 46 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
718 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 3/26/2000 K185011587 000975 24 40 38 33 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
719 Đàm Thị Mỹ Uyên 12/01/2001 K194030336 000976 23 47 37 31 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
720 Nguyễn Ngọc Hồng Uyên 28/04/2001 K194010072 000977 38 61 41 28 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
721 Nguyễn Thị Phương Uyên 01/01/2001 K194020233 000978 29 50 46 23 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
722 Nguyễn Vũ Thảo Uyên 10/07/2001 K194081121 000980 35 52 35 18 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
723 Phan Nguyễn Thu Uyên 31/03/2001 K194020270 000981 46 78 43 40 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
724 Trần Cao Thu Uyên 26/01/2001 K194020192 000982 60 68 35 31 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
725 Trần Tú Uyên 14/10/2001 K194010113 000983 22 61 37 7 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
726 Trần Thục Khánh Uyển 15/02/2001 K194081203 000984 66 69 40 31 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
727 Lê Hồng Vân 24/05/2001 K194081122 000985 46 66 47 36 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
728 Nguyễn Hoàng Vân 09/05/2001 K194010114 000986 56 76 44 35 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
729 Phan Thùy Vân 15/10/2001 K194020193 000987 65 76 45 48 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
730 Trần Thảo Vân 27/09/2001 K194030337 000988 62 76 32 23 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
731 Trần Thủy Vân 26/01/2001 K194081204 000989 63 70 41 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
732 Hồ Thị Lan Vi 31/08/2001 K194020271 000990 45 68 35 31 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
733 Huỳnh Mai Tường Vi 03/03/2001 K194081205 000991 39 56 43 48 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
734 Nguyễn Thị Hà Vi 19/01/2001 K194030339 000993 23 54 33 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
735 Phạm Thị Bé Vi 13/05/2001 K194010074 000994 40 56 42 40 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
736 Vũ Hải Vi 29/08/2001 K194020234 000995 52 79 47 33 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
737 Nguyễn Quang Vinh 4/8/1998 K174040432 000999 39 60 45 31 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
738 Phạm Hoàng Vinh 16/04/2001 K194010075 001000 51 72 49 34 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
739 Mai Minh Vũ 12/05/2001 K194081176 001002 32 47 32 18 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
740 Bùi Tiểu Vy 27/08/2001 K194030342 001007 20 54 37 17 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
741 Đặng Thảo Vy 7/20/2000 K184131510 001008 24 45 35 23 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
742 Đặng Trần Thảo Vy 21/01/2001 K194030387 001009 38 61 51 45 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
743 Đào Triệu Vy 16/04/2001 K194020274 001010 75 77 41 50 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
744 Hoàng Tường Vy 22/09/2001 K194020194 001011 56 75 43 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
745 Lê Nguyễn Thảo Vy 01/01/2001 K194081178 001012 54 67 41 35 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
746 Nguyễn Khánh Vy 21/09/2001 K194020275 001014 45 59 43 28 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
747 Nguyễn Thanh Vy 29/03/2001 K194010076 001015 64 71 45 56 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
748 Nguyễn Thị Thúy Vy 5/16/2000 K185011592 001016 19 54 37 21 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
749 Nguyễn Tường Vy 5/21/2000 K184040469 001017 51 60 47 32 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
750 Trần Thị Tường Vy 14/03/2001 K194081123 001018 41 57 43 18 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
751 Trịnh Thị Hà Vy 03/10/2001 K194020236 001019 39 61 51 43 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
752 Võ Thị Thảo Vy 18/03/2001 K194010117 001020 38 38 32 18 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
753 Lương Thế Vỹ 25/06/2001 K194010118 001021 41 43 42 40 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
754 Đoàn Yến Xuân 25/06/2001 K194020195 001023 65 64 32 31 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
755 Trương Nghinh Xuân 10/01/2001 K194020196 001024 81 72 45 40 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
756 Mai Như Ý 05/06/2001 K194010077 001025 43 56 37 26 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
757 Võ Hoàng Thiên Ý 3/24/1999 K174030307 001026 44 38 39 16 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
758 Bùi Ngọc Bảo Yến 23/11/2001 K194030344 001027 28 69 38 23 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
759 Đinh Hoàng Yến 25/05/2001 K194081180 001028 58 71 41 31 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
760 Mai Thị Phi Yến 08/07/2001 K194081124 001030 36 61 35 26 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
761 Nguyễn Thị Yến 14/10/2001 K194030345 001031 27 55 36 18 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
762 Trần Thị Hải Yến 24/04/2001 K194081125 001032 61 68 47 29 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
763 Võ Thanh Yến 17/04/2001 K194081207 001033 52 68 45 50 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
764 Nguyễn Huỳnh Bảo Thi 04/08/2001 K194030318 002149 27 59 33 16 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
765 Nguyễn Thị Thùy Vân 25/10/2001 K194050688 000422 45 52 12 35 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
766 Phùng Thị Khánh Linh 10/3/2000 K174050581 000668 52 44 43 25 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
767 Đào Viết Thành 19/03/2001 K194010107 000842 52 58 30 31 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
768 Đỗ Thiện An 18/11/2001 K195021948 001034 57 77 47 45 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
769 Dương Huy An 14/06/2001 K195032166 001035 46 62 30 28 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
770 Dương Thị Việt An 23/06/2001 K195032098 001036 27 63 20 26 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
771 Lê Vân Minh An 22/04/2001 K194131642 001037 39 53 12 32 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
772 Nguyễn Mai Xuân An 10/2/2000 K184050548 001038 52 65 39 32 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
773 Nguyễn Thị Ngân An 6/27/2000 K184050627 001039 28 38 39 38 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
774 Võ Chiêu An 24/09/2001 K195022023 001041 60 71 43 45 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
775 Võ Ngọc Hoài An 10/01/2001 K195032167 001042 55 64 41 50 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
776 Võ Thị Trường An 05/12/2001 K195021949 001043 51 75 26 37 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
777 Đặng Trâm Anh 11/12/2001 K195042208 001045 53 59 23 28 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
778 Hoàng Thị Kim Anh 02/12/2001 K194131644 001046 33 54 23 35 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
779 Lưu Mỹ Anh 14/12/2001 K194131645 001050 47 51 35 28 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
780 Mai Quế Anh 29/04/2001 K195042279 001051 41 53 20 26 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
781 Nguyễn Ngọc Anh 04/10/2001 K195011823 001052 37 43 43 28 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
782 Nguyễn Ngọc Minh Anh 20/02/2001 K195011824 001053 41 70 40 33 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
783 Nguyễn Quang Anh 30/09/2001 K195011825 001054 28 35 28 35 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
784 Phạm Minh Anh 09/02/2001 K195022024 001055 64 66 45 54 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
785 Phạm Thị Lan Anh 30/03/2001 K195022077 001056 53 45 41 43 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
786 Võ Thị Hồng Ánh 01/01/2001 K194131647 001059 47 38 25 26 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
787 Phạm Thị Ngọc Bích 30/10/2001 K195032100 001063 40 57 31 30 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
788 Vũ Thị Ngọc Bích 06/02/2001 K195011907 001064 45 40 23 18 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
789 Nguyễn Hoàng Thái Bình 04/06/2001 K195022025 001065 79 78 53 37 247 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
790 Nguyễn Thị Bình 10/3/1997 K164111507 001066 41 47 37 35 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
791 Trịnh Thanh Bình 25/05/2001 K195022079 001067 16 62 40 30 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
792 Lê Hoàng Bảo Châu 09/07/2001 K195032169 001068 28 49 44 28 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
793 Nguyễn Ngọc Tuyết Châu 20/07/2001 K195022080 001070 49 69 43 28 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
794 Nguyễn Đan Chi 12/09/2001 K195022026 001073 60 62 37 33 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
795 Vũ Thị Ngọc Chinh 10/07/2001 K195021950 001074 51 74 46 35 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
796 Đặng Chiến Công 24/02/2001 K195021951 001075 59 59 34 44 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
797 Đào Quốc Cường 05/11/2001 K195042211 001077 73 79 37 40 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
798 Nguyễn Mạnh Cường 27/07/2001 K195032103 001078 36 62 0 32 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
799 Phan Quốc Cường 05/05/2001 K195021952 001079 27 62 36 29 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
800 Nguyễn Minh Đan 23/04/2001 K195022028 001080 35 51 45 26 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
801 Nguyễn Thái Phương Đan 21/04/2001 K195022029 001081 41 62 53 31 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
802 Bùi Gia Đạt 08/02/2001 K195011829 001082 64 52 35 25 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
803 Phạm Tiến Đạt 24/04/2001 K194131651 001084 39 72 40 32 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
804 Nguyễn Thị Diễm 08/01/2001 K195032104 001086 37 56 35 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
805 Phạm Thị Ngọc Diễm 27/04/2001 K195022027 001087 60 71 49 27 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
806 Hoàng Ngọc Diệp 10/10/2001 K195021953 001088 59 77 47 37 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
807 Vũ Thị Thanh Dịu 20/11/2001 K195042213 001090 40 57 15 26 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
808 Cao Anh Đức 22/02/2001 K195042280 001091 54 71 48 40 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
809 Lê Anh Đức 09/11/2000 K195011909 001092 37 38 33 25 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
810 Nguyễn Thị Ngọc Dung 11/02/2001 K195021954 001095 45 65 27 32 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
811 Nguyễn Thị Ánh Dương 19/08/2001 K195042216 001097 26 53 36 21 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
812 Nguyễn Khánh Duy 27/05/2001 K195032171 001098 40 57 48 28 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
813 Nguyễn Tiến Khánh Duy 11/03/1998 K195032106 001099 57 51 21 26 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
814 Nguyễn Thị Duyên 04/03/2001 K194131649 001101 38 68 39 32 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
815 Nguyễn Thị Duyên 29/01/2001 K195042215 001102 46 54 32 32 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
816 Phạm Thị Mỹ Duyên 3/31/2000 k184030245 001104 47 52 23 27 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
817 Trần Lâm Mỹ Duyên 20/08/2001 K195021955 001105 41 59 37 23 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
818 Lê Hà Giang 02/12/2001 K195011910 001107 62 76 24 22 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
819 Lê Thị Ngọc Giang 10/09/2001 K195011830 001109 38 47 23 25 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
820 Nguyễn Thị Giang 5/6/2000 K184091142 001110 32 36 39 29 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
821 Nguyễn Trà Giang 17/04/2001 K195011831 001112 37 54 25 16 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
822 Tôn Nguyễn Trà Giang 30/05/2001 K194131654 001114 37 69 29 23 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
823 Bùi Thị Trúc Hà 24/03/2001 K195011911 001115 37 61 28 32 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
824 Đàm Thị Thu Hà 27/09/2001 K195011832 001116 40 74 36 5 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
825 Khằm Thị Thu Hà 23/03/2001 K195011833 001117 27 41 28 35 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
826 Nguyễn Phương Mỹ Hà 10/09/2001 K195042217 001118 57 48 29 29 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
827 Nguyễn Thị Thu Hà 03/09/2001 K195032174 001119 30 56 31 21 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
828 Phạm Thị Thu Hà 01/08/2001 K195032175 001120 52 55 40 35 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
829 Phan Thu Hà 09/07/2001 K195022081 001122 58 74 3 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
830 Phan Trương Bảo Hà 22/06/2001 K195011834 001123 25 77 33 30 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
831 Trịnh Thị Tuyết Hà 06/07/2001 K195021957 001125 35 62 42 30 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
832 Trương Sơn Hà 19/11/2001 K195021958 001126 70 81 45 29 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
833 Lê Thị Ngọc Hân 02/03/2001 K195042220 001129 56 52 0 27 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
834 Trần Hoàng Bảo Hân 26/11/2001 K194131659 001130 58 61 35 26 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
835 Trần Thanh Ngọc Hân 06/12/2001 K195042221 001131 40 54 35 23 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
836 Võ Ngọc Gia Hân 20/01/2001 K195021959 001132 50 42 45 48 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
837 Đặng Thị Hằng 5/13/1999 K174040328 001133 47 59 25 18 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
838 Nguyễn Thị Lệ Hằng 6/20/2000 K185021649 001134 43 55 41 26 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
839 Trần Xuân Hằng 28/10/2001 K195032108 001136 38 42 34 25 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
840 Trần Hồng Hạnh 05/06/2001 K195042281 001138 68 59 43 35 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
841 Nguyễn Trương Vân Hậu 12/03/2001 K195022083 001142 44 60 31 26 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
842 Đoàn Thị Hiền 08/03/2001 K195021960 001145 43 70 43 26 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
843 Phan Thị Thanh Hiền 20/10/2001 K194131660 001149 47 54 41 31 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
844 Tạ Thu Hiền 06/02/2001 K195011836 001150 83 76 42 35 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
845 Trần Thị Thúy Hiền 11/06/2001 K195022032 001151 58 72 49 36 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
846 Trần Thu Hiền 08/03/2001 K195011837 001152 39 60 37 35 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
847 Nguyễn Thị Mỹ Hiển 04/10/2001 K195021961 001154 26 50 38 30 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
848 Đặng Quốc Trung Hiếu 08/11/2001 K195042283 001155 33 52 48 31 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
849 Huỳnh Thị Ngọc Hiếu 25/12/2001 K195021962 001156 33 55 35 18 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
850 Nguyễn Trung Hiếu 01/09/2001 K195011838 001157 32 45 35 18 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
851 Phạm Lam Hiếu 03/03/2001 K194131661 001158 34 45 39 10 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
852 Trần Thị Thu Hiếu 8/27/2000 K184030252 001159 35 29 34 36 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
853 Mai Thị Mỹ Hòa 25/05/2001 K195042285 001162 50 49 35 26 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
854 Nguyễn Thị Khánh Hòa 22/02/2001 K195021963 001163 25 59 32 13 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
855 Lê Thanh Hoài 27/08/2001 K195022033 001164 38 71 35 18 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
856 Nguyễn Hà Minh Hoàng 07/09/2001 K195011912 001165 78 74 35 38 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
857 Nguyễn Thị Cẩm Hoàng 16/09/2001 K195022034 001166 27 53 44 33 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
858 Trần Minh Hoàng 01/04/2001 K194131663 001167 58 60 43 18 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
859 Trương Bảo Hoàng 20/12/2001 K195042225 001168 33 51 32 18 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
860 Nguyễn Thị Hồng 21/01/2001 K195022035 001170 49 78 35 26 188 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
861 Nguyễn Thị Hợp 12/02/2001 K195042226 001172 46 40 29 18 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
862 Lê Đào Xuân Hùng 22/02/2001 K195022041 001174 68 60 37 31 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
863 Lê Phan Gia Hưng 18/10/2001 K195032114 001176 49 48 30 18 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
864 Lê Ngọc Quỳnh Hương 7/28/2000 K184030317 001178 45 46 33 5 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
865 Lương Quỳnh Hương 15/10/2001 K195022043 001179 71 82 49 40 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
866 Mạch Thu Hương 6/26/2000 K184050571 001180 36 55 40 26 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
867 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 01/08/2001 K195011914 001184 40 48 37 38 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
868 Nguyễn Thị Thanh Hương 23/11/2001 K195032115 001185 33 52 37 30 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
869 Phạm Nguyễn Quế Hương 08/10/2001 K195022044 001186 59 69 36 5 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
870 Phan Thị Quỳnh Hương 11/09/2001 K195011841 001188 54 72 32 26 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
871 Ngô Thúy Hường 27/10/2001 K194131667 001189 35 66 20 13 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
872 Nguyễn Thị Thanh Hường 22/02/2001 K195011915 001190 37 48 24 26 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
873 Đàm Thái Huy 01/12/2001 K195032177 001191 68 69 24 26 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
874 Đặng Quang Huy 17/01/2001 K195022084 001192 77 72 12 50 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
875 Đặng Quang Huy 11/11/2001 K195032111 001193 59 69 27 28 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
876 Đỗ Trương Quốc Huy 02/12/2001 K195032178 001195 45 48 20 41 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
877 Nguyễn Quốc Huy 19/02/2001 K195032113 001199 56 60 11 26 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
878 Phạm Lê Anh Huy 16/02/2001 K195042286 001200 67 71 11 18 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
879 Phạm Minh Huy 04/09/2001 K195011839 001201 32 81 13 28 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
880 Lâm Ngọc Khánh Huyên 15/05/2001 K195042228 001202 45 56 13 27 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
881 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 10/21/2000 K184041965 001206 37 58 20 18 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
882 Trương Thị Như Huỳnh 15/07/2001 K195042231 001210 42 65 12 7 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
883 Vũ Mai Như Huỳnh 05/09/2001 K195022040 001211 49 76 52 23 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
884 Nguyễn Nhựt Vân Khanh 21/01/2001 K194131668 001214 45 52 15 22 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
885 Lê Ngọc Kim Khánh 18/10/2001 K195021965 001217 59 79 37 40 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
886 Phạm Duy Khánh 07/10/2001 K195011916 001218 57 63 37 26 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
887 Cao Minh Tuấn Khoa 03/01/2001 K195022085 001219 83 89 57 47 276 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
888 Ngô Nguyên Khoa 11/08/2001 K195042288 001220 53 74 32 28 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
889 Phạm Trung Kiên 16/04/2000 K195011917 001221 66 61 3 24 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
890 Nguyễn Tuấn Kiệt 05/09/2001 K195032181 001222 74 76 24 45 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
891 Phạm Võ Tuấn Kiệt 27/02/2001 K195022045 001223 63 71 12 37 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
892 Võ Thư Kỳ 04/10/2001 K195042289 001224 50 49 0 30 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
893 Lê Thị Lam 24/09/2001 K195042290 001225 49 50 28 28 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
894 Võ Thị Huỳnh Lam 11/12/2001 K195032118 001226 36 59 20 26 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
895 Phạm Trần Như Lí 17/08/2001 K195021968 001230 48 63 17 24 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
896 Đặng Nguyễn Diệu Linh 23/06/2001 K195021966 001235 46 59 16 26 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
897 Đỗ Vương Linh 03/12/1999 K195032121 001236 56 75 0 13 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
898 Lê Đặng Ngọc Linh 12/05/2001 K195011918 001238 64 64 0 13 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
899 Ngô Vũ Thùy Linh 12/01/2001 K195042234 001239 72 51 24 5 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
900 Nguyễn Lê Đan Linh 24/07/2001 K195022047 001240 64 70 36 30 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
901 Nguyễn Thị Linh 6/1/2000 K184050579 001241 51 53 12 18 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
902 Trần Thị Ánh Linh 12/06/2001 K195011848 001248 35 57 20 23 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
903 Trần Thị Mỹ Linh 06/03/2001 K195021967 001249 55 67 20 13 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
904 Võ Duy Mỹ Linh 23/01/2001 K195032122 001250 45 63 15 16 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
905 Võ Thị Mỹ Linh 11/10/2001 K195032123 001251 36 56 23 23 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
906 Võ Thị Thùy Linh 5/23/1999 K174091045 001252 55 34 12 28 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
907 Phạm Thụy Bảo Long 30/04/2001 K195022087 001257 77 89 55 40 261 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
908 Huỳnh Thảo Ly 06/09/2001 K195021970 001262 67 76 23 48 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
909 Cấn Chi Mai 18/10/2001 K195042238 001264 39 36 35 21 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
910 Hoàng Ngọc Xuân Mai 16/07/2001 K195032184 001265 38 55 24 25 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
911 Nguyễn Thị Mai 09/11/2000 K194131672 001266 58 58 20 18 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
912 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/04/2001 K195011851 001267 37 49 29 50 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
913 Trần Hoàng Mai 27/01/2001 K195042239 001268 40 40 40 34 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
914 Võ Thị Thanh Mai 07/05/2001 K195011852 001269 42 55 12 23 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
915 Hồ Anh Minh 6/1/1998 K174040361 001271 47 46 34 10 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
916 Nguyễn Nhật Minh 13/09/2001 K195021971 001273 56 62 43 36 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
917 Phương Thị Ngọc Minh 01/04/2000 K194131674 001275 45 61 38 32 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
918 Nguyễn Trà My 14/04/2001 K195021972 001276 23 70 24 23 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
919 Nguyễn Vũ Trà My 07/11/2001 K195021973 001277 62 65 16 38 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
920 Nguyễn Thị Mỹ 1/24/2000 K184070844 001278 38 50 41 40 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
921 Phạm Thị Thi Mỹ 04/12/2001 K195042241 001279 45 48 24 28 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
922 Nguyễn Thị Phương Nga 17/06/2001 K194131678 001284 54 67 32 42 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
923 Lê Ngọc Kim Ngân 21/09/2001 K195022051 001286 69 72 40 40 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
924 Nguyễn Thái Ngân 23/03/2001 K195042294 001287 42 50 36 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
925 Nguyễn Thảo Ngân 08/02/2001 K195011854 001288 65 78 35 43 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
926 Phan Thu Ngân 15/01/2001 K195032187 001291 60 67 49 45 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
927 Tạ Thị Thảo Ngân 18/04/2001 K195011855 001292 48 73 55 45 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
928 Trần Lê Ánh Ngân 24/01/2001 K195011856 001293 51 68 42 40 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
929 Võ Thị Trúc Ngân 04/04/2001 K195032125 001295 41 61 20 40 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
930 Vũ Nguyễn Kim Ngân 08/10/2001 K195022052 001296 40 64 17 35 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
931 Lê Dung Nghi 02/07/2001 K195021976 001298 30 56 47 44 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
932 Nguyễn Lý Gia Nghi 06/02/2001 K195011919 001300 50 60 48 44 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
933 Bùi Trần Kim Ngọc 09/09/2001 K195022090 001303 58 73 47 40 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
934 Đặng Hồng Ngọc 10/06/2001 K195042295 001304 53 69 52 48 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
935 Hồ Nguyễn Biển Ngọc 11/06/2001 K194131682 001306 27 57 39 31 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
936 Lê Thị Bảo Ngọc 04/07/2001 K195021977 001307 44 41 39 49 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
937 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 01/07/2001 K195011858 001308 23 65 35 41 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
938 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 05/07/2001 K195042244 001310 24 54 29 45 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
939 Phan Nguyễn Bích Ngọc 28/05/2001 K195021978 001311 69 60 40 50 219 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
940 Thái Thị Hồng Ngọc 02/12/2001 K194131683 001312 45 61 33 39 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
941 Hồ Thị Thảo Nguyên 02/11/2001 K195011859 001313 40 58 37 26 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
942 Lê Tâm Nguyên 18/05/2001 K195011920 001314 24 42 34 43 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
943 Nguyễn Huỳnh Hạnh Nguyên 04/03/2001 K195021980 001315 52 52 46 48 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
944 Huỳnh Thị Mỹ Nguyệt 22/07/2001 K195021981 001319 43 37 39 15 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
945 Nguyễn Thị Như Nguyệt 22/10/2001 K195011861 001320 35 46 37 36 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
946 Nguyễn Thanh Nhàn 12/06/2001 K195042298 001321 24 57 43 40 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
947 Nguyễn Thanh Nhàn 9/4/1999 K175031618 001322 26 43 42 21 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
948 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11/09/2001 K195021982 001323 52 66 47 46 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
949 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 23/05/2001 K195032129 001324 42 48 39 33 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
950 Võ Bảo Nhàn 19/04/2001 K195042245 001326 52 59 45 40 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
951 Đặng Thị Thảo Nhi 4/25/2000 K184040371 001329 34 58 31 34 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
952 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 11/04/2001 K195022091 001331 46 68 39 0 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
953 Khương Bảo Nhi 19/11/2001 K195021984 001332 52 67 41 35 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
954 Lại Trần Tuyết Nhi 17/06/2001 K195021985 001333 47 62 44 41 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
955 Lâm Thúy Bảo Nhi 19/12/2001 K195011921 001334 44 81 51 47 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
956 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 16/07/2001 K195011864 001337 21 60 43 42 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
957 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/04/2001 K195022054 001338 48 66 47 50 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
958 Nguyễn Triệu Xuân Nhi 31/10/2001 K195042247 001339 70 71 47 36 224 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
959 Phan Đoàn Phương Nhi 03/11/2001 K195022055 001340 56 52 47 46 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
960 Quách Khả Nhi 28/09/2001 K195011922 001341 46 56 31 27 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
961 Lê Thị Phi Nhiên 24/03/2001 K195032133 001345 33 59 33 29 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
962 Đỗ Thuỵ Xuân Như 19/01/2001 K195032135 001347 73 67 47 57 244 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
963 Nguyễn Hoàng Lâm Như 12/03/2001 K194131686 001348 39 45 35 29 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
964 Trần Thị Phúc Như 27/01/2001 K195011869 001351 38 59 45 50 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
965 Võ Nguyễn Quỳnh Như 19/09/2001 K195042248 001353 42 46 39 43 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
966 Hoàng Thị Yến Nhung 18/03/2001 K195011923 001355 57 63 48 54 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
967 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5/11/2000 K185041892 001356 40 29 47 39 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
968 Trương Ngọc Nhung 10/23/2000 K184040492 001358 47 49 25 39 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
969 H' Mi Zi Niê 28/01/2001 K195032137 001360 49 73 0 28 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
970 Huỳnh Hoàng Nhật Ninh 13/11/2001 K195032188 001361 31 46 33 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
971 Võ Mi Nương 17/07/2001 K194131688 001362 32 52 27 21 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
972 Nguyễn Nho Hoàng Oanh 28/12/2001 K195042249 001363 55 69 40 44 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
973 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/6/2000 K18504560 001364 36 78 0 29 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
974 Trần Thị Hoàng Oanh 16/08/2000 K195042250 001368 44 59 37 32 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
975 Trần Thị Kiều Oanh 17/04/2001 K195021987 001369 35 60 33 0 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
976 Mai Thị Yến Phi 20/08/2001 K194131691 001371 32 54 32 30 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
977 Bùi Thành Phú 20/05/2001 K195011872 001372 66 63 0 21 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
978 Nguyễn Thị Hoài Phúc 29/10/2001 K195022057 001374 69 67 50 55 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
979 Vũ Thụy Hồng Phước 10/9/2000 k184040497 001376 44 40 37 23 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
980 Dương Minh Phương 29/04/2001 K195022093 001377 67 68 47 43 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
981 Hồ Xuân Phương 09/07/2001 K195021989 001378 29 73 40 45 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
982 Nguyễn Kiều Lan Phương 09/05/2001 K195032138 001379 33 50 36 42 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
983 Nguyễn Thị Thanh Phương 30/12/2001 K195032139 001380 34 49 48 35 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
984 Võ Giản Quế Phương 11/03/2001 K195022058 001386 66 83 24 43 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
985 Võ Huỳnh Uyên Phương 25/05/2001 K194131693 001387 47 78 24 48 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
986 Phạm Hồng Quân 24/03/2001 K195032141 001389 45 43 8 41 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
987 Thân Ngọc Tú Quân 04/02/2001 K195042251 001390 31 53 12 40 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
988 Chung Huệ Quyên 06/11/2001 K195011925 001394 30 66 4 45 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
989 Mai Thảo Quyên 04/03/2000 K195021992 001395 28 64 21 49 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
990 Nguyễn Thị Hồng Quyên 19/03/2001 K195021993 001396 38 58 8 41 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
991 Quan Thục Quyên 18/10/2001 K195032142 001397 37 53 8 44 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
992 Trương Ngọc Tú Quyên 02/10/2001 K195042299 001398 64 64 23 56 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
993 Trương Nguyễn Hoàng Quyên 10/08/2001 K195032190 001399 43 63 29 56 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
994 Lê Nguyễn Trúc Quỳnh 01/02/2001 K195011926 001402 57 76 56 49 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
995 Lê Thị Như Quỳnh 25/12/2001 K195011927 001403 36 62 24 45 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
996 Nguyễn Bảo Quỳnh 02/02/2001 K195042254 001404 57 62 16 42 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
997 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 08/03/2001 K195021995 001405 54 57 25 40 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
998 Nguyễn Mộng Như Quỳnh 19/05/2001 K195011875 001406 39 58 15 32 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
999 Nguyễn Thảo Quỳnh 30/07/2001 K195032143 001407 37 60 24 37 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1000 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12/03/2001 K195042255 001408 29 53 12 32 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1001 Trần Thảo Quỳnh 29/07/2001 K195011928 001409 66 78 8 56 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1002 Nguyễn Thị Kim Sa 3/19/2000 K185011567 001410 51 52 12 38 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1003 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 01/07/2001 K195032144 001415 63 73 17 43 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1004 Nguyễn Thị Minh Tâm 01/11/2001 K195021996 001416 55 78 45 44 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1005 Đoàn Hữu Tân 09/01/2001 K195032193 001418 47 74 17 44 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1006 Huỳnh Nhật Tân 17/05/2001 K195032145 001419 47 53 0 40 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1007 Trần Nguyễn Ngọc Tân 18/05/2001 K195021997 001421 45 82 21 39 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1008 Trịnh Minh Tân 11/07/2001 K195022060 001422 35 61 23 42 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1009 Đinh Thanh Thắng 25/02/2001 K195032326 001424 45 57 0 26 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1010 Hà Nguyễn Bảo Thanh 27/07/2001 K194131695 001425 50 57 24 41 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1011 Hà Thị Thanh Thanh 21/07/2001 K195021998 001426 70 76 47 48 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1012 Lê Hà Thanh 17/11/2001 K195032194 001427 39 43 7 48 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1013 Lê Kim Thanh 4/24/2000 K184070879 001428 36 69 25 41 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1014 Nguyễn Chí Thanh 05/10/2001 K195032146 001429 50 73 40 52 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1015 Phan Thị Ngọc Thanh 03/02/2001 K195042257 001430 39 49 0 39 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1016 Kim Đăng Thành 3/12/1999 K184010049 001431 39 63 24 41 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1017 Lê Thị Thu Thảo 29/08/2001 K195042258 001439 67 62 15 46 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1018 Nguyễn Phương Thảo 9/30/2000 K184131499 001441 37 47 12 43 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1019 Phạm Hoàng Như Thảo 14/10/2001 K195011929 001443 57 70 23 32 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1020 Phạm Hoàng Phương Thảo 28/04/2001 K195011930 001444 53 66 43 54 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1021 Phan Thanh Thảo 03/01/2001 K195032149 001446 43 67 15 41 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1022 Trần Thanh Phương Thảo 05/09/2001 K195021999 001447 29 56 15 48 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1023 Trần Thị Thảo 15/08/2001 K195022000 001448 66 78 12 38 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1024 Phạm Như Thiên 05/10/2001 K195022001 001450 58 70 48 37 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1025 Vũ Đức Ngọc Thiện 18/04/2001 K194131697 001452 46 72 0 20 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1026 Đỗ Trịnh Trường Thịnh 11/08/2001 K194131698 001454 43 62 12 38 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1027 Nguyễn Thị Mai Thu 11/11/2001 K195042264 001460 40 48 15 41 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1028 Lương Huỳnh Anh Thư 17/05/2001 K195032151 001462 32 63 12 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1029 Lưu Nguyễn Anh Thư 2/15/2000 K184111466 001463 35 61 21 40 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1030 Nguyễn Đức Minh Thư 30/05/2001 K195042301 001465 12 49 48 37 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1031 Nguyễn Thanh Thư 28/12/2001 K195042302 001466 62 57 12 35 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1032 Tào Dương Minh Thư 17/12/2001 K195022002 001470 65 74 20 46 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1033 Trần Thị Anh Thư 25/05/2001 K195022062 001471 68 80 40 42 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1034 Bùi Nam Thuận 08/10/2001 K194131699 001473 56 62 35 42 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1035 Dương Thị Hoài Thương 20/01/2001 K195022064 001474 58 51 16 28 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1036 Vũ Thị Mộng Thùy 11/21/2000 K184030285 001477 44 56 17 47 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1037 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/05/2001 K194131700 001480 34 46 23 23 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1038 Lương Diễm Thy 10/06/2001 K195022003 001482 41 73 8 38 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1039 Trần Anh Thy 18/04/2001 K195022094 001483 53 68 31 46 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1040 Nguyễn Thủy Tiên 24/07/2001 K195022095 001486 53 69 20 45 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1041 Võ Thị Lạc Tiên 11/02/2001 K195042303 001489 58 53 12 23 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1042 Đặng Văn Tiến 21/06/2001 K195032154 001491 56 70 16 38 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1043 Trần Văn Tiến 10/04/2001 K195022004 001492 46 67 12 28 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1044 Võ Văn Minh Tiến 16/11/2001 K195011886 001493 50 61 20 36 167 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1045 Lê Trung Tín 15/03/2001 K195032155 001494 56 61 12 45 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1046 Lê Đức Tính 1/5/2000 K184040452 001495 34 46 32 40 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1047 Nguyễn Hữu Tính 30/04/2001 K195032156 001496 53 69 39 42 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1048 Nguyễn Thanh Toàn 12/11/2001 K195032200 001497 47 61 40 48 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1049 Mai Bích Trà 13/01/2001 K195022010 001498 50 47 20 37 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1050 Lê Thị Ngọc Trâm 01/11/2001 K195011892 001502 35 59 12 28 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1051 Lê Trần Bảo Trâm 02/12/2001 K195022067 001503 35 67 20 35 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1052 Nguyễn Hồ Thu Trâm 06/03/2001 K195042267 001504 40 64 0 29 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1053 Lê Trần Nhã Trân 11/04/2001 K195022068 001505 35 64 8 24 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1054 Nguyễn Ngọc Nhã Trân 17/04/2001 K195011936 001506 38 49 13 33 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1055 Trần Hoàng Hải Trân 28/05/2001 K195011937 001509 32 48 28 26 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1056 Đào Thị Thùy Trang 24/08/2001 K195022065 001511 67 67 37 41 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1057 Lê Thị Hà Trang 04/09/2001 K195011932 001512 48 59 12 45 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1058 Mai Thị Huyền Trang 10/09/2001 K195011887 001513 42 62 4 18 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1059 Nguyễn Hoàng Đoan Trang 15/07/2001 K195011933 001514 33 54 24 43 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1060 Nguyễn Võ Linh Trang 02/12/2001 K195022008 001518 48 71 20 17 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1061 Tạ Ngọc Thu Trang 30/05/2001 K195022009 001520 47 52 35 35 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1062 Trần Phương Trang 22/03/2001 K195011935 001521 52 62 27 44 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1063 Trương Huỳnh Minh Triết 04/08/2001 K195022069 001524 49 59 39 24 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1064 Đào Mỹ Trinh 14/04/2001 K195022071 001526 54 66 40 13 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1065 Kiều Trinh 01/01/2001 K195022012 001528 37 75 31 43 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1066 Nguyễn Ngọc Trinh 13/07/2001 K195011893 001529 59 68 31 33 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1067 Trần Thị Kiều Trinh 01/09/2001 K195032158 001531 54 57 32 22 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1068 Nguyễn Phạm Khánh Trình 18/09/2001 K195011938 001532 79 77 12 41 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1069 Dương Minh Trúc 29/08/2001 K195022072 001536 78 77 40 47 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1070 Lê Thị Thanh Trúc 13/02/2001 K195011894 001537 46 49 8 43 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1071 Trần Thị Trúc 26/10/2001 K195011895 001539 45 44 32 20 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1072 Nguyễn Nhứt Thanh Trung 02/02/2001 K195022013 001540 59 72 16 43 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1073 Phạm Nguyễn Tấn Trung 05/12/2001 K195022014 001541 41 56 9 41 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1074 Bùi Ngọc Cẩm Tú 12/11/2001 K195011939 001542 29 66 4 40 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1075 Lê Cẩm Tú 22/06/2001 K195032202 001544 38 51 12 38 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1076 Lê Minh Tú 07/12/2001 K195042269 001545 50 56 13 33 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1077 Trần Thị Cẩm Tú 01/07/2001 K195032203 001547 70 67 46 45 228 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1078 Bùi Trọng Tuệ 6/27/1999 K174040426 001550 47 42 15 26 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1079 Ngô Trần Hoài Tuệ 29/09/2001 K194131708 001551 76 83 29 18 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1080 Nguyễn Phượng Tường 29/01/2001 K195032204 001553 66 78 20 48 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1081 Huỳnh Lê Ngọc Tuyết 01/04/2001 K195022016 001558 31 63 23 11 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1082 Trương Thị Ánh Tuyết 10/02/2001 K194131710 001559 31 56 12 38 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1083 Nguyễn Thảo Uyên 28/08/2001 K195042271 001563 47 57 12 28 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1084 Trần Thị Phương Uyên 02/01/2001 K195022019 001566 39 77 32 13 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1085 Trịnh Thị Tú Uyên 23/10/2001 K195011899 001568 46 48 17 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1086 Lê Huy Văn 17/11/2001 K195042307 001573 62 63 7 12 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1087 Đặng Thị Ánh Vi 04/04/2001 K195022074 001575 47 50 12 33 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1088 Đinh Thị Tường Vi 08/02/2001 K195011900 001576 44 68 20 43 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1089 Trần Công Thảo Vi 06/02/2001 K195022020 001579 37 70 36 47 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1090 Nguyễn Quốc Vinh 16/05/2001 K195032163 001580 47 77 8 32 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1091 Tạ Ngọc Võ 6/3/2000 K184050661 001582 37 54 8 30 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1092 Ngô Trúc Tường Vy 16/03/2001 K195011902 001588 38 47 40 18 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1093 Nguyễn Hoàng Tường Vy 04/11/2001 K195022075 001590 49 48 8 31 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1094 Nguyễn Lữ Bảo Vy 09/09/2001 K195042276 001591 54 61 12 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1095 Nguyễn Thị Kiều Vy 22/02/2001 K195022076 001593 51 54 21 47 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1096 Nguyễn Tiêu Thùy Vy 13/10/2001 K195011945 001595 45 67 25 18 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1097 Phạm Ngọc Minh Vy 10/03/2001 K195042277 001597 64 65 30 50 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1098 Phạm Ngọc Thảo Vy 12/01/2001 K195042311 001598 41 63 21 38 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1099 Trần Triệu Vy 01/02/2001 K195022021 001600 49 73 24 40 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1100 Trương Thanh Vy 07/03/2001 K195022097 001601 63 75 46 52 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1101 Nguyễn Thị Xuân Yến 04/03/2001 K195032206 001608 52 62 12 15 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1102 Phan Ngọc Yến 07/08/2001 K194131715 001609 77 79 21 5 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1103 Nguyễn Thị Bảo Nhi 2/8/2001 K195022053 002151 57 71 20 23 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1104 Trần Đoàn Mỹ Ái 08/09/2001 K194070884 001610 60 66 41 56 223 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1105 Trần Thị Diệu Ái 16/09/2001 K194060842 001611 32 38 31 32 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1106 Lê Thị An 24/01/2001 K194070881 001612 37 59 27 32 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1107 Nguyễn Bá Thịnh An 11/09/2001 K194111517 001613 85 74 40 50 249 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1108 Nguyễn Thị Tiền An 21/05/2001 K194111595 001614 25 70 41 35 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1109 Phạm Quốc An 16/08/2001 K194060841 001616 49 54 12 47 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1110 Trần Hoàng Ân 02/02/2001 K194102325 001617 41 53 8 26 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1111 Hà Thị Ngọc Anh 11/08/2001 K194111596 001620 49 61 52 50 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1112 Hồ Thị Mai Anh 29/07/2001 K194101443 001621 44 50 33 48 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1113 Lê Thị Vân Anh 13/11/2001 K194070882 001623 41 72 20 56 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1114 Lưu Thị Trâm Anh 11/09/2001 K194111597 001624 81 74 28 42 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1115 Nguyễn Thị Hải Anh 13/11/2001 K194151758 001625 37 69 25 38 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1116 Nguyễn Thị Kim Anh 20/04/2001 K194151759 001626 38 36 32 24 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1117 Nguyễn Thị Minh Anh 10/05/2001 K194101444 001628 55 53 35 44 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1118 Tạ Thị Ngọc Anh 14/08/2001 K194101445 001630 73 74 23 52 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1119 Võ Thị Hoàng Anh 13/08/2001 K194070960 001632 44 57 12 20 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1120 Vũ Lê Minh Anh 11/03/2001 K194111599 001633 77 60 36 34 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1121 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/06/2001 K194111519 001635 54 81 46 48 229 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1122 Phan Hồng Ánh 20/08/2001 K194111520 001636 62 91 57 48 258 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1123 Nguyễn Đăng Bắc 12/02/2001 K194111521 001638 68 58 37 50 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1124 Dương Tùng Bách 18/05/2001 K194101367 001639 72 65 23 57 217 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1125 Phạm Mai Hoàng Bảo 23/11/2001 K194101447 001640 65 65 28 48 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1126 Trần Hoàng Gia Bảo 13/04/2001 K194111600 001641 45 61 24 30 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1127 Trịnh Minh Gia Bảo 07/09/2001 K194070961 001642 51 61 24 48 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1128 Trần Thị Lưu Bích 20/05/2001 K194101368 001643 43 77 28 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1129 Đặng Thị Thái Bình 05/05/2001 K194070887 001644 43 53 24 18 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1130 Lý Nhựt Bửu 11/02/2001 K194060773 001645 56 63 36 38 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1131 Cao Hoài Băng Châu 26/07/2001 K194111522 001646 50 76 49 37 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1132 Lê Nguyễn Xuyến Chi 13/03/2001 K194111525 001649 59 80 24 42 205 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1133 Phan Kỳ Khánh Chiêu 07/05/2001 K194060843 001652 57 72 37 43 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1134 Nguyễn Thành Công 28/05/2001 K194111526 001653 50 56 0 25 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1135 Thái Thị Danh Danh 02/07/2001 K194151761 001656 58 63 31 26 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1136 Huỳnh Thanh Đạt 26/09/2001 K194070895 001657 62 62 36 58 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1137 Nguyễn Phát Đạt 19/01/2001 K194111529 001658 75 71 23 39 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1138 Phạm Minh Đạt 25/12/2001 K194111530 001660 67 65 36 42 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1139 Đỗ Hoài Diễm 11/01/2001 K194101370 001662 59 77 31 33 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1140 Lê Thị Ngọc Diễm 14/05/2001 K194060775 001663 45 65 37 21 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1141 Nguyễn Thị Thúy Diễm 12/03/2001 K194111527 001664 49 58 40 30 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1142 Võ Xuân Diệu 30/06/2001 K194070890 001665 64 76 39 37 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1143 Nguyễn Cao Thục Đoan 14/04/2001 K194101453 001666 78 79 47 59 263 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1144 Nguyễn Thị Kim Đoan 10/09/2001 K194101372 001667 40 43 32 21 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1145 Phan Văn Đức 28/04/2001 K194070896 001669 45 62 35 40 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1146 Vũ Trí Đức 23/07/2001 K194101503 001670 79 75 40 40 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1147 Đỗ Phương Dung 10/08/2001 K194101448 001671 34 68 32 27 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1148 Phùng Thanh Dung 05/05/2001 K194151762 001673 36 53 12 25 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1149 Lại Anh Dũng 15/09/2001 K194101502 001674 67 76 55 33 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1150 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/01/2001 K194060777 001676 59 78 51 48 236 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1151 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/09/2001 K194070893 001677 63 67 47 31 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1152 Đinh Hoàng Duy 22/02/2001 K194060844 001681 56 44 11 27 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1153 Nguyễn Duy 26/01/2001 K194101500 001682 64 80 23 30 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1154 Trần Đức Duy 05/09/2001 K194101449 001684 93 75 20 39 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1155 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/09/2001 K194101450 001687 80 91 63 36 270 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1156 Nguyễn Thị Kim Duyên 11/08/2001 K194101371 001688 27 56 35 29 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1157 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/02/2001 K194101501 001689 32 56 38 34 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1158 Nguyễn Hoàng Bảo Giang 26/03/2001 K194111531 001692 85 87 51 55 278 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
1159 Nguyễn Ngọc Hương Giang 05/06/2001 K194151764 001693 43 63 53 33 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1160 Võ Chí Giang 05/05/2001 K194111533 001696 60 55 0 23 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1161 Lê Hoàng Giáp 04/03/2001 K194111534 001697 45 66 41 29 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1162 Lê Thái Cẩm Hà 03/01/2001 K194070897 001698 48 63 43 50 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1163 Lê Thị Bích Hà 09/06/2001 K194101374 001699 59 66 35 39 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1164 Nguyễn Thị Ngọc Hà 08/10/2001 K194101375 001700 53 77 54 43 227 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1165 Dương Thị Hoàng Hạ 21/04/2001 K194070898 001703 28 43 8 48 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1166 Mai Nguyễn Thanh Hải 09/08/2001 K194101454 001704 36 61 41 54 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1167 Lê Khánh Hân 28/09/2001 K194111535 001706 44 77 48 52 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1168 Nguyễn Ngọc Hân 06/10/2001 K194101456 001707 35 70 4 32 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1169 Nguyễn Thị Ngọc Hân 29/11/2001 K194060780 001708 44 64 44 31 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1170 Trần Bảo Hân 22/05/2001 K194101379 001709 45 75 24 39 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1171 Trần Gia Hân 05/02/2001 K194070969 001710 36 59 37 36 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1172 Trần Nguyễn Mai Hân 20/08/2001 K194101380 001711 30 74 49 48 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1173 Trảo Thị Mỹ Hân 25/02/2001 K194151768 001712 41 49 36 5 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1174 Đào Thị Thanh Hằng 06/02/2001 K194070900 001713 29 50 48 36 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1175 Phạm Thị Mỹ Hằng 11/09/2001 K194151766 001714 44 59 32 13 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1176 Phan Nguyễn Việt Hằng 29/03/2001 K194070901 001715 39 46 44 28 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1177 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh 11/02/2001 K194060779 001717 87 90 58 54 289 Cao trung cấp B2.2 VNU-ETP 10
1178 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/04/2000 K194070899 001718 54 68 48 26 196 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1179 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/01/2001 K194070967 001719 40 49 35 29 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1180 Nguyễn Trần Minh Hạnh 07/05/2001 K194101455 001720 48 75 52 43 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1181 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/07/2001 K194101377 001721 76 76 55 47 254 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1182 Huỳnh Nhật Hào 11/01/1999 K194111603 001722 48 61 37 31 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1183 Lê Ngọc Như Hảo 28/06/2001 K194101376 001724 68 75 50 45 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1184 Lê Phan Minh Hậu 19/11/2001 K194070970 001725 49 35 40 29 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1185 Nguyễn Thị Minh Hiền 07/03/2001 K194070971 001727 33 62 44 25 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1186 Phạm Thị Thúy Hiền 21/12/2001 K194151769 001728 45 63 40 34 182 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1187 Trần Nguyễn Thu Hiền 03/10/2001 K194151770 001730 61 81 0 36 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1188 Trần Thị Minh Hiền 28/02/2001 K194111604 001731 37 62 51 18 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1189 Trần Thị Thu Hiền 01/06/2001 K194101381 001732 48 68 40 41 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1190 Phạm Quang Hiếu 21/06/2001 K194101458 001733 72 74 35 35 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1191 Phan Văn Hiếu 24/01/2001 K194111605 001734 46 82 0 19 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1192 Trần Viết Nguyễn Minh Hiếu 31/08/2001 K194060781 001735 47 69 49 41 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1193 Nguyễn Khải Hoàn 25/02/2001 K194060782 001736 69 69 40 48 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1194 Lê Quốc Hoàng 06/08/2001 K194070972 001737 46 55 32 26 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1195 Lưu Huy Hoàng 16/01/2001 K194151771 001738 49 78 48 26 201 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1196 Nguyễn Huy Hoàng 18/10/2001 K194101382 001739 61 71 48 31 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1197 Nguyễn Huy Hoàng 08/03/2001 K194111537 001740 65 65 35 29 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1198 Phạm Nguyễn Khải Hoàng 25/10/2001 K194070902 001741 30 68 36 28 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1199 Phạm Thanh Hoàng 24/01/2001 K194101383 001742 42 64 45 34 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1200 Trương Nhật Hoàng 25/05/2001 K194111606 001743 63 79 57 33 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1201 Vũ Huy Hoàng 06/12/2001 K194060783 001744 40 57 33 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1202 Vũ Nhật Hoàng 22/07/2001 K194060784 001745 28 47 40 39 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1203 Nguyễn Kim Hồng 25/03/2001 K194101459 001746 47 75 49 45 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1204 Nguyễn Minh Huấn 04/05/2001 K194070903 001747 45 70 44 28 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1205 Nguyễn Thị Hồng Huệ 03/07/2001 K194070904 001748 35 31 33 37 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1206 Phạm Thị Huệ 08/08/2001 K194070905 001749 57 70 46 47 220 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1207 Nguyễn Khánh Hưng 19/05/2001 K194060848 001751 45 46 42 36 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1208 Đoàn Nữ Hồng Hương 29/01/2001 K194070911 001752 62 79 47 50 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1209 Lê Thị Hương 15/08/2001 K194060786 001753 33 60 41 38 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1210 Nguyễn Phạm Thanh Hương 02/11/2001 K194070975 001754 50 77 47 16 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1211 Nguyễn Quỳnh Hương 18/08/2001 K194101505 001755 39 64 47 43 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1212 Nguyễn Thị Thu Hương 14/10/2001 K194151772 001756 81 76 52 49 258 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1213 Trần Gia Huy 14/12/2001 K194101504 001758 72 83 47 56 258 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1214 Trần Ngọc Huy 12/01/2001 K194101384 001759 39 45 31 39 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1215 Ngô Võ Hồng Huyên 12/05/2001 K194070907 001762 61 86 45 49 241 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1216 Lê Thị Khánh Huyền 08/07/2001 K194101460 001763 42 72 47 46 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1217 Lương Lê Phương Huyền 10/08/2001 K194070909 001765 40 57 17 15 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1218 Phạm Minh Huyền 16/03/2001 K194070910 001767 48 49 20 34 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1219 Hoàng Thế Khải 25/12/2001 K194101461 001770 42 46 8 50 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1220 Đoàn Nguyễn Hữu Khang 05/02/2001 K194151773 001771 55 66 24 33 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1221 Thái Vĩnh Khang 12/08/2000 K194060787 001772 46 82 11 31 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1222 Võ Ngọc Vân Khánh 28/04/2001 K194101462 001774 42 69 16 43 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1223 Hà Đăng Khoa 20/09/2001 K194070913 001775 37 37 21 37 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1224 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 14/11/2001 K194111608 001777 61 66 40 40 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1225 Trịnh Chấn Khoa 15/09/2001 K194111609 001778 57 66 31 58 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1226 Lê Hà Minh Khuê 02/09/2001 K194070977 001779 59 65 21 31 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1227 Nguyễn Thanh Kiều 22/07/2001 K194101385 001780 49 73 20 29 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1228 Tô Thiên Kim 03/12/2001 K194111539 001781 32 53 29 39 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1229 Trần Hồng Kim 29/09/2001 K194111540 001782 67 75 8 33 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1230 Mìn Mỹ Lan 29/05/2001 K194101386 001784 40 67 12 30 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1231 Lưu Nguyễn Huỳnh Lê 30/06/2001 K194111541 001786 74 67 25 45 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1232 Nguyễn Thị Hồng Lê 15/11/2001 K194070914 001787 48 57 47 40 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1233 Đồng Ngọc Linh 17/07/2001 K194070978 001789 50 47 31 38 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1234 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 16/04/2001 K194070979 001791 67 82 55 56 260 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1235 Nguyễn Thị Phượng Linh 02/06/2000 K194070916 001792 43 59 4 48 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1236 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/05/2001 K194060788 001793 54 50 12 37 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1237 Phạm Nhật Loan 28/08/2001 K194111612 001798 41 54 15 23 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1238 Chung Minh Lộc 05/05/2001 K194101466 001800 71 64 24 34 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1239 Phạm Hữu Lộc 17/03/2001 K194101389 001801 70 73 32 36 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1240 Nguyễn Tiến Lợi 23/02/2001 K194111544 001802 61 73 28 50 212 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1241 Dương Hoàng Long 08/01/2001 K194070980 001803 61 71 15 37 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1242 Trịnh Thanh Long 21/06/2000 K194101465 001806 75 86 12 31 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1243 Võ Thành Long 28/02/2001 K194101388 001807 60 68 16 37 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1244 Phan Duy Luân 23/06/2001 K194060792 001808 43 56 0 29 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1245 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 K194070920 001812 42 59 4 27 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1246 Nguyễn Thị Thanh Ly 27/02/2001 K194101390 001813 70 76 24 34 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1247 Trần Thị Thảo Ly 25/01/2001 K194111546 001815 79 77 40 38 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1248 Dương Thị Hồng Mai 13/06/2001 K194151775 001816 33 56 12 33 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1249 Lê Thị Ngọc Mai 10/06/2001 K194101391 001817 47 60 12 29 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1250 Phan Thị Hiền Mai 30/11/2001 K194060855 001818 68 50 16 37 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1251 Lê Hoài Mẫn 29/01/2001 K194101506 001819 63 69 38 36 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1252 Nguyễn Thị Mẫn 02/04/2001 K194101392 001820 53 67 15 48 183 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1253 Lê Thị Bảo Mây 29/08/2001 K194070922 001822 60 79 39 28 206 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1254 Lê Hữu Di Mi 07/07/2001 K194070923 001823 42 58 8 38 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1255 Lê Nguyễn Diệu Mi 21/12/2001 K194060793 001824 50 65 16 28 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1256 Lê Nhật Minh 18/05/2001 K194060794 001825 64 82 17 37 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1257 Nguyễn Nhựt Minh 25/11/2001 K194070924 001826 45 58 20 37 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1258 Trần Cao Minh 23/09/2001 K194101467 001827 84 81 24 45 234 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1259 Trần Thị Ngọc Minh 19/12/2001 K194111547 001828 45 65 34 34 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1260 Nguyễn Thanh Mộng 12/03/2001 K194111613 001829 84 76 0 4 164 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1261 Lê Ngọc Trà My 15/09/2001 K194070925 001832 49 74 16 29 168 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1262 Nguyễn Hoàng My 02/09/2001 K194101394 001833 45 68 20 43 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1263 Nguyễn Thị Trà My 21/03/2001 K194070981 001834 40 69 20 33 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1264 Tôn Nữ Ngọc Mỹ 13/07/2001 K194101395 001835 43 73 4 25 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1265 Trần Xuân Nam 14/11/2000 K194101469 001837 47 66 27 31 171 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1266 Bùi Phương Nga 23/07/2001 K194060857 001838 58 63 17 32 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1267 Phạm Thanh Nga 08/03/2001 K194101396 001840 62 70 32 44 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1268 Đoàn Thị Yến Ngân 04/08/2001 K194101470 001842 57 67 20 41 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1269 Hồ Kim Ngân 26/03/2001 K194111548 001843 57 62 20 30 169 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1270 Lý Thanh Ngân 07/09/2001 K194070926 001844 58 74 39 28 199 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1271 Nguyễn Minh Ngân 12/03/2001 K194111615 001848 54 62 24 30 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1272 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/09/2001 K194101471 001850 34 72 24 32 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1273 Nguyễn Thị Trúc Ngân 18/10/2001 K194111551 001853 50 70 53 48 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1274 Phan Thu Ngân 03/02/2001 K194101472 001854 34 73 0 23 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1275 Tán Hoàng Minh Ngân 25/02/2001 K194111552 001856 27 51 20 32 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1276 Lê Thanh Nghị 09/05/2000 K194111554 001859 64 51 20 26 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1277 Bạch Võ Hồng Ngọc 01/01/2001 K194070986 001862 47 68 25 36 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1278 Bùi Thị Bích Ngọc 16/04/2001 K194070985 001863 51 70 24 28 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1279 Đỗ Thị Hồng Ngọc 24/10/2001 K194151777 001866 46 63 20 18 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1280 Dương Đoàn Bảo Ngọc 06/10/2001 K194101473 001867 41 76 25 45 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1281 Hồ Thị Hồng Ngọc 01/09/2001 K194060798 001869 52 46 13 26 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1282 Nguyễn Minh Ngọc 27/11/2001 K194070988 001870 51 71 24 52 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1283 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc 16/06/2001 K194101399 001871 34 59 0 34 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1284 Phạm Thị Mỹ Ngọc 05/10/2001 K194060860 001873 38 56 0 32 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1285 Tống Thị Phước Ngọc 02/05/2001 K194111616 001874 57 68 51 46 222 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1286 Cao Huỳnh Thị Mỹ Nguyên 25/08/2001 K194060861 001877 40 60 16 24 140 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1287 Thái Trúc Nguyên 06/07/2001 K194111617 001878 71 76 28 33 208 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1288 Uông Thảo Nguyên 18/10/2001 K194111618 001879 60 75 20 58 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1289 Huỳnh Tố Nguyệt 24/04/2001 K194151781 001881 54 71 12 28 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1290 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/05/2001 K194101403 001883 34 57 21 30 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1291 Võ Phan Trọng Nhân 01/01/2001 K194070929 001884 54 81 4 50 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1292 Phan Minh Nhật 07/05/2001 K194111555 001885 63 58 0 41 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1293 Huỳnh Lê Hoàng Nhi 20/11/2001 K194111557 001888 46 61 0 43 150 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1294 Huỳnh Thị Yến Nhi 07/09/2001 K194070930 001889 38 61 12 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1295 Lê Thị Thu Nhi 11/02/2001 K194101405 001890 54 74 48 35 211 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1296 Mai Linh Uyên Nhi 27/01/2001 K194101508 001891 48 80 37 25 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1297 Ngô Thị Ý Nhi 02/05/2001 K194151783 001892 44 66 24 25 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1298 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 28/02/2001 K194060863 001893 55 68 40 32 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1299 Nguyễn Thị Nguyên Nhi 06/03/2001 K194111619 001894 81 83 41 33 238 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1300 Nguyễn Thị Tố Nhi 06/12/2001 K194060800 001895 81 52 16 26 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1301 Vũ Nguyễn Quỳnh Nhi 09/05/2001 K194151785 001897 37 80 41 19 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1302 Nguyễn Huỳnh Như 01/07/2001 K194151787 001898 38 76 43 34 191 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1303 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 19/06/2001 K194101476 001899 54 70 41 32 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1304 Nguyễn Thị Bích Như 10/02/2001 K194060864 001900 49 64 39 25 177 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1305 Lê Thị Tuyết Nhung 25/12/2001 K194151786 001904 47 60 20 30 157 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1306 Nguyễn Thị Nhung 02/10/2001 K194060801 001905 47 73 43 34 197 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1307 Phạm Thị Hồng Nhung 30/06/2001 K194111620 001906 36 61 33 24 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1308 Trịnh Thị Tâm Oanh 01/02/2001 K194111560 001909 53 74 43 48 218 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1309 Trần Thị Anh Phương 12/02/2001 K194111623 001922 79 76 47 48 250 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1310 Vãng Thanh Phương 20/10/2001 K194101478 001923 54 85 12 5 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1311 Trần Trung Quân 10/10/2001 K194060867 001927 24 70 24 15 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1312 Huỳnh Nhật Quang 02/01/2001 K194111561 001928 72 63 0 44 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1313 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 20/06/2001 K194111562 001930 46 71 0 39 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1314 Bùi Nguyễn Bảo Quyên 13/02/2001 K194060868 001933 80 72 47 32 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1315 Bùi Nhật Quyên 08/01/2001 K194070931 001934 45 76 32 32 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1316 Lý Thị Tú Quyên 27/04/2001 K194101481 001936 36 63 28 34 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1317 Phan Thị Quyên 04/11/2001 K194101410 001938 42 71 0 50 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1318 Nguyễn Văn Quyền 10/11/2001 K194101411 001939 42 58 12 43 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1319 Đoàn Ngọc Quỳnh 22/06/2001 K194151791 001940 32 51 24 41 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1320 Dương Phạm Diễm Quỳnh 31/12/2001 K194060809 001941 55 77 24 46 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1321 Nguyễn Lê Như Quỳnh 24/07/2001 K194070991 001944 36 65 12 36 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1322 Phạm Thị Diễm Quỳnh 10/04/2001 K194070932 001945 30 62 0 34 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1323 Phan Lam Quỳnh 30/08/2001 K194101483 001947 48 65 0 31 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1324 Trần Thị Diễm Quỳnh 11/09/2001 K194151792 001948 44 39 0 52 135 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1325 Võ Thị Như Quỳnh 30/12/2001 K194111563 001949 43 84 0 48 175 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1326 Vũ Phương Quỳnh 13/01/2001 K194070992 001950 44 65 12 49 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1327 Vũ Thị Như Quỳnh 18/07/2001 K194101484 001951 49 53 0 31 133 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1328 Nguyễn Đỗ San San 07/04/2001 K194151793 001953 37 65 43 45 190 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1329 Nguyễn Hoàng Kim Sang 12/05/2001 K194101412 001954 45 61 8 42 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1330 Nguyễn Thị Kim Son 16/11/2001 K194151794 001955 43 58 0 38 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1331 Trần Tấn Tài 16/06/2001 K194070933 001957 45 54 12 42 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1332 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/08/2001 K194111627 001959 87 90 36 52 265 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1333 Nguyễn Thiện Tâm 10/01/2001 K194101413 001960 40 51 0 47 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1334 Nguyễn Trường Tâm 18/10/2001 K194111565 001961 26 65 0 39 130 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1335 Phan Thị Minh Tâm 15/06/2001 K194111566 001962 73 70 12 47 202 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1336 Phùng Ngân Tâm 24/05/2000 K194151795 001964 39 63 12 45 159 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1337 Lý Duy Tân 22/11/2001 K194111568 001968 63 55 0 24 142 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1338 Nguyễn Duy Tân 13/01/2001 K194070993 001969 34 68 12 29 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1339 Lê Nguyễn Thu Thắm 26/05/2001 K194111574 001974 37 55 24 38 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1340 Nguyễn Cao Thăng 03/02/2001 K194060819 001976 39 61 12 24 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1341 Cao Đức Thắng 11/09/2001 K194070939 001977 64 75 47 44 230 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1342 Nguyễn Hữu Thắng 11/12/2001 K194111576 001978 59 65 12 38 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1343 Nguyễn Quốc Thắng 31/01/2001 K194111577 001979 49 46 0 34 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1344 Hoàng Thị Tân Thanh 26/11/2001 K194060870 001980 62 54 31 23 170 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1345 Nguyễn Quốc Công Thành 21/06/2001 K194060816 001983 81 70 49 31 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1346 Bùi Thị Thu Thảo 31/01/2001 K194101485 001984 54 74 0 26 154 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1347 Doãn Thị Phương Thảo 07/01/2001 K194151797 001986 46 52 12 29 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1348 Nguyễn Mai Phương Thảo 14/06/2001 K194111570 001990 43 58 0 31 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1349 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/05/2000 K194111628 001991 60 69 12 48 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1350 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/04/2001 K194101414 001992 40 61 33 39 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1351 Phạm Thị Thanh Thảo 08/03/2001 K194151800 001995 47 69 36 35 187 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1352 Trần Ngọc Dạ Thảo 07/10/2001 K194070937 001996 67 71 36 40 214 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1353 Võ Ngọc Thanh Thảo 14/04/2001 K194111572 001999 60 69 0 29 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1354 Võ Thị Thảo 22/07/2001 K194060817 002000 39 65 20 31 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1355 Phạm Minh Thi 11/03/2001 K194070940 002004 49 74 37 56 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1356 Võ Nguyễn Anh Thi 16/08/2001 K194111629 002005 40 62 36 36 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1357 Võ Hoàng Đức Thiện 26/06/2001 K194101416 002006 44 63 42 35 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1358 Võ Nguyên Thiện 09/05/2001 K194101417 002007 78 65 46 44 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1359 Nguyễn Thanh Thịnh 05/09/2001 K194070941 002008 66 69 12 45 192 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1360 Nguyễn Minh Thư 03/03/2000 K194070943 002012 53 60 0 34 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1361 Nguyễn Phạm Anh Thư 14/08/2001 K194111580 002013 55 74 8 37 174 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1362 Nguyễn Phan Minh Thư 15/10/2001 K194111631 002014 25 53 24 30 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1363 Võ Anh Thư 02/03/2001 K194070944 002016 60 88 44 40 232 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1364 Vũ Nguyễn Anh Thư 01/09/2001 K194111632 002017 42 64 36 36 178 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1365 Nguyễn Hoài Thương 10/01/2001 K194070995 002019 58 66 37 33 194 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1366 Nguyễn Song Thương 01/04/1999 K194101419 002020 82 75 40 48 245 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1367 Phan Trịnh Hoài Thương 18/03/2001 K194070945 002023 46 67 8 25 146 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1368 Nguyễn Thị Diễm Thúy 08/05/2001 K194151801 002027 42 63 24 33 162 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1369 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/03/2001 K194070942 002028 53 60 8 37 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1370 Nguyễn Đỗ Thanh Thùy 01/11/2001 K194060873 002029 68 77 32 26 203 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1371 Phạm Long Thuyên 01/07/2001 K194111578 002031 51 66 48 39 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1372 Lê Mai Ngọc Thy 17/05/2001 K194060875 002032 44 61 0 26 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1373 Nguyễn Hà Thy 27/02/2001 K194060876 002033 36 72 16 21 145 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1374 Hoàng Hà Thuỷ Tiên 16/10/2001 K194101510 002035 51 81 40 37 209 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1375 Huỳnh Lê Thủy Tiên 30/01/2001 K194151803 002036 71 70 48 42 231 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1376 Trần Thị Thủy Tiên 13/12/2001 K194060828 002037 54 79 0 39 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1377 Nguyễn Thị Thanh Tiền 31/07/2001 K194101511 002039 46 71 28 44 189 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1378 Châu Thị Bích Trâm 07/01/2001 K194060877 002042 45 45 8 39 137 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1379 Nguyễn Ngọc Trâm 15/01/2001 K194101421 002044 45 61 8 33 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1380 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 06/05/2001 K194070946 002045 37 59 20 40 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1381 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 01/01/2001 K194060832 002046 42 59 20 20 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1382 Trần Nguyễn Anh Trâm 07/05/2001 K194101422 002048 61 66 40 49 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1383 Lê Ngọc Bảo Trân 22/06/2001 K194101491 002049 38 52 8 43 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1384 Trịnh Ngọc Bảo Trân 08/04/2001 K194111584 002053 40 62 24 35 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1385 Trương Bảo Trân 08/10/2001 K194060833 002054 31 65 24 28 148 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1386 Lê Thùy Trang 01/02/2001 K194101489 002056 49 72 44 42 207 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1387 Mai Thị Thu Trang 22/08/2001 K194111582 002057 35 74 24 23 156 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1388 Nguyễn Thị Kiều Trang 04/04/2001 K194151806 002058 77 87 20 41 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1389 Nguyễn Trần Huyền Trang 21/05/2001 K194111634 002062 65 68 0 39 172 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1390 Nguyễn Minh Trí 09/11/2001 K194111585 002065 77 65 24 19 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1391 Dương Thảo Trinh 02/02/2001 K194101512 002066 40 59 0 33 132 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1392 Lê Thị Mỹ Trinh 18/01/2001 K194151812 002067 24 62 8 34 128 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1393 Nguyễn Thị Vân Trinh 30/10/2001 K194070948 002068 28 55 37 18 138 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1394 Phạm Minh Trọng 06/12/2001 K194111586 002072 30 59 59 18 166 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1395 Bùi Trần Nhã Trúc 19/03/2001 K194101425 002073 37 65 61 32 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1396 Huỳnh Thị Lam Trúc 22/06/2001 K194151814 002074 45 74 19 27 165 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1397 Lê Thị Thanh Trúc 22/10/2001 K194101493 002075 67 72 87 0 226 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1398 Nguyễn Thanh Trúc 18/10/2001 K194111587 002076 39 58 45 39 181 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1399 Trần Quốc Trưởng 27/01/2001 K194111636 002077 68 66 49 42 225 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1400 Bùi Tuấn Tú 03/05/2001 K194070950 002078 42 57 37 37 173 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1401 Lê Thị Minh Tú 01/01/2001 K194101428 002079 46 79 50 46 221 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1402 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24/12/2001 K194060836 002081 26 68 41 20 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1403 Trần Lê Quốc Tú 18/07/2000 K194111590 002083 54 67 41 53 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1404 Hà Trọng Tuấn 01/09/2001 K194111588 002084 78 76 28 16 198 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1405 Phạm Minh Tuấn 13/05/2001 K194101426 002085 78 83 29 43 233 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1406 Nguyễn Mậu Tùng 22/03/2001 K194111589 002086 29 57 37 16 139 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1407 Nguyễn Lam Tường 22/08/2001 K194070998 002089 61 83 5 36 185 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1408 Trần Thanh Kim Tuyến 04/02/2001 K194070949 002090 36 59 45 39 179 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1409 Nguyễn Ngọc Huỳnh Tuyền 01/07/2001 K194101427 002092 58 61 0 32 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1410 Trương Thanh Tuyền 30/03/2001 K194151816 002093 32 53 45 31 161 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1411 Nguyễn Thị Như Tuyết 22/03/2001 K194111637 002094 43 38 39 27 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1412 Bùi Thanh Uyên 11/12/2001 K194101513 002095 78 80 19 36 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1413 Đặng Thị Tú Uyên 22/10/2001 K194070953 002096 34 39 32 21 126 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1414 Đồng Thị Mỹ Uyên 31/03/2001 K194111591 002097 55 79 41 35 210 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1415 Dương Ngọc Phương Uyên 13/11/2001 K194070952 002098 40 35 37 35 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1416 Giản Thị Tú Uyên 21/03/2001 K194070954 002099 18 52 37 20 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1417 Ngô Thu Uyên 15/07/2001 K194151817 002101 20 47 40 29 136 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1418 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 01/01/2001 K194060879 002102 65 69 35 26 195 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1419 Nguyễn Thảo Uyên 26/02/2001 K194151818 002103 38 52 36 5 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1420 Phạm Ngọc Thảo Uyên 12/03/2001 K194070999 002104 46 40 51 26 163 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1421 Nguyễn Thị Thanh Vân 06/02/2001 K194111638 002105 32 62 4 31 129 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1422 Nguyễn Thu Vân 02/06/2001 K194060880 002106 73 75 50 45 243 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1423 Trần Thị Thu Vân 14/04/2001 K194101430 002108 35 61 38 18 152 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1424 Lê Thị Hoài Vi 08/08/2001 K194111592 002109 40 62 9 23 134 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1425 Lê Trúc Vi 08/12/2001 K194071000 002110 57 45 24 25 151 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1426 Nguyễn Hoàng Thảo Vi 16/12/2001 K194071001 002111 53 43 24 35 155 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1427 Nguyễn Phúc Thảo Vi 06/01/2001 K194101431 002112 78 72 20 34 204 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1428 Trần Thị Tường Vi 15/04/2001 K194151819 002113 22 60 48 19 149 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1429 Nguyễn Thị Tuyết Vĩ 20/04/2001 K194101434 002114 25 56 36 30 147 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1430 Đặng Nhật Việt 25/03/2001 K194101432 002115 78 80 36 41 235 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1431 Lê Hoàng Việt 01/03/2001 K194101433 002116 71 79 51 50 251 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1432 Vương Tấn Vũ 28/06/2001 K194111639 002117 34 51 31 28 144 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1433 Lê Ngọc Tường Vy 18/12/2001 K194101436 002119 83 88 50 41 262 Cao trung cấp B2.1 VNU-ETP 9
1434 Nguyễn Đào Lan Vy 03/09/2001 K194101496 002120 65 78 40 33 216 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1435 Nguyễn Phúc Nhật Vy 09/07/2001 K194151820 002122 37 59 32 13 141 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1436 Nguyễn Thị Khánh Vy 20/11/2001 K194101438 002123 36 41 35 15 127 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1437 Nguyễn Thuý Vy 23/11/2001 K194101514 002124 37 40 47 36 160 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1438 Nguyễn Yến Vy 24/09/2001 K194101439 002126 60 72 50 60 242 Trung cấp B1.4 VNU-ETP 8
1439 Phạm Thụy Vy 21/03/2001 K194070956 002127 56 60 39 29 184 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1440 Phan Thị Kiều Vy 16/09/2001 K194070955 002128 44 68 44 44 200 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1441 Triệu Vy 09/02/2001 K194101440 002129 38 49 41 48 176 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1442 Võ Hoàng Nhật Vy 08/10/2001 K194070957 002130 39 59 35 25 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1443 Phùng Thị Xoan 30/07/2001 K194101515 002132 42 36 32 21 131 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1444 Huỳnh Kim Xuân 22/04/2001 K194111640 002133 61 54 32 46 193 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1445 Trần Thị Minh Xuân 05/09/2001 K194111593 002134 56 78 43 36 213 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1446 Lại Trần Như Ý 15/03/2001 K194101442 002135 35 56 16 36 143 Sơ cấp A2.2 VNU-ETP 4
1447 Nguyễn Lê Như Ý 30/11/2001 K194151822 002136 30 64 36 23 153 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1448 Trương Ngọc Ý 20/11/2001 K194060839 002139 51 65 33 31 180 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
1449 Lê Thu Yên 21/03/2001 K194070958 002140 62 80 41 32 215 Trung cấp B1.3 VNU-ETP 7
1450 Hoàng Kim Yến 13/05/2001 K194111594 002142 48 70 20 20 158 Sơ trung cấp B1.1 VNU-ETP 5
1451 Trần Minh Nguyệt 25/02/2001 K194060799 002148 57 73 35 21 186 Sơ trung cấp B1.2 VNU-ETP 6
Ngày thi
S22/8
S22/8 W1: mostly copied; W2: blank
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
Ngày thi
C22/8
C22/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
Ngày thi
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
1 Vũ Thành Đạt 03/10/2000 K194141720 000037 vắng
2 Lê Thị Kiều Duyên 12/15/2000 K184101256 000059 vắng
3 Phạm Thị Lan Chi 6/29/2000 K184040415 000494 vắng
4 Đỗ Lê Thu Hằng 6/19/2000 K184040357 000560 vắng
5 Lê Thị Ý Nhi 15/12/2001 K194010034 000752 vắng
6 Nguyễn Tô Sáng 10/11/2001 K194010044 000824 vắng
7 Nguyễn Trường Sơn 11/10/1999 K174030250 000828 vắng
8 Danh Hồng Thái 10/24/1998 K174070791 000833 vắng
9 Phương Kỳ Thông 10/25/2000 K184060805 000877 vắng
10 Đỗ Thị Anh Thư 29/04/2001 K194020222 000880 vắng
11 Nguyễn Hải Trọng 20/09/2001 K194010067 000947 vắng
12 Hoàng Thị Quỳnh Anh 26/03/2001 K195042209 001047 vắng
13 Nguyễn Trần Ngọc Bích 30/09/2001 K194131648 001062 vắng
14 Võ Trương Thiên Diệu 26/09/2001 K195011908 001089 vắng
15 Lê Hướng Dương 1/10/2000 K184111366 001096 vắng
16 Phan Trường Giang 12/13/2000 K184040477 001113 vắng
17 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/10/2001 K195022086 001242 vắng
18 Trần Thành Lộc 20/06/2001 K195032183 001256 vắng
Điểm Tổng
TT Họ Tên Ngày sinh MSSV SBD Trình độ CEFR VNU-ETP
Nghe Đọc Viết Nói cộng
19 Trượng Hoàng Nhi 6/27/1998 K184020158 001342 vắng
20 Bùi Thủy Tiên 7/9/2000 K185021745 001484 vắng
21 Bùi Thụy Phương Trinh 20/12/2001 K195022070 001525 vắng
22 Nguyễn Thị Hà Vy 5/8/2000 K184060772 001592 vắng
23 Sơn Hoàng Anh 07/11/2000 K195032099 002144 bỏ thi
24 Thái Thị Huỳnh Như 07/09/2001 K194111558 001902 vắng
25 Dương Huy Tân 22/02/2001 K194070934 001965 vắng
26 Ngô Trần Anh Thư 16/03/2001 K194060874 002011 vắng
27 Lê Thị Thảo Uyên 26/06/2001 K194101495 002100 vắng
Ngày thi
S22/8
S22/8
S22/8
S22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
C22/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
Ngày thi
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
S23/8
C23/8
C23/8
C23/8
C23/8